Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Glôcôm tân mạch (neovascular glaucoma - NVG) là một dạng glôcôm thứ phát nghiêm trọng, xảy ra khi có sự xuất hiện các mạch máu bất thường tại mống mắt và góc tiền phòng. Đây là là hậu quả của tình trạng thiếu máu võng mạc kéo dài ở võng mạc, thường gặp trong các bệnh lý như:
Bệnh võng mạc ở người bị đái tháo đường có thể dẫn đến Glocom tân mạch.
Các mạch máu mới này có cấu trúc bất thường, dễ bị rò rỉ và thường kèm theo màng xơ mạch che phủ vùng bè củng mạc, gây dính góc tiền phòng và làm tăng nhãn áp khó kiểm soát.
Bệnh thường tiến triển qua 4 giai đoạn:
Nếu không được điều trị kịp thời, khả năng bảo tồn thị lực thường rất thấp. Việc chẩn đoán sớm và can thiệp tích cực đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn thị lực.
Tỷ lệ mắc bệnh có sự khác biệt tùy theo nhóm bệnh và bối cảnh lâm sàng cụ thể:
Nguyên nhân chính dẫn đến glôcôm tân mạch là tình trạng thiếu máu tại võng mạc, làm khởi phát quá trình tân mạch ở mống mắt và góc tiền phòng. Khi võng mạc bị thiếu oxy, cơ thể sẽ phóng thích các yếu tố tân mạch như VEGF (vascular endothelial growth factor) và interleukin-6, dẫn đến hình thành các mạch máu bất thường và không kiểm soát ở phần trước nhãn cầu.
Ba bệnh lý phổ biến nhất gây glôcôm tân mạch gồm:
Tắc tĩnh mạch trung tâm thể thiếu máu là một trong ba nguyên nhân thường gặp.
Ngoài ra, một số nguyên nhân khác cũng có thể góp phần gây bệnh như:
Cơ chế chung trong các trường hợp trên là sự mất cân bằng giữa các yếu tố thúc đẩy tân mạch (như VEGF, TGF-β, FGF, interleukin-6) và các yếu tố ức chế tân mạch (như PEDF, somatostatin, thrombospondin) do thiếu máu võng mạc kéo dài. Đồng thời, sự hình thành của màng xơ mạch có chứa nguyên bào sợi (myofibroblast) sẽ phủ lên bề mặt mống mắt và góc tiền phòng, gây cản trở lưu thông thủy dịch và làm tăng nhãn áp.
Bệnh thường khởi phát âm thầm, tiến triển nhanh và dễ bị bỏ sót ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng điển hình bao gồm:
Trên lâm sàng, nhãn áp thường tăng rất cao, đôi khi vượt quá 50 mmHg. Phù giác mạc có thể xuất hiện hoặc không.
Dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh là:
Triệu chứng điển hình của Glocom tân mạch thường là đau mắt âm ỉ hoặc dữ dội.
Glôcôm tân mạch được xác định khi có sự hiện diện của tân mạch tiền phòng kèm theo tăng nhãn áp, và người bệnh có tiền sử mắc các bệnh lý gây thiếu máu võng mạc như võng mạc như bệnh võng mạc đái tháo đường, tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc thể thiếu máu hoặc hội chứng thiếu máu cục bộ ở mắt.
Bệnh thường được chia thành 4 giai đoạn:
Khám nhãn khoa là bước đơn giản để phát hiện tân mạch ở mống mắt.
Xét nghiệm toàn thân tùy nguyên nhân nghi ngờ:
Việc điều trị glôcôm tân mạch cần phối hợp nhiều phương pháp, nhằm đạt được các mục tiêu chính:
Phương pháp này giúp làm giảm sự kích thích sản xuất các yếu tố tạo mạch như VEGF. Thường được thực hiện trong khoảng 2 đến 3 lần, mỗi lần cách nhau khoảng 5 ngày. Dù mang lại hiệu quả lâu dài, nhưng không cho kết quả ngay lập tức.
Có tác dụng làm giảm nhanh tân mạch ở mống mắt và góc tiền phòng. Thường được tiêm trước khi thực hiện quang đông võng mạc hoặc trước phẫu thuật. Hiệu quả duy trì trong khoảng 3 đến 6 tuần.
Gồm các thuốc nhỏ mắt như chẹn beta, chất chủ vận alpha, thuốc ức chế men carbonic anhydrase. Dạng uống như acetazolamide có thể dùng tạm thời, nhưng cần thận trọng ở người suy thận. Thuốc nhóm prostaglandin có thể sử dụng, tuy nhiên cần theo dõi kỹ vì có thể làm tăng phản ứng viêm.
Các thuốc nhỏ mắt có thể được dùng để kiểm soát nhãn áp.
Được ưu tiên lựa chọn vì có tỷ lệ thành công cao hơn so với mổ cắt bè, nhất là trong glôcôm tân mạch. Có thể tiêm bevacizumab trước mổ để tăng hiệu quả kiểm soát nhãn áp và bảo tồn thị lực.
Ít được ưu tiên do nguy cơ thất bại cao. Việc kết hợp với mitomycin-C hoặc 5-Fluorouracil có thể nâng tỷ lệ thành công lên khoảng 62% sau 1 năm, nhưng giảm còn 51,7% sau 5 năm.
Chỉ định khi mắt không còn hoặc nhãn áp kháng trị với các phương pháp khác. Phẫu thuật này có thể gây teo nhãn cầu (phthisis bulbi) hoặc nhãn viêm đồng cảm (sympathetic ophthalmia) nên chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết.
Glôcôm tân mạch thường có tiên lượng xấu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nguyên nhân là do bệnh thường tiến triển nhanh, nhãn áp tăng cao kéo dài và tình trạng thiếu máu võng mạc khó kiểm soát.
Do glôcôm tân mạch thường liên quan đến các bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, hẹp động mạch cảnh hoặc u nội nhãn, nên cần có sự phối hợp điều trị giữa bác sĩ nhãn khoa và các chuyên khoa như nội tiết, tim mạch, ung bướu để cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!