Từ điển bệnh lý

Đau bắp chân : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 20-08-2025

Tổng quan Đau bắp chân

Đau bắp chân là cảm giác đau âm ỉ, đau nhói hoặc co rút xảy ra ở vùng sau cẳng chân, nơi có hai cơ chính là cơ bụng chân và cơ dép, nối với gót chân qua gân Achilles. Cơn đau có thể xuất hiện sau khi vận động, trong lúc nghỉ ngơi hoặc đến đột ngột mà không rõ nguyên nhân. Tùy vào nguyên nhân cụ thể, người bệnh có thể cảm thấy sưng đau, căng tức, tê bì, yếu liệt hoặc thay đổi màu da vùng chân.

Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm chuột rút do mất nước, rối loạn điện giải, tác dụng phụ của thuốc hoặc do các bệnh lý nội khoa. Căng cơ do vận động quá mức cũng là nguyên nhân phổ biến. Ngoài ra, viêm gân Achilles, hội chứng chèn ép khoang, bệnh động mạch ngoại biên, huyết khối tĩnh mạch sâu, đau do thần kinh tọa và u nang Baker cũng là các nguyên nhân cần lưu ý.

Tỷ lệ chuột rút ban đêm được ghi nhận khoảng 37% ở người Mỹ trên 60 tuổi. Các yếu tố làm tăng nguy cơ đau bắp chân bao gồm tuổi cao, ít vận động, mang thai, sử dụng một số loại thuốc như statin hoặc thuốc lợi tiểu, cũng như các bệnh lý về gan, thận, thần kinh và tim mạch.

Việc xác định đúng nguyên nhân gây đau bắp chân là rất quan trọng để lựa chọn hướng xử trí phù hợp và tránh bỏ sót những tình trạng nghiêm trọng cần can thiệp y tế kịp thời.

Đau bắp chân do căng cơ khi vận động quá mức cũng là một nguyên nhân phổ biến.

Đau bắp chân do căng cơ khi vận động quá mức cũng là một nguyên nhân phổ biến.



Nguyên nhân Đau bắp chân

Đau bắp chân có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành các nhóm như: Nguyên nhân cơ học, mạch máu, thần kinh, rối loạn chuyển hóa hoặc tác dụng phụ của thuốc. Một số nguyên nhân lành tính có thể tự giới hạn, nhưng cũng có trường hợp lại là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng cần được can thiệp sớm.

1. Chuột rút

  • Chuột rút là tình trạng cơ bắp bị co thắt đột ngột và không kiểm soát, gây ra đau nhói kèm cảm giác căng cứng ở vùng bắp chân. 
  • Bệnh thường xảy ra vào ban đêm, đặc biệt phổ biến ở người lớn tuổi và phụ nữ mang thai. 
  • Nguyên nhân có thể do rối loạn điện giải (thiếu magie, canxi, kali), mất nước, vận động quá sức hoặc thời tiết nóng bức. 
  • Ngoài ra, một số loại thuốc như statin, lợi tiểu, sắt truyền tĩnh mạch, raloxifene, estrogen hoặc naproxen cũng có thể gây chuột rút. 
  • Bệnh lý nội khoa như xơ gan, suy thận mạn, tiểu đường và bệnh thần kinh ngoại biên cũng là những yếu tố liên quan. 
  • Riêng ở phụ nữ mang thai, tỷ lệ chuột rút trong ba tháng cuối có thể lên đến 64,6%.

Chuột rút thường xảy ra ở phụ nữ mang thai 3 tháng cuối, vào ban đêm.

Chuột rút thường xảy ra ở phụ nữ mang thai 3 tháng cuối, vào ban đêm.

2. Căng cơ hoặc rách cơ

  • Đây là nguyên nhân thường gặp ở người tập thể thao hoặc vận động mạnh, đặc biệt khi người bệnh không khởi động đúng cách. 
  • Cơn đau thường xuất hiện đột ngột khi đang hoạt động, có thể kèm theo sưng nề, bầm tím hoặc yếu cơ. 
  • Trường hợp rách cơ bụng chân hoặc cơ gan chân có thể gây đau dữ dội vùng bắp chân.

3. Viêm gân Achilles 

  • Viêm gân Achilles tại vùng nối cơ bắp chân với xương gót thường xảy ra khi vận động quá mức. 
  • Người bệnh cảm thấy đau và cứng phía sau gót chân, đặc biệt khi đi lại hoặc sau khi vận động.

4. Hội chứng chèn ép khoang

  • Ở thể cấp tính, bệnh thường xảy ra sau chấn thương nặng gây phù nề hoặc tụ máu trong khoang kín. Đây là tình trạng cấp cứu y khoa, cần được xử trí khẩn cấp. 
  • Ở thể mạn tính, tình trạng này thường gặp ở vận động viên, với biểu hiện đau bắp chân khi tập luyện, giảm nhanh sau khi nghỉ ngơi.

5. Huyết khối tĩnh mạch sâu

  • Đây là tình trạng cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu, thường xảy ra ở một bên chân. 
  • Dấu hiệu điển hình gồm: Sưng, nóng, đỏ và đau kiểu co thắt vùng bắp chân. Cơn đau có thể nặng hơn khi đứng hoặc đi lại.

6. Bệnh động mạch ngoại biên 

  • Do tình trạng xơ vữa mạch máu chi dưới, khiến mạch máu bị hẹp hoặc tắc nghẽn, dẫn đến thiếu máu nuôi cơ chân - thường gặp ở người có bệnh lý tim mạch. 
  • Người bệnh có cảm giác đau như chuột rút khi đi bộ, giảm khi nghỉ ngơi. Có thể kèm theo lạnh da chân, rụng lông hoặc mạch yếu.

7. Đau do thần kinh

  • Các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm hoặc hẹp ống sống vùng thắt lưng có thể chèn ép rễ thần kinh, gây đau kiểu thần kinh toạ, lan từ thắt lưng xuống bắp chân. 
  • Trong một số trường hợp, dây thần kinh mác bị chèn ép khiến người bệnh tê, đau và yếu cơ phía trước mặt ngoài cẳng chân.

8. Đụng dập, tụ máu

  • Thường do chấn thương trực tiếp làm rách các mạch máu nhỏ dưới da, gây tụ máu trong cơ. 
  • Triệu chứng gồm sưng, đau, bầm tím và hạn chế vận động.

9. Nang Baker

  • Là túi chứa dịch nằm phía sau khớp gối. Khi nang vỡ, có thể gây đau lan xuống bắp chân, đôi khi kèm theo sưng nhẹ.

10. Các nguyên nhân khác

  • Một số nguyên nhân hiếm gặp như viêm xương tủy (thường gặp ở trẻ em) gây sưng, đau và đỏ vùng chân. 
  • Ngoài ra, tình trạng thiếu máu, thiếu vitamin B12 hoặc vitamin D, suy giáp, rối loạn chuyển hóa và bệnh gan cũng có thể gây đau bắp chân.

Triệu chứng Đau bắp chân

Một số dấu hiệu gợi ý nguyên nhân nghiêm trọng cần đặc biệt lưu ý gồm:

  • Không đi lại được, hoặc đau khi đứng trên chân bị ảnh hưởng.
  • Đau xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc vào ban đêm.
  • Sưng, đỏ, nóng vùng bắp chân.
  • Đau dữ dội sau chấn thương hoặc vận động.

Triệu chứng gợi ý theo từng nguyên nhân:

  • Chuột rút: Đau do co thắt đột ngột, thường xảy ra về đêm, có thể để lại cảm giác căng tức.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Sưng đau một bên chân, đau nhức hoặc cảm giác co thắt vùng bắp chân, da chân ấm, đổi màu.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Đau kiểu chuột rút khi đi bộ một khoảng nhất định, giảm khi nghỉ ngơi. Ngoài ra, có thể kèm theo da lạnh, căng bóng, mạch yếu hoặc mất.
  • Chèn ép khoang: Đau tăng khi vận động, giảm nhanh sau khi nghỉ ngơi (trong thể mạn) hoặc đau tăng khi duỗi chân thụ động (trong thể cấp).
  • Viêm gân gót chân: Đau ở sau gót, nặng hơn khi vận động hoặc đứng lâu.
  • Đau do thần kinh: Đau lan từ thắt lưng xuống chân, kèm tê bì, yếu cơ, giảm khi cúi người về phía trước.

Các biện pháp chẩn đoán Đau bắp chân

Khám lâm sàng

Khám lâm sàng cần tập trung vào toàn bộ chi dưới với các bước:

  • Quan sát: Kiểm tra có sưng, đỏ, biến dạng, teo cơ hay vết bầm không.
  • Sờ nắn: Phát hiện điểm đau, khối tụ máu, vùng căng cứng (gợi ý chèn ép khoang), hay điểm đau gân.
  • Khám mạch: Bắt mạch mu chân, mạch khoeo chân, đo chỉ số ABI nếu nghi có bệnh động mạch ngoại biên.
  • Khám thần kinh: Đánh giá cảm giác, phản xạ, sức cơ, thực hiện nghiệm pháp Lasègue nếu nghi đau thần kinh tọa.
  • Thử nghiệm Thompson: Kiểm tra đứt gân Achilles (bóp bắp chân khi bàn chân thả lỏng, nếu không thấy gập bàn chân là dấu hiệu nghi ngờ đứt gân gót).

Bác sĩ có thể khám phản xạ gân cơ để đánh giá chức năng thần kinh của chi dưới.

Bác sĩ có thể khám phản xạ gân cơ để đánh giá chức năng thần kinh của chi dưới.

Xét nghiệm và cận lâm sàng

Tùy vào nghi ngờ lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:

  • Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới: Giúp phát hiện huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Siêu âm cơ xương: Đánh giá tình trạng rách cơ, viêm gân, tụ dịch hoặc nang Baker ở khoeo chân.
  • Đo áp lực khoang: Áp dụng khi nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang mạn tính.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT: Dùng trong nghi ngờ tổn thương phần mềm sâu, bệnh lý cột sống thắt lưng, chèn ép thần kinh
  • X-quang xương cẳng chân: Trong trường hợp nghi ngờ gãy xương hoặc chấn thương nặng.

Các xét nghiệm máu có thể bao gồm:

  • D-dimer: Tăng cao trong trường hợp có huyết khối.
  • CRP, tốc độ lắng máu: Gợi ý viêm hoặc nhiễm trùng như viêm xương tủy.
  • Điện giải đồ, magie, canxi: Giúp xác định tình trạng rối loạn điện giải gây chuột rút.
  • Chức năng gan, thận, đường huyết: Để loại trừ nguyên nhân chuyển hóa.

Tiêu chuẩn chẩn đoán một số nguyên nhân cụ thể

Chuột rút ban đêm (theo tiêu chuẩn của AASM):

  • Đau do co cơ đột ngột.
  • Xuất hiện khi đang nằm nghỉ, ngủ hoặc lúc tỉnh dậy.
  • Giảm đau rõ rệt khi duỗi cơ chủ động.

Bệnh động mạch ngoại biên (PAD):

  • Chỉ số ABI < 0,9 giúp khẳng định chẩn đoán.
  • Nếu ABI > 1,3 có thể âm tính giả do vôi hóa mạch, cần đo thêm chỉ số ngón chân để đánh giá chính xác.

Hội chứng chèn ép khoang mạn tính (theo tiêu chuẩn Pedowitz):

  • Áp lực khoang trước khi vận động ≥ 15 mmHg.
  • Sau khi vận động 1 phút ≥ 30 mmHg.
  • Sau 5 phút ≥ 20 mmHg.

Các biện pháp điều trị Đau bắp chân

Việc điều trị đau bắp chân phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Những trường hợp nhẹ như chuột rút hoặc căng cơ có thể điều trị tại nhà. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là các bệnh lý nghiêm trọng như huyết khối tĩnh mạch sâu, hội chứng chèn ép khoang cấp tính hoặc bệnh mạch máu ngoại biên, người bệnh cần được khám và điều trị tại cơ sở y tế chuyên khoa.

1. Biện pháp không dùng thuốc

a. Nghỉ ngơi, chăm sóc tại nhà

Một số phương pháp như RICE hoặc PEACE thường được áp dụng, bao gồm:

  • Rest - Nghỉ ngơi để tránh làm nặng thêm tổn thương.
  • Ice - Chườm lạnh vùng đau mỗi 2 giờ, mỗi lần khoảng 20 phút (không chườm trực tiếp lên da).
  • Compression - Băng ép vùng đau để giảm sưng.
  • Elevation - Kê cao chân hơn mức tim để giảm phù nề.

Phương pháp PEACE còn bổ sung thêm các nguyên tắc:

  • Protect - Bảo vệ vùng bị tổn thương.
  • Avoid anti-inflammatory modalities - Tránh dùng các biện pháp chống viêm sớm.
  • Educate - Trang bị kiến thức để người bệnh hiểu đúng cách chăm sóc.
b. Kéo giãn và luyện tập nhẹ nhàng
  • Các động tác kéo giãn cơ bắp chân như cơ bụng chân và cơ dép giúp giảm đau, cải thiện độ linh hoạt và phòng ngừa tái phát chuột rút hoặc căng cơ. 
  • Một số bài tập được khuyến nghị gồm:
    • Kéo giãn bắp chân, đứng dựa tường (Standing wall stretch).
    • Kéo giãn bắp chân, khi ngồi nghỉ (Seated towel stretch).
    • Nhón gót trên bậc thang (Calf raises on a step).

Một số bài tập kéo giãn bắp chân giúp cải thiện độ linh hoạt và phòng ngừa tái phát chuột rút.

Một số bài tập kéo giãn bắp chân giúp cải thiện độ linh hoạt và phòng ngừa tái phát chuột rút.

c. Massage
  • Xoa bóp sâu là một lựa chọn an toàn giúp làm dịu triệu chứng trong các trường hợp đau cơ mạn tính hoặc chuột rút vào ban đêm.
d. Điều chỉnh lối sống
  • Người bệnh nên uống đủ nước, bổ sung điện giải khi vận động nhiều hoặc thời tiết nóng bức. 
  • Ngoài ra, cần xem xét thay đổi hoặc ngưng dùng một số loại thuốc có nguy cơ gây chuột rút nếu không thực sự cần thiết, như thuốc statin, lợi tiểu hoặc sắt truyền tĩnh mạch.

2. Điều trị nội khoa

a. Thuốc giảm đau
  • Các thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen, paracetamol, naproxen có thể dùng cho đau do căng cơ, viêm gân, chuột rút.
b. Thuốc đặc hiệu theo nguyên nhân
  • Quinine: Được ghi nhận có hiệu quả trong chứng chuột rút về đêm, nhưng không được khuyến cáo do nguy cơ biến chứng về huyết học.
  • Cilostazol: Cải thiện triệu chứng và tăng khoảng cách đi bộ ở người bị bệnh mạch máu ngoại biên, nhưng chống chỉ định nếu có suy tim. 
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel)statin: Điều trị dự phòng biến cố tim mạch ở bệnh nhân có bệnh mạch máu ngoại biên. 
  • Thuốc giãn mạch khác: Naftidrofuryl oxalate là một thuốc giãn mạch được khuyến cáo tại Anh cho bệnh nhân bị đau cách hồi.
c. Thuốc chống đông
  • Trong trường hợp có huyết khối tĩnh mạch sâu, thuốc chống đông như warfarin hoặc rivaroxaban được dùng để phòng ngừa biến chứng thuyên tắc phổi.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu được khuyến khích trong các tình huống như:

  • Viêm gân Achilles.
  • Hẹp ống sống thắt lưng.
  • Rối loạn tư thế gây đau mạn tính.

Phương pháp điều trị gồm các bài tập kéo giãn, tăng sức cơ và phục hồi chức năng theo chương trình cá nhân hoá.

4. Phẫu thuật và can thiệp

Một số nguyên nhân đau bắp chân có thể cần can thiệp ngoại khoa:

  • Hội chứng chèn ép khoang mạn tính: Nếu điều trị bảo tồn không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật giải áp bằng cách mở cân cơ.
  • Hẹp ống sống thắt lưng: Nếu không cải thiện sau điều trị nội khoa và vật lý trị liệu, người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ đốt sống để giải áp.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Với những trường hợp thiếu máu chi nghiêm trọng, vết loét lâu lành hoặc đau khi nghỉ ngơi, cần phẫu thuật tái thông mạch máu (mổ hoặc can thiệp nội mạch).
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Trường hợp nặng, người bệnh có thể cần lọc tĩnh mạch chủ hoặc can thiệp lấy huyết khối.

Tiên lượng đau bắp chân

Tiên lượng của đau bắp chân phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, thời điểm được chẩn đoán và mức độ đáp ứng với điều trị. Phần lớn các trường hợp do nguyên nhân cơ học như chuột rút, căng cơ hoặc viêm gân thường có tiến triển tốt nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, một số nguyên nhân nghiêm trọng như huyết khối tĩnh mạch sâu, bệnh động mạch ngoại biên hoặc hội chứng chèn ép khoang nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây biến chứng nghiêm trọng, thậm chí ảnh hưởng đến tính mạng hoặc chức năng của chi.

1. Khả năng hồi phục

  • Chuột rút: Thường lành tính và tự khỏi, không để lại tổn thương lâu dài. Các triệu chứng có thể thuyên giảm nhanh chóng nếu được kéo giãn cơ, bổ sung điện giải hoặc điều chỉnh thuốc phù hợp.
  • Căng cơ, rách cơ: Thường hồi phục hoàn toàn nếu người bệnh được nghỉ ngơi, chườm lạnh và phục hồi chức năng đúng cách. Thời gian hồi phục thay đổi từ vài ngày đến vài tuần, tùy theo mức độ tổn thương.
  • Viêm gân Achilles, viêm gân khoeo, tụ máu trong cơ: Hầu hết các trường hợp đều có tiên lượng thuận lợi. Trường hợp rách gân hoàn toàn, có thể cần phẫu thuật và thời gian hồi phục sẽ kéo dài hơn
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Là tình trạng nguy hiểm cần cấp cứu, có thể gây thuyên tắc phổi nếu không được điều trị. Nếu được phát hiện sớm và điều trị bằng thuốc chống đông đúng cách, tiên lượng có thể cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát và để lại di chứng mạn tính như hội chứng sau huyết khối.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Có diễn tiến mạn tính. Nếu chỉ biểu hiện đau khi vận động và được can thiệp sớm bằng thay đổi lối sống, kết hợp dùng thuốc đúng cách và theo dõi sát, người bệnh có thể duy trì chất lượng sống tốt. Tuy nhiên, bệnh ở giai đoạn muộn có thể dẫn đến thiếu máu chi, loét, hoại tử hoặc thậm chí phải cắt cụt chi.
  • Hội chứng chèn ép khoang mạn tính: Không đe dọa đến tính mạng nhưng có thể làm giảm khả năng vận động, đặc biệt ở người chơi thể thao. Nếu đáp ứng với điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật giải áp, tiên lượng thường khả quan.

2. Biến chứng có thể gặp

  • Thuyên tắc phổi: Là biến chứng nghiêm trọng của huyết khối tĩnh mạch sâu, có thể gây tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
  • Tái phát đau hoặc giảm chức năng vận động: Thường xảy ra nếu không điều trị triệt để nguyên nhân ban đầu, ví dụ không nghỉ ngơi đủ sau căng cơ hoặc không tập phục hồi chức năng đúng sau viêm gân.
  • Hoại tử chi, loét lâu lành, cắt cụt chi: Là biến chứng muộn trong bệnh động mạch ngoại biên, nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tăng huyết áp, đái tháo đường.
  • Hội chứng chèn ép khoang cấp tính không được phát hiện kịp thời: Có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn hoặc hoại tử cơ dẫn đến mất chức năng chi.

3. Các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

  • Phát hiện sớm và điều trị đúng cách: Là yếu tố quan trọng nhất quyết định hiệu quả điều trị và khả năng phục hồi.
  • Tuổi: Người lớn tuổi dễ bị chuột rút và bệnh mạch máu ngoại biên, khả năng hồi phục chậm hơn so với người trẻ.
  • Bệnh nền: Những người mắc các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, bệnh thận, bệnh gan hoặc rối loạn chuyển hóa có nguy cơ phục hồi chậm hơn và dễ gặp biến chứng.
  • Lối sống: Các yếu tố như hút thuốc, ít vận động, dinh dưỡng kém hoặc dùng thuốc không hợp lý đều có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của người bệnh.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bell, A. M. (2025). What causes calf muscle pain? (Written by R. Nall). Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/321446#summary (Accessed July 27, 2025)
  2. Bordoni, B., Sugumar, K., & Varacallo, M. A. (2023). Muscle cramps. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499895/ (Accessed July 27, 2025)
  3. Cleveland Clinic. (2025). Calf muscle pain. https://my.clevelandclinic.org/health/symptoms/22274-calf-muscle-pain (Accessed July 27, 2025)
  4. Cluett, J. (2025). Causes of calf pain and when to worry (Reviewed by C. B. Lee, M.D.). Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/causes-of-calf-pain-and-treatment-options-2549387 (Accessed July 27, 2025)
  5. Jarmusz, L. (2023). Calf pain: Causes and treatments (Written by K. Anthony). Healthline. https://www.healthline.com/health/calf-pain (Accessed July 27, 2025)
  6. Lam, C. S. E., Zhang, M., & Lim, I. (2022). Primary care approach to calf cramps. Singapore Medical Journal, 63(12), 746–752. https://doi.org/10.4103/SINGAPOREMEDJ.SMJ-2021-343


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ