Từ điển bệnh lý

Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 19-06-2025

Tổng quan Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay

Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay bao gồm các loại gãy tại đầu dưới xương quay, xương bàn tay và xương đốt ngón tay - là những vùng thường chịu lực khi té ngã hoặc chấn thương trực tiếp. Đây là những vị trí gãy phổ biến nhất của chi trên, trong đó đứng đầu là gãy đầu dưới xương quay, tiếp theo là gãy xương đốt ngón tay và xương bàn tay.

Tổn thương thường xảy ra ở hai nhóm tuổi chính: Trẻ em - thanh niên bị chấn thương do tai nạn, thể thao và người lớn tuổi do té ngã khi đi lại, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như loãng xương.

Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay thường xảy ra ở trẻ em hoặc người cao tuổi. Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay thường xảy ra ở trẻ em hoặc người cao tuổi. 

Một số dạng gãy điển hình bao gồm:

  • Gãy đầu dưới xương quay: Gãy kiểu Colles (lệch mu tay), Smith (lệch lòng bàn tay), Barton, Chauffeur’s, Die-punch, Galeazzi, Torus và Salter-Harris ở trẻ em.
  • Gãy xương bàn tay: Gãy cổ xương bàn ngón V (kiểu Boxer), gãy thân hoặc gốc xương bàn, có thể kèm theo tổn thương khớp.
  • Gãy xương đốt ngón tay: Gãy gốc, thân, đầu của đốt ngón gần – giữa – xa, trong đó đốt ngón gần hay gặp nhất.

Biểu hiện lâm sàng thường bao gồm sưng đau, phù nề, biến dạng và giới hạn vận động cổ tay, bàn tay. Một số trường hợp có thể kèm theo dấu hiệu lệch trục, xoay ngón hoặc tổn thương thần kinh – mạch máu.

Chẩn đoán chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng và chụp X-quang đủ tư thế. Trong các trường hợp gãy phức tạp hoặc nghi ngờ có tổn thương khớp hay mô mềm đi kèm, có thể cần thêm chụp cắt lớp vi tính hoặc siêu âm.

Tiên lượng nhìn chung là tốt nếu được chẩn đoán và xử trí phù hợp. Tuy nhiên, gãy xương phức tạp vẫn có nguy cơ gây ra biến chứng như cứng khớp, lệch trục, viêm khớp sau chấn thương hoặc tổn thương thần kinh, gân – đặc biệt nếu không được tập phục hồi chức năng đầy đủ sau điều trị.


Nguyên nhân Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay

Gãy xương tại vùng cổ tay và bàn tay có thể xảy ra do nhiều cơ chế khác nhau, trong đó phổ biến nhất là chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp từ các hoạt động hàng ngày, tai nạn hoặc chơi thể thao.

Cơ chế chấn thương trực tiếp và gián tiếp

  • Ngã chống tay (FOOSH – fall on outstretched hand): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây gãy đầu dưới xương quay (Colles, Smith, Die-punch, Chauffeur’s). Tình trạng này thường xảy ra ở người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh có loãng xương đi kèm.
  • Chấn thương do vật nặng hoặc va đập trực tiếp: Dễ gây gãy xương bàn hoặc đốt ngón tay, đặc biệt trong các tình huống tai nạn sinh hoạt, tai nạn nghề nghiệp hoặc tai nạn thể thao có yếu tố va chạm mạnh.
  • Chấn thương do nghiền (crush injuries): Thường gặp trong gãy đốt ngón tay, nhất là ở trẻ nhỏ khi bị kẹt tay vào cửa hoặc máy móc.

Cơ chế đặc thù theo từng loại xương

  • Gãy đầu dưới xương quay:
    Gãy Colles thường xảy ra do ngã chống tay xuống đất khi cổ tay duỗi; gãy Smith do ngã khi cổ tay gập; gãy Barton do lực xoắn và trượt tại khớp quay-cổ tay; gãy Galeazzi do lực xoắn kết hợp tác động lực lên trục cẳng tay.
  • Gãy xương bàn tay:
    Gãy cổ xương bàn ngón V ("Boxer’s fracture") là hậu quả của việc đấm vào vật cứng, kết hợp lực dồn lên trục và gập nhẹ khớp bàn ngón. Gãy thân và gốc xương bàn thường do va đập trực tiếp hoặc lực xoắn, lực uốn.
  • Gãy xương đốt ngón tay:
    Các lực uốn gây gãy ngang; lực xoắn tạo gãy chéo hoặc xoắn. Gãy đốt xa thường do lực nén dọc, ví dụ khi bị nghiền bởi vật nặng. Trong khi đó, gãy đốt gần có thể do lực giật mạnh từ gân gây ra.

Các biến chứng Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay

Khả năng phục hồi

  • Gãy đơn giản (ngoài khớp, ít di lệch) thường có tiên lượng tốt, đặc biệt ở trẻ em và người trẻ tuổi. Phần lớn bệnh nhân có thể phục hồi chức năng cầm nắm và vận động sau 4-8 tuần nếu được điều trị đúng cách và phục hồi chức năng từ sớm.
  • Gãy phức tạp (trong khớp, di lệch nhiều, gãy hở, tổn thương dây chằng kèm theo) có nguy cơ để lại di chứng cao hơn như:
    • Giảm biên độ vận động, đặc biệt ở ngón tay hoặc cổ tay.
    • Suy giảm lực cầm nắm, gây đau kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng lao động.
  • Phẫu thuật đúng chỉ định và tập vận động sớm là yếu tố quan trọng giúp cải thiện kết quả chức năng, kể cả ở các trường hợp gãy phức tạp.

Biến chứng có thể gặp

  • Cứng khớp: Là biến chứng phổ biến nhất, đặc biệt nếu thời gian bất động kéo dài hoặc không tập đúng phương pháp sau điều trị.
  • Lệch xương – sai trục: Gặp ở gãy xương bàn và đốt ngón tay nếu không cố định đúng, có thể gây biến dạng vĩnh viễn (xoay ngón, rút ngắn xương, mất chiều cao khớp bàn ngón).
  • Viêm khớp sau chấn thương: Nguy cơ cao nếu gãy trong khớp không được nắn chỉnh tốt hoặc lệch >2 mm. Đặc biệt gặp trong gãy phức tạp vùng cổ tay (Barton, Chauffeur’s).
  • Tổn thương thần kinh – gân:
    • Gãy đầu dưới xương quay có thể gây hội chứng ống cổ tay cấp (10-30% trường hợp), cần can thiệp sớm nếu không cải thiện sau nắn chỉnh.
    • Rách gân duỗi dài ngón cái cũng được ghi nhận sau các trường hợp gãy không di lệch.
  • Gãy không liền hoặc liền xấu: Ít gặp nhưng có thể xảy ra, nhất là với kỹ thuật cố định không tốt hoặc viêm nhiễm sau phẫu thuật.

 Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi: Người cao tuổi có nguy cơ biến chứng và khả năng phục hồi chậm hơn do tình trạng loãng xương, khả năng liền xương kém và thường kèm theo các bệnh lý nền.
  • Vị trí gãy: Các trường hợp gãy trong khớp hoặc kèm theo tổn thương dây chằng, thần kinh có nguy cơ để lại di chứng cao hơn.
  • Phương pháp điều trị:
  • Nẹp vít giúp phục hồi tốt hình dạng giải phẫu nhưng có thể gây kích ứng gân, thậm chí cần phẫu thuật lại nếu tình trạng đau kéo dài.
  • Phương pháp xuyên kim có ít nguy cơ kích ứng nhưng dễ gây sai trục nếu bất động không đúng kỹ thuật.
  • Tuân thủ vật lý trị liệu: Việc tập luyện sớm, đúng hướng dẫn là yếu tố then chốt giúp phục hồi chức năng, đặc biệt trong các trường hợp gãy phức tạp hoặc sau mổ.

Đối tượng nguy cơ Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay

  • Loãng xương và mật độ xương giảm là nguyên nhân nền thường gặp ở người trên 50 tuổi, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Những người có chỉ số T-score thấp có nguy cơ gãy xương cao, ngay cả khi chỉ té ngã nhẹ.
  • Thể thao cường độ cao và tai nạn giao thông là những yếu tố chính gây gãy xương ở người trẻ, đặc biệt trong các trường hợp gãy phức tạp hoặc gãy nhiều mảnh.
  • Một số bệnh lý nền làm yếu xương hoặc giảm khả năng phản xạ bảo vệ như sa sút trí tuệ, sử dụng corticoid kéo dài, đái tháo đường hoặc có tiền sử té ngã nhiều lần cũng làm tăng nguy cơ gãy.

Thể thao cường độ cao là một trong những yếu tố chính gây gãy xương ở người trẻ tuổi.Thể thao cường độ cao là một trong những yếu tố chính gây gãy xương ở người trẻ tuổi.


Các biện pháp chẩn đoán Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay

Dấu hiệu nhận biết

Người bệnh thường đến khám sau một chấn thương vùng tay, với các biểu hiện:

  • Đau cấp tính, khu trú tại vùng cổ tay, bàn tay hoặc ngón tay, tăng lên khi vận động hoặc sờ nắn.
  • Sưng nề, bầm tím, có thể thấy biến dạng rõ ràng nếu gãy di lệch nhiều.
  • Hạn chế vận động vùng tổn thương, không cầm nắm được, các ngón tay chồng chéo bất thường trong gãy xương bàn và đốt ngón tay.
  • Dị cảm, tê tay có thể là dấu hiệu tổn thương thần kinh giữa, thường gặp trong gãy đầu dưới xương quay.
  • Mạch quay yếu, thời gian tái tưới máu chậm trên 3 giây là dấu hiệu cảnh báo thiếu máu nuôi chi.
  • Ở trẻ nhỏ, triệu chứng thường không điển hình, có thể chỉ biểu hiện bằng việc không sử dụng được tay tổn thương khi chơi hoặc sinh hoạt.

 Tiêu chuẩn chẩn đoán

Tiêu chuẩn chẩn đoán dựa vào sự phối hợp giữa lâm sàng và hình ảnh học:

  • Có tiền sử chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp, đặc biệt với hoàn cảnh té chống tay hoặc va đập.
  • Triệu chứng cơ năng và thực thể phù hợp với tổn thương xương bàn – ngón – cổ tay.
  • Xác định gãy xương trên hình ảnh X-quang: Cho thấy đường gãy, mức độ lệch, góc gãy, có hoặc không tổn thương khớp kèm theo.

Một số dấu hiệu đặc trưng trên X-quang:

  • Gãy Colles: Hình ảnh “fork deformity” (hình nĩa ăn) với mảnh gãy lệch về phía mu tay.
  • Gãy Smith: Mảnh gãy lệch về phía lòng bàn tay.
  • Gãy cổ xương bàn ngón V: Lệch lòng và mất chiều cao khớp bàn ngón.
  • Gãy đốt ngón: Lệch trục, biến dạng gấp hoặc duỗi, có thể kèm xoay ngón.

Xét nghiệm và cận lâm sàng

X-quang là phương tiện cận lâm sàng quan trọng và thường quy trong chẩn đoán gãy xương tầm cổ tay và bàn tay, trong đó: 

  • Việc chụp X-quang cần thực hiện đủ ba tư thế: thẳng (PA), nghiêng (lateral) và chéo (oblique) để đánh giá toàn diện vùng tổn thương. 
  • Nếu gãy đầu dưới xương quay, cần quan sát các thông số như chiều cao xương, độ nghiêng, lệch trục, góc lệch về phía mu tay hoặc lòng bàn tay, tổn thương mỏm trâm trụ và giãn khớp quay trụ dưới. 
  • Trường hợp gãy xương bàn tay, cần chú ý đến tình trạng lệch trục, xoay trục, mất chiều cao khớp bàn ngón, đặc biệt lưu ý dấu hiệu gãy kiểu Bennett hoặc trật khớp kèm theo ở ngón cái. 
  • Trong trường hợp gãy đốt ngón tay, cần đánh giá các yếu tố như lệch trục, xoay ngón và tổn thương khớp; ở trẻ em, có thể so sánh với tay đối diện để nhận diện sai lệch một cách chính xác hơn.

X-quang là phương tiện cận lâm sàng phổ biến và quan trọng để chẩn đoán gãy xương cổ tay, bàn tay.X-quang là phương tiện cận lâm sàng phổ biến và quan trọng để chẩn đoán gãy xương cổ tay, bàn tay.

CT scan:

  • Chỉ định khi X-quang không rõ ràng nhưng lâm sàng gợi ý gãy.
  • Rất hữu ích để đánh giá gãy phức tạp trong khớp, cần cho phẫu thuật.

Siêu âm:

  • Có giá trị trong một số trường hợp gãy đốt ngón tay ở trẻ em, đánh giá tổn thương mô mềm đi kèm.
  • Là phương tiện đang được nghiên cứu ứng dụng trong chẩn đoán sớm.

MRI: Không được sử dụng thường quy, chỉ dùng khi nghi ngờ tổn thương dây chằng hoặc chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác như viêm hoặc khối u.


Các biện pháp điều trị Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay

Biện pháp không dùng thuốc

  • Bất động chi tổn thương là bước đầu tiên cần thực hiện sau khi chẩn đoán gãy xương.
  • Dùng nẹp hoặc bó bột đúng tư thế, ví dụ: Nẹp vòng cho gãy đầu dưới xương quay. Tư thế “instrinsic plus” với khớp bàn ngón gập 90°, các khớp liên đốt duỗi thẳng thường được dùng trong gãy xương bàn và đốt ngón tay.
  • Nâng cao tay để giảm sưng. Theo dõi tuần hoàn, thần kinh thường xuyên trong 24-48 giờ đầu nhằm phát hiện biến chứng sớm như hội chứng chèn ép khoang, tổn thương thần kinh giữa.
  • Tập vận động sớm sau giai đoạn bất động nhằm ngăn ngừa cứng khớp, teo cơ và giảm chức năng tay. Bắt đầu từ 2-4 tuần sau mổ hoặc sau khi rút nẹp, tùy từng loại gãy và phương pháp điều trị.

Điều trị can thiệp (nội khoa – phẫu thuật)

Giảm đau – thuốc dùng ban đầu:

  • Có thể dùng thuốc giảm đau đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Trường hợp cần hỗ trợ nắn chỉnh xương có thể sử dụng phong bế thần kinh hoặc gây mê ngắn hạn, đặc biệt ở trẻ em.

Nắn chỉnh – bất động (điều trị bảo tồn):

Áp dụng cho các trường hợp gãy không di lệch hoặc di lệch nhẹ, nếu sau nắn chỉnh đạt được các tiêu chí chấp nhận.

  • Gãy Colles, Smith, gãy cổ bàn ngón V, gãy đốt ngón tay không di lệch.
  • Trẻ em: Phần lớn gãy xương bàn – ngón – cổ tay đều có thể hồi phục với nắn và bó bột đúng cách.

Tiêu chí chấp nhận trên X-quang (ví dụ với đầu dưới xương quay):

  • Ngắn dưới 5 mm.
  • Thay đổi góc nghiêng dưới 5 độ.
  • Mức độ lệch khớp dưới 2 mm.

Trẻ em dưới 10 tuổi có thể chấp nhận lệch nhiều hơn, như lệch góc đến 30 độ hoặc chồng xương 1 cm.

Chỉ định phẫu thuật

Cần can thiệp ngoại khoa nếu:

  • Gãy phức tạp trong khớp (ví dụ gãy Bennett, Rolando, Barton, Galeazzi).
  • Không đạt được tiêu chí nắn chỉnh hoặc mất vững sau nắn.
  • Gãy hở cần rửa sạch, dùng kháng sinh và cố định lại.
  • Có kèm tổn thương dây chằng, thần kinh hoặc gân.
  • Gãy nhiều đoạn, gãy có nguy cơ lệch trục, xoay ngón...

Phương pháp phẫu thuật phổ biến:

  • Xuyên kim: Áp dụng cho gãy cổ xương bàn, gãy đốt ngón tay, đặc biệt ở trẻ em.
  • Nẹp – vít: Dùng trong gãy thân xương bàn hoặc đốt ngón, gãy nhiều đoạn, hoặc gãy có nguy cơ xoay. Với các ngón trỏ và giữa, cần cố định vững chắc để bảo vệ cấu trúc mạch máu và dây chằng.
  • Ốc nội tủy: Dùng trong gãy cổ bàn ngón V hoặc các xương dài của ngón tay. Phương pháp này giúp cố định kín, không cần phẫu thuật lần hai để lấy dụng cụ.
  • Cố định ngoài hoặc phối hợp nhiều phương pháp: Áp dụng trong gãy phức tạp vùng cổ tay.

Các phương pháp hỗ trợ và phục hồi chức năng

  • Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng là bước bắt buộc sau điều trị:
    • Vận động sớm sau khi tháo bột hoặc phẫu thuật nhằm ngăn ngừa dính khớp, cứng tay.
    • Có thể áp dụng bài tập với dây cao su, bóng bóp tay, ngâm nước ấm, xoa bóp…
    • Thời gian bắt đầu tùy mức độ tổn thương và phương pháp điều trị, thường từ 1-2 tuần sau mổ và 3-6 tuần nếu điều trị bảo tồn.
  • Theo dõi hậu phẫu và đánh giá phục hồi:
    • Kiểm tra liền xương trên X-quang mỗi 1-2 tuần đầu, đánh giá sớm nếu có dấu hiệu lệch lại hoặc biến chứng.
    • Đa số đạt liền xương sau 4-6 tuần ở trẻ em, 6-8 tuần ở người lớn.

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng là bước bắt buộc sau điều trị nhằm ngăn ngừa dính khớp, cứng tay.Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng là bước bắt buộc sau điều trị nhằm ngăn ngừa dính khớp, cứng tay.


Tài liệu tham khảo:

  1. Corsino, C. B., Reeves, R. A., & Sieg, R. N. (2023). Distal radius fractures. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK536916/ (Accessed May 19, 2025)
  2. Hsu, H., Fahrenkopf, M. P., & Nallamothu, S. V. (2023). Wrist fracture. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499972/ (Accessed May 19, 2025)
  3. McDaniel, D. J., & Rehman, U. H. (2023). Phalanx fractures of the hand. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557625/ (Accessed May 19, 2025)
  4. Werntz, R. L., & Varacallo, M. A. (2023). Metacarpal fracture. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK551532/ (Accessed May 19, 2025)

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ