Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua (transient ischemic attack – TIA) là một tình trạng rối loạn chức năng thần kinh khu trú, khởi phát đột ngột và có khả năng hồi phục hoàn toàn. Nguyên nhân thường do thiếu máu tạm thời lên não bộ, tủy sống hoặc võng mạc mà không để lại dấu hiệu nhồi máu cấp tính trên hình ảnh học.
Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua là một cấp cứu thần kinh vì có nguy cơ cao gây ra đột quỵ.
Trước đây, tình trạng này được định nghĩa dựa trên thời gian – khi các triệu chứng kéo dài dưới 24 giờ. Tuy nhiên, định nghĩa này đã không còn phù hợp vì nhiều trường hợp dù triệu chứng trong thời gian ngắn vẫn ghi nhận tổn thương mô não trên cộng hưởng từ. Do đó, định nghĩa dựa trên mô học hiện nay được các nhà khoa học ưa chuộng hơn vì nó giúp chẩn đoán xác định và điều trị hiệu quả hơn.
Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua là một cấp cứu thần kinh, vì nó có nguy cơ cao gây ra đột quỵ trong những ngày đầu, đặc biệt tỷ lệ có thể lên đến 3,5% trong 48 giờ đầu và lên đến 18% trong vòng 90 ngày. Ước tính có khoảng 2,3% người trưởng thành tại Mỹ từng trải qua tình trạng này, tương đương khoảng 5 triệu người. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi và phổ biến hơn ở nam giới, người da đen.
Mặc dù các triệu chứng thường thoáng qua, nhưng TIA là dấu hiệu cảnh báo quan trọng và cũng là cơ hội “vàng” để can thiệp kịp thời, nhằm giảm nguy cơ tàn tật vĩnh viễn do đột quỵ.
Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua xảy ra khi lưu lượng máu đến một vùng não bị gián đoạn tạm thời nhưng không đủ lâu để gây ra nhồi máu não. Có ba cơ chế bệnh sinh chính:
Do thuyên tắc
Đây là nguyên nhân thường gặp nhất, xảy ra khi cục máu đông từ nơi khác theo dòng máu đến làm tắc mạch não trong thời gian ngắn. Nguồn huyết khối có thể đến từ:
Đặc điểm lâm sàng là các triệu chứng khu trú kéo dài từ vài phút cho đến hàng giờ, thường ít lặp lại và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau do huyết khối trôi theo dòng máu.
Thuyên tắc do huyết khối trong mạch máu là nguyên nhân thường gặp nhất.
Do tắc các động mạch xuyên nhỏ
Cơ chế này liên quan đến tình trạng hẹp hoặc tắc tạm thời các động mạch xuyên nhỏ - những mạch máu nuôi dưỡng các cấu trúc nằm sâu trong não như bao trong, cầu não hoặc đồi thị. Nguyên nhân thường là do:
Biểu hiện lâm sàng giống với các cơn đột quỵ nhẹ, bao gồm: Tê hoặc yếu liệt một bên mặt và chi, không kèm triệu chứng vỏ não như mất ngôn ngữ hay mất thị lực. Các cơn thường ngắn, tái diễn và có tính chất lặp lại tương tự nhau.
Do giảm tưới máu não
Thường gặp khi có hẹp nặng động mạch cảnh trong hoặc các đoạn chính của động mạch nền. Lúc này, lưu lượng máu bù trừ từ tuần hoàn phụ không đủ, gây thiếu máu thoáng qua, đặc biệt trong các tình huống như thay đổi tư thế, tụt huyết áp hoặc khi nhu cầu chuyển hoá tăng.
Lâm sàng điển hình là các cơn ngắn, tái diễn nhiều lần trong ngày hoặc trong tuần, thường xảy ra khi thay đổi tư thế hoặc gắng sức. Người bệnh có thể yếu hoặc tê nửa mặt, tay chân, nói khó, chóng mặt hoặc mất phối hợp nếu tổn thương ở vùng tuần hoàn sau.
Cơn TIA thường khởi phát đột ngột, có thể kéo dài từ vài phút đến dưới một giờ và hồi phục hoàn toàn. Các triệu chứng gợi ý bao gồm:
Triệu chứng của TIA luôn có tính khu trú và có thể quy chiếu về một vùng phân bố mạch máu cụ thể trong não. Đặc điểm này giúp phân biệt với các nguyên nhân không do thiếu máu não.
Người bị cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua có thể mất thị lực tạm thời một bên mắt.
Theo định nghĩa hiện nay dựa trên mô học, TIA là một đợt rối loạn chức năng thần kinh khu trú do thiếu máu tạm thời ở não, tủy sống hoặc võng mạc, nhưng không gây nhồi máu cấp tính trên hình ảnh học.
Chẩn đoán TIA thường dựa trên lâm sàng, chủ yếu thông qua khai thác bệnh sử chi tiết từ người bệnh hoặc người chứng kiến. Trong hầu hết trường hợp, khi người bệnh được bác sĩ thăm khám, các triệu chứng đã hoàn toàn biến mất.
Tiêu chí phân biệt với đột quỵ dựa vào:
Cần thực hiện đánh giá khẩn cấp vì nguy cơ đột quỵ cao nhất trong 48–72 giờ sau TIA. Các cận lâm sàng nên được tiến hành trong vòng 24 giờ sau khi khởi phát triệu chứng:
Chụp cộng hưởng từ não nên được tiến hành trong 24h sau khi khởi phát triệu chứng.
Trong các trường hợp nghi ngờ đột quỵ do bệnh lý tim mạch hoặc bệnh lý hệ thống, có thể cần thêm xét nghiệm chuyên sâu như: D-dimer, ANA, hoặc các yếu tố đông máu nếu có nguy cơ đặc biệt.
Mục tiêu điều trị TIA là giảm nguy cơ xảy ra đột quỵ bằng cách can thiệp sớm và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Tất cả người bệnh cần được đánh giá và xử trí càng sớm càng tốt, lý tưởng là trong vòng 24 giờ sau khi khởi phát triệu chứng vì nguy cơ đột quỵ trong giai đoạn này rất cao.
a. Kháng kết tập tiểu cầu (antiplatelet therapy)
b. Kháng đông (anticoagulation)
c. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch
a. Can thiệp mạch máu
b. Theo dõi nhịp tim kéo dài
Mặc dù triệu chứng của cơn thiếu máu não thoáng qua có thể biến mất hoàn toàn trong thời gian ngắn, nhưng tình trạng này không nên xem nhẹ. Theo định nghĩa dựa trên mô học, nhiều trường hợp vẫn có tổn thương mô não vĩnh viễn được ghi nhận trên cộng hưởng từ, ngay cả khi triệu chứng chỉ kéo dài trong vài phút. Do đó, tiên lượng TIA phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là nguy cơ tái phát đột quỵ.
Khả năng phục hồi
Phần lớn người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn sau cơn, không để lại triệu chứng thần kinh nếu không có tổn thương mô. Tuy nhiên, nếu có nhồi máu nhỏ ghi nhận trên cộng hưởng từ, khả năng tổn thương mô vĩnh viễn vẫn có thể xảy ra dù triệu chứng lâm sàng đã hết.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!