Từ điển bệnh lý

Bệnh Madelung : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 06-03-2025

Tổng quan Bệnh Madelung

Bệnh Madelung, còn được gọi là bệnh u mỡ đa đối xứng , là một rối loạn hiếm gặp được đặc trưng bởi sự tích tụ chất béo bất thường, chủ yếu ảnh hưởng đến cổ, vai và phần trên cơ thể. Tình trạng này thường liên quan đến việc uống rượu mãn tính và phổ biến nhất ở nam giới trung niên, đặc biệt là những người gốc Địa Trung Hải.

Bệnh Madelung được phân loại thành 5 nhóm chính dựa trên sự phân bố chất béo:

Nhóm 1 (Madelung cổ): Mỡ tích tụ quanh cổ và lưng

Nhóm 2 (Madelung giả thể thao): Mỡ chủ yếu tích tụ ở vùng thắt lưng và phần trên cánh tay

Nhóm 3 (Loại phụ khoa): Mỡ chủ yếu tích tụ ở phần dưới cơ thể đặc biệt là đùi

Nhóm 4 (Loại bụng): Mỡ tích tụ chủ yếu ở vùng bụng

Nhóm 5: Phân loại mới hơn bao gồm các biến thể không phù hợp với 4 nhóm trên

Bệnh Madelung được coi là hiếm gặp, ước tính tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1 trên 25.000 ở nam giới ở một số khu vực, đặc biệt là ở Ý. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến các cá nhân ở châu Âu, đặc biệt là những người đến từ các nước Địa Trung Hải. Các trường hợp cũng đã được báo cáo ở châu Á, nhưng chúng ít phổ biến hơn. Độ tuổi trung bình khởi phát bệnh Madelung thường là từ 30 đến 60 tuổi , với một số báo cáo cho thấy phạm vi rộng hơn từ thanh thiếu niên đến bệnh nhân cao tuổi.Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới chiếm ưu thế hơn, với tỷ lệ nam/nữ dao động từ 15:1 đến 30:1 . Sự chênh lệch này làm nổi bật mối liên hệ tiềm tàng giữa căn bệnh này và các yếu tố phổ biến hơn ở nam giới, chẳng hạn như uống rượu

Các yếu tố nguy cơ của bệnh bao gồm:

Uống rượu : Lạm dụng rượu đặc biệt là rượu vang đỏ, đã được xác định là yếu tố nguy cơ đáng kể cho sự phát triển của bệnh Madelung. Nhiều bệnh nhân báo cáo có tiền sử uống rượu quá mức

Bệnh đi kèm : Có mối liên quan giữa bệnh Madelung và các rối loạn chuyển hóa khác nhau, bao gồm tiểu đường, rối loạn lipid máu và béo phì. Bệnh nhân cũng có thể gặp các biến chứng như bệnh đa dây thần kinh và các vấn đề về hô hấp do mỡ tích tụ chèn ép các cấu trúc xung quanh

 Minh hoạ phân loại nhóm I,II,III trong bệnh lí Madelung

Minh hoạ phân loại nhóm I,II,III trong bệnh lí Madelung



Nguyên nhân Bệnh Madelung

Trong cơ chế bệnh sinh của bênh lí Madelung có nhiều giả thuyết được công nhận cho đến ngày nay bao gồm

  • Rối loạn chức năng ty thể

Chức năng ty thể bị rối loạn có thể dẫn đến việc không chuyển hoá chất béo đúng cách góp phần tích tụ mô mỡ bất thường. Lạm dụng rượu kéo dài có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tổn thương ty thể bằng cách thúc đẩy stress oxy hoá và thay đổi chuyển hoá lipid

  • Suy giảm quá trình chuyển hoá lipid

Bệnh Madelung cũng được cho là liên quan đến khiếm khuyết cục bộ trong quá trình phân giải mỡ do Catecholamin gây ra, đây là quá trình chất béo bị phân huỷ để đáp ứng với các hormon như epinephrine, norepinephrine. Khiếm khuyết nay làm giảm khả năng huy động mỡ và tăng sinh tế bào mỡ, dẫn đến sự tích tụ mỡ không đối xứng. Sự xuất hiện tình trạng suy giảm thụ thể beta-andrenergic trong mô mỡ đã được ghi nhận, hỗ trợ thêm cho cơ chế này.

  • Tăng tích tụ mỡ nâu

Nghiên cứu cho thấy rằng chất béo tích tụ trong bệnh Madelung có thể giống với mô mỡ nâu, thường liên quan đến quá trình sinh nhiệt. Sự tăng sinh bất thường của tế bào mỡ có thể liên quan đến rối loạn chức năng điều hòa trong mỡ nâu, dẫn đến tăng tích trữ chất béo hơn là sử dụng. Sự hiện diện của các protein chỉ có ở mỡ nâu đã được xác định trong các mô mỡ được cắt bỏ từ bệnh nhân, cho thấy vai trò có thể có của loại mỡ này trong sự phát triển của bệnh.

  • Yếu tố di truyền

Trong khi hầu hết các trường hợp mắc bệnh Madelung là lẻ tẻ, các dạng bệnh mang tính chất gia đình cũng đã được ghi nhận. Đột biến gen ảnh hưởng đến chức năng của ty thể, đặc biệt là ở các gen như MFN2 (mitofusin 2) và LIPE (lipase nhạy cảm với hormone), có liên quan đến tình trạng này. Những đột biến này có thể phá vỡ cân bằng của quá trình chuyển hóa chất béo bình thường và góp phần phát triển bệnh u mỡ.

  • Sự xuất hiện của các hội chứng rối loạn chuyển hoá

Bệnh nhân mắc bệnh Madelung thường biểu hiện các đặc điểm của hội chứng chuyển hóa, bao gồm kháng insulin và rối loạn lipid máu. Sự xuất hiện đồng thời cùng các hội chứng chuyển hoá này cho thấy sự rối loạn điều hòa trao đổi chất có thể đóng một vai trò trong cơ chế bệnh sinh của bệnh.



Triệu chứng Bệnh Madelung

Các triệu chứng có thể khác nhau tùy từng cá nhân, nhưng nhìn chung chúng bao gồm các đặc điểm chính sau:

  • Tích tụ mỡ đối xứng

Vị trí : Triệu chứng đáng chú ý nhất là sự xuất hiện của các khối mỡ lớn, không đau, không bao bọc, phát triển đối xứng quanh cổ (thường được gọi là "cổ Madelung"), vai, cánh tay trên và thân. Trong một số trường hợp, cặn còn có thể xuất hiện ở vùng bụng và đùi.

Ngoại hình : Những cặn lắng này có thể tạo ra vẻ ngoài khác biệt khiến bệnh nhân phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế vì lý do thẩm mỹ.

  • Tăng trưởng lũy tiến

Phát triển ban đầu nhanh chóng : Lúc đầu, lượng mỡ tích tụ có thể tăng nhanh trong vài tháng, sau đó tiến triển chậm hơn hoặc ổn định hơn theo thời gian. Sự tăng trưởng này có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể về hình dạng và kích thước cơ thể.

Tính ổn định : Sau giai đoạn đầu, sự phát triển của các chất cặn này thường ổn định, nhưng chúng có thể vẫn là mối lo ngại cho bệnh nhân do kích thước và tầm nhìn của chúng.

  • Suy giảm chức năng

Triệu chứng chèn ép : Khi khối mỡ tăng kích thước, chúng có thể chèn vào các cấu trúc xung quanh, dẫn đến suy giảm chức năng khác nhau:

Chứng khó nuốt : Khó nuốt do thực quản bị chèn ép.

Chứng khó phát âm : Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói do áp lực lên thanh quản.

Khó thở : Khó thở do bị chèn ép đường thở.

Ngưng thở khi ngủ : Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn có thể phát triển do sự tích tụ chất béo ảnh hưởng đến hô hấp trong khi ngủ.


  • Triệu chứng thần kinh

Bệnh lý thần kinh ngoại biên : Khoảng 85% bệnh nhân có thể gặp bệnh lý thần kinh ngoại biên, có thể biểu hiện như:

Tê hoặc ngứa ran ở tứ chi.

Điểm yếu ở các cơ ở cánh tay và chân.

Chức năng vận động bị suy giảm do tổn thương thần kinh.

Những triệu chứng thần kinh này có thể khó phân biệt với những triệu chứng liên quan đến việc sử dụng rượu mãn tính, thường gặp ở những người bị ảnh hưởng.

  • Bất thường về chuyển hóa

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh Madelung biểu hiện các đặc điểm của hội chứng chuyển hóa, bao gồm:

Bệnh tiểu đường : Tình trạng kháng insulin và không dung nạp glucose là phổ biến.

Bệnh gan : Một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân (khoảng 90%) bị xơ gan thứ phát liên quan đến việc uống rượu mãn tính.

Tăng lipid máu : Nồng độ lipid tăng cao có thể xuất hiện mặc dù các thông số sinh hóa bình thường trong một số trường hợp.

  • Tác động tâm lý xã hội

Những thay đổi về thể chất liên quan đến bệnh Madelung có thể dẫn đến chướng ngại tâm lý đáng kể. Bệnh nhân có thể gặp:

  • Cảm thấy xấu hổ do lo ngại vấn đề về hình ảnh cơ thể.
  • Trầm cảm hoặc lo lắng xuất phát từ sự kỳ thị của xã hội hoặc những hạn chế về chức năng.



Các biến chứng Bệnh Madelung

Mặc dù sự chuyển đổi ác tính thành liposarcoma là rất hiếm nhưng nó đã được báo cáo trong một số trường hợp. Nên theo dõi thường xuyên mọi thay đổi trong u mỡ hiện có.



Phòng ngừa Bệnh Madelung

Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống đóng vai trò hỗ trợ trong việc quản lý bệnh Madelung:

  • Cai rượu : Vì lạm dụng rượu kéo dài là một yếu tố nguy cơ đáng kể phát triển bệnh Madelung, việc cai rượu có thể giúp làm chậm quá trình phát triển mô mỡ và giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến việc sử dụng rượu.
  • Kiểm soát cân nặng : Mặc dù chỉ giảm cân không thể đẩy lùi bệnh nhưng duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn và cải thiện các chỉ số sức khỏe tổng thể.
  • Quản lý chế độ ăn uống: Mặc dù chỉ thay đổi chế độ ăn uống không ảnh hưởng đáng kể đến kích thước của u mỡ, nhưng việc áp dụng chế độ ăn uống cân bằng có thể góp phần cải thiện sức khỏe trao đổi chất và kiểm soát các tình trạng bệnh đi kèm.

Quản lí bệnh

Do tỷ lệ tái phát cao (lên tới 63% sau khi can thiệp phẫu thuật), việc tái khám thường xuyên là rất cần thiết để theo dõi các khối u hoặc biến chứng mới. Bệnh nhân được khuyến khích duy trì liên lạc với các bác sĩ điều trị và chia sẻ với họ khi có bất kỳ thay đổi nào về các triệu chứng hoặc những mối lo ngại gia tăng liên quan đến bệnh.



Các biện pháp chẩn đoán Bệnh Madelung

Các đánh giá chức năng trong bệnh lí Madelung

  • Siêu âm: Thường là phương thức chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được chỉ định để đánh giá sự hiện diện của lớp mỡ dưới da đối xứng. Nó cung cấp hình ảnh theo thời gian thực của mô mỡ và giúp đánh giá các đặc điểm của nó, bao gồm độ dày và mức độ liên quan của các cấu trúc xung quanh.
  • Chụp cắt lớp vi tình (CT): Chụp CT rất có giá trị để đánh giá mức độ lắng đọng chất béo và có thể giúp phân biệt bệnh Madelung với các tình trạng khác như rối loạn tăng sinh tế bào lympho. 
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là một kỹ thuật hình ảnh hiệu quả khác cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm. Nó đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các trường hợp phức tạp khó phân biệt bằng CT hoặc Siêu âm. Các phát hiện MRI thường tương quan với những phát hiện thấy trên ảnh chụp CT nhưng có thể khó tiếp cận hơn do chi phí và tính sẵn có.
  • Xét nghiệm chỉ số lipid máu: LDL-C, HDL-C, Triglyceride, Cholesterol TP,

Chẩn đoán

Để chẩn đoán bệnh Madelung cần có sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và đôi khi là các xét nghiệm chỉ số lipid máu. 

Đánh giá lâm sàng: Phát hiện các triệu chứng của bệnh ở bệnh nhân kết hợp khai thác tiền sử lạm dụng rượu kéo dài ( trên 80 gram mỗi ngày trong vòng ít nhất 10 năm).

Kết hợp các kết quả chẩn đoán hình ảnh trên siêu âm, CT, MRI về đánh giá mật độ và phân bố mỡ đối xứng hai bên ở bệnh nhân.

Hình ảnh mô tả trường hợp bệnh Madelung và các biến đổi về xét nghiệm ở bệnh nhân

Hình ảnh mô tả trường hợp bệnh Madelung và các biến đổi về xét nghiệm ở bệnh nhân

Chẩn đoán phân biệt: 

  • U mỡ: là khối u đơn lẻ, không đau thường xuất hiện ở phụ nữ lớn tuổi. Kích thước thay đổi, chúng bao gồm mô mỡ phát triển chậm, mềm và có thể di chuyển.
  • Liposarcoma: Liposarcoma là một khối u hiếm gặp có nguồn gốc từ mô mỡ xuất hiện ở "mô mềm" của cơ thể (sarcoma mô mềm). Nó được phân loại là ung thư (ác tính) vì khả năng tái phát tại chỗ và lan sang các vùng khác của cơ thể. Nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên khắp cơ thể, mặc dù thường gặp nhất ở các chi, đặc biệt là ở đùi. Một số cá nhân mắc liposarcoma có thể không có triệu chứng ở giai đoạn đầu, nhưng khi khối u phát triển và tiến triển đến các giai đoạn sau, nó có khả năng chèn ép các mô khác và gây đau. Nó phổ biến hơn ở nam giới trung niên từ 50-65 tuổi so với phụ nữ và rất hiếm gặp ở trẻ em. 
  • U bạch huyết: U bạch huyết còn được gọi là u lympho. Đây là loại ung thư liên quan đến các tế bào của hệ bạch huyết bao gồm U lympho Hodgkin và không Hodgkin.
  • Sialadenitis: Bệnh Madelung đôi khi bị chẩn đoán nhầm là sialadenitis, tình trạng viêm của các tuyến nước bọt, các tuyến tiết nước bọt vào miệng. Tình trạng viêm có thể liên quan đến bất kỳ tuyến nào tạo nên hệ thống tuyến nước bọt (tuyến mang tai, tuyến dưới hàm và tuyến dưới lưỡi). Có cả dạng cấp tính và mãn tính. Sialadenitis thường liên quan đến đau, nhạy cảm, đỏ và sưng cục bộ dần dần ở vùng bị ảnh hưởng
  • Hibernoma: Hibernoma là một khối u lành tính hiếm gặp phát sinh từ các phần còn lại của mô mỡ nâu của thai nhi. Đây là một khối u phát triển chậm có thể trông giống như một khối u ác tính trên lâm sàng và trên MRI. Nó thường xảy ra ở đùi nhưng cũng có thể xảy ra ở cổ. Có một chút ưu thế ở phụ nữ và bệnh nhân thường ở độ tuổi 40-50. Nếu đủ lớn, hibernoma có thể chèn ép các cấu trúc quan trọng trong cơ thể.



Các biện pháp điều trị Bệnh Madelung

1. Can thiệp phẫu thuật

Điều trị bằng phẫu thuật là phương pháp hiệu quả nhất để kiểm soát bệnh Madelung, đặc biệt đối với những bệnh nhân gặp phải tình trạng khó chịu đáng kể hoặc suy giảm chức năng do tích tụ mỡ.

  • Cắt mỡ : Thủ tục phẫu thuật này liên quan đến việc cắt bỏ các khối u mỡ. Phương pháp này được ưu tiên sử dụng khi các khối u mỡ được xác định rõ ràng và tách biệt, cho phép loại bỏ hoàn toàn với khả năng kiểm soát tốt các cấu trúc xung quanh. Phẫu thuật cắt mỡ có thể mang lại kết quả thẩm mỹ tốt nhưng có thể gặp khó khăn về mặt kỹ thuật do tính chất thâm nhiễm của u mỡ.
  • Hút mỡ : Kỹ thuật xâm lấn tối thiểu này có thể được sử dụng để loại bỏ lượng mỡ lớn hơn, đặc biệt trong trường hợp có nhiều vùng bị ảnh hưởng. Hút mỡ thường ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật cắt mỡ và có thể đạt được kết quả thẩm mỹ tốt. Tuy nhiên, nó có tỷ lệ tái phát cao hơn, với các nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 95% bệnh nhân có thể bị tái phát mỡ tích tụ sau khi hút mỡ.
  • Hút mỡ có hỗ trợ siêu âm (UAL): Kỹ thuật này tăng cường hiệu quả hút mỡ truyền thống bằng cách sử dụng năng lượng siêu âm để phá vỡ các tế bào mỡ trước khi loại bỏ. Nó cho phép điều trị hiệu quả hơn trên các vùng da lớn hơn chỉ trong một lần duy nhất và có thể cải thiện kết quả thẩm mỹ.
  1. Phương pháp điều trị không phẫu thuật

Mặc dù các lựa chọn phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, nhưng có những phương pháp không phẫu thuật có thể được xem xét:

  • Tiêm thuốc thuỷ phân lipid tại chỗ: Phương pháp này liên quan đến việc tiêm các chất như phosphatidylcholine và deoxycholate vào khối mỡ để thúc đẩy quá trình phân hủy chất béo. Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể hạn chế sự tăng trưởng mô mỡ hơn là giảm đáng kể lượng mỡ, bên cạnh đó nó không được áp dụng rộng rãi như một phương pháp điều trị chính do hiệu quả khác nhau và các biến chứng tiềm ẩn.
  • Thuốc : Hiện tại không có loại thuốc cụ thể nào được phê duyệt để điều trị bệnh Madelung. Tuy nhiên, giải quyết sự mất cân bằng trao đổi chất (ví dụ như bệnh tiểu đường hoặc rối loạn lipid máu) thông qua các liệu pháp y tế tiêu chuẩn có thể mang lại lợi ích đáng kể cho bệnh nhân bênh Madelung.



Tài liệu tham khảo:

  1. Madelung's Disease. https://academic.oup.com/jcem/article/97/9/3012/2536765?login=true
  2. Madelung’s Disease. https://rarediseases.org/rare-diseases/madelungs-disease/
  3. Madelung disease. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4692823/
  4. Multiple symmetric lipomatosis. https://www.neurology.org/doi/10.1212/WNL.44.5.862
  5. Madelung disease: A case report. https://www.wjgnet.com/2307-8960/full/v9/i8/1983.htm


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ