Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Cường giáp là gì?
Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp T3 và T4, khiến cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể diễn ra nhanh bất thường. Đây là một trong những nguyên nhân gây ra nhiễm độc giáp – tình trạng có quá nhiều hormone giáp lưu hành trong máu. Tuy nhiên cần phân biệt rõ: Nhiễm độc giáp là hậu quả của việc dư hormone, còn cường giáp là một trong các nguyên nhân gây nên tình trạng đó.
Phụ nữ có nguy cơ mắc cường giáp cao hơn nam giới.
Tại Hoa Kỳ có khoảng 1,3% dân số mắc cường giáp. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới. Bệnh cũng thường gặp hơn ở người trên 60 tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn. Những yếu tố như hút thuốc lá, dùng thuốc chứa iod hoặc từng mang thai trong vòng 6 tháng gần đây cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Cường giáp được phân loại thành:
Cường giáp ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như tim đập nhanh, hồi hộp, run tay, sụt cân, lo âu, mất ngủ, rối loạn kinh nguyệt, tiêu chảy và rụng tóc. Trong bệnh Graves – một nguyên nhân phổ biến của cường giáp – có thể xuất hiện thêm các biểu hiện đặc trưng như lồi mắt, sưng vùng trước xương chày (phù niêm) hoặc phù đầu chi.
Cường giáp có thể gây ra triệu chứng như tim đập nhanh, hồi hộp, run tay…
Cường giáp có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và xử trí từ sớm. Ngược lại, nếu không kiểm soát tốt, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như rung nhĩ, suy tim, loãng xương, vô sinh hoặc cơn bão giáp – một biến chứng cấp cứu nội tiết có thể đe dọa tính mạng.
Cường giáp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó ba nhóm nguyên nhân phổ biến nhất là: bệnh Graves, bướu nhân độc (bao gồm bướu nhân đơn độc và bướu giáp đa nhân nhiễm độc) và viêm tuyến giáp. Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân ít gặp hơn cũng đã được ghi nhận.
Đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây cường giáp tại Hoa Kỳ và các nước phương Tây. Bệnh thuộc nhóm tự miễn, trong đó cơ thể tạo ra kháng thể kích thích thụ thể TSH, khiến toàn bộ tuyến giáp tăng sản xuất hormone. Bệnh thường gặp ở phụ nữ trẻ và có thể di truyền trong gia đình. Một số yếu tố như hút thuốc lá, nhiễm virus, stress và sống ở vùng có đủ iod có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài các triệu chứng thường gặp của cường giáp, người bệnh Graves còn có thể bị lồi mắt, phù niêm trước xương chày hoặc phù đầu chi.
Gồm hai dạng:
Tình trạng này phổ biến hơn ở người lớn tuổi và ở những vùng thiếu iod trong khẩu phần ăn. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến các đột biến tại thụ thể TSH, làm hoạt hóa liên tục một con đường tín hiệu bên trong tế bào tuyến giáp, dẫn đến việc sản xuất hormone không kiểm soát.
Là tình trạng viêm làm rò rỉ hormone giáp vào máu, gây cường giáp thoáng qua. Viêm tuyến giáp có thể gặp ở nhiều thể khác nhau:
Phần lớn các trường hợp viêm tuyến giáp sẽ tự ổn định trong vài tuần đến vài tháng, tuy nhiên có thể chuyển sang suy giáp sau giai đoạn cường giáp.
Một số người có thể bị cường giáp sau khi hấp thu quá nhiều iod, đặc biệt là những người có sẵn bệnh lý tuyến giáp tiềm ẩn như bướu giáp nhân hoặc bệnh Graves đã điều trị. Tình trạng này thường được gọi là hội chứng Jod-Basedow và có thể xảy ra khi dùng thuốc chứa iod (như amiodarone, thuốc cản quang) hoặc tiêu thụ thực phẩm giàu iod như rong biển, tảo biển.
Một số trường hợp cường giáp là do người bệnh sử dụng quá liều thuốc hormone giáp, có thể do cố ý hoặc vô tình. Dạng này được gọi là nhiễm độc giáp giả tạo (factitious thyrotoxicosis), trong đó nồng độ hormone trong máu tăng cao nhưng tuyến giáp không hoạt động quá mức.
Là tình trạng rất hiếm gặp, trong đó có một khối u lành tính ở tuyến yên tiết ra quá nhiều TSH, kích thích tuyến giáp sản xuất hormone quá mức. Chẩn đoán thường dựa trên việc phát hiện TSH không bị ức chế dù nồng độ T3 và T4 đã tăng cao.
Một số nguyên nhân hiếm hơn có thể gây cường giáp bao gồm:
Việc xác định đúng nguyên nhân gây cường giáp là bước quan trọng giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
Cường giáp ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể, với triệu chứng có thể xuất hiện từ từ hoặc khởi phát đột ngột, bao gồm:
Trong bệnh Graves, người bệnh có thể bị lồi mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, nhìn đôi, một số trường hợp còn có phù niêm trước xương chày hoặc phù đầu chi.
Khi khám tuyến giáp, bác sĩ có thể phát hiện tuyến giáp to lan tỏa trong bệnh Graves, có thể sờ thấy bướu nhân đơn độc hoặc đa nhân. Với viêm tuyến giáp, người bệnh thường bị đau tuyến giáp khi sờ nắn.
Khi thăm khám, bác sĩ có thể phát hiện tuyến giáp bị thay đổi về kích thước hoặc sờ thấy nhân giáp.
Xét nghiệm kháng thể:
Tiêu chuẩn chẩn đoán cường giáp chủ yếu dựa vào xét nghiệm.
a. Xạ hình tuyến giáp:
Được thực hiện bằng cách cho uống viên I-123, sau đó đo mức độ và kiểu hấp thu iod phóng xạ tại tuyến giáp sau 24 giờ. Chống chỉ định: phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Kết quả sẽ giúp phân biệt nguyên nhân như:
Hấp thu lan tỏa: Gợi ý Graves.
Hấp thu khu trú: Bướu nhân độc.
Giảm hoặc không hấp thu: Viêm tuyến giáp, dùng quá liều hormone giáp, cường giáp do iod hoặc do thuốc.
b. Siêu âm tuyến giáp có Doppler:
Giúp đánh giá cấu trúc và mạch máu tuyến giáp.
Doppler tăng mạnh: Thường gặp trong bệnh Graves.
Doppler giảm: Gặp trong viêm tuyến giáp hoặc các thể cường giáp do phá hủy.
c. Các xét nghiệm khác (tùy trường hợp):
Công thức máu: tầm soát giảm bạch cầu hạt khi dùng thuốc kháng giáp.
Men gan: đánh giá tổn thương gan do thuốc điều trị.
Beta-hCG: cần làm ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản trước khi điều trị bằng iod phóng xạ.
Tóm lại, việc chẩn đoán cường giáp cần dựa trên sự phối hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm hormone và kháng thể kháng giáp, cùng với các kỹ thuật hình ảnh như xạ hình tuyến giáp hoặc siêu âm Doppler. Những bước này giúp xác định nguyên nhân chính xác và hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
Mục tiêu của điều trị cường giáp là kiểm soát các triệu chứng và đưa nồng độ hormone tuyến giáp trở về mức bình thường. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng, bệnh lý đi kèm và mong muốn cá nhân của người bệnh, chẳng hạn như kế hoạch sinh con hoặc khả năng thực hiện phẫu thuật.
Để cải thiện nhanh các triệu chứng như tim đập nhanh, run tay, hồi hộp, người bệnh có thể được dùng thuốc chẹn beta như propranolol, atenolol hoặc metoprolol. Những thuốc này không làm giảm hormone tuyến giáp nhưng giúp giảm triệu chứng khó chịu trong thời gian chờ điều trị đặc hiệu.
Trong các phương pháp điều trị đặc hiệu, thuốc kháng giáp là lựa chọn phổ biến. Methimazole thường được ưu tiên nhờ hiệu quả cao, ít độc tính. Propylthiouracil được dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ hoặc cơn bão giáp. Thời gian điều trị thường kéo dài 12–18 tháng, sau đó bác sĩ sẽ đánh giá khả năng lui bệnh bằng TRAb. Tác dụng phụ của thuốc có thể gồm phát ban, tổn thương gan hoặc giảm bạch cầu hạt, người bệnh cần được theo dõi sát.
Iod phóng xạ (I-131) được chỉ định cho bệnh Graves, bướu nhân độc hoặc bướu giáp đa nhân, ngoại trừ phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh mắt Graves nặng. Sau khi điều trị, hầu hết bệnh nhân chuyển sang suy giáp và cần dùng hormone thay thế suốt đời.
Phẫu thuật tuyến giáp được chỉ định khi có bướu lớn chèn ép, không dung nạp thuốc, điều trị nội khoa thất bại hoặc chuẩn bị mang thai. Tùy nguyên nhân, có thể cắt một phần hoặc toàn phần tuyến giáp.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Graves có thể điều trị bằng thuốc, iod phóng xạ hoặc phẫu thuật; bướu nhân độc thường ưu tiên iod phóng xạ hoặc mổ; viêm tuyến giáp thường tự giới hạn và không cần điều trị đặc hiệu.
Tóm lại, điều trị cường giáp cần cá thể hóa theo từng trường hợp cụ thể. Việc phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ nội tiết đóng vai trò quan trọng để đạt hiệu quả điều trị lâu dài và phòng ngừa biến chứng.
Tiên lượng của bệnh cường giáp phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị được áp dụng, mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh và các bệnh lý kèm theo. Nhìn chung, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, phần lớn trường hợp đều có thể kiểm soát tốt.
Ngược lại, nếu không điều trị kịp thời, cường giáp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, cụ thể như:
Cường giáp dưới lâm sàng – dù không có biểu hiện rõ ràng – vẫn làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, loãng xương, gãy xương và tử vong ở người lớn tuổi.
Tóm lại, tiên lượng của cường giáp nói chung là khả quan nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng. Tuy nhiên, việc theo dõi định kỳ và tuân thủ điều trị là yếu tố quyết định giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!