Từ điển bệnh lý

Đau đầu mạn tính : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 19-09-2025

Tổng quan Đau đầu mạn tính

 Đau đầu mạn tính là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến người bệnh phải tìm đến bác sĩ chuyên khoa thần kinh. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn làm giảm hiệu suất làm việc, gây ra những rối loạn về cảm xúc và sức khỏe tâm thần. Bài viết dưới đây cung cấp góc nhìn toàn diện về định nghĩa, dịch tễ học, sinh lý bệnh, chẩn đoán, điều trị và cách phòng ngừa đau đầu mạn tính.

 Đau đầu mạn tính gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, làm giảm hiệu suất làm việc

 Đau đầu mạn tính gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, làm giảm hiệu suất làm việc

  • Đau đầu mạn tính là gì?

Đau đầu mạn tính là tình trạng đau đầu kéo dài hoặc tái diễn liên tục trong ít nhất 15 ngày mỗi tháng và duy trì ít nhất 3 tháng liên tiếp. Đây không chỉ là một triệu chứng phổ biến mà còn là một rối loạn có ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, hiệu suất làm việc và sức khỏe tâm thần của người bệnh.

Khác với cơn đau đầu cấp tính (thường chỉ kéo dài vài giờ hoặc vài ngày), đau đầu mạn tính thường phức tạp hơn, có thể đi kèm nhiều yếu tố thần kinh và tâm lý, và đòi hỏi điều trị chuyên sâu và lâu dài.

  • Dịch tễ học đau đầu mạn tính

Tỷ lệ mắc đau đầu trên thế giới:

  • Đau đầu là rối loạn thần kinh phổ biến nhất trên toàn thế giới.
  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính khoảng 50% người lớn từng bị đau đầu trong năm bất kỳ.
  • 1,7- 4% dân số toàn cầu bị đau đầu mạn tính.
  • Trong đó, đau nửa đầu (migraine) chiếm khoảng 14–15% dân số trưởng thành.

Tỷ lệ mắc đau đầu tại Việt Nam:

  • Mặc dù chưa có số liệu thống kê toàn quốc, nhiều nghiên cứu tại các bệnh viện lớn cho thấy:
    • Tỷ lệ đau đầu mạn tính chiếm khoảng 15 - 25% số bệnh nhân đến khám chuyên khoa thần kinh.
    • Tỷ lệ nữ mắc cao gấp 2 lần so với nam giới.
  • Đau đầu do căng thẳng và đau nửa đầu là hai dạng phổ biến nhất.
  • Tình trạng lạm dụng thuốc giảm đau và thiếu chẩn đoán sớm khá phổ biến, làm tăng nguy cơ chuyển sang đau đầu mạn tính.

Phân bố theo giới và tuổi:

  • Nữ giới có nguy cơ mắc đau đầu mạn tính cao gấp 2 - 3 lần nam giới, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản.
  • Bắt đầu thường gặp ở độ tuổi 20 - 40, nhưng cũng có thể xuất hiện ở trẻ em và người cao tuổi.

Gánh nặng y tế và xã hội:

  • Đau đầu mạn tính là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất ngày công lao động và giảm năng suất làm việc.
  • Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ, sức khỏe tinh thần, và chất lượng cuộc sống.
  • WHO xếp đau nửa đầu là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật ở người dưới 50 tuổi trên toàn cầu.

Xu hướng trong tương lai:

  • Dự báo tỷ lệ đau đầu mạn tính sẽ tiếp tục gia tăng, đặc biệt tại các đô thị lớn do:
    • Căng thẳng công việc;
    • Thiếu ngủ kinh niên;
    • Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều;
    • Thiếu vận động thể chất;

Việc nhận thức đúng và can thiệp sớm có thể giúp giảm gánh nặng y tế và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh đau đầu mạn tính.

  •  Phân loại đau đầu mạn tính

Theo Hiệp hội đau đầu quốc tế (IHS), đau đầu mạn tính được chia thành 2 nhóm chính:

  1. Đau đầu nguyên phát mạn tính: Không có nguyên nhân thực thể rõ ràng, bao gồm:
  • Đau nửa đầu mạn tính (chronic migraine).
  • Đau đầu do căng thẳng mạn tính (chronic tension-type headache).
  • Đau đầu chuỗi mạn tính (chronic cluster headache).
  • Đau đầu liên tục hàng ngày mới khởi phát (new daily persistent headache – NDPH)
  1. Đau đầu thứ phát mạn tính: Do nguyên nhân khác gây ra như:
  • U não, viêm màng não, tăng áp lực nội sọ.
  • Lạm dụng thuốc giảm đau (medication overuse headache – MOH).
  • Rối loạn giấc ngủ, lo âu, trầm cảm.
  • Các bệnh lý nội khoa như tăng huyết áp, bệnh lý đốt sống cổ.
  • Sinh lý học đau đầu mạn tính

Đau đầu mạn tính không chỉ đơn thuần là cảm giác đau mà là hậu quả của những thay đổi phức tạp trong hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là sự mất cân bằng trong cơ chế kiểm soát cảm giác đau.

  • Quá trình nhạy cảm trung ương (Central sensitization):
  • Xảy ra khi hệ thần kinh trung ương phản ứng quá mức với các kích thích đau.
  • Gây cảm giác đau kéo dài, ngay cả khi kích thích ban đầu đã không còn.
  • Là cơ chế quan trọng trong đau đầu do căng thẳng, đau nửa đầu mạn tính.
  • Rối loạn chất dẫn truyền thần kinh:
  • Các chất như serotonin, dopamin, noradrenalin, glutamat đóng vai trò điều hòa cảm giác đau.
  • Ở người đau đầu mạn tính, sự suy giảm serotonin và tăng glutamat được ghi nhận dẫn đến rối loạn ức chế đau và tăng cảm nhận đau.
  • Mạng lưới kiểm soát đau bị suy yếu:
  • Các cấu trúc như vỏ não trán - đỉnh, chất xám quanh não thất (PAG), đồi thị có nhiệm vụ kiểm soát đau.
  • Khi các trung tâm này hoạt động bất thường, khả năng ức chế tín hiệu đau bị suy giảm.
  • Yếu tố tâm sinh lý:
  • Stress kéo dài, trầm cảm, rối loạn lo âu không chỉ là hệ quả mà còn góp phần làm đau đầu trở nên mạn tính.
  • Hệ thần kinh tự chủ (giao cảm, phó giao cảm) mất cân bằng cũng có thể khiến cơn đau kéo dài và trở nên trầm trọng hơn.
  • Vòng xoắn bệnh lý:
  • Cơn đau lặp đi lặp lại dẫn đến căng thẳng gây mất ngủ, tăng cảm giác đau tiếp tục đau đầu tạo vòng xoắn bệnh lý khó ngắt.

Hiểu rõ cơ chế sinh lý bệnh giúp định hướng điều trị toàn diện, không chỉ tập trung vào giảm đau mà còn cải thiện chức năng não và sức khỏe tâm thần cho bệnh nhân.


Phòng ngừa Đau đầu mạn tính

  • ránh căng thẳng, sử dụng thiết bị điện tử quá mức.
  • Không tự ý dùng thuốc giảm đau thường xuyên.
  • Theo dõi và điều trị sớm nếu có biểu hiện đau đầu kéo dài.

Đau đầu mạn tính là vấn đề y tế công cộng phổ biến, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống, sức khỏe tinh thần, và kinh tế. Việc chẩn đoán sớm, kiểm soát yếu tố nguy cơ và dự phòng hợp lý có thể làm giảm tỷ lệ mạn tính hóa và gánh nặng xã hội.

 Hệ thống y tế MEDLATEC với nhiều phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hiện đại

 Hệ thống y tế MEDLATEC với nhiều phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hiện đại



Các biện pháp chẩn đoán Đau đầu mạn tính

  • Chẩn đoán đau đầu mạn tính đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử chi tiết, khám thần kinh và các cận lâm sàng cần thiết nhằm loại trừ các nguyên nhân thứ phát nguy hiểm và phân loại chính xác dạng đau đầu để định hướng điều trị phù hợp.

Tiêu chuẩn chẩn đoán theo ICHD-3 (Hiệp hội Quốc tế về Đau đầu)

  • Đau đầu mạn tính được xác định khi:
  • Đau đầu xảy ra ít nhất 15 ngày trong một tháng.
  • Kéo dài trên 3 tháng liên tục.
  • Có thể là đau đầu nguyên phát (như migraine, căng thẳng) hoặc thứ phát.
  • Loại trừ các nguyên nhân thực thể khác (u não, viêm màng não, dị dạng mạch máu...).

 Khai thác bệnh sử chi tiết

  • Bệnh sử là yếu tố quan trọng nhất trong chẩn đoán:
  • Tính chất đau: kiểu đau (âm ỉ, nhói, đè nặng...), vị trí đau, lan tỏa hay khu trú.
  • Thời gian khởi phát: đột ngột hay từ từ, có tính chu kỳ không.
  • Tần suất và thời gian kéo dài: mỗi cơn bao lâu, số lần/tháng.
  • Yếu tố khởi phát: căng thẳng, mất ngủ, kinh nguyệt, ánh sáng mạnh, âm thanh lớn.
  • Tiền sử cá nhân và gia đình: có từng bị đau nửa đầu, rối loạn lo âu, trầm cảm.
  • Thuốc sử dụng: đặc biệt thuốc giảm đau không kê đơn hoặc lạm dụng thuốc trị đau đầu.

Khám lâm sàng thần kinh

  • Giúp loại trừ các dấu hiệu thần kinh khu trú hoặc bất thường gợi ý nguyên nhân thứ phát:
  • Rối loạn vận động, cảm giác, phản xạ bất thường.
  • Liệt dây thần kinh sọ.
  • Dấu hiệu màng não, tăng áp lực nội sọ.
  • Căng cơ vùng cổ, vai gáy (đau đầu do căng thẳng).

Cận lâm sàng hỗ trợ:

Trong chẩn đoán đau đầu mạn tính, cận lâm sàng có vai trò hỗ trợ loại trừ các nguyên nhân thứ phát và giúp chẩn đoán phân biệt. Dưới đây là các xét nghiệm và cận lâm sàng thường được chỉ định:

Chẩn đoán hình ảnh:

  1. Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI)
  • Ưu tiên trong đánh giá đau đầu mạn tính, đặc biệt khi có dấu hiệu thần kinh khu trú, thay đổi hành vi, hoặc triệu chứng mới khởi phát.
  • Tìm tổn thương thực thể: u não, dị dạng mạch máu (như dị dạng động-tĩnh mạch, dị dạng Moyamoya...), tổn thương chất trắng, viêm não, bệnh lý mạch máu nhỏ, v.v.
  1. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não
  • Dễ thực hiện, dùng trong trường hợp cần đánh giá nhanh (ví dụ nghi ngờ chảy máu não).
  • Độ phân giải kém hơn MRI, không phát hiện tốt các tổn thương nhu mô nhỏ.
  1. Chụp mạch máu não (CTA/MRA/DSA)
  • Khi nghi ngờ bệnh lý mạch máu như phình động mạch, hẹp mạch, dị dạng mạch.

 Chẩn đoán hình ảnh sọ não góp phần loại trừ các nguyên nhân thứ phát và giúp chẩn đoán phân biệt

 Chẩn đoán hình ảnh sọ não góp phần loại trừ các nguyên nhân thứ phát và giúp chẩn đoán phân biệt

Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: loại trừ thiếu máu, nhiễm trùng.
  • Tốc độ máu lắng (ESR), CRP: tăng trong viêm mạch hoặc bệnh lý viêm.
  • Chức năng tuyến giáp (TSH, FT4): rối loạn tuyến giáp có thể gây đau đầu.
  • Kháng thể tự miễn (ANA, ANCA...): khi nghi ngờ lupus, viêm mạch, viêm não tự miễn.
  • Đường huyết, điện giải đồ: rối loạn chuyển hóa có thể gây đau đầu.

Chọc dịch não tủy (CSF analysis)

  • Chỉ định khi nghi ngờ viêm màng não, viêm não, hoặc tăng áp lực nội sọ vô căn.
  • Đánh giá áp lực nội sọ, thành phần tế bào, protein, glucose, cấy vi khuẩn/virus.

Điện não đồ (EEG)

  • Khi có triệu chứng kèm co giật, rối loạn ý thức thoáng qua.
  • Có thể giúp phân biệt đau đầu với các cơn động kinh không điển hình.

 Khi nào cần chỉ định cận lâm sàng?

Không phải trường hợp đau đầu mạn tính nào cũng cần xét nghiệm hoặc chụp hình ảnh. Chỉ định khi có dấu hiệu cảnh báo:

  • Đau đầu mới khởi phát sau 50 tuổi.
  • Đau đầu tiến triển nặng dần.
  • Có dấu hiệu thần kinh khu trú.
  • Có sốt, cứng gáy, nôn vọt.
  • Tiền sử ung thư, nhiễm HIV …
  • Đau đầu thay đổi tính chất, hoặc không đáp ứng điều trị thông thường.

Các biện pháp điều trị Đau đầu mạn tính

Điều trị nguyên nhân:

  • Tìm và điều trị nguyên nhân nếu là đau đầu thứ phát.
  • Cai thuốc nếu là đau đầu do lạm dụng thuốc.

Điều trị dự phòng:

  • Thuốc chống trầm cảm (amitriptylin, venlafaxin…).
  • Thuốc chống động kinh (topiramate, valproate…).
  • Thuốc chẹn beta (propranolol) hoặc chẹn kênh canxi.
  • Botox: cho migraine mạn tính không đáp ứng thuốc.

Điều trị triệu chứng:

  • Dùng thuốc giảm đau đúng lúc, liều lượng hạn chế.
  • Tránh lạm dụng paracetamol, NSAIDs, triptan.

Điều trị không dùng thuốc:

 Lối sống lành mạnh

  • Ngủ đúng giờ, đủ giấc.
  • Ăn uống điều độ, không bỏ bữa.
  • Tránh chất kích thích: caffeine, rượu, thuốc lá.
  • Uống đủ nước.

Giảm stress và rối loạn tâm lý

  • Tâm lý trị liệu, thư giãn, yoga, thiền.
  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT).

Tập thể dục đều đặn: 30 phút/ngày, ít nhất 3–5 ngày/tuần giúp cải thiện tuần hoàn não và ổn định tâm lý.

Ghi nhật ký đau đầu: Ghi lại thời gian, đặc điểm cơn đau, yếu tố khởi phát. Việc này giúp cá nhân hóa điều trị và loại bỏ yếu tố nguy cơ.

  • Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng của đau đầu mạn tính (chronic headache) phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, mức độ kiểm soát triệu chứng, và sự tuân thủ điều trị của người bệnh.

- Nhóm nguyên nhân tự phát tiên lượng: thường không nguy hiểm tính mạng, những ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được kiểm soát tốt. Có thể cải thiện rõ rệt nếu điều trị đúng phác đồ, thay đổi lối sống và giảm yếu tố khởi phát.

- Nhóm nguyên nhân thứ phát tiên lượng thường dè dặt phụ thuộc vào căn nguyên gây đau đầu.

Nếu có triệu chứng đau đầu. Hãy đến Bệnh viện đa khoa Medlatec để được chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả từ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa thần kinh giàu kinh nghiệm. Đặt lịch qua số Tổng đài 1900 56 56 56 ngay hôm nay để kiểm soát đau đầu trước khi quá muộn!


Tài liệu tham khảo:

  1. Giáo trình “Bệnh học thần kinh”, Đại học Y Hà Nội
  2. Thực hành lâm sàng học thần kinh, Nguyễn Văn Chương, Nhà xuất bản Y học.
  3. Thần kinh học lâm sàng, Daniel D.Trương, nhà xuất bản Y học





Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ