Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Hoại tử xương - còn gọi là hoại tử xương vô mạch (osteonecrosis hay avascular necrosis) - là tình trạng tế bào xương bị chết do mất nguồn máu nuôi dưỡng. Điều này dẫn đến tình trạng suy yếu cấu trúc xương, sụp xương và cuối cùng là phá hủy khớp. Bệnh thường ảnh hưởng đến các vị trí chịu lực lớn như chỏm xương đùi, đầu trên xương cánh tay, đầu gối, cổ chân,... đồng thời có thể xảy ra ở cả hai bên cơ thể.
Ở giai đoạn đầu, hoại tử xương có thể không gây ra triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, theo thời gian, người bệnh sẽ dần cảm thấy đau âm ỉ, giảm khả năng vận động, đi lại khập khiễng và mất chức năng khớp. Nếu không được điều trị, vùng xương hoại tử có thể bị sụp đột ngột, gây biến dạng khớp và đau dữ dội, buộc phải thay khớp nhân tạo.
Hoại tử xương là tình trạng tế bào xương bị chết do mất nguồn máu nuôi dưỡng.
Dựa trên nguyên nhân khởi phát, hoại tử xương được chia thành hai dạng chính:
Ngoài ra, còn một số thể đặc biệt như:
Hoại tử xương là hậu quả của quá trình thiếu máu nuôi dưỡng mô xương, làm cho tế bào xương và tủy xương chết đi. Tình trạng này có thể do tắc nghẽn mạch máu, tăng áp lực nội tủy, hoặc tổn thương thành mạch, làm gián đoạn lưu thông máu trong xương. Quá trình hoại tử thường diễn tiến âm thầm, nhưng hậu quả có thể gây ra sụp xương và phá hủy khớp nếu không điều trị sớm.
Dựa vào cơ chế sinh bệnh và các yếu tố liên quan, nguyên nhân được chia thành nhiều nhóm chính:
Các tổn thương cơ học trực tiếp đến xương hoặc khớp có thể gây cản trở lưu thông máu, là nguyên nhân phổ biến nhất trong nhóm hoại tử xương do chấn thương, bao gồm:
Gãy xương là nguyên nhân phổ biến nhất trong nhóm hoại tử xương do chấn thương.
Đây là nguyên nhân hàng đầu của hoại tử xương không do chấn thương, đặc biệt liên quan đến các bệnh nhân:
Cơ chế có thể liên quan đến:
Nghiên cứu cho thấy nguy cơ hoại tử tăng rõ rệt khi liều prednisone >20 mg/ngày, đặc biệt trong 1- 3 tháng đầu sử dụng.
Tiêu thụ rượu bia kéo dài có thể gây:
Rượu là yếu tố nguy cơ trong khoảng 20 - 30% các trường hợp hoại tử xương không do chấn thương.
Một số tình trạng dễ gây huyết khối vi mạch, làm tắc mạch máu nuôi xương:
Các rối loạn này thường xuất hiện ở bệnh nhân trẻ, có thể gây hoại tử nhiều khớp.
Một số bệnh ảnh hưởng đến vi tuần hoàn hoặc trực tiếp đến cấu trúc xương:
Ngoài corticoid, một số thuốc và can thiệp y khoa khác có liên quan đến hoại tử xương:
Bệnh giảm áp ở thợ lặn có thể hình thành bong bóng khí trong mạch máu, gây hoại tử xương.
Khoảng 20% bệnh nhân không có yếu tố nguy cơ rõ ràng. Một số giả thuyết về yếu tố di truyền, cơ địa và ảnh hưởng tới môi trường tuỷ xương vẫn đang được nghiên cứu.
Triệu chứng thường gặp nhất là đau âm ỉ tại vùng khớp bị ảnh hưởng. Đặc điểm đau thường tiến triển theo giai đoạn:
Triệu chứng thực thể khi thăm khám:
Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 10.000–20.000 ca mắc mới được ghi nhận, chủ yếu là người trong độ tuổi 30–50. Bệnh xảy ra nhiều hơn ở nam giới, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ như dùng corticoid liều cao kéo dài, lạm dụng rượu, hoặc có các bệnh lý nền như lupus ban đỏ, thiếu máu hồng cầu hình liềm.
Theo thống kê, hoại tử xương vùng chỏm xương đùi chiếm hơn 80% tổng số ca bệnh, và khoảng 60% bệnh nhân sẽ bị ảnh hưởng cả hai bên hông. Trong nhóm bệnh nhân ghép tạng hoặc sử dụng corticoid dài hạn, tỷ lệ mắc có thể lên đến 20–40%.
Không có một tiêu chuẩn đơn lẻ nào đủ để chẩn đoán hoại tử xương. Việc xác định bệnh dựa trên kết hợp giữa lâm sàng, tiền sử, yếu tố nguy cơ, hình ảnh học và loại trừ các nguyên nhân khác. Các yếu tố gợi ý mạnh bao gồm:
X-quang:
Dấu hiệu “hình liềm” đặc hiệu trong hoại tử xương đùi.
Cộng hưởng từ (MRI):
Chụp cắt lớp vi tính (CT):
Xạ hình xương (bone scan):
SPECT (xạ hình cắt lớp):
Không có xét nghiệm máu nào đặc hiệu cho hoại tử xương. Tuy nhiên, xét nghiệm có thể hỗ trợ:
Mục tiêu điều trị hoại tử xương là giảm đau, bảo tồn cấu trúc và chức năng khớp, ngăn ngừa sụp xương và trì hoãn hoặc tránh phải thay khớp nhân tạo. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào vị trí tổn thương, kích thước vùng hoại tử, giai đoạn bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.
Ở giai đoạn sớm, một số trường hợp có thể phục hồi nếu được can thiệp kịp thời bằng các biện pháp không xâm lấn. Tuy nhiên, với các trường hợp tiến triển, phương pháp điều trị phẫu thuật thường là lựa chọn cần thiết.
Dù chưa có thuốc nào được chứng minh điều trị dứt điểm hoại tử xương, một số nhóm thuốc có thể được sử dụng hỗ trợ trong giai đoạn sớm:
Bisphosphonate có thể làm giảm tốc độ tiến triển sụp xương.
Tùy vào từng giai đoạn, việc phối hợp linh hoạt giữa các phương pháp bảo tồn và can thiệp sớm giúp tăng tỷ lệ bảo tồn khớp, hạn chế phải phẫu thuật thay khớp về sau.
Tiên lượng bệnh hoại tử xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là giai đoạn phát hiện, kích thước và vị trí vùng tổn thương, cũng như tình trạng sức khỏe nền của người bệnh. Nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm và điều trị đúng cách, người bệnh có thể duy trì được chức năng khớp trong nhiều năm và thậm chí tránh được phẫu thuật thay khớp.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!