Từ điển bệnh lý

Cường giáp : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 01-08-2025

Tổng quan Cường giáp

Cường giáp là gì?

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp T3 và T4, khiến cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể diễn ra nhanh bất thường. Đây là một trong những nguyên nhân gây ra nhiễm độc giáp – tình trạng có quá nhiều hormone giáp lưu hành trong máu. Tuy nhiên cần phân biệt rõ: Nhiễm độc giáp là hậu quả của việc dư hormone, còn cường giáp là một trong các nguyên nhân gây nên tình trạng đó.

Phụ nữ có nguy cơ mắc cường giáp cao hơn nam giới.

Phụ nữ có nguy cơ mắc cường giáp cao hơn nam giới.

Tại Hoa Kỳ có khoảng 1,3% dân số mắc cường giáp. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới. Bệnh cũng thường gặp hơn ở người trên 60 tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn. Những yếu tố như hút thuốc lá, dùng thuốc chứa iod hoặc từng mang thai trong vòng 6 tháng gần đây cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Cường giáp được phân loại thành:

  • Cường giáp điển hình: TSH giảm trong khi T3, T4 tăng cao.
  • Cường giáp dưới lâm sàng: TSH giảm nhưng T3 và T4 vẫn trong giới hạn bình thường.

Cường giáp ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như tim đập nhanh, hồi hộp, run tay, sụt cân, lo âu, mất ngủ, rối loạn kinh nguyệt, tiêu chảy và rụng tóc. Trong bệnh Graves – một nguyên nhân phổ biến của cường giáp – có thể xuất hiện thêm các biểu hiện đặc trưng như lồi mắt, sưng vùng trước xương chày (phù niêm) hoặc phù đầu chi.

Cường giáp có thể gây ra triệu chứng như tim đập nhanh, hồi hộp, run tay…

Cường giáp có thể gây ra triệu chứng như tim đập nhanh, hồi hộp, run tay…

Cường giáp có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và xử trí từ sớm. Ngược lại, nếu không kiểm soát tốt, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như rung nhĩ, suy tim, loãng xương, vô sinh hoặc cơn bão giáp – một biến chứng cấp cứu nội tiết có thể đe dọa tính mạng.


Nguyên nhân Cường giáp

Cường giáp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó ba nhóm nguyên nhân phổ biến nhất là: bệnh Gravesbướu nhân độc (bao gồm bướu nhân đơn độc và bướu giáp đa nhân nhiễm độc) và viêm tuyến giáp. Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân ít gặp hơn cũng đã được ghi nhận.

1. Bệnh Graves

Đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây cường giáp tại Hoa Kỳ và các nước phương Tây. Bệnh thuộc nhóm tự miễn, trong đó cơ thể tạo ra kháng thể kích thích thụ thể TSH, khiến toàn bộ tuyến giáp tăng sản xuất hormone. Bệnh thường gặp ở phụ nữ trẻ và có thể di truyền trong gia đình. Một số yếu tố như hút thuốc lá, nhiễm virus, stress và sống ở vùng có đủ iod có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài các triệu chứng thường gặp của cường giáp, người bệnh Graves còn có thể bị lồi mắt, phù niêm trước xương chày hoặc phù đầu chi.

2. Bướu nhân độc

Gồm hai dạng:

  • Bướu nhân độc đơn độc: có một nhân giáp hoạt động mạnh, tự sản xuất hormone mà không chịu sự kiểm soát của TSH.
  • Bướu giáp đa nhân nhiễm độc: có nhiều nhân giáp hoạt động độc lập, cùng lúc tạo ra quá nhiều hormone.

Tình trạng này phổ biến hơn ở người lớn tuổi và ở những vùng thiếu iod trong khẩu phần ăn. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến các đột biến tại thụ thể TSH, làm hoạt hóa liên tục một con đường tín hiệu bên trong tế bào tuyến giáp, dẫn đến việc sản xuất hormone không kiểm soát.

3. Viêm tuyến giáp

Là tình trạng viêm làm rò rỉ hormone giáp vào máu, gây cường giáp thoáng qua. Viêm tuyến giáp có thể gặp ở nhiều thể khác nhau:

  • Viêm giáp bán cấp: Thường do virus, biểu hiện bằng đau vùng cổ và sốt.
  • Viêm giáp sau sinh: Xảy ra sau sinh, thường không gây đau.
  • Viêm giáp không đau: Có thể do cơ chế tự miễn, giống với thể sau sinh nhưng không liên quan đến thai kỳ.

Phần lớn các trường hợp viêm tuyến giáp sẽ tự ổn định trong vài tuần đến vài tháng, tuy nhiên có thể chuyển sang suy giáp sau giai đoạn cường giáp.

4. Dư thừa iod

Một số người có thể bị cường giáp sau khi hấp thu quá nhiều iod, đặc biệt là những người có sẵn bệnh lý tuyến giáp tiềm ẩn như bướu giáp nhân hoặc bệnh Graves đã điều trị. Tình trạng này thường được gọi là hội chứng Jod-Basedow và có thể xảy ra khi dùng thuốc chứa iod (như amiodarone, thuốc cản quang) hoặc tiêu thụ thực phẩm giàu iod như rong biển, tảo biển.

5. Dùng thuốc hormone giáp quá liều

Một số trường hợp cường giáp là do người bệnh sử dụng quá liều thuốc hormone giáp, có thể do cố ý hoặc vô tình. Dạng này được gọi là nhiễm độc giáp giả tạo (factitious thyrotoxicosis), trong đó nồng độ hormone trong máu tăng cao nhưng tuyến giáp không hoạt động quá mức.

6. U tuyến yên tiết TSH

Là tình trạng rất hiếm gặp, trong đó có một khối u lành tính ở tuyến yên tiết ra quá nhiều TSH, kích thích tuyến giáp sản xuất hormone quá mức. Chẩn đoán thường dựa trên việc phát hiện TSH không bị ức chế dù nồng độ T3 và T4 đã tăng cao.

7. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân hiếm hơn có thể gây cường giáp bao gồm:

  • U quái buồng trứng có chứa mô giáp hoạt động.
  • Ung thư tuyến giáp biệt hóa lan rộng (thể nhú hoặc thể nang) có khả năng sản xuất hormone.
  • Tác dụng phụ của một số thuốc như amiodarone, lithium, interferon-α, thuốc ức chế miễn dịch hoặc các thuốc ức chế tyrosine kinase.

Việc xác định đúng nguyên nhân gây cường giáp là bước quan trọng giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.



Triệu chứng Cường giáp

Cường giáp ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể, với triệu chứng có thể xuất hiện từ từ hoặc khởi phát đột ngột, bao gồm: 

  • Về chuyển hóa và toàn thân, người bệnh thường sụt cân không rõ nguyên nhân dù ăn uống bình thường hoặc thậm chí ăn nhiều hơn, kèm theo mệt mỏi, đổ mồ hôi, không dung nạp nhiệt, mất ngủ và yếu cơ. 
  • Các biểu hiện tim mạch như nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, tăng huyết áp và rung nhĩ – đặc biệt phổ biến ở người lớn tuổi. 
  • Ở hệ thần kinh – tâm lý, người bệnh có thể cảm thấy lo âu, dễ cáu gắt, run tay, bồn chồn và thay đổi tính cách. 
  • Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, tiêu phân nhiều lần trong ngày. 
  • Với hệ sinh sản, phụ nữ có thể bị rối loạn kinh nguyệt như kinh ít, thưa hoặc mất kinh, giảm ham muốn, thậm chí vô sinh. 

Trong bệnh Graves, người bệnh có thể bị lồi mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, nhìn đôi, một số trường hợp còn có phù niêm trước xương chày hoặc phù đầu chi.

Khi khám tuyến giáp, bác sĩ có thể phát hiện tuyến giáp to lan tỏa trong bệnh Graves, có thể sờ thấy bướu nhân đơn độc hoặc đa nhân. Với viêm tuyến giáp, người bệnh thường bị đau tuyến giáp khi sờ nắn.

Khi thăm khám, bác sĩ có thể phát hiện tuyến giáp bị thay đổi về kích thước hoặc sờ thấy nhân giáp.

Khi thăm khám, bác sĩ có thể phát hiện tuyến giáp bị thay đổi về kích thước hoặc sờ thấy nhân giáp.



Các biện pháp chẩn đoán Cường giáp

  • TSH: Thường giảm hoặc bị ức chế (thường < 0,01 mU/L).
  • Free T3, Free T4: Tăng rõ trong cường giáp lâm sàng. Trường hợp T3 tăng nhưng T4 bình thường gọi là “nhiễm độc T3”.
  • Trong cường giáp dưới lâm sàng: TSH giảm, nhưng T3 và T4 vẫn trong giới hạn bình thường.

Xét nghiệm kháng thể:

  • TRAb hoặc TSI: Tăng cao trong bệnh Graves, giúp xác định nguyên nhân tự miễn.
  • TPO Ab: Có thể dương tính trong bệnh lý tuyến giáp tự miễn, nhưng không chuyên biệt cho cường giáp.

Tiêu chuẩn chẩn đoán cường giáp chủ yếu dựa vào xét nghiệm.

Tiêu chuẩn chẩn đoán cường giáp chủ yếu dựa vào xét nghiệm.

3. Cận lâm sàng hỗ trợ xác định nguyên nhân

a. Xạ hình tuyến giáp:
Được thực hiện bằng cách cho uống viên I-123, sau đó đo mức độ và kiểu hấp thu iod phóng xạ tại tuyến giáp sau 24 giờ. Chống chỉ định: phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Kết quả sẽ giúp phân biệt nguyên nhân như:
Hấp thu lan tỏa: Gợi ý Graves.
Hấp thu khu trú: Bướu nhân độc.
Giảm hoặc không hấp thu: Viêm tuyến giáp, dùng quá liều hormone giáp, cường giáp do iod hoặc do thuốc.
b. Siêu âm tuyến giáp có Doppler:
Giúp đánh giá cấu trúc và mạch máu tuyến giáp.
Doppler tăng mạnh: Thường gặp trong bệnh Graves.
Doppler giảm: Gặp trong viêm tuyến giáp hoặc các thể cường giáp do phá hủy.
c. Các xét nghiệm khác (tùy trường hợp):
Công thức máu: tầm soát giảm bạch cầu hạt khi dùng thuốc kháng giáp.
Men gan: đánh giá tổn thương gan do thuốc điều trị.
Beta-hCG: cần làm ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản trước khi điều trị bằng iod phóng xạ.

Tóm lại, việc chẩn đoán cường giáp cần dựa trên sự phối hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm hormone và kháng thể kháng giáp, cùng với các kỹ thuật hình ảnh như xạ hình tuyến giáp hoặc siêu âm Doppler. Những bước này giúp xác định nguyên nhân chính xác và hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.


Các biện pháp điều trị Cường giáp

Mục tiêu của điều trị cường giáp là kiểm soát các triệu chứng và đưa nồng độ hormone tuyến giáp trở về mức bình thường. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng, bệnh lý đi kèm và mong muốn cá nhân của người bệnh, chẳng hạn như kế hoạch sinh con hoặc khả năng thực hiện phẫu thuật.

Để cải thiện nhanh các triệu chứng như tim đập nhanh, run tay, hồi hộp, người bệnh có thể được dùng thuốc chẹn beta như propranolol, atenolol hoặc metoprolol. Những thuốc này không làm giảm hormone tuyến giáp nhưng giúp giảm triệu chứng khó chịu trong thời gian chờ điều trị đặc hiệu.

Trong các phương pháp điều trị đặc hiệu, thuốc kháng giáp là lựa chọn phổ biến. Methimazole thường được ưu tiên nhờ hiệu quả cao, ít độc tính. Propylthiouracil được dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ hoặc cơn bão giáp. Thời gian điều trị thường kéo dài 12–18 tháng, sau đó bác sĩ sẽ đánh giá khả năng lui bệnh bằng TRAb. Tác dụng phụ của thuốc có thể gồm phát ban, tổn thương gan hoặc giảm bạch cầu hạt, người bệnh cần được theo dõi sát.

Iod phóng xạ (I-131) được chỉ định cho bệnh Graves, bướu nhân độc hoặc bướu giáp đa nhân, ngoại trừ phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh mắt Graves nặng. Sau khi điều trị, hầu hết bệnh nhân chuyển sang suy giáp và cần dùng hormone thay thế suốt đời.

Phẫu thuật tuyến giáp được chỉ định khi có bướu lớn chèn ép, không dung nạp thuốc, điều trị nội khoa thất bại hoặc chuẩn bị mang thai. Tùy nguyên nhân, có thể cắt một phần hoặc toàn phần tuyến giáp.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Graves có thể điều trị bằng thuốc, iod phóng xạ hoặc phẫu thuật; bướu nhân độc thường ưu tiên iod phóng xạ hoặc mổ; viêm tuyến giáp thường tự giới hạn và không cần điều trị đặc hiệu.

Tóm lại, điều trị cường giáp cần cá thể hóa theo từng trường hợp cụ thể. Việc phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ nội tiết đóng vai trò quan trọng để đạt hiệu quả điều trị lâu dài và phòng ngừa biến chứng.

Tiên lượng cường giáp

Tiên lượng của bệnh cường giáp phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị được áp dụng, mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh và các bệnh lý kèm theo. Nhìn chung, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, phần lớn trường hợp đều có thể kiểm soát tốt.

1. Khả năng phục hồi

  • Trong bệnh Graves và bướu nhân độc, khả năng kiểm soát bệnh khá cao khi điều trị bằng thuốc, iod phóng xạ hoặc phẫu thuật. 
  • Khoảng 20–60% người mắc Graves có thể đạt lui bệnh lâu dài sau điều trị bằng thuốc kháng giáp, đặc biệt tỷ lệ này cao hơn ở châu Âu và Nhật Bản so với Hoa Kỳ. 
  • Với iod phóng xạ, phần lớn người bệnh sẽ chuyển sang suy giáp vĩnh viễn, nhưng dễ kiểm soát bằng levothyroxine uống mỗi ngày. 
  • Sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, người bệnh cũng cần dùng hormone suốt đời nhưng thường duy trì được tình trạng ổn định lâu dài.

2. Biến chứng nếu không điều trị đúng cách

Ngược lại, nếu không điều trị kịp thời, cường giáp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, cụ thể như:

  • Cơn bão giáp là biến chứng cấp cứu có thể đe dọa tính mạng, nhất là ở người từ 60 tuổi trở lên, với tỷ lệ tử vong có thể lên đến 16%. 
  • Về tim mạch, bệnh có thể dẫn đến rung nhĩ, suy tim hoặc đột quỵ. 
  • Về hệ xương khớp, cường giáp làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi. 
  • Ngoài ra, người bệnh có thể bị rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm hoặc dễ bị kích thích thần kinh. 
  • Đối với phụ nữ mang thai, nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả mẹ và thai nhi.

3. Tiên lượng cường giáp dưới lâm sàng

Cường giáp dưới lâm sàng – dù không có biểu hiện rõ ràng – vẫn làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, loãng xương, gãy xương và tử vong ở người lớn tuổi.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Một số yếu tố làm tiên lượng xấu hơn gồm: tuổi từ 65 trở lên, có bệnh tim hoặc loãng xương, không tuân thủ điều trị, ngưng thuốc đột ngột. 
  • Ngoài ra, giới nam, hút thuốc lá, bướu giáp lớn, nồng độ TRAb cao hoặc người có bệnh mắt Graves nặng cũng có nguy cơ tái phát cao sau điều trị nội khoa.

Tóm lại, tiên lượng của cường giáp nói chung là khả quan nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng. Tuy nhiên, việc theo dõi định kỳ và tuân thủ điều trị là yếu tố quyết định giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.



Tài liệu tham khảo:

  1. American Thyroid Association. (n.d.). Hyperthyroidism. https://www.thyroid.org/hyperthyroidism/ (Accessed May 27, 2025)
  2. Cleveland Clinic. (2024). Hyperthyroidism. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14129-hyperthyroidism (Accessed May 27, 2025)
  3. Mathew, P., Kaur, J., & Rawla, P. (2023). Hyperthyroidism. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537053/ (Accessed May 27, 2025)
  4. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. (2021). Hyperthyroidism (overactive thyroid). https://www.niddk.nih.gov/health-information/endocrine-diseases/hyperthyroidism (Accessed May 27, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ