Từ điển bệnh lý

Đau nhức toàn thân : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 11-07-2025

Tổng quan Đau nhức toàn thân

1. Giới thiệu

Đau nhức toàn thân là một triệu chứng phổ biến, được mô tả như cảm giác đau hoặc khó chịu lan tỏa ở nhiều bộ phận cơ thể, bao gồm cơ, khớp, hoặc mô mềm. Triệu chứng này có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi, với tỷ lệ khoảng 32,5% ở người trên 60 tuổi tại Trung Quốc, theo nghiên cứu từ China Health and Retirement Longitudinal Study (CHARLS) năm 2015. Đau nhức toàn thân không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng gánh nặng kinh tế và xã hội thông qua chi phí y tế và giảm năng suất lao động. Bài viết này cung cấp một tổng quan y khoa về đau nhức toàn thân, bao gồm các khía cạnh lâm sàng, nguyên nhân, chẩn đoán, và chiến lược điều trị.

<p>Đau nhức to&agrave;n th&acirc;n l&agrave; một triệu chứng phổ biến, được m&ocirc; tả như cảm gi&aacute;c đau hoặc kh&oacute; chịu lan tỏa ở nhiều bộ phận cơ thể, bao gồm cơ, khớp, hoặc m&ocirc; mềm. Triệu chứng n&agrave;y c&oacute; thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi, với tỷ lệ khoảng 32,5% ở người tr&ecirc;n 60 tuổi tại Trung Quốc, theo nghi&ecirc;n cứu từ China Health and Retirement Longitudinal Study (CHARLS) năm 2015. Đau nhức to&agrave;n th&acirc;n kh&ocirc;ng chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống m&agrave; c&ograve;n l&agrave;m tăng g&aacute;nh nặng kinh tế v&agrave; x&atilde; hội th&ocirc;ng qua chi ph&iacute; y tế v&agrave; giảm năng suất lao động. B&agrave;i viết n&agrave;y cung cấp một tổng quan y khoa về đau nhức to&agrave;n th&acirc;n, bao gồm c&aacute;c kh&iacute;a cạnh l&acirc;m s&agrave;ng, nguy&ecirc;n nh&acirc;n, chẩn đo&aacute;n, v&agrave; chiến lược điều trị.</p> <p>H&igrave;nh 1. Đau nhức to&agrave;n th&acirc;n thường đi k&egrave;m với c&aacute;c triệu chứng kh&aacute;c</p>Đau nhức toàn thân thường đi kèm với các triệu chứng khác

2. Đặc điểm lâm sàng

Đau nhức toàn thân (body aches) là thuật ngữ dùng để chỉ cảm giác đau lan tỏa hoặc khu trú ở nhiều vị trí trên cơ thể, thường liên quan đến cơ, khớp, hoặc mô liên kết. Không giống như "đau cơ" (myalgia) – vốn chỉ giới hạn ở mô cơ, đau nhức toàn thân có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả đau khớp, đau mô mềm, và đôi khi đau thần kinh. Triệu chứng này có thể là cấp tính (kéo dài vài ngày) hoặc mạn tính (kéo dài hàng tháng hoặc lâu hơn), với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các vị trí đau phổ biến bao gồm thắt lưng, chân, đầu gối, vai và cổ.

Đau nhức toàn thân thường đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, sốt, cứng khớp, hoặc suy nhược, tùy thuộc vào nguyên nhân nền. Trong bối cảnh y khoa, triệu chứng này không được coi là một bệnh độc lập mà là biểu hiện của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, từ nhiễm trùng thông thường đến các bệnh lý mạn tính phức tạp.


Nguyên nhân Đau nhức toàn thân

Đau nhức toàn thân có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, được chia thành các nhóm chính sau:

 Nhiễm trùng

Nhiễm trùng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau nhức toàn thân, do phản ứng viêm của hệ miễn dịch. Các bệnh nhiễm trùng liên quan bao gồm:

  • Cảm lạnh và cúm: Virus cúm và rhinovirus gây viêm toàn thân khi kích hoạt phản ứng miễn dịch. Cytokine được giải phóng dẫn đến đau cơ, khớp, kèm sốt, mệt mỏi, đau họng, và sổ mũi. Triệu chứng thường kéo dài 7–10 ngày, với mức độ đau nhức phụ thuộc vào phản ứng cơ thể và loại virus.
  • COVID-19: SARS-CoV-2 gây đau nhức toàn thân ở giai đoạn đầu do viêm lan rộng. Triệu chứng kèm theo mất khứu giác, ho, khó thở, và mệt mỏi. Cytokine thúc đẩy phản ứng viêm, làm tăng cảm giác đau. Triệu chứng thường kéo dài 1–2 tuần, nhưng có thể dai dẳng ở một số trường hợp.
  • Bệnh bạch cầu đơn nhân (Mononucleosis): Nhiễm virus Epstein-Barr gây đau nhức, mệt mỏi, sốt, sưng hạch bạch huyết.
  • Viêm phổi: Nhiễm trùng phổi gây đau ngực, đau cơ, và suy nhược toàn thân.
  • Bệnh Lyme: Do vi khuẩn Borrelia từ ve cắn, gây đau cơ, đau khớp, và phát ban.
  • Nhiễm nấm Histoplasmosis: Gây đau khớp, đau ngực, và sốt, đặc biệt ở những khu vực có nguy cơ cao như thung lũng sông.
  • Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Một tình trạng nguy hiểm tính mạng, gây đau toàn thân nghiêm trọng, sốt, nhịp tim nhanh, và lú lẫn.

Nhiễm các loại cúm hoặc Covid-19 có thể gây đau nhức toàn thân

Nhiễm các loại cúm hoặc Covid-19 có thể gây đau nhức toàn thân

Bệnh tự miễn

Các bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công mô cơ thể, thường gây đau nhức toàn thân:

  •  Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): SLE là bệnh tự miễn gây viêm mạn tính ở nhiều cơ quan, đặc biệt khớp và cơ, dẫn đến đau nhức toàn thân. Hệ miễn dịch tấn công mô liên kết, gây đau cơ, đau khớp, kèm phát ban hình cánh bướm trên mặt và mệt mỏi kéo dài. Đau nhức thường tăng khi bệnh bùng phát, liên quan đến giải phóng cytokine viêm, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.
  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis): Bệnh tự miễn này gây viêm màng hoạt dịch ở khớp, dẫn đến đau nhức toàn thân, sưng và cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng. Hệ miễn dịch tấn công mô khớp, gây tổn thương dần tiến triển. Đau nhức có thể lan tỏa, kèm mệt mỏi. Các khớp nhỏ như tay, cổ tay thường bị ảnh hưởng đầu tiên, làm hạn chế vận động và gây khó chịu liên tục.
  • Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis): Đa xơ cứng là bệnh tự miễn làm hệ miễn dịch tấn công myelin trong hệ thần kinh, gây đau nhức toàn thân, yếu cơ, và rối loạn thị giác. Đau thường xuất hiện do viêm dây thần kinh hoặc co cơ, kèm cảm giác châm chích. Triệu chứng không liên tục, có thể bùng phát rồi thuyên giảm, ảnh hưởng đến khả năng vận động và gây mệt mỏi kéo dài.
  • Viêm đa cơ (Polymyositis): Bệnh tự miễn này gây viêm và yếu các cơ gần thân, như vai, hông, dẫn đến đau nhức toàn thân. Hệ miễn dịch tấn công mô cơ, gây đau khi vận động hoặc nghỉ ngơi, kèm theo mệt mỏi. Đau nhức thường đối xứng, làm hạn chế khả năng thực hiện các hoạt động như leo cầu thang hay nâng tay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức mạnh cơ.

Rối loạn chuyển hóa và thiếu hụt dinh dưỡng

  • Thiếu máu (Anemia): Thiếu máu làm giảm số lượng hoặc chức năng hồng cầu, dẫn đến thiếu oxy cung cấp cho mô, gây đau nhức toàn thân, mệt mỏi kéo dài, và khó thở. Triệu chứng thường kèm da nhợt nhạt, chóng mặt, và tim đập nhanh. Đau nhức xuất hiện do cơ và mô không nhận đủ oxy để hoạt động hiệu quả, đặc biệt khi vận động.
  • Thiếu vitamin D và canxi: Thiếu vitamin D và canxi gây rối loạn khoáng hóa xương, dẫn đến đau xương, đau cơ, và co cơ. Thiếu hụt làm suy yếu cơ xương, đặc biệt ở người ít tiếp xúc ánh nắng hoặc chế độ ăn nghèo dinh dưỡng. Đau nhức thường lan tỏa, tập trung ở lưng, hông, hoặc chân, kèm cảm giác yếu cơ, ảnh hưởng đến khả năng vận động.
  • Rối loạn chuyển hóa: Các bệnh như suy giáp, tiểu đường, hoặc thiếu kali gây đau nhức toàn thân do rối loạn năng lượng tế bào. Suy giáp làm chậm chuyển hóa, gây đau cơ và mệt mỏi. Tiểu đường dẫn đến tổn thương thần kinh, gây đau châm chích. Thiếu kali nghiêm trọng gây yếu và co cơ. Đau nhức thường lan tỏa, kèm triệu chứng đặc hiệu của từng bệnh.

Yếu tố lối sống

  • Căng thẳng (Stress): Căng thẳng mạn tính kích thích giải phóng cortisol và cytokine, làm tăng nhạy cảm với đau. Đau nhức toàn thân thường kèm mệt mỏi, khó chịu, và căng cơ, đặc biệt ở vai và cổ.
  •  Thiếu ngủ: Thiếu ngủ làm giảm khả năng phục hồi mô, dẫn đến đau nhức toàn thân. Cảm giác đau tăng do cơ thể không đủ thời gian tái tạo, kèm mệt mỏi, khó tập trung, và dễ kích ứng.
  •  Mất nước: Mất nước gây rối loạn cân bằng điện giải, dẫn đến co cơ, chuột rút, và đau nhức toàn thân. Tình trạng này thường rõ rệt ở người vận động mạnh hoặc trong môi trường nóng, làm giảm hiệu suất cơ bắp.
  • Tập thể dục quá mức: Tập luyện cường độ cao gây vi tổn thương mô cơ, dẫn đến đau nhức toàn thân, đặc biệt ở cơ bắp vận động nhiều. Tình trạng viêm cục bộ và tích tụ axit lactic làm tăng cảm giác đau, kéo dài vài ngày.

Ung thư và các bệnh lý nghiêm trọng

  • Ung thư: Ung thư, đặc biệt ung thư di căn (như di căn xương) hoặc ung thư xương nguyên phát, gây đau nhức toàn thân do khối u chèn ép mô, dây thần kinh, hoặc gây viêm. Đau thường lan tỏa, nặng dần ở giai đoạn muộn, tập trung ở xương hoặc cơ quan bị ảnh hưởng. Quá trình viêm do cytokine và tổn thương mô làm tăng cảm giác đau, kèm sụt cân, mệt mỏi, và suy nhược. Đau nhức có thể liên tục hoặc tăng khi vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Những bệnh nghiêm trọng như ung thư có thể làm cơ thể suy nhược, đau nhứcNhững bệnh nghiêm trọng như ung thư có thể làm cơ thể suy nhược, đau nhức

  • Suy thận mạn: Suy thận mạn gây tích tụ độc tố trong máu, dẫn đến đau nhức toàn thân, đặc biệt ở cơ và khớp. Rối loạn cân bằng điện giải và viêm hệ thống làm tăng cảm giác đau, kèm mệt mỏi, ngứa da, và phù. Đau nhức thường lan tỏa, khó chịu, và khó điều trị do bệnh tiến triển, làm giảm khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày.
  • Đau xơ cơ (Fibromyalgia): Gây đau lan tỏa, mệt mỏi, và nhạy cảm toàn thân, thường kèm rối loạn giấc ngủ và trầm cảm.
  • Viêm khớp (Arthritis): Bao gồm thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, và gút, gây đau và cứng khớp.
  • Bệnh lý thần kinh ngoại biên: Gây đau nhức, tê bì do tổn thương dây thần kinh.

Triệu chứng Đau nhức toàn thân

Đau nhức toàn thân thường đi kèm các triệu chứng khác, tùy thuộc vào nguyên nhân:

  • Nhiễm trùng: Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, ho, đau họng, mất khứu giác (COVID-19).
  • Bệnh tự miễn: Phát ban, sưng khớp, cứng khớp, mệt mỏi, vấn đề ở tim/phổi/thận.
  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Yếu cơ, co cơ, đau xương, chóng mặt.
  • Bệnh mạn tính: Mệt mỏi kéo dài, khó ngủ, trầm cảm, khó tập trung.
  • Ung thư: Giảm cân, vàng da, khó thở, sưng bụng.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Nhịp tim nhanh, lú lẫn, khó thở, da ẩm lạnh.

Các biện pháp chẩn đoán Đau nhức toàn thân

Chẩn đoán đau nhức toàn thân đòi hỏi đánh giá toàn diện để xác định nguyên nhân nền. Các bước chẩn đoán bao gồm:

Hỏi bệnh sử

Để hiểu rõ nguyên nhân đau nhức toàn thân, bác sĩ sẽ hỏi kỹ về thời gian khởi phát, mức độ, và vị trí đau. Các triệu chứng đi kèm như sốt, mệt mỏi, phát ban, hoặc khó thở cũng được ghi nhận. Ngoài ra, tiền sử bệnh lý, thuốc đang dùng, thói quen sống, và các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với ve hay môi trường ô nhiễm sẽ được khai thác để tìm manh mối về nguyên nhân.

 Khám lâm sàng

Khám lâm sàng tập trung vào việc kiểm tra cơ, khớp, và mô mềm để phát hiện dấu hiệu viêm, sưng, hoặc yếu cơ. Bác sĩ cũng đánh giá các dấu hiệu liên quan đến thần kinh, tuần hoàn, và hô hấp nhằm loại trừ hoặc xác định các bệnh lý liên quan. Việc khám toàn diện giúp xác định phạm vi và đặc điểm của đau nhức, hỗ trợ định hướng chẩn đoán.

Xét nghiệm cận lâm sàng

Xét nghiệm máu được sử dụng để đánh giá các chỉ số viêm như CRP, máu lắng, kiểm tra tình trạng thiếu máu, chức năng tuyến giáp, hoặc mức vitamin D. Các xét nghiệm này cũng giúp phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng. Chẩn đoán hình ảnh như X-quang, MRI, hoặc CT được chỉ định để tìm tổn thương ở xương, khớp, hoặc mô mềm. Xét nghiệm chuyên biệt như kiểm tra kháng thể (lupus, viêm khớp dạng thấp) hoặc xét nghiệm vi sinh (bệnh Lyme, histoplasmosis) có thể cần thiết để xác định nguyên nhân cụ thể.

 Đánh giá tâm lý

Đau nhức toàn thân đôi khi liên quan đến yếu tố tâm lý như lo âu, trầm cảm, hoặc căng thẳng, đặc biệt trong các bệnh lý như đau xơ cơ hoặc hội chứng mệt mỏi mạn tính. Việc đánh giá tâm lý giúp xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến triệu chứng đau, từ đó xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện, kết hợp cả yếu tố thể chất và tinh thần.


Các biện pháp điều trị Đau nhức toàn thân

Điều trị đau nhức toàn thân đòi hỏi tiếp cận đa chuyên khoa, tập trung vào giảm triệu chứng, xử lý nguyên nhân nền, cải thiện lối sống, và áp dụng y học bổ sung khi phù hợp. Dưới đây là các phương pháp chính, cùng khuyến nghị dành riêng cho người cao tuổi và dấu hiệu cần đi khám bác sĩ.

Điều trị triệu chứng

Để giảm đau nhức toàn thân, thuốc giảm đau như paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen được sử dụng để giảm đau và viêm. Thuốc giãn cơ giúp ích trong trường hợp co cơ do mất nước hoặc tập luyện quá mức. Liệu pháp nhiệt giúp giãn cơ, trong khi liệu pháp lạnh làm giảm viêm cấp tính. Massage và vật lý trị liệu cải thiện lưu thông máu, giảm cứng cơ, và tăng phạm vi chuyển động, hỗ trợ phục hồi chức năng cơ thể.

Các thuốc giảm đau giúp điều trị triệu chứngCác thuốc giảm đau giúp điều trị triệu chứng

Điều trị nguyên nhân

Điều trị nguyên nhân phụ thuộc vào bệnh lý cụ thể:

  • Nhiễm trùng được xử lý bằng kháng sinh (bệnh Lyme, viêm phổi do vi khuẩn), thuốc chống virus (cúm, COVID-19), hoặc thuốc chống nấm (histoplasmosis).
  • Các bệnh tự miễn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp cần thuốc ức chế miễn dịch (corticosteroid, methotrexate) hoặc thuốc sinh học (anti-TNF). 
  • Thiếu hụt dinh dưỡng được khắc phục bằng cách bổ sung vitamin D, canxi, hoặc sắt. 
  • Các bệnh mạn tính như viêm khớp, đau xơ cơ, hoặc hội chứng mệt mỏi mạn tính được quản lý qua thuốc, vật lý trị liệu, và thay đổi lối sống.
  • Nhiễm khuẩn huyết đòi hỏi điều trị khẩn cấp bằng kháng sinh, truyền dịch, và chăm sóc đặc biệt. 
  • Với ung thư, thuốc giảm đau mạnh (opioid), xạ trị, hoặc hóa trị được áp dụng để kiểm soát đau và bệnh nền.

 Quản lý lối sống

Lối sống đóng vai trò quan trọng trong quản lý đau nhức toàn thân:

  •  Nghỉ ngơi trong giai đoạn đau cấp tính giúp giảm áp lực lên cơ thể. 
  • Chế độ ăn giàu vitamin D, canxi, và các chất chống viêm như omega-3, trái cây, rau xanh hỗ trợ sức khỏe cơ xương. 
  • Các bài tập nhẹ như yoga hoặc bơi lội giúp duy trì sức mạnh cơ và giảm cứng khớp.
  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ thông qua thói quen đều đặn và môi trường ngủ thoải mái giúp phục hồi cơ thể. 
  • Giảm stress qua thiền, liệu pháp tâm lý điều chỉnh hành vi, hoặc các kỹ thuật thư giãn cũng góp phần giảm đau hiệu quả.

Y học bổ trợ

Một số người sử dụng thảo dược Trung Quốc hoặc các chất bổ sung như glucosamine, omega-3 để hỗ trợ giảm đau, nhưng cần thận trọng để tránh tương tác thuốc. Châm cứu có thể hiệu quả trong một số trường hợp, đặc biệt với đau xơ cơ hoặc viêm khớp, giúp giảm đau và cải thiện cảm giác dễ chịu. Tuy nhiên, các phương pháp này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

 Khuyến nghị cho người cao tuổi

Người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ và những người sống ở khu vực nông thôn, dễ gặp đau nhức toàn thân do các bệnh mạn tính hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Do đó, việc chăm sóc sức khỏe toàn diện và chủ động là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi. Một số biện pháp bao gồm: 

  • Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề như viêm khớp, tiểu đường, hoặc thiếu vitamin. 
  • Tăng cường nhận thức về sức khỏe, bao gồm hiểu biết về đau và cách sử dụng thuốc an toàn, tránh tự ý dùng thuốc không kê đơn. 
  • Tham gia các hoạt động xã hội nhẹ nhàng giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. 
  • Các chương trình giáo dục sức khỏe và dịch vụ chăm sóc tại nhà cần được đẩy mạnh, đặc biệt ở vùng nông thôn, để hỗ trợ người cao tuổi hiệu quả hơn.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Cần đi khám bác sĩ ngay nếu đau nhức toàn thân đi kèm các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, lú lẫn, hoặc nhịp tim nhanh, vì đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng huyết. Sốt cao, co giật, hoặc ho dai dẳng cũng là những dấu hiệu cần lưu ý. Đau kéo dài hơn 2 tuần mà không cải thiện dù nghỉ ngơi, hoặc các triệu chứng như giảm cân không rõ nguyên nhân, vàng da, hoặc sưng bụng (nghi ngờ ung thư) đòi hỏi đánh giá y tế ngay lập tức để đảm bảo chẩn đoán và điều trị kịp thời.

 Kết luận

Đau nhức toàn thân là một triệu chứng phức tạp, phản ánh nhiều tình trạng y khoa từ nhiễm trùng thông thường đến bệnh mạn tính nghiêm trọng. Việc quản lý hiệu quả đòi hỏi chẩn đoán chính xác nguyên nhân nền và kết hợp các phương pháp điều trị triệu chứng, điều trị nguyên nhân, và thay đổi lối sống. Đối với người cao tuổi, việc nâng cao nhận thức về sức khỏe và tiếp cận dịch vụ y tế kịp thời là yếu tố then chốt để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng bệnh tật. Các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào chiến lược quản lý đau và giáo dục sức khỏe để hỗ trợ người cao tuổi và các cộng đồng dễ bị tổn thương.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ