Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay bao gồm các loại gãy tại đầu dưới xương quay, xương bàn tay và xương đốt ngón tay - là những vùng thường chịu lực khi té ngã hoặc chấn thương trực tiếp. Đây là những vị trí gãy phổ biến nhất của chi trên, trong đó đứng đầu là gãy đầu dưới xương quay, tiếp theo là gãy xương đốt ngón tay và xương bàn tay.
Tổn thương thường xảy ra ở hai nhóm tuổi chính: Trẻ em - thanh niên bị chấn thương do tai nạn, thể thao và người lớn tuổi do té ngã khi đi lại, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như loãng xương.
Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay thường xảy ra ở trẻ em hoặc người cao tuổi.
Một số dạng gãy điển hình bao gồm:
Biểu hiện lâm sàng thường bao gồm sưng đau, phù nề, biến dạng và giới hạn vận động cổ tay, bàn tay. Một số trường hợp có thể kèm theo dấu hiệu lệch trục, xoay ngón hoặc tổn thương thần kinh – mạch máu.
Chẩn đoán chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng và chụp X-quang đủ tư thế. Trong các trường hợp gãy phức tạp hoặc nghi ngờ có tổn thương khớp hay mô mềm đi kèm, có thể cần thêm chụp cắt lớp vi tính hoặc siêu âm.
Tiên lượng nhìn chung là tốt nếu được chẩn đoán và xử trí phù hợp. Tuy nhiên, gãy xương phức tạp vẫn có nguy cơ gây ra biến chứng như cứng khớp, lệch trục, viêm khớp sau chấn thương hoặc tổn thương thần kinh, gân – đặc biệt nếu không được tập phục hồi chức năng đầy đủ sau điều trị.
Gãy xương tại vùng cổ tay và bàn tay có thể xảy ra do nhiều cơ chế khác nhau, trong đó phổ biến nhất là chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp từ các hoạt động hàng ngày, tai nạn hoặc chơi thể thao.
Thể thao cường độ cao là một trong những yếu tố chính gây gãy xương ở người trẻ tuổi.
Người bệnh thường đến khám sau một chấn thương vùng tay, với các biểu hiện:
Tiêu chuẩn chẩn đoán dựa vào sự phối hợp giữa lâm sàng và hình ảnh học:
Một số dấu hiệu đặc trưng trên X-quang:
X-quang là phương tiện cận lâm sàng quan trọng và thường quy trong chẩn đoán gãy xương tầm cổ tay và bàn tay, trong đó:
X-quang là phương tiện cận lâm sàng phổ biến và quan trọng để chẩn đoán gãy xương cổ tay, bàn tay.
CT scan:
Siêu âm:
MRI: Không được sử dụng thường quy, chỉ dùng khi nghi ngờ tổn thương dây chằng hoặc chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác như viêm hoặc khối u.
Áp dụng cho các trường hợp gãy không di lệch hoặc di lệch nhẹ, nếu sau nắn chỉnh đạt được các tiêu chí chấp nhận.
Tiêu chí chấp nhận trên X-quang (ví dụ với đầu dưới xương quay):
Trẻ em dưới 10 tuổi có thể chấp nhận lệch nhiều hơn, như lệch góc đến 30 độ hoặc chồng xương 1 cm.
Cần can thiệp ngoại khoa nếu:
Phương pháp phẫu thuật phổ biến:
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng là bước bắt buộc sau điều trị nhằm ngăn ngừa dính khớp, cứng tay.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!