Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Đau thắt ngực là một hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi cảm giác khó chịu, đè nén hoặc tức ngực ở vùng trước tim. Nguyên nhân xảy ra do tim tạm thời không được cung cấp đủ máu giàu oxy, nhưng chưa gây tổn thương vĩnh viễn - hoại tử cơ tim. Cơn đau thắt ngực thường xuất hiện khi người bệnh hoạt động gắng sức, stress và cải thiện khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi.
Tình trạng này phản ánh sự mất cân bằng giữa nhu cầu oxy của cơ tim và khả năng cung cấp máu giàu oxy từ hệ động mạch vành. Nguyên nhân thường gặp nhất là do mạch vành bị hẹp bởi mảng xơ vữa. Ngoài ra, đau thắt ngực cũng có thể do co thắt mạch vành tạm thời, hoặc các yếu tố khiến tim phải làm việc nhiều hơn như tăng huyết áp, hẹp van động mạch chủ, phì đại thất trái, thiếu máu hoặc giảm oxy trong máu.
Đau thắt ngực là một hội chứng lâm sàng biểu hiện bởi cảm giác khó chịu, đè nén hoặc tức ngực ở vùng trước tim.
Đau thắt ngực có thể chia thành ba thể chính:
Ước tính tại Hoa Kỳ có khoảng 9 triệu người có triệu chứng đau thắt ngực. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi, phổ biến ở cả nam và nữ, đặc biệt ở nhóm từ 65 đến 84 tuổi. Việc phát hiện và điều trị kịp thời có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa nhồi máu cơ tim và giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch.
Đau thắt ngực xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa nhu cầu oxy của cơ tim và khả năng cung cấp máu từ hệ động mạch vành. Sự mất cân bằng này có thể do lượng máu cung cấp cho cơ tim bị giảm, nhu cầu oxy của tim tăng lên, hoặc cả hai. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Xơ vữa động mạch vành là nguyên nhân gây đau thắt ngực thường gặp nhất.
Tim cần nhiều oxy hơn khi phải hoạt động gắng sức hoặc chịu áp lực lớn. Một số tình trạng khiến tim phải làm việc nhiều hơn bao gồm:
Trong các tình huống trên, nếu dòng máu đến tim không tăng tương ứng với nhu cầu, sẽ gây ra thiếu máu cơ tim cục bộ và xuất hiện cơn đau thắt ngực.
Ngay cả khi mạch vành bình thường, nếu máu không mang đủ oxy, tim vẫn có thể bị thiếu máu. Các nguyên nhân bao gồm:
Hiện tượng co mạch sinh lý thường tăng vào buổi sáng, điều này giải thích vì sao nhiều bệnh nhân bị đau thắt ngực vào thời điểm này. Ở người có tổn thương nội mô mạch máu (do xơ vữa), phản ứng co mạch có thể xảy ra bất thường khi căng thẳng hoặc cơ thể tiết nhiều catecholamine, làm xuất hiện cơn đau thắt ngực.
Tóm lại, nguyên nhân chính gây đau thắt ngực là do xơ vữa mạch vành, kèm theo các yếu tố làm tăng nhu cầu oxy hoặc giảm lưu lượng máu đến tim. Ngoài ra, cần lưu ý các trường hợp đau ngực không do thiếu máu cơ tim, như bệnh tiêu hóa, hô hấp, thần kinh hoặc rối loạn lo âu.
Người bị đau thắt ngực thường mô tả cơn đau ngực như cảm giác căng tức, ép chặt hoặc bóp nghẹt sau xương ức. Cơn đau có thể lan lên cổ, hàm, vai trái, mặt trong cánh tay trái hoặc ra sau lưng. Hiếm khi người bệnh mô tả là đau nhói. Đồng thời người bệnh có thể cảm thấy khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn hoặc lo lắng.
Cơn đau thường xuất hiện khi người bệnh hoạt động gắng sức, bị căng thẳng tâm lý, tiếp xúc với thời tiết lạnh hoặc sau khi ăn no. Trong trường hợp đau thắt ngực ổn định, triệu chứng sẽ giảm khi nghỉ ngơi hoặc khi ngậm nitroglycerin dưới lưỡi. Thời gian đau kéo dài trong vài phút, thường dưới 10 phút, và hiếm khi chỉ diễn ra trong vài giây.
Ở một số đối tượng như người cao tuổi, phụ nữ hoặc người mắc tiểu đường, các triệu chứng có thể không điển hình. Thay vì cảm giác đau ngực rõ ràng, người bệnh có thể chỉ thấy khó thở, mệt mỏi hoặc khó chịu ở vùng thượng vị.
Nếu không được kiểm soát hiệu quả, đau thắt ngực có thể dẫn đến:
Đây đều là những biến chứng có thể xảy ra nếu đau thắt ngực không được kiểm soát tốt hoặc tiến triển thành hội chứng mạch vành cấp.
Ngay cả khi chưa xảy ra biến chứng nặng, đau thắt ngực vẫn có thể:
Việc chẩn đoán đau thắt ngực chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng điển hình, như cơn đau xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ hoặc dùng thuốc. Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố nguy cơ tim mạch như tuổi cao, tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu và hút thuốc lá.
Một số biểu hiện cần đặc biệt chú ý:
Đau thắt ngực cũng cần được phân biệt với các nguyên nhân khác gây đau ngực như: Trào ngược dạ dày - thực quản, viêm màng ngoài tim, bóc tách động mạch chủ, rối loạn lo âu, co thắt thực quản hoặc các bệnh lý cơ - xương vùng ngực.
a. Điện tâm đồ (ECG):
Đây là xét nghiệm cần thiết cho mọi trường hợp nghi ngờ đau thắt ngực. Trong cơn đau, điện tâm đồ có thể ghi nhận các biến đổi như ST chênh xuống, sóng T âm hoặc loạn nhịp thất. Ngoài cơn, kết quả điện tâm đồ có thể bình thường, ngay cả ở những người có tổn thương mạch vành nặng.
Điện tâm đồ là xét nghiệm cần thiết cho mọi trường hợp nghi ngờ đau thắt ngực.
b. Xét nghiệm men tim (Troponin):
Troponin thường bình thường trong đau thắt ngực ổn định. Tuy nhiên, xét nghiệm này được chỉ định nếu nghi ngờ có hội chứng mạch vành cấp.
c. Thử nghiệm gắng sức (Stress test):
Được thực hiện bằng cách đo điện tim hoặc kết hợp với siêu âm tim, SPECT, PET hoặc MRI khi người bệnh vận động. Thử nghiệm này giúp xác định mức độ thiếu máu cơ tim, đánh giá khả năng gắng sức và nguy cơ tim mạch. Không nên làm xét nghiệm này nếu nghi ngờ đau thắt ngực không ổn định.
d. Chụp động mạch vành (Coronary angiography):
Đây là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ tắc hẹp động mạch vành. Thường được chỉ định trong các trường hợp đau ngực nặng, kết quả thử nghiệm gắng sức bất thường hoặc có chỉ định tái thông mạch vành.
e. Các kỹ thuật hình ảnh khác:
Mục tiêu điều trị là giúp người bệnh giảm triệu chứng thiếu máu cơ tim, ngăn ngừa nguy cơ nhồi máu cơ tim và cải thiện chất lượng sống về lâu dài.
Thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch là nền tảng điều trị:
Ngưng hút thuốc lá 2 năm có thể khiến nguy cơ nhồi máu cơ tim tương đương với người chưa từng hút.
a. Cắt cơn đau ngực cấp
b. Phòng ngừa cơn đau và biến chứng
Thuốc giảm gánh nặng cho tim:
Thuốc giãn mạch và cải thiện tưới máu cơ tim:
Thuốc điều chỉnh chuyển hóa cơ tim:
c. Thuốc ngăn ngừa huyết khối và biến chứng tim mạch
Chỉ định thực hiện khi:
Phương pháp gồm:
Lưu ý:
Việc tái thông mạch giúp cải thiện triệu chứng nhưng không làm giảm tỷ lệ tử vong so với điều trị nội khoa tối ưu, trừ khi người bệnh có tổn thương mạch vành nặng.
Tiên lượng của bệnh nhân đau thắt ngực phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tổn thương mạch vành, chức năng tim, khả năng đáp ứng với điều trị và khả năng kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
Đối với thể đau thắt ngực ổn định, nếu được điều trị và theo dõi tốt, người bệnh có thể sống nhiều năm mà không xảy ra nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, nguy cơ tiến triển thành biến cố tim mạch vẫn tồn tại, nhất là khi bệnh nhân cần dùng thuốc giãn mạch như nitrate thường xuyên để kiểm soát triệu chứng.
Một nghiên cứu cho thấy, phụ nữ mắc đau thắt ngực ổn định bắt đầu dùng nitrate có nguy cơ nhồi máu cơ tim trong vòng 10 năm vượt quá 10%.
Tiên lượng kém hơn thường gặp ở các bệnh nhân có một hoặc nhiều yếu tố sau:
Ngoài ra, các yếu tố như giảm phân suất tống máu thất trái (EF), giảm khả năng gắng sức và tổn thương nhiều nhánh động mạch vành cũng làm tăng nguy cơ biến chứng.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!