Từ điển bệnh lý

Giãn tĩnh mạch thực quản : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 10-06-2025

Tổng quan Giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản là tình trạng các mạch máu nhỏ nằm ở phần dưới của thực quản (ống dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày) bị giãn to ra bất thường. Nguyên nhân thường gặp nhất là do bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan. Khi gan bị tổn thương nặng, máu từ hệ tiêu hóa không thể đi qua gan như bình thường, dẫn đến việc tăng áp lực trong lòng mạch và máu phải chảy qua các con đường khác như tĩnh mạch ở thực quản. Điều này làm cho các tĩnh mạch phình to và yếu hơn.

Vấn đề nguy hiểm nhất của giãn tĩnh mạch thực quản là nguy cơ vỡ và chảy máu ồ ạt. Khi vỡ, người bệnh có thể nôn ra máu, đi ngoài phân đen, cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi, tụt huyết áp. Nếu không cấp cứu kịp thời có thể dẫn đến tử vong. Nhờ vào sự tiến bộ của y học, hiện nay bệnh có thể được điều trị và kiểm soát hiệu quả nếu người bệnh thăm khám sớm và theo dõi định kỳ.

Giãn tĩnh mạch thực quản có thể biến chứng vỡ dẫn đến chảy máu ồ ạtGiãn tĩnh mạch thực quản có thể biến chứng vỡ dẫn đến chảy máu ồ ạt


Nguyên nhân Giãn tĩnh mạch thực quản

Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản, nhưng hầu hết đều liên quan đến những rối loạn làm cản trở dòng máu chảy qua gan. Khi áp lực máu trong hệ tĩnh mạch cửa tăng lên, cơ thể buộc phải hình thành các đường tuần hoàn phụ, trong đó có các tĩnh mạch ở thực quản. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này.

 Xơ gan 

Xơ gan là nguyên nhân hàng đầu gây tăng áp cửa và giãn tĩnh mạch thực quản. Khi gan bị tổn thương lâu dài bởi rượu, viêm gan virus hoặc gan nhiễm mỡ, các tế bào gan bị thay thế bằng nhu mô thô. Tình trạng này khiến áp lực máu trong hệ tĩnh mạch cửa tăng cao. Máu sẽ dồn sang các mạch phụ như tĩnh mạch ở thực quản, gây giãn to và dễ vỡ.

Viêm gan mạn tính

Viêm gan siêu vi B và C nếu không được điều trị tốt sẽ gây viêm kéo dài và dẫn tới xơ gan theo thời gian. Ngay cả khi chưa đến giai đoạn xơ gan rõ ràng, tình trạng viêm gan mạn cũng có thể ảnh hưởng đến dòng máu qua gan và làm tăng áp lực hệ cửa. Do đó, người mắc viêm gan virus cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ giãn tĩnh mạch thực quản.

Tắc nghẽn tĩnh mạch cửa

Khi tĩnh mạch cửa bị tắc bởi những yếu tố như cục máu đông, khối u chèn ép hoặc viêm, máu từ ruột không thể chảy về gan dẫn đến tăng áp lực hệ cửa đột ngột hoặc kéo dài. Điều này khiến máu phải chuyển hướng qua các tĩnh mạch phụ như ở thực quản. Tắc tĩnh mạch cửa là nguyên nhân ít gặp nhưng vẫn có thể xảy ra ở cả người không có bệnh gan từ trước.

Bệnh lý về máu

Một số bệnh rối loạn tủy xương bao gồm tăng tiểu cầu nguyên phát, đa hồng cầu, hay các hội chứng tăng đông máu có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong hệ tĩnh mạch cửa. Khi tĩnh mạch cửa bị tắc hoặc hẹp do huyết khối, áp lực sẽ tăng cao và dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản.

Bệnh gan bẩm sinh và rối loạn chuyển hóa

Một số rối loạn bẩm sinh như bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng), hemochromatosis (rối loạn chuyển hóa sắt), hoặc dị tật mạch máu trong gan có thể ảnh hưởng đến chức năng gan từ rất sớm. Những tổn thương này dù âm thầm nhưng theo thời gian cũng gây tăng áp cửa và dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản, ngay cả khi không có biểu hiện rõ ràng của xơ gan.

Xơ gan là nguyên nhân hàng đầu gây tăng áp tĩnh mạch cửa và giãn tĩnh mạch thực quản

Xơ gan là nguyên nhân hàng đầu gây tăng áp tĩnh mạch cửa và giãn tĩnh mạch thực quản


Các biến chứng Giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản là biến chứng thường gặp ở người bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa, chủ yếu do xơ gan. Do đó, cách tốt nhất để phòng ngừa từ sớm là bảo vệ gan khỏe mạnh, hạn chế các yếu tố nguy cơ gây tổn thương gan. Từ đó giúp ngăn ngừa tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản về sau, cụ thể:

Hạn chế rượu bia

Uống rượu là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương gan, dẫn đến viêm gan mạn, xơ gan và sau cùng là giãn tĩnh mạch thực quản. Vì vậy, cách đơn giản nhất để bảo vệ gan là không uống rượu, hoặc nếu có thì uống rất điều độ (dưới 2 đơn vị/ngày đối với nam và dưới 1 đơn vị/ngày đối với nữ). Đặc biệt, nếu đã từng có men gan cao hoặc gan nhiễm mỡ, nên kiêng hoàn toàn để tránh tiến triển nặng.

Tiêm phòng viêm gan B, kiểm tra viêm gan C định kỳ

Viêm gan virus là nguyên nhân âm thầm gây xơ gan nếu không được phát hiện và điều trị. Mỗi người nên tiêm phòng viêm gan B đầy đủ từ nhỏ hoặc kiểm tra kháng thể và tiêm bù nếu cần. Ngoài ra, người trưởng thành cũng nên tầm soát viêm gan C định kỳ, đặc biệt ở những trường hợp có truyền máu, xăm mình, dùng chung kim tiêm… nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

Gan nhiễm mỡ không do rượu đang ngày càng phổ biến, nhất là ở người có lối sống ít vận động và thừa cân. Nếu không điều chỉnh sớm, gan nhiễm mỡ có thể tiến triển thành viêm gan mạn, xơ hóa và lâu dài dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Vì vậy, người khỏe mạnh cần giữ cân nặng ổn định, ăn uống lành mạnh, kiểm tra định kỳ đường huyết và mỡ máu để ngăn ngừa bệnh lý gan mạn tính.

Thận trọng khi dùng thuốc và sản phẩm bổ gan

Nhiều người có thói quen dùng thuốc không rõ nguồn gốc, đặc biệt là các thuốc nam, thuốc “bổ gan” quảng cáo tràn lan. Thực tế, một số thuốc có thể gây độc gan hoặc tương tác làm gan suy yếu dần mà không có triệu chứng sớm. Vì vậy, cần hạn chế tự ý dùng thuốc, chỉ uống thuốc kê đơn hợp lý và báo với bác sĩ khi có bệnh gan nền.

Khám sức khỏe định kỳ và siêu âm gan

Khám sức khỏe tổng quát mỗi 6-12 tháng giúp phát hiện sớm các vấn đề về gan, như tăng men gan, gan nhiễm mỡ hay tổn thương gan chưa có triệu chứng. Đây là bước quan trọng để ngăn ngừa biến chứng về sau, bao gồm cả giãn tĩnh mạch thực quản.

Hạn chế rượu, bia giúp dự phòng giãn tĩnh mạch thực quảnHạn chế rượu, bia giúp dự phòng giãn tĩnh mạch thực quản


Các biện pháp chẩn đoán Giãn tĩnh mạch thực quản

Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản dựa vào ba phần chính: hỏi bệnh, khám lâm sàng, và các xét nghiệm cận lâm sàng. Cụ thể:

Khám lâm sàng

Hỏi bệnh

Giãn tĩnh mạch thực quản thường không có triệu chứng cho đến khi vỡ mạch gây chảy máu. Phần hỏi bệnh giúp nhận biết nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh này.

Một số nội dung quan trọng cần hỏi gồm:

- Bệnh gan nền: Có tiền sử viêm gan B, C mạn tính, nghiện rượu không? Đã từng được chẩn đoán hay điều trị trước đó chưa?

- Triệu chứng báo hiệu biến chứng: Người bệnh thường có nôn ra máu tươi hoặc bã nâu, đi ngoài phân đen, chóng mặt, mệt mỏi hoặc hạ huyết áp đột ngột. Đây là những dấu hiệu điển hình của chảy máu tiêu hóa trên do vỡ tĩnh mạch.

- Các biểu hiện của bệnh gan: Sút cân, chán ăn, vàng da, chướng bụng, phù chân có thể là dấu hiệu thể hiện gan mất hoặc giảm chức năng.

- Sử dụng thuốc: Các nhóm thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu như NSAIDs, aspirin, thuốc chống đông.

- Tiền sử nội soi tiêu hóa: Đã từng phát hiện giãn tĩnh mạch thực quản không qua nội soi tiêu hóa trước đây? Mức độ bệnh như thế nào?

Khám thực thể

Dù không thể xác định trực tiếp giãn tĩnh mạch qua thăm khám, nhưng các dấu hiệu toàn thân có thể gợi ý tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc xơ gan, như:

- Dấu hiệu bệnh gan tiến triển:

+ Vàng da, sao mạch, lòng bàn tay son, vú to ở nam giới.

+ Cổ trướng, phù chân, lách to.

+ Dấu hiệu não gan (lơ mơ, nói chậm, run tay).

- Dấu hiệu mất máu (nếu đang chảy máu tiêu hóa):

+ Mạch nhanh, huyết áp thấp.

+ Da xanh, vã mồ hôi, ngất.

+ Khám bụng có thể phát hiện dịch ổ bụng, tuần hoàn bàng hệ.

Những dấu hiệu này giúp bác sĩ đánh giá mức độ nặng và nguy cơ chảy máu, từ đó quyết định điều trị và theo dõi.

 Cận lâm sàng

Đây là phần quan trọng nhất để chẩn đoán xác định giãn tĩnh mạch thực quản và đánh giá bệnh gan kèm theo.

Nội soi đường tiêu hóa trên 

Nội soi đường tiêu hóa trên là tiêu chuẩn vàng giúp quan sát trực tiếp tĩnh mạch giãn, xác định vị trí (thực quản, tâm vị), mức độ giãn (nhỏ, vừa, lớn). Đồng thời phát hiện dấu hiệu cảnh báo nguy cơ vỡ như chấm đỏ, niêm mạc mỏng, giãn căng. Bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật thắt tĩnh mạch ngay trong nội soi nếu đang chảy máu.

Theo khuyến cáo, mọi bệnh nhân xơ gan nên được nội soi tiêu hóa trên định kỳ để phát hiện giãn tĩnh mạch, dù không có triệu chứng.

Siêu âm bụng, đo độ đàn hồi gan (FibroScan)

- Siêu âm bụng: Giúp phát hiện gan xơ, gan teo, lách to, tuần hoàn bàng hệ, cổ trướng – gợi ý tăng áp cửa.

- FibroScan: Đo độ cứng của gan, đánh giá mức độ xơ hóa (F0-F4). Những người có xơ gan rõ (F3-F4) cần được nội soi sớm để tầm soát giãn tĩnh mạch.

Xét nghiệm máu hỗ trợ

- Chức năng gan: AST, ALT, bilirubin, albumin.

- Đông máu: INR kéo dài nếu gan giảm tổng hợp yếu tố đông máu.

- Công thức máu: Thiếu máu, hồng cầu lưới tăng nếu mất máu. Tiểu cầu giảm nếu có lách to do tăng áp cửa.

- Chức năng thận, điện giải: Đánh giá biến chứng gan thận, đặc biệt nếu có chảy máu cấp có thể gây suy thận.

Chụp CT hoặc MRI bụng có cản quang 

Các phương pháp này giúp chẩn đoán nguyên nhân ít gặp gây giãn tĩnh mạch thực quản như huyết khối tĩnh mạch cửa, u gan xâm lấn. Bác sĩ thường chỉ định để đánh giá toàn diện hệ mạch cửa – lách – gan trong trường hợp không nội soi được, hoặc nghi có nguyên nhân mạch máu sâu trong ổ bụng.


Các biện pháp điều trị Giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản cần phát hiện sớm và điều trị đúng cách, đề phòng các mạch máu này có thể vỡ ra và gây chảy máu ồ ạt, rất nguy hiểm. Tùy từng giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ có cách điều trị phù hợp:

Giai đoạn chưa bị chảy máu

Nếu bác sĩ nội soi phát hiện có giãn tĩnh mạch nhưng chưa bị chảy máu, sẽ áp dụng cách điều trị để phòng tránh vỡ mạch về sau, bao gồm: 

- Thuốc làm giảm áp lực mạch máu: Như nhóm thuốc “chẹn beta” (ví dụ: propranolol hoặc carvedilol). Thuốc này giúp làm giảm áp lực máu trong các tĩnh mạch giãn, từ đó ngăn ngừa nguy cơ vỡ mạch. Người bệnh cần uống thuốc đều đặn, theo dõi huyết áp và nhịp tim.

- Thắt tĩnh mạch bằng nội soi: Nếu mạch máu giãn nhiều hoặc không uống được thuốc, bác sĩ sẽ dùng nội soi để thắt những mạch máu đang giãn bằng vòng cao su. Thủ thuật thường làm định kỳ mỗi 1-2 tháng.

 Khi đang bị chảy máu (xử trí cấp cứu)

Nếu bệnh nhân nôn ra máu, đi ngoài phân đen, chóng mặt... thì có thể là đang bị vỡ mạch máu thực quản, cần đến bệnh viện ngay để cấp cứu nhanh để giữ mạng sống:

- Dùng thuốc: Truyền nước, truyền máu nếu cần, giữ ổn định huyết áp kết hợp thuốc để làm co mạch máu lại, giảm áp lực chảy máu.

- Nội soi cấp cứu: Đây là bước quan trọng giúp cầm máu kịp thời. Bác sĩ dùng ống nội soi đưa vào thực quản để tìm chỗ chảy máu và thắt lại bằng vòng cao su. Một số ít trường hợp nặng có thể cần đặt ống đặc biệt trong gan để giảm áp lực máu (gọi là TIPS).

Giai đoạn sau chảy máu

Nếu đã từng bị vỡ mạch 1 lần, nguy cơ tái phát cao, nên cần điều trị phòng ngừa lâu dài, cụ thể: 

- Kết hợp nội soi định kỳ và uống thuốc: Dùng thuốc giảm áp lực máu kết hợp nội soi thắt các mạch máu còn giãn nếu cần. Nội soi kiểm tra mỗi vài tháng, sau đó duy trì định kỳ 6-12 tháng/lần.

- Theo dõi chức năng gan, chế độ ăn và sinh hoạt: Bệnh nhân cần ăn uống lành mạnh, tránh rượu, điều trị bệnh gan nền nếu có (viêm gan B, C…). Tránh dùng thuốc dễ gây chảy máu (như aspirin, thuốc chống viêm).

Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản phụ thuộc vào diễn biến và nguyên nhân gây bệnhĐiều trị giãn tĩnh mạch thực quản phụ thuộc vào diễn biến và nguyên nhân gây bệnh

Trên đây là các thông tin cần thiết về giãn tĩnh mạch thực quản. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.


Tài liệu tham khảo:

  1. Jason, L. A., & Sunnquist, M. (2018). Chronic fatigue syndrome: Symptoms, etiology, and treatment. Oxford University Press.
  2. Friedberg, F., & Jason, L. A. (2020). Understanding chronic fatigue syndrome: Etiology, diagnosis, and treatment. Journal of Clinical Medicine, 9(6), 1832. 
  3. Grach SL, Seltzer J, Chon TY, Ganesh R. (2023). Diagnosis and Management of Myalgic Encephalomyelitis/Chronic Fatigue Syndrome. Mayo Clin Proc.;98(10):1544-1551.
  4. Graves BS, Patel M, Newgent H, Parvathy G, Nasri A, Moxam J, Gill GS, Sawhney V, Gupta M. (2024). Chronic Fatigue Syndrome: Diagnosis, Treatment, and Future Direction. Cureus ;16(10):e70616.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ