Từ điển bệnh lý

Chậm phát triển tâm thần nhẹ : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 06-06-2025

Tổng quan Chậm phát triển tâm thần nhẹ

Chậm phát triển tâm thần nhẹ (mild intellectual disability) là một dạng của rối loạn phát triển thần kinh, biểu hiện chủ yếu bằng các giới hạn trong khả năng lý luận, học tập và thích nghi trong cuộc sống ở mức độ nhẹ. Theo thống kê, tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 0,5% đến 1,5% dân số, tùy theo khu vực và tiêu chí chẩn đoán được áp dụng.

Chậm phát triển tâm thần nhẹ nếu được hỗ trợ đúng cách, người bệnh có thể hoạt động ở mức độ tương đối khi trưởng thành.Chậm phát triển tâm thần nhẹ nếu được hỗ trợ đúng cách, người bệnh có thể hoạt động ở mức độ tương đối khi trưởng thành.

Tình trạng này thường được phát hiện trong độ tuổi đi học, khi trẻ gặp khó khăn trong việc tiếp thu các khái niệm trừu tượng, giao tiếp xã hội hoặc thực hiện các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày. Người bệnh có thể học đọc, viết và tính toán ở mức độ tương đương trẻ từ 9 đến 12 tuổi. Nếu được hỗ trợ đúng cách, nhiều người có thể sinh sống độc lập ở mức độ tương đối khi trưởng thành.

Việc chẩn đoán dựa trên ba tiêu chí chính: (A) giới hạn trong chức năng trí tuệ, (B) giới hạn trong chức năng thích nghi về nhận thức, xã hội, hành vi và (C) khởi phát trong giai đoạn phát triển. Việc xác định mức độ có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng can thiệp giáo dục và hỗ trợ xã hội phù hợp.

Phân loại chậm phát triển tâm thần

Chậm phát triển tâm thần được phân loại theo mức độ nặng nhẹ, dựa trên khả năng trí tuệ và chức năng thích nghi, có thể chia thành bốn mức độ chính như sau:

Chậm phát triển tâm thần nhẹ (IQ 50–69):

Đây là mức độ phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tổng số trường hợp chậm phát triển tâm thần. Người bệnh có thể học được các kỹ năng đọc, viết và tính toán tương đương trẻ từ 9 đến 12 tuổi. Họ thường có khả năng sống độc lập ở mức độ tương đối, làm các công việc đơn giản và tham gia vào hoạt động xã hội nếu được hỗ trợ phù hợp.

Chậm phát triển tâm thần trung bình (IQ 35–49):

Thường được phát hiện sớm hơn do trẻ có khó khăn rõ rệt về ngôn ngữ. Người bệnh cần hỗ trợ đáng kể trong học tập và sinh hoạt hàng ngày. Khi trưởng thành, họ có thể sống cùng gia đình, trong các nhóm hỗ trợ hoặc môi trường bán tự lập với sự giám sát thường xuyên.


Chậm phát triển tâm thần nặng (IQ 20–34):

Người bệnh cần được hỗ trợ liên tục để duy trì các hoạt động sinh hoạt cơ bản và đảm bảo an toàn. Họ có thể học một số kỹ năng sinh hoạt đơn giản nếu được hướng dẫn chuyên biệt.

Chậm phát triển tâm thần rất nặng (IQ dưới 20):

Hoàn toàn phụ thuộc vào người chăm sóc trong mọi hoạt động hàng ngày. Khả năng giao tiếp rất hạn chế, chủ yếu thông qua cử chỉ, nét mặt hoặc các phản ứng đơn giản.

Việc phân loại mức độ không chỉ dựa trên chỉ số IQ mà còn phụ thuộc vào mức độ giới hạn trong các lĩnh vực thích nghi như: nhận thức (học tập, hiểu biết), xã hội (giao tiếp, quan hệ) và thực hành (tự chăm sóc, sinh hoạt hàng ngày).


Nguyên nhân Chậm phát triển tâm thần nhẹ

Nguyên nhân của chậm phát triển tâm thần nhẹ rất đa dạng, có thể xuất hiện từ giai đoạn trước sinh, trong lúc sinh hoặc sau sinh. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính được ghi nhận:

Nguyên nhân trước sinh (trong thai kỳ)

  • Yếu tố di truyền và đột biến gen:
    Nhiều trường hợp có liên quan đến hội chứng di truyền (ví dụ: hội chứng Down, Fragile X, Prader–Willi, DiGeorge, Klinefelter...) hoặc do đột biến mới không di truyền từ bố mẹ. Các kỹ thuật phân tích bộ gen hiện đại như CGH array đã giúp phát hiện bất thường di truyền ở khoảng 21% trẻ có chậm phát triển tâm thần nhẹ.
  • Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh hoặc nội tiết:
    Một số bệnh như suy giáp bẩm sinh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ.
  • Phơi nhiễm độc chất:
    Thai nhi phơi nhiễm với rượu (hội chứng rượu bào thai - FASD), thuốc lá, thuốc gây quái thai hoặc phóng xạ trong quá trình mang thai có thể bị tổn thương hệ thần kinh đang phát triển.
  • Nhiễm trùng bào thai:
    Một số tác nhân như rubella hoặc toxoplasmosis có thể gây tổn thương não ngay từ trong bụng mẹ, làm tăng nguy cơ chậm phát triển trí tuệ.

Nhiều trường hợp chậm phát triển tâm thần có liên quan đến yếu tố di truyền.Nhiều trường hợp chậm phát triển tâm thần có liên quan đến yếu tố di truyền.

Nguyên nhân chu sinh (tại thời điểm sinh)

  • Sinh non:
    Trẻ sinh non trước 32 tuần, đặc biệt là trước 28 tuần, có nguy cơ cao mắc các rối loạn phát triển thần kinh, trong đó có chậm phát triển tâm thần nhẹ.
  • Ngạt chu sinh:
    Tình trạng thiếu oxy khi sinh (hypoxia) có thể gây tổn thương não và ảnh hưởng đến khả năng phát triển trí tuệ của trẻ.

Nguyên nhân sau sinh (trong những năm đầu đời)

  • Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương:
    Những bệnh như viêm màng não, sởi nếu không được điều trị đúng cách có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.
  • Chấn thương sọ não:
    Trẻ bị tai nạn gây tổn thương não trong giai đoạn đầu đời có thể bị ảnh hưởng đến khả năng phát triển trí tuệ.
  • Phơi nhiễm kim loại nặng:
    Chì và thủy ngân là hai chất độc thần kinh phổ biến, có thể làm suy giảm chức năng nhận thức ở trẻ nhỏ.
  • Co giật và động kinh:
    Một số hội chứng như Lennox-Gastaut nếu không kiểm soát tốt có thể gây tổn thương não và dẫn đến chậm phát triển trí tuệ.

Trường hợp không xác định được nguyên nhân

Một tỉ lệ lớn trẻ bị chậm phát triển tâm thần nhẹ không thể xác định được nguyên nhân cụ thể, đặc biệt là ở những trường hợp không có dị tật hình thể hay bệnh lý kèm theo. Tỷ lệ xác định được nguyên nhân ở nhó


Các biến chứng Chậm phát triển tâm thần nhẹ

Tiên lượng của chậm phát triển tâm thần nhẹ phụ thuộc vào thời điểm can thiệp, mức độ hỗ trợ và sự hiện diện của các rối loạn đi kèm. Nhìn chung, người bệnh có khả năng đạt được khả năng hoạt động độc lập nhất định trong cuộc sống nếu được can thiệp và hỗ trợ đúng cách.

Khả năng phục hồi và thích nghi

  • Người mắc có thể học được các kỹ năng học tập cơ bản như đọc, viết và tính toán ở mức tương đương với trẻ 9 đến 12 tuổi.
  • Nhiều người có thể làm việc bán thời gian, đảm nhiệm các công việc đơn giản và sống độc lập hoặc bán độc lập nếu có sự hỗ trợ phù hợp.
  • Các yếu tố như chương trình giáo dục cá nhân hóa, đào tạo nghề và hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh thích nghi với cuộc sống trưởng thành.

Các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

  • Can thiệp sớm: Trẻ được phát hiện và can thiệp sớm có khả năng phát triển tốt hơn trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.
  • Hỗ trợ từ gia đình và hệ thống dịch vụ: Trẻ được gia đình đồng hành tích cực và tiếp cận kịp thời các dịch vụ hỗ trợ xã hội và y tế thường có kết quả phát triển tốt hơn.
  • Rối loạn đi kèm: Các rối loạn như tự kỷ, tăng động, lo âu hoặc trầm cảm nếu không được xử trí đúng mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng.

Nguy cơ và biến chứng

  • Dễ bị lợi dụng hoặc lạm dụng: Trẻ và người lớn có trí tuệ hạn chế, đặc biệt là nữ giới, dễ trở thành nạn nhân của xâm hại tình dục, bạo lực hoặc bị bỏ bê do thiếu khả năng nhận diện nguy cơ và tự bảo vệ.
  • Nguy cơ rối loạn tâm thần: Thanh thiếu niên với chậm phát triển trí tuệ có thể gặp tình trạng trầm cảm, có ý tưởng tự sát hoặc rối loạn liên quan đến sử dụng chất kích thích nhiều hơn so với nhóm phát triển bình thường. 

Triển vọng lâu dài

  • Chậm phát triển trí tuệ là tình trạng kéo dài suốt đời. Tuy vậy, người mắc mức độ nhẹ có thể đạt được cuộc sống ổn định, tham gia lao động, sinh hoạt cộng đồng và xây dựng các mối quan hệ nếu được hỗ trợ đúng cách.
  • Việc xây dựng kế hoạch hỗ trợ lâu dài, theo dõi tiến trình phát triển và điều chỉnh mục tiêu phù hợp qua từng giai đoạn là cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

Các biện pháp chẩn đoán Chậm phát triển tâm thần nhẹ

Chẩn đoán chậm phát triển tâm thần nhẹ dựa trên đánh giá toàn diện về khả năng trí tuệ, chức năng thích nghi và thời điểm khởi phát triệu chứng. Quy trình này cần sự phối hợp của nhiều chuyên gia và sử dụng các công cụ chuẩn hóa để đảm bảo độ chính xác.

Dấu hiệu nhận biết ban đầu

  • Trẻ có thể không được phát hiện sớm vì biểu hiện nhẹ, thường chỉ được phát hiện khi bắt đầu đi học.
  • Dấu hiệu thường gặp gồm:
    • Chậm nói, khó khăn trong học tập, đặc biệt là tiếp thu các khái niệm trừu tượng như thời gian, tiền bạc.
    • Kỹ năng xã hội và tự chăm sóc kém phát triển, dễ bị bạn bè lợi dụng, qua mặt hoặc không hiểu rõ ranh giới trong giao tiếp.
    • Trẻ có thể được đưa đến khám vì gặp khó khăn trong học văn hóa hoặc sinh hoạt ở trường mà không có biểu hiện rõ ràng trước đó.

Tiêu chuẩn chẩn đoán (theo DSM-5)

Việc chẩn đoán cần thỏa mãn đồng thời ba tiêu chí:

  • A. Giới hạn trong chức năng trí tuệ, bao gồm:
    • Khả năng lý luận.
    • Giải quyết vấn đề.
    • Học tập khái niệm trừu tượng.
    • Tư duy trừu tượng.
  • B. Giới hạn trong chức năng thích nghi, ảnh hưởng đến ít nhất một trong ba lĩnh vực:
    • Nhận thức (ví dụ: học văn hóa, định hướng thời gian).
    • Xã hội (ví dụ: giao tiếp, xử lý tình huống xã hội).
    • Thực hành (ví dụ: tự chăm sóc, quản lý tiền bạc, công việc).
  • C. Khởi phát trong thời kỳ phát triển (trước 18 tuổi).

Người bệnh thường chậm nói, gặp khó khăn trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.Người bệnh thường chậm nói, gặp khó khăn trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.

Các xét nghiệm và công cụ đánh giá

  • Đánh giá chức năng trí tuệ:
    Thực hiện bằng các công cụ đánh giá chuẩn hóa như Wechsler, Leiter hoặc Snijders-Oomen. Với những trẻ gặp khó khăn trong sử dụng ngôn ngữ, có thể sử dụng các công cụ không lời như Leiter hoặc SON-R.
  • Đánh giá chức năng thích nghi:
    Dựa vào thông tin từ cha mẹ, giáo viên, hồ sơ học tập và phát triển tại trường hoặc trung tâm y tế. Một số thang đo thường dùng:
    • Thang đo hành vi thích nghi Vineland.
    • Bộ công cụ đánh giá hành vi thích nghi ABAS (Adaptive Behavior Assessment Scales).
  • Loại trừ các nguyên nhân khác:
    Cần phân biệt với các rối loạn khác có thể gây biểu hiện tương tự như:
    • Rối loạn ngôn ngữ.
    • Tự kỷ.
    • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
    • Khuyết tật thị giác hoặc thính giác chưa được phát hiện.
  • Đánh giá bổ sung (nếu cần):

Có thể bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu, chẩn đoán hình ảnh (như MRI não), hoặc xét nghiệm di truyền nếu nghi ngờ nguyên nhân hoặc hội chứng liên quan.

Theo dõi và đánh giá lại

Trong trường hợp kết quả chưa rõ ràng, trẻ cần được theo dõi và đánh giá lại sau khoảng một năm. Việc đánh giá định kỳ giúp xác định chính xác mức độ chậm phát triển và điều chỉnh kế hoạch can thiệp cho phù hợp.


Các biện pháp điều trị Chậm phát triển tâm thần nhẹ

Chậm phát triển tâm thần nhẹ không có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được can thiệp đúng cách, người bệnh có thể cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống, khả năng học tập và hoạt động độc lập. Việc can thiệp nên bắt đầu càng sớm càng tốt và được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng người.

Biện pháp không dùng thuốc

Can thiệp sớm và giáo dục chuyên biệt

Trẻ cần được hỗ trợ ngay từ sớm bằng các chương trình giáo dục phù hợp. Ở nhiều nơi, trẻ có thể được áp dụng kế hoạch học tập riêng hoặc chương trình học chuyên biệt trong môi trường giáo dục phù hợp.

Đào tạo kỹ năng sống

Trẻ cần được hướng dẫn từng bước trong các hoạt động thường ngày như tự chăm sóc, biết sử dụng thời gian, quản lý tiền bạc và tổ chức sinh hoạt cá nhân. Trong lớp học, nên áp dụng các phương pháp như nhắc nhở, chia nhỏ nhiệm vụ, dùng hình ảnh hoặc thao tác trực quan để giúp trẻ dễ tiếp thu.

Hỗ trợ gia đình

Gia đình cần được tư vấn, hỗ trợ tinh thần và hướng dẫn cách can thiệp tại nhà. Phụ huynh cũng cần được cung cấp thông tin về quyền lợi xã hội và cách tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ tại cộng đồng dành cho trẻ có nhu cầu đặc biệt.

Hòa nhập cộng đồng và phát triển xã hội

Trẻ nên được khuyến khích tham gia các hoạt động xã hội phù hợp với khả năng nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, tăng cơ hội kết bạn và phát triển cảm xúc. Các chương trình hòa nhập xã hội hoặc nhóm hỗ trợ cộng đồng có thể góp phần nâng cao sự tự tin và chất lượng sống cho trẻ.

Điều trị chuyên biệt theo chức năng

Ngôn ngữ trị liệu (speech therapy)

Giúp phát triển khả năng giao tiếp, cải thiện cách phát âm, mở rộng vốn từ và kỹ năng tương tác xã hội, đặc biệt ở những trẻ có chậm nói.

Ở những trẻ chậm nói có thể điều trị bằng ngôn ngữ trị liệu để cải thiện khả năng giao tiếp.Ở những trẻ chậm nói có thể điều trị bằng ngôn ngữ trị liệu để cải thiện khả năng giao tiếp.

Hoạt động trị liệu (occupational therapy)

Hỗ trợ phát triển kỹ năng vận động tinh vi, phối hợp tay – mắt và các kỹ năng thực hành hàng ngày như viết chữ, mặc quần áo, cầm nắm vật dụng.

Vật lý trị liệu (physical therapy)

Áp dụng trong trường hợp có rối loạn vận động kèm theo. Giúp cải thiện khả năng vận động thô, giữ thăng bằng và điều chỉnh tư thế.

Can thiệp hành vi

Dành cho các trường hợp có hành vi rối loạn kèm theo như lo âu, tăng động, chống đối xã hội. Có thể sử dụng các phương pháp can thiệp hành vi tích cực để khuyến khích hành vi phù hợp và giảm thiểu các hành vi có hại.

Đào tạo nghề (vocational training)

Trẻ lớn và thanh thiếu niên có thể được học các kỹ năng nghề phù hợp với khả năng, từ đó nâng cao khả năng tự lập và tham gia vào các công việc đơn giản trong xã hội.

Điều trị dùng thuốc (khi có chỉ định)

Thuốc không được sử dụng để điều trị trực tiếp chậm phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, nếu trẻ có các rối loạn đi kèm như tăng động, tự kỷ, lo âu hay trầm cảm, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định thuốc phù hợp. Việc dùng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ và chỉ thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt trong trường hợp có nhiều rối loạn đi kèm.


Tài liệu tham khảo:

  1. Boat, T. F., & Wu, J. T. (Eds.). (2015). Clinical characteristics of intellectual disabilities. In Mental disorders and disabilities among low-income children. National Academies Press. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK332877/
  2. Cleveland Clinic. (2023). Intellectual disability. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/25015-intellectual-disability-id (Accessed May 19, 2025)
  3. Lindblad, I., & Fernell, E. (2024). Mild intellectual disability. University of Gothenburg. https://www.gu.se/en/gnc/mild-intellectual-disability#more-on-mild-intellectual-disability (Accessed May 19, 2025)
  4. Pivalizza, P. Intellectual disability (ID) in children: Clinical features, evaluation, and diagnosis. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 19, 2025.)
  5. Pivalizza, P. Intellectual disability (ID) in children: Management, outcomes, and prevention. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 19, 2025.)
  6. Wikipedia contributors. (2025). Intellectual disability. In Wikipedia. https://en.wikipedia.org/w/index.php?title=Intellectual_disability&oldid=1289542412 (Accessed May 19, 2025)



Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ