Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Chậm phát triển tâm thần nhẹ (mild intellectual disability) là một dạng của rối loạn phát triển thần kinh, biểu hiện chủ yếu bằng các giới hạn trong khả năng lý luận, học tập và thích nghi trong cuộc sống ở mức độ nhẹ. Theo thống kê, tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 0,5% đến 1,5% dân số, tùy theo khu vực và tiêu chí chẩn đoán được áp dụng.
Chậm phát triển tâm thần nhẹ nếu được hỗ trợ đúng cách, người bệnh có thể hoạt động ở mức độ tương đối khi trưởng thành.
Tình trạng này thường được phát hiện trong độ tuổi đi học, khi trẻ gặp khó khăn trong việc tiếp thu các khái niệm trừu tượng, giao tiếp xã hội hoặc thực hiện các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày. Người bệnh có thể học đọc, viết và tính toán ở mức độ tương đương trẻ từ 9 đến 12 tuổi. Nếu được hỗ trợ đúng cách, nhiều người có thể sinh sống độc lập ở mức độ tương đối khi trưởng thành.
Việc chẩn đoán dựa trên ba tiêu chí chính: (A) giới hạn trong chức năng trí tuệ, (B) giới hạn trong chức năng thích nghi về nhận thức, xã hội, hành vi và (C) khởi phát trong giai đoạn phát triển. Việc xác định mức độ có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng can thiệp giáo dục và hỗ trợ xã hội phù hợp.
Chậm phát triển tâm thần được phân loại theo mức độ nặng nhẹ, dựa trên khả năng trí tuệ và chức năng thích nghi, có thể chia thành bốn mức độ chính như sau:
Đây là mức độ phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tổng số trường hợp chậm phát triển tâm thần. Người bệnh có thể học được các kỹ năng đọc, viết và tính toán tương đương trẻ từ 9 đến 12 tuổi. Họ thường có khả năng sống độc lập ở mức độ tương đối, làm các công việc đơn giản và tham gia vào hoạt động xã hội nếu được hỗ trợ phù hợp.
Thường được phát hiện sớm hơn do trẻ có khó khăn rõ rệt về ngôn ngữ. Người bệnh cần hỗ trợ đáng kể trong học tập và sinh hoạt hàng ngày. Khi trưởng thành, họ có thể sống cùng gia đình, trong các nhóm hỗ trợ hoặc môi trường bán tự lập với sự giám sát thường xuyên.
Người bệnh cần được hỗ trợ liên tục để duy trì các hoạt động sinh hoạt cơ bản và đảm bảo an toàn. Họ có thể học một số kỹ năng sinh hoạt đơn giản nếu được hướng dẫn chuyên biệt.
Hoàn toàn phụ thuộc vào người chăm sóc trong mọi hoạt động hàng ngày. Khả năng giao tiếp rất hạn chế, chủ yếu thông qua cử chỉ, nét mặt hoặc các phản ứng đơn giản.
Việc phân loại mức độ không chỉ dựa trên chỉ số IQ mà còn phụ thuộc vào mức độ giới hạn trong các lĩnh vực thích nghi như: nhận thức (học tập, hiểu biết), xã hội (giao tiếp, quan hệ) và thực hành (tự chăm sóc, sinh hoạt hàng ngày).
Nguyên nhân của chậm phát triển tâm thần nhẹ rất đa dạng, có thể xuất hiện từ giai đoạn trước sinh, trong lúc sinh hoặc sau sinh. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính được ghi nhận:
Nhiều trường hợp chậm phát triển tâm thần có liên quan đến yếu tố di truyền.
Một tỉ lệ lớn trẻ bị chậm phát triển tâm thần nhẹ không thể xác định được nguyên nhân cụ thể, đặc biệt là ở những trường hợp không có dị tật hình thể hay bệnh lý kèm theo. Tỷ lệ xác định được nguyên nhân ở nhó
Tiên lượng của chậm phát triển tâm thần nhẹ phụ thuộc vào thời điểm can thiệp, mức độ hỗ trợ và sự hiện diện của các rối loạn đi kèm. Nhìn chung, người bệnh có khả năng đạt được khả năng hoạt động độc lập nhất định trong cuộc sống nếu được can thiệp và hỗ trợ đúng cách.
Chẩn đoán chậm phát triển tâm thần nhẹ dựa trên đánh giá toàn diện về khả năng trí tuệ, chức năng thích nghi và thời điểm khởi phát triệu chứng. Quy trình này cần sự phối hợp của nhiều chuyên gia và sử dụng các công cụ chuẩn hóa để đảm bảo độ chính xác.
Việc chẩn đoán cần thỏa mãn đồng thời ba tiêu chí:
Người bệnh thường chậm nói, gặp khó khăn trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.
Có thể bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu, chẩn đoán hình ảnh (như MRI não), hoặc xét nghiệm di truyền nếu nghi ngờ nguyên nhân hoặc hội chứng liên quan.
Trong trường hợp kết quả chưa rõ ràng, trẻ cần được theo dõi và đánh giá lại sau khoảng một năm. Việc đánh giá định kỳ giúp xác định chính xác mức độ chậm phát triển và điều chỉnh kế hoạch can thiệp cho phù hợp.
Chậm phát triển tâm thần nhẹ không có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được can thiệp đúng cách, người bệnh có thể cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống, khả năng học tập và hoạt động độc lập. Việc can thiệp nên bắt đầu càng sớm càng tốt và được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng người.
Trẻ cần được hỗ trợ ngay từ sớm bằng các chương trình giáo dục phù hợp. Ở nhiều nơi, trẻ có thể được áp dụng kế hoạch học tập riêng hoặc chương trình học chuyên biệt trong môi trường giáo dục phù hợp.
Trẻ cần được hướng dẫn từng bước trong các hoạt động thường ngày như tự chăm sóc, biết sử dụng thời gian, quản lý tiền bạc và tổ chức sinh hoạt cá nhân. Trong lớp học, nên áp dụng các phương pháp như nhắc nhở, chia nhỏ nhiệm vụ, dùng hình ảnh hoặc thao tác trực quan để giúp trẻ dễ tiếp thu.
Gia đình cần được tư vấn, hỗ trợ tinh thần và hướng dẫn cách can thiệp tại nhà. Phụ huynh cũng cần được cung cấp thông tin về quyền lợi xã hội và cách tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ tại cộng đồng dành cho trẻ có nhu cầu đặc biệt.
Trẻ nên được khuyến khích tham gia các hoạt động xã hội phù hợp với khả năng nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, tăng cơ hội kết bạn và phát triển cảm xúc. Các chương trình hòa nhập xã hội hoặc nhóm hỗ trợ cộng đồng có thể góp phần nâng cao sự tự tin và chất lượng sống cho trẻ.
Giúp phát triển khả năng giao tiếp, cải thiện cách phát âm, mở rộng vốn từ và kỹ năng tương tác xã hội, đặc biệt ở những trẻ có chậm nói.
Ở những trẻ chậm nói có thể điều trị bằng ngôn ngữ trị liệu để cải thiện khả năng giao tiếp.
Hỗ trợ phát triển kỹ năng vận động tinh vi, phối hợp tay – mắt và các kỹ năng thực hành hàng ngày như viết chữ, mặc quần áo, cầm nắm vật dụng.
Áp dụng trong trường hợp có rối loạn vận động kèm theo. Giúp cải thiện khả năng vận động thô, giữ thăng bằng và điều chỉnh tư thế.
Dành cho các trường hợp có hành vi rối loạn kèm theo như lo âu, tăng động, chống đối xã hội. Có thể sử dụng các phương pháp can thiệp hành vi tích cực để khuyến khích hành vi phù hợp và giảm thiểu các hành vi có hại.
Trẻ lớn và thanh thiếu niên có thể được học các kỹ năng nghề phù hợp với khả năng, từ đó nâng cao khả năng tự lập và tham gia vào các công việc đơn giản trong xã hội.
Thuốc không được sử dụng để điều trị trực tiếp chậm phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, nếu trẻ có các rối loạn đi kèm như tăng động, tự kỷ, lo âu hay trầm cảm, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định thuốc phù hợp. Việc dùng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ và chỉ thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt trong trường hợp có nhiều rối loạn đi kèm.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!