Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Hệ thống BI-RADS (Breast Imaging Reporting and Data System) do Hội Điện quang Hoa Kỳ phát triển là chuẩn mực quốc tế trong chẩn đoán hình ảnh tuyến vú, giúp phân loại tổn thương theo nguy cơ ác tính và định hướng quản lý. Trong đó, BI-RADS 3 – “probably benign” – được hiểu là tổn thương gần như lành tính, với nguy cơ ác tính dưới 2%.
Một trong những loại tổn thương thường gặp nhất và thường được xếp vào nhóm BI-RADS 3 chính là bướu sợi tuyến (fibroadenoma). Đây là khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ trẻ, hình thành từ mô tuyến và mô sợi của vú. Trong nhiều trường hợp, fibroadenoma có hình ảnh rất điển hình và không đòi hỏi sinh thiết ngay lập tức, mà thay vào đó là theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, cũng có những tình huống mà việc can thiệp lại cần được cân nhắc, nhằm tránh bỏ sót các trường hợp hiếm hoi có thể là u phyllodes hoặc ung thư vú giai đoạn sớm.
Minh hoạ về bướu sợi tuyến
Bài viết này tổng hợp các bằng chứng khoa học cập nhật đến nay về bướu sợi tuyến BI-RADS 3, từ định nghĩa, cơ chế bệnh sinh, biểu hiện lâm sàng, phương pháp chẩn đoán cho đến chiến lược quản lý và tranh cãi hiện tại. Mục tiêu là giúp độc giả, đặc biệt là nhân viên y tế và những người quan tâm, có cái nhìn toàn diện và dựa trên cơ sở khoa học về vấn đề này.
Bướu sợi tuyến và phân loại BI-RADS 3
Bướu sợi tuyến là khối u đặc, lành tính, thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi 15–35. Khối có đặc điểm mềm hoặc chắc vừa, bờ rõ, di động, thường không đau và có thể thay đổi kích thước theo chu kỳ nội tiết. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được làm rõ, nhưng nhiều bằng chứng chỉ ra vai trò của hormon estrogen và progesteron, lý giải vì sao khối thường to lên trong thai kỳ hoặc khi dùng liệu pháp hormon, và nhỏ dần sau mãn kinh.
Trong chẩn đoán hình ảnh, các fibroadenoma điển hình có thể được phân loại BI-RADS 3. Điều này có nghĩa là tổn thương hầu hết lành tính, nhưng vẫn cần theo dõi bằng siêu âm hoặc nhũ ảnh theo khoảng thời gian ngắn để khẳng định sự ổn định. Đặc điểm điển hình của fibroadenoma trên siêu âm bao gồm: khối hình oval, bờ đều và rõ, hướng ngang, âm đồng nhất hoặc giảm nhẹ, không kèm theo dấu hiệu nghi ngờ ác tính như vôi hóa bất thường, dày da hoặc bóng lưng.
Nguyên nhân của bướu sợi tuyến hiện vẫn chưa được biết rõ. Một mối liên hệ giữa bướu sợi tuyến và các hormone sinh sản đã được đề xuất, điều này có thể giải thích vì sao khối u thường xuất hiện trong giai đoạn sinh sản, tăng kích thước khi mang thai và thoái triển sau mãn kinh. Một số yếu tố liên quan đến giảm nguy cơ xuất hiện bướu sợi tuyến bao gồm: chế độ ăn nhiều rau quả, có nhiều lần sinh con sống, ít sử dụng thuốc tránh thai đường uống và duy trì tập luyện thể dục ở mức độ vừa phải.
Về mặt lâm sàng, bướu sợi tuyến BI-RADS 3thường được phát hiện do bệnh nhân tự sờ thấy khối trong vú. Khối thường không đau, ranh giới rõ, di động và có thể tồn tại lâu dài mà không thay đổi đáng kể. Ở phụ nữ trẻ, đây là nguyên nhân phổ biến nhất của một khối đặc trong vú. Ngược lại, khi khối có biểu hiện bất thường như tăng nhanh kích thước, gây biến dạng, kèm theo tiết dịch núm vú hoặc hạch nách, bác sĩ cần cân nhắc chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý ác tính.
Hình ảnh bướu sợi tuyến trên siêu âm
Các phương tiện hình ảnh giữ vai trò trung tâm trong đánh giá fibroadenoma. Siêu âm là công cụ được ưu tiên, đặc biệt ở phụ nữ trẻ với mô vú đặc. Nhũ ảnh thường có giá trị hơn ở phụ nữ trên 40 tuổi, trong khi MRI có thể hỗ trợ trong các trường hợp khó hoặc khi có nhiều khối. Nếu khối có đặc điểm điển hình, bác sĩ có thể xếp vào BI-RADS 3 và đề nghị theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, trong trường hợp đặc điểm hình ảnh không rõ ràng hoặc có yếu tố nghi ngờ, sinh thiết lõi (core needle biopsy) sẽ là bước cần thiết để khẳng định mô học.
Điều trị bướu sợi tuyến BI-RADS 3 thường không cần phẫu thuật ngay. Chiến lược chính là theo dõi định kỳ nhằm đảm bảo rằng khối u không thay đổi về hình thái và kích thước. Nhiều hướng dẫn, như của Hiệp hội Ung thư Vú Trung Quốc (CSBrS, 2021), khuyến nghị siêu âm và khám lâm sàng mỗi 6 tháng. Nếu sau 2 năm khối ổn định, có thể giảm tần suất theo dõi xuống một lần mỗi năm. Ở phụ nữ từ 40 tuổi trở lên, nên bổ sung thêm nhũ ảnh định kỳ để tăng độ an toàn.
Việc can thiệp, bao gồm sinh thiết hoặc phẫu thuật, sẽ được cân nhắc khi xuất hiện một trong những tình huống sau:
Một số lựa chọn điều trị không xâm lấn cho bướu sợi tuyến bao gồm: đốt sóng cao tần qua da (RFA), áp lạnh (cryoablation), và đốt vi sóng qua da. Với sự hỗ trợ của hình ảnh học hiện đại, những phương pháp này không cần mổ hở và có thể mang lại kết quả thẩm mỹ tốt hơn.
Từ năm 2001, FDA đã phê duyệt áp lạnh là một phương pháp thay thế an toàn, hiệu quả và ít xâm lấn cho phẫu thuật cắt bỏ bướu sợi tuyến. Trong thủ thuật này, siêu âm được sử dụng để hướng dẫn đầu dò vào khối u. Sau đó, nhiệt độ cực thấp sẽ phá hủy các tế bào bất thường, và theo thời gian, cơ thể sẽ hấp thụ lại các mô đã bị phá hủy. Thủ thuật có thể thực hiện ngoại trú với gây tê tại chỗ, để lại sẹo rất nhỏ và không gây biến dạng tuyến vú.
Kỹ thuật áp lạnh trong điều trị bướu sợi tuyến
Hiệp hội Phẫu thuật Vú Hoa Kỳ khuyến nghị các tiêu chí sau để bệnh nhân được chỉ định áp lạnh: Tổn thương phải nhìn thấy rõ trên siêu âm, chẩn đoán bướu sợi tuyến phải được xác nhận bằng mô học, khối u phải nhỏ hơn 4 cm đường kính.
Ở chiều hướng ngược lại, bác sĩ có thể quyết định phẫu thuật loại bỏ bướu sợi tuyến nếu khối u có kích thước lớn và tiếp tục phát triển. Các chỉ định phẫu thuật bao gồm: khối u phát triển nhanh, kích thước lớn hơn 2 cm, hoặc theo yêu cầu của bệnh nhân. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật sẽ lấy khối bướu ra khỏi cơ thể và gửi đi xét nghiệm mô học để chẩn đoán xác định.
Nguy cơ ác tính và bằng chứng khoa học
Một trong những vấn đề quan trọng nhất khi quyết định quản lý bướu sợi tuyến BI-RADS 3 là nguy cơ ác tính thực sự. Nhiều nghiên cứu lớn trong 10 năm qua đều khẳng định rằng tỷ lệ ung thư trong nhóm này rất thấp, hầu hết dưới 2%. Một phân tích của Berg và cộng sự (2021) cho thấy trong theo dõi bằng siêu âm, tỷ lệ khối BI-RADS 3 trở thành ác tính chỉ khoảng 0,2% sau 6 tháng và 0,39% sau 2 năm. Các nghiên cứu khác cũng cho kết quả tương tự, củng cố niềm tin rằng việc theo dõi ngắn hạn là đủ an toàn trong đa số trường hợp.
Tuy vậy, vẫn có một số tranh cãi. Một số nghiên cứu gợi ý rằng nguy cơ ác tính có thể cao hơn ở phụ nữ lớn tuổi hoặc trong những trường hợp fibroadenoma phức tạp. Ngoài ra, việc phân biệt fibroadenoma với u phyllodes đôi khi khó khăn, đặc biệt khi khối lớn hoặc phát triển nhanh, và khi đó sinh thiết là cần thiết.
Tranh cãi và hạn chế
Dù BI-RADS 3 đã giúp giảm số lượng sinh thiết không cần thiết, hệ thống này cũng đối mặt với một số hạn chế. Một số bác sĩ lo ngại rằng việc theo dõi kéo dài có thể khiến bệnh nhân lo lắng, đồng thời tốn kém do nhiều lần siêu âm hoặc nhũ ảnh. Ngược lại, nếu bác sĩ quá tin tưởng vào phân loại BI-RADS 3 mà lơ là theo dõi, nguy cơ bỏ sót ung thư vú giai đoạn sớm, tuy rất nhỏ, vẫn tồn tại. Do đó, việc quản lý cần cá nhân hóa, dựa trên tuổi, tiền sử bệnh, yếu tố nguy cơ gia đình và mức độ lo âu của người bệnh.
Bướu sợi tuyến là một trong những khối u lành tính phổ biến nhất ở vú, đặc biệt ở phụ nữ trẻ. Khi có đặc điểm hình ảnh điển hình, tổn thương này thường được xếp vào nhóm BI-RADS 3 với nguy cơ ác tính dưới 2%. Cách tiếp cận tối ưu trong đa số trường hợp là theo dõi định kỳ bằng siêu âm và khám lâm sàng, kết hợp nhũ ảnh ở phụ nữ trên 40 tuổi. Sinh thiết hoặc phẫu thuật chỉ cần thiết khi có sự thay đổi bất thường hoặc khi bệnh nhân mong muốn.
Các bằng chứng gần đây củng cố rằng nguy cơ ác tính ở nhóm này là rất thấp, và quản lý theo hướng theo dõi là an toàn. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng cần dựa trên bối cảnh lâm sàng và nên được thảo luận kỹ giữa bệnh nhân và bác sĩ điều trị.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!