Bác sĩ: BS Nguyễn Thu Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng nông cấp tính ở da phổ biến ở trẻ em gây ra bởi vi khuẩn. Tình trạng này không chỉ gây ngứa ngáy khó chịu mà còn có thể gây các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị, cũng như cách phòng ngừa bệnh chốc lở.
Nhiễm vi khuẩn:
Hai loại vi khuẩn phổ biến nhất gây chốc lở là: Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A). Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào da qua vết xước, vết côn trùng đốt, vết thương, hoặc vùng da bị tổn thương khác.
Hệ miễn dịch suy yếu:
Trẻ nhỏ hoặc người có hệ miễn dịch yếu dễ bị nhiễm khuẩn hơn.
Tiếp xúc trực tiếp:
Chốc lở rất dễ lây lan qua: tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị nhiễm trùng, dùng chung đồ cá nhân (khăn, quần áo, đồ chơi).
Điều kiện môi trường:
Khí hậu nóng ẩm là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tụ cầu vàng là một trong những tác nhân gây bệnh
Giai đoạn khởi phát:
- Xuất hiện các nốt đỏ hoặc mụn nước: Ban đầu, trên bề mặt da xuất hiện các nốt đỏ nhỏ, thường khó nhận biết. Khu vực bị ảnh hưởng thường ở vùng da hở hoặc dễ cọ sát, đặc biệt là quanh miệng, mũi, tay, chân hoặc vùng hậu môn ở trẻ nhỏ.
- Ngứa và cảm giác rát nhẹ: Người bệnh có cảm giác ngứa ngáy hoặc khó chịu ở vùng da bị tổn thương. Trẻ em thường gãi nhiều, dẫn đến lây lan vi khuẩn sang các vùng da khác.
- Da hơi sưng đỏ: Khu vực quanh nốt đỏ có thể sưng nhẹ và ửng đỏ.
Giai đoạn tiến triển:
- Hình thành mụn nước hoặc mụn mủ: Sau vài giờ hoặc 1-2 ngày, các nốt đỏ phát triển thành mụn nước nhỏ chứa dịch trong suốt hoặc mụn mủ (dịch màu vàng đục). Các mụn nước này có thể hợp lại thành bọng nước lớn hơn.
- Mụn nước dễ vỡ: Mụn nước rất mỏng và dễ vỡ khi cọ sát, gãi hoặc do ma sát từ quần áo. Sau khi vỡ, vùng da bị tổn thương để lại vết loét nông, rỉ dịch hoặc mủ.
- Tiết dịch và hình thành vảy vàng: Dịch tiết từ vết loét khô lại và tạo thành lớp vảy vàng đặc trưng giống màu mật ong. Vảy này có thể bong ra, để lại nền da đỏ hoặc hồng bên dưới.
- Tổn thương lây lan: Nếu không điều trị, vi khuẩn lây lan qua dịch tiết, khiến tổn thương lan sang vùng da lân cận hoặc toàn thân.
Triệu chứng kèm theo
- Sưng tấy và đau nhẹ: Da quanh tổn thương có thể bị viêm, sưng đỏ, và có cảm giác đau nhẹ.
- Ngứa ngáy dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến, khiến người bệnh gãi nhiều, làm tổn thương lan rộng hoặc nhiễm trùng nặng hơn.
- Sốt và khó chịu toàn thân: Trong trường hợp nặng hoặc khi bệnh lan rộng, người bệnh có thể bị sốt nhẹ (37.5°C-38°C), đau cơ, hoặc cảm giác mệt mỏi.
- Sưng hạch bạch huyết: Hạch bạch huyết gần vùng da bị nhiễm trùng có thể sưng to và đau.
Dạng lâm sàng cụ thể của chốc lở:
- Chốc lở không bọng nước (dạng phổ biến nhất): Các mụn nước nhỏ nhanh chóng vỡ và hình thành vảy vàng.Tổn thương thường nhỏ và tập trung ở một khu vực nhất định.
- Chốc lở bọng nước: Thường gặp ở trẻ nhỏ do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Gây ra bọng nước lớn hơn (kích thước có thể vài cm), chứa dịch vàng trong. Khi bóng nước vỡ, vùng loét để lại rộng hơn, ẩm ướt và dễ nhiễm trùng.
- Chốc lở loét (ecthyma): Đây là dạng nặng nhất, thường xuất hiện ở người có suy giảm miễn dịch hoặc vệ sinh kém.Vết loét ăn sâu vào lớp trung bì của da, gây đau nhiều, để lại sẹo sau khi lành.
Vùng da bị chốc lở
Chốc lở có thể gây tổn thương da, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập vào các lớp sâu của da, từ đó dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm mô tế bào.
- Nhiễm trùng huyết: Nếu vi khuẩn xâm nhập vào máu, có thể gây nhiễm trùng huyết, dẫn đến sốt cao, nhịp tim nhanh và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
- Viêm cầu thận cấp: Một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi nhiễm trùng chốc lở do liên cầu khuẩn (streptococcus) gây ra, dẫn đến viêm cầu thận, một bệnh về thận. Biến chứng này gây ra các triệu chứng như phù nề, tiểu ít, tiểu máu, và tăng huyết áp.
- Sẹo và tăng sắc tố da: Mặc dù nhiều trường hợp chốc lở lành mà không để lại sẹo, nhưng nếu tổn thương nghiêm trọng, lâu lành, có thể để lại sẹo vĩnh viễn hoặc tăng sắc tố da (vết thâm sau khi lành).
- Biến chứng bội nhiễm: Khi bệnh nhân gãi hoặc không giữ vệ sinh tốt, vi khuẩn có thể xâm nhập vào các vùng da khác, dẫn đến bội nhiễm, làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sốt và tổn thương toàn thân: Các trường hợp chốc lở nặng có thể đi kèm với sốt cao, suy nhược cơ thể và cảm giác mệt mỏi kéo dài, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Bệnh chốc lây lan từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ các tổn thương lở loét. Bệnh thường dễ lây trong môi trường đông người như trường học hoặc cơ sở chăm sóc trẻ em, đặc biệt khi dùng chung khăn tắm, khăn trải giường, đồ chơi hoặc các vật dụng cá nhân của người nhiễm bệnh.
- Trẻ em: Nhóm tuổi từ 2-6 tuổi dễ mắc nhất do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thường xuyên tiếp xúc gần gũi trong các môi trường đông người như trường học hoặc nhà trẻ.
- Người sống trong môi trường đông đúc: Những người sống trong khu vực đông người, điều kiện vệ sinh kém, như ký túc xá, trại tạm cư hoặc nhà tù, có nguy cơ cao.
- Người có tổn thương da: Những người bị trầy xước, côn trùng cắn, vết thương nhỏ hoặc các bệnh da liễu như viêm da cơ địa, chàm, rất dễ nhiễm khuẩn dẫn đến chốc lở.
- Người có hệ miễn dịch suy giảm: Người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy dinh dưỡng hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Người tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân: Những người tiếp xúc gần gũi với người bị chốc lở, đặc biệt khi dùng chung đồ dùng cá nhân hoặc không thực hiện vệ sinh tốt, dễ bị lây bệnh.
- Vận động viên hoặc người chơi thể thao tiếp xúc: Các vận động viên, đặc biệt trong môn thể thao tiếp xúc như bóng đá, đấu vật, có nguy cơ mắc bệnh do tổn thương da và tiếp xúc gần.
- Người sống ở vùng khí hậu ẩm, nóng: Chốc lở phổ biến hơn ở những nơi có khí hậu nhiệt đới hoặc mùa hè ẩm ướt, nơi điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
Vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi tiếp xúc với vùng da bị nhiễm hoặc đồ dùng của người bệnh.
- Giữ vệ sinh da: Tắm rửa sạch sẽ, đặc biệt là khi có vết thương hoặc tổn thương trên da, và tránh để vết thương tiếp xúc với bụi bẩn hoặc vi khuẩn.
Chăm sóc và bảo vệ da:
- Tránh làm vỡ mụn mủ: Không chọc hoặc làm vỡ mụn mủ trên da để tránh làm vi khuẩn lây lan sang vùng da khác hoặc cho người khác.
- Điều trị vết thương sớm: Kịp thời làm sạch và băng bó các vết cắt, trầy xước, bỏng để tránh vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể.
- Sử dụng kem dưỡng da: Sử dụng kem dưỡng da để bảo vệ da, đặc biệt là trong môi trường khô hanh hoặc khi da dễ bị tổn thương.
Tránh tiếp xúc với người bệnh:
- Cách ly người bệnh: Chốc lở rất dễ lây lan, vì vậy người bệnh nên tránh tiếp xúc gần với người khác cho đến khi hết các triệu chứng.
- Vệ sinh đồ dùng cá nhân: Giặt giũ khăn tắm, quần áo và các vật dụng cá nhân của người bệnh để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.
. Giữ vệ sinh môi trường sống:
- Vệ sinh nhà cửa: Dọn dẹp nhà cửa, lau chùi các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như tay nắm cửa, sàn nhà, để giảm nguy cơ vi khuẩn phát tán.
- Giặt giũ đồ dùng cá nhân: Giặt giũ khăn tắm, quần áo và các vật dụng cá nhân khác của người bệnh bằng nước nóng và xà phòng để tiêu diệt vi khuẩn.
Tăng cường sức đề kháng:
- Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các vi khuẩn gây bệnh.
- Rèn luyện thể chất: Tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe và tăng cường khả năng phòng chống nhiễm khuẩn.
Điều trị kịp thời khi có dấu hiệu bệnh:
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh chốc lở (như mụn mủ, vết loét, vảy vàng), hãy đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều trị sớm giúp hạn chế lây lan bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
Sử dụng kem dưỡng da để phòng tránh tình trạng da nứt nẻ và dễ tổn thương
Khám lâm sàng:
- Tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bệnh nhân, như sự xuất hiện của vết loét, mụn mủ, vảy vàng, hoặc những yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với người bệnh hoặc có vết thương trên da.
- Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng da bị tổn thương, xác định đặc điểm của mụn mủ, vết loét và các dấu hiệu viêm da. Thường thì các vết loét và mụn mủ có mủ, vảy vàng hoặc nâu là dấu hiệu điển hình của bệnh chốc lở.
. Xét nghiệm cận lâm sàng:
- Xét nghiệm tế bào học: bọng nước có nhiều tế bào gai lệch hình, nhiều bạch cầu đa nhân trung tính.
- Cấy vi khuẩn: Để xác định loại vi khuẩn gây bệnh, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch từ vết thương (mủ từ mụn mủ hoặc vết loét) và gửi đến phòng xét nghiệm để nuôi cấy vi khuẩn. Việc xác định loại vi khuẩn sẽ giúp lựa chọn thuốc kháng sinh thích hợp.
- Xét nghiệm PCR: để phát hiện DNA của vi khuẩn trong mẫu dịch từ vết thương, giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh.
- Xét nghiệm máu: Nếu bệnh diễn biến nặng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng huyết, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng nhiễm trùng toàn thân.
Sử dụng thuốc kháng sinh:
- Kháng sinh toàn thân: Đối với trường hợp bệnh nặng hoặc lan rộng, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh dạng uống hoặc kháng sinh tiêm (nếu nhiễm khuẩn nghiêm trọng).
- Kháng sinh tại chỗ: Đối với trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể kê thuốc mỡ hoặc kem kháng sinh bôi trực tiếp lên vùng da bị nhiễm, như mupirocin hoặc bacitracin.
Chăm sóc vệ sinh da:
- Rửa sạch vùng da bị nhiễm: Vệ sinh vùng da bị nhiễm bằng xà phòng và nước ấm để làm sạch các vảy và mủ, giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.
- Tránh làm vỡ mụn mủ: Không chạm vào, cạy hoặc làm vỡ mụn mủ vì có thể làm vi khuẩn lây lan và khiến bệnh nghiêm trọng hơn.
- Đeo băng và giữ vệ sinh: Sau khi làm sạch vùng da bị nhiễm, có thể dùng băng hoặc gạc sạch để che phủ vết thương và tránh nhiễm trùng thêm.
Điều trị triệu chứng:
- Thuốc giảm đau, hạ sốt: Nếu người bệnh có sốt hoặc cảm giác đau, bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau và hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen.
- Kem dưỡng ẩm: Để giảm ngứa và khô da, có thể dùng các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc làm dịu da.
Bệnh chốc lở là một bệnh lý da liễu dễ lây và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị đúng cách. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh, hãy liên hệ ngay với các chuyên viên tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC qua số điện thoại 1900 56 56 56 để được tư vấn và hỗ trợ điều trị.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!