Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Hẹp lỗ liên đốt sống cổ là tình trạng thu hẹp không gian giữa các đốt sống cổ, nơi các rễ thần kinh đi ra khỏi tủy sống để đến các bộ phận khác của cơ thể. Khi không gian này bị thu hẹp, các rễ thần kinh có thể bị chèn ép, gây ra đau, tê hoặc yếu ở vùng cổ, vai, cánh tay và thậm chí lan xuống bàn tay. Đây là một bệnh lý xương khớp khá phổ biến, đặc biệt ở người trung niên và lớn tuổi. Nguyên nhân thường gặp bao gồm thoái hóa đốt sống, thoát vị đĩa đệm, gai xương hoặc dày dây chằng. Triệu chứng của hẹp lỗ liên đốt sống cổ thường tiến triển từ từ, nhưng cũng có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được điều trị sớm.
Chẩn đoán hẹp lỗ liên đốt sống cổ thường dựa trên thăm khám lâm sàng kết hợp với hình ảnh học như MRI hoặc CT scan. Việc phát hiện sớm có thể giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng hiệu quả hơn. Tùy vào mức độ nặng nhẹ, điều trị có thể bao gồm vật lý trị liệu, dùng thuốc giảm đau, tiêm corticosteroid hoặc can thiệp phẫu thuật. Tập luyện đúng cách và duy trì tư thế sinh hoạt hợp lý cũng góp phần làm chậm tiến trình bệnh. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng đau cổ lan xuống tay, đừng chủ quan vì đó có thể là dấu hiệu của hẹp lỗ liên đốt sống cổ. Việc thăm khám với bác sĩ chuyên khoa xương khớp hoặc thần kinh sẽ giúp xác định chính xác nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp. Hãy lắng nghe cơ thể và chủ động chăm sóc sức khỏe cột sống ngay từ hôm nay.
Hẹp lỗ liên đốt sống cổ là tình trạng thu hẹp không gian giữa các đốt sống cổ, nơi các rễ thần kinh đi ra khỏi tủy sống để đến các bộ phận khác của cơ thể
Hẹp lỗ liên đốt sống cổ là một trong những bệnh lý thường gặp ở vùng cổ, ảnh hưởng đến việc di chuyển và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nguyên nhân gây bệnh có thể do nhiều yếu tố khác nhau, từ thoái hóa cột sống theo tuổi tác đến các vấn đề bẩm sinh. Dưới đây là các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này:
Theo thời gian, các đĩa đệm và các cấu trúc trong cột sống sẽ dần thoái hóa. Đĩa đệm mất nước và trở nên mỏng, dẫn đến giảm chiều cao của không gian giữa các đốt sống cổ. Điều này làm giảm kích thước lỗ liên đốt sống và gây áp lực lên các rễ thần kinh đi qua. Cùng với đó, quá trình thoái hóa có thể dẫn đến sự hình thành của gai xương, một yếu tố khác góp phần làm hẹp lỗ liên đốt sống cổ.
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy trong đĩa đệm bị thoát ra ngoài và chèn vào lỗ liên đốt sống cổ. Khi nhân nhầy này chèn vào không gian dành cho các rễ thần kinh, nó có thể gây ra các triệu chứng đau cổ, tê bì, và yếu cơ ở cánh tay hoặc bàn tay. Tình trạng thoát vị đĩa đệm làm giảm khoảng cách giữa các đốt sống, khiến cho lỗ liên đốt sống bị thu hẹp và gây ra đau đớn.
Gai xương là một dấu hiệu của sự thoái hóa khớp, đặc biệt là ở vùng cột sống cổ. Khi khớp cột sống bị tổn thương hoặc viêm mạn tính, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách hình thành các gai xương để bù đắp cho sự hao mòn này. Những gai xương này có thể mọc vào khu vực lỗ liên đốt sống, gây thu hẹp không gian và gây chèn ép lên các rễ thần kinh. Khi bị chèn ép, người bệnh có thể cảm thấy đau nhức, tê bì, và mất khả năng vận động.
Dây chằng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ổn định cột sống, nhưng khi chúng bị dày lên do viêm mạn tính hoặc các bệnh lý thoái hóa, chúng có thể làm giảm không gian trong lỗ liên đốt sống cổ. Dây chằng vàng, thường có chức năng kết nối các đốt sống với nhau, có thể bị dày lên và chèn vào các rễ thần kinh, dẫn đến hẹp lỗ liên đốt và gây ra các triệu chứng như đau cổ, đau vai, tê bì tay.
Chấn thương do tai nạn giao thông, va chạm mạnh hoặc tai nạn thể thao có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho cột sống cổ. Các đốt sống có thể bị gãy, trượt hoặc lệch, làm thay đổi cấu trúc của cột sống và gây áp lực lên lỗ liên đốt sống cổ. Những tổn thương này không chỉ gây đau mà còn có thể làm hẹp không gian cho các rễ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng tê bì hoặc yếu cơ ở các chi.
Một số người có cấu trúc cột sống cổ bẩm sinh bất thường, chẳng hạn như lỗ liên đốt sống nhỏ hoặc hình dạng đốt sống không bình thường. Những người này có nguy cơ cao hơn mắc phải hẹp lỗ liên đốt sống cổ ngay từ khi còn trẻ. Mặc dù bệnh lý bẩm sinh ít gặp hơn, nhưng nó vẫn có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này, đặc biệt là khi có yếu tố thúc đẩy như chấn thương hoặc thoái hóa cột sống.
Theo thời gian, các đĩa đệm và các cấu trúc trong cột sống sẽ dần thoái hóa dẫn đến hẹp lỗ liên đốt sống cổ
Hẹp lỗ liên đốt sống cổ là bệnh lý có thể gây ra những triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, bằng cách duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp dự phòng, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh này.
Duy trì tư thế đúng khi làm việc
Một trong những nguyên nhân chính gây ra hẹp lỗ liên đốt sống cổ là tư thế không đúng khi làm việc, đặc biệt là khi ngồi lâu trước máy tính hoặc điện thoại. Để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn nên giữ cổ thẳng và không cúi đầu quá lâu khi làm việc với máy tính, điều chỉnh ghế ngồi sao cho bạn có thể duy trì một tư thế thoải mái, cổ thẳng và mắt nhìn ngang với màn hình. Thường xuyên thay đổi tư thế và nghỉ giải lao mỗi 30-60 phút để giảm áp lực lên cổ.
Tăng cường vận động và tập thể dục
Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt của cột sống cổ, từ đó giảm thiểu nguy cơ thoái hóa cột sống và hẹp lỗ liên đốt sống cổ. Các bài tập như yoga hoặc kéo giãn cơ cổ giúp giảm căng thẳng và cải thiện sự dẻo dai của cổ. Tăng cường sức mạnh cơ bắp ở cổ và vai với các bài tập như đẩy tạ hoặc tập thể dục thẩm mỹ giúp củng cố cơ cổ và giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Bơi lội là một môn thể thao giúp tăng cường cơ bắp mà không gây áp lực lên khớp.
Điều chỉnh lối sống và dinh dưỡng
Lối sống không lành mạnh và chế độ ăn uống thiếu khoa học có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc hẹp lỗ liên đốt sống cổ. Một số biện pháp bạn có thể thực hiện là chế độ ăn uống lành mạnh với thực phẩm giàu canxi, vitamin D và omega-3 để duy trì sức khỏe xương khớp. Giảm cân nếu cần thiết vì thừa cân có thể tạo áp lực lớn lên cột sống cổ, làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tránh thói quen xấu như hút thuốc lá và uống rượu, vì chúng có thể làm suy yếu sức khỏe cột sống và tăng nguy cơ thoái hóa.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh thoái hóa cột sống cổ hoặc các vấn đề khác liên quan đến cột sống. Điều này giúp bạn có biện pháp điều trị kịp thời trước khi bệnh phát triển nặng hơn. Khám sức khỏe thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu của thoái hóa hoặc các bệnh lý cột sống và chẩn đoán sớm bằng các phương pháp hình ảnh như X-quang, MRI giúp phát hiện tình trạng thoái hóa, gai xương hoặc thoát vị đĩa đệm.
Tránh các chấn thương cột sống cổ
Chấn thương do tai nạn hoặc va chạm mạnh có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cột sống cổ và làm tăng nguy cơ mắc bệnh hẹp lỗ liên đốt sống cổ. Để giảm nguy cơ chấn thương, bạn nên đeo bảo hiểm khi tham gia giao thông để bảo vệ cột sống cổ khi đi xe máy hoặc ô tô. Thận trọng khi tham gia các hoạt động thể thao, đặc biệt là các môn thể thao có va chạm mạnh như bóng đá, bóng rổ, và võ thuật. Sử dụng các thiết bị bảo vệ trong công việc nếu công việc của bạn yêu cầu làm việc trong môi trường dễ xảy ra tai nạn.
Chẩn đoán hẹp lỗ liên đốt sống cổ là quá trình kết hợp giữa việc thu thập thông tin từ bệnh sử, khám thực thể và các xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán chính xác sẽ giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị hiệu quả, hạn chế những biến chứng không mong muốn.
Hỏi bệnh là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán, giúp bác sĩ hiểu rõ các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải, lịch sử bệnh lý và yếu tố nguy cơ. Các câu hỏi thường gặp trong quá trình hỏi bệnh bao gồm:
Triệu chứng chính: Bệnh nhân có cảm thấy đau cổ, tê bì, yếu cơ, hay có cảm giác cứng cổ không? Đau có lan xuống vai, cánh tay, hoặc bàn tay không?
Tiến triển của triệu chứng: Các triệu chứng bắt đầu từ khi nào? Triệu chứng có tiến triển theo thời gian hoặc xuất hiện đột ngột không?
Yếu tố kích hoạt hoặc giảm triệu chứng: Cơn đau có tăng lên khi nào, ví dụ như khi cử động cổ, đứng lâu, hoặc thay đổi tư thế không? Những hoạt động nào làm giảm hoặc tăng mức độ đau?
Tiền sử bệnh lý: Bệnh nhân có tiền sử về bệnh thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, hoặc các bệnh lý xương khớp khác không? Có chấn thương nào liên quan đến cổ trong quá khứ không?
Yếu tố nguy cơ: Bệnh nhân có thói quen sinh hoạt không lành mạnh như ngồi sai tư thế, ít vận động, hoặc thừa cân không?
Khám thực thể nhằm xác định các dấu hiệu lâm sàng của bệnh hẹp lỗ liên đốt sống cổ. Các bước khám cơ bản bao gồm:
Khám vận động cổ: Bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các động tác như cúi cổ, ngửa cổ, quay cổ sang hai bên để đánh giá mức độ đau và giới hạn vận động của cổ. Sự hạn chế cử động hoặc cơn đau khi thực hiện các động tác này có thể là dấu hiệu của hẹp lỗ liên đốt sống cổ.
Khám thần kinh: Đánh giá tình trạng tê bì, yếu cơ ở tay và chân thông qua các bài kiểm tra phản xạ và sức mạnh cơ. Các dấu hiệu như mất phản xạ gân xương, yếu cơ hoặc tê bì ở các chi là dấu hiệu chèn ép thần kinh.
Khám cảm giác: Bệnh nhân có cảm giác tê bì, giảm cảm giác hoặc đau nhói tại vùng cổ, vai, cánh tay hoặc bàn tay không? Những triệu chứng này có thể cho thấy sự chèn ép vào rễ thần kinh.
Kiểm tra dấu hiệu Spurling: Dấu hiệu Spurling là một bài kiểm tra đặc hiệu để xác định việc chèn ép rễ thần kinh cổ. Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng nghiêng và xoay cổ của bệnh nhân để xác định mức độ đau và phản ứng thần kinh.
Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp xác định chính xác mức độ tổn thương của cột sống cổ và sự chèn ép vào các rễ thần kinh.
X-quang cột sống cổ là phương pháp cơ bản và đầu tiên được sử dụng trong chẩn đoán hẹp lỗ liên đốt sống cổ. X-quang giúp phát hiện các dấu hiệu của thoái hóa cột sống, sự hình thành gai xương (mỏ xương), sự giảm chiều cao của đĩa đệm và các dị tật cấu trúc khác.
MRI là phương pháp cận lâm sàng chính xác nhất để chẩn đoán hẹp lỗ liên đốt sống cổ. MRI giúp đánh giá chi tiết các cấu trúc trong cột sống cổ, bao gồm đĩa đệm, gai xương, dây chằng và sự chèn ép lên các rễ thần kinh. MRI có thể phát hiện thoát vị đĩa đệm, dày dây chằng và các tổn thương khác có thể gây hẹp lỗ liên đốt.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một phương pháp hình ảnh khác giúp xác định cấu trúc xương và các bất thường trong cột sống cổ. Khi không thể thực hiện MRI, CT có thể là lựa chọn thay thế. CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương, giúp phát hiện các gai xương và tình trạng thu hẹp của lỗ liên đốt sống.
Đo độ điện thần kinh (Electromyography - EMG) có thể được chỉ định nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị tổn thương thần kinh. EMG giúp đánh giá tình trạng chèn ép thần kinh và mức độ tổn thương của các rễ thần kinh cổ. Đây là xét nghiệm hữu ích khi muốn xác định mức độ và phạm vi tổn thương của các dây thần kinh.
Trong một số trường hợp, nếu nghi ngờ có sự chèn ép mạch máu hoặc giảm lưu lượng máu lên não, bác sĩ có thể yêu cầu chụp cộng hưởng từ đo dòng máu (MRA). Điều này giúp đánh giá ảnh hưởng của hẹp lỗ liên đốt sống cổ đối với các mạch máu trong vùng cổ.
MRI là phương pháp giúp chẩn đoán hẹp lỗ liên đốt sống cổ
Điều trị hẹp lỗ liên đốt sống cổ tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh, triệu chứng và đáp ứng của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị có thể chia thành nội khoa và ngoại khoa, mỗi phương pháp đều có vai trò quan trọng trong việc giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn ngừa biến chứng.
Điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên và phổ biến để điều trị hẹp lỗ liên đốt sống cổ, thường được áp dụng trong các trường hợp nhẹ đến trung bình.
Thuốc giảm đau (NSAIDs): Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen hoặc diclofenac thường được sử dụng để giảm đau và viêm do chèn ép thần kinh. Thuốc này giúp giảm sưng viêm ở khu vực cổ, từ đó giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
Thuốc giãn cơ: Nếu bệnh nhân có triệu chứng co cứng cơ cổ, thuốc giãn cơ như cyclobenzaprine có thể được chỉ định để giảm co thắt cơ và giảm đau.
Corticosteroid: Trong trường hợp đau nặng hoặc viêm, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid để giảm viêm nhanh chóng. Thuốc này có thể được sử dụng dưới dạng viên uống hoặc tiêm vào khu vực cổ để giảm sự chèn ép thần kinh.
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng và giảm triệu chứng hẹp lỗ liên đốt sống cổ:
Các bài tập kéo giãn và củng cố cơ cổ: Các bài tập này giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của cơ cổ, từ đó giảm thiểu triệu chứng đau và cứng cổ.
Điều trị bằng nhiệt hoặc lạnh: Sử dụng nhiệt hoặc lạnh tại vùng cổ giúp giảm đau và viêm, đồng thời thư giãn các cơ bị căng thẳng.
Sử dụng đai cổ hoặc cổ áo hỗ trợ: Đai cổ hoặc cổ áo giúp ổn định và giảm tải lên cột sống cổ, giúp giảm đau trong thời gian ngắn.
Trong những trường hợp đau và viêm kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid vào khu vực bị chèn ép, giúp giảm viêm và giảm đau nhanh chóng. Phương pháp này thường được thực hiện khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả.
Thay đổi lối sống cũng rất quan trọng trong việc điều trị hẹp lỗ liên đốt sống cổ:
Duy trì tư thế đúng khi làm việc hoặc ngủ: Hạn chế ngồi lâu, đặc biệt là ngồi trước máy tính hoặc điện thoại. Chú ý tư thế khi ngủ và làm việc để giảm áp lực lên cổ.
Tăng cường vận động và luyện tập thể dục: Các bài tập giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt của cột sống cổ, giảm thiểu tình trạng đau mỏi và tăng khả năng vận động.
Nếu các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, điều trị ngoại khoa sẽ được xem xét.
Phẫu thuật mở được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân gặp phải tình trạng chèn ép thần kinh nghiêm trọng, không đáp ứng với điều trị nội khoa. Các phẫu thuật phổ biến bao gồm:
Cắt bỏ đĩa đệm (Discectomy): Nếu đĩa đệm bị thoát vị và chèn ép vào rễ thần kinh, phẫu thuật cắt bỏ phần đĩa đệm thoát vị có thể giúp giảm áp lực lên rễ thần kinh.
Làm sạch gai xương (Laminectomy): Phẫu thuật này giúp loại bỏ phần gai xương hoặc các mô bất thường gây chèn ép vào ống sống, giúp mở rộng không gian trong ống sống cổ.
Trong một số trường hợp, phẫu thuật nối xương (cột sống cổ) sẽ được thực hiện sau khi cắt bỏ đĩa đệm hoặc gai xương, giúp ổn định cột sống và ngăn ngừa các vấn đề di chuyển cột sống sau phẫu thuật.
Một lựa chọn khác là thay thế đĩa đệm cổ bị thoái hóa hoặc thoát vị bằng một đĩa đệm nhân tạo. Phẫu thuật thay thế đĩa đệm giúp duy trì khả năng vận động của cột sống cổ trong khi giảm bớt các triệu chứng của hẹp lỗ liên đốt sống cổ.
Trong trường hợp ít nghiêm trọng, phẫu thuật nội soi có thể được áp dụng để giảm xâm lấn. Phẫu thuật này giúp bác sĩ tiếp cận khu vực bị tổn thương mà không cần phải thực hiện phẫu thuật mở lớn, từ đó rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng.
Trên đây là các thông tin cần thiết về hẹp lỗ liên đốt sống cổ. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
Epstein, N. E. (2017). Cervical stenosis and its treatment. Spine Surgery and Related Research, 1(1), 16-22.
Qiang, L., Yang, H., & Zhang, J. (2020). Surgical treatment of cervical stenosis with myelopathy. Journal of Clinical Neuroscience, 71, 58-65.
Haldeman, S., & Dagenais, S. (2008). Cervical spine disorders and interventions. The Journal of the American Osteopathic Association, 108(1), 20-23.
Choi, G., & Lee, C. (2017). Treatment options for cervical spondylotic myelopathy. Neurosurgical Focus, 42(4), E7.
Lee, J. H., Lee, C. S., & Rhee, S. (2016). Management of cervical stenosis and associated myelopathy. Neurosurgical Review, 53(2), 263-271.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!