Từ điển bệnh lý

Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 09-10-2025

Tổng quan Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều

Định nghĩa và thuật ngữ

Kinh nguyệt nhiều, xuất huyết bất thường giữa các chu kỳ hoặc không đều là tình trạng thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản và giai đoạn tiền mãn kinh. Trong y văn hiện đại, hiện tượng này được chuẩn hóa với tên gọi là Abnormal Uterine Bleeding (AUB) - Xuất huyết tử cung bất thường. AUB bao gồm nhiều dạng biểu hiện: Rong kinh, rong huyết, cường kinh hoặc xuất huyết ngoài chu kỳ kinh. Trước đây, người ta gọi tình trạng vừa xuất huyết nhiều vừa không đều là menometrorrhagia, tuy nhiên hiện nay thuật ngữ này ít được dùng và được thay thế bởi AUB.

Kinh nguyệt nhiều, xuất huyết bất thường giữa các chu kỳ hoặc không đều là tình trạng thường gặp ở phụ nữ.Kinh nguyệt nhiều, xuất huyết bất thường giữa các chu kỳ hoặc không đều là tình trạng thường gặp ở phụ nữ.

Tỷ lệ mắc bệnh

Theo số liệu từ các hướng dẫn quốc tế, khoảng 30% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản từng trải qua AUB, và tình trạng này chiếm tới 1/3 số lượt khám phụ khoa. Ở nhóm tiền mãn kinh, AUB càng phổ biến do rối loạn phóng noãn và sự thay đổi nội tiết. Tác động của AUB không chỉ nằm ở việc gây cảm giác khó chịu, mất tự tin trong sinh hoạt hàng ngày, mà còn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, khả năng lao động và sức khỏe tổng thể.

Phân loại theo nguyên nhân

Để chuẩn hóa chẩn đoán, Liên đoàn Phụ sản Quốc tế (FIGO) đã đề xuất hệ thống PALM-COEIN:

  • PALM (nguyên nhân thực thể): Polyp, Adenomyosis (lạc nội mạc tử cung), Leiomyoma (u xơ tử cung), Malignancy and hyperplasia (tăng sản hoặc ung thư nội mạc tử cung).
  • COEIN (nguyên nhân chức năng): Coagulopathy (rối loạn đông máu), Ovulatory dysfunction (rối loạn phóng noãn), Endometrial (bất thường nội mạc), Iatrogenic (do thuốc hoặc thủ thuật), Not yet classified (không phân loại).

Việc nhận diện đúng nguyên nhân là chìa khóa để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, từ thay đổi lối sống, điều trị nội khoa đến các biện pháp can thiệp ngoại khoa khi cần thiết.

Tiên lượng của xuất huyết tử cung bất thường (AUB) phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân nền, mức độ mất máu, độ tuổi và khả năng tiếp cận điều trị.

Khả năng hồi phục

  • Ở phụ nữ trẻ, đa số trường hợp AUB do rối loạn phóng noãn hoặc nguyên nhân lành tính như polyp, u xơ nhỏ. Với điều trị nội khoa thích hợp (thuốc tránh thai kết hợp, progestin, dụng cụ tử cung tránh thai IUD…), tiên lượng thường tốt, triệu chứng được kiểm soát và chu kỳ kinh trở lại ổn định.
  • Ở phụ nữ tiền mãn kinh, mặc dù tình trạng AUB thường dai dẳng do thay đổi nội tiết, nhiều trường hợp có thể kiểm soát triệu chứng hiệu quả cho đến khi mãn kinh tự nhiên.

Biến chứng tiềm tàng

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, AUB có thể gây:

  • Thiếu máu thiếu sắt mạn tính: Dẫn đến mệt mỏi, suy nhược, giảm khả năng lao động.
  • Ảnh hưởng sinh sản: Đặc biệt trong các trường hợp rối loạn phóng noãn hoặc u xơ tử cung.
  • Nguy cơ ác tính: Ở phụ nữ lớn tuổi, AUB có thể che lấp các bệnh lý nghiêm trọng như tăng sản nội mạc tử cung không điển hình hoặc ung thư nội mạc tử cung.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi càng lớn, nguy cơ ác tính và tiên lượng xấu càng cao.
  • Nguyên nhân: AUB do u xơ hoặc polyp thường tiên lượng tốt sau phẫu thuật, trong khi AUB do rối loạn nội tiết có xu hướng tái phát.
  • Tuân thủ điều trị: Sử dụng thuốc đúng chỉ định và tái khám định kỳ giúp giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.

Nguyên nhân Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều

Xuất huyết tử cung bất thường (AUB) có thể xuất phát từ nhiều cơ chế khác nhau, được phân loại theo hệ thống PALM-COEIN để thuận tiện trong chẩn đoán và điều trị.

Nhóm nguyên nhân thực thể (PALM)

  • Polyp nội mạc tử cung: Khối polyp phát triển trong lòng tử cung gây xuất huyết bất thường giữa các kỳ kinh hoặc kinh nguyệt kéo dài.
  • Lạc nội mạc tử cung: Mô tuyến nội mạc xâm nhập vào cơ tử cung, làm thành tử cung dày lên, gây đau bụng kinh kèm xuất huyết nhiều.
  • U xơ tử cung: Đặc biệt là u xơ dưới niêm mạc, làm tăng diện tích nội mạc và cản trở co hồi tử cung, dẫn đến rong kinh, cường kinh.
  • Ung thư và tăng sản nội mạc tử cung: Nguy cơ cao hơn ở phụ nữ tiền mãn kinh, đặc biệt khi có yếu tố nguy cơ như béo phì, rối loạn nội tiết, tiền sử gia đình có người bị ung thư nội mạc tử cung.

U xơ tử cung có thể dẫn đến rong kinh, cường kinh.U xơ tử cung có thể dẫn đến rong kinh, cường kinh.

Nhóm nguyên nhân chức năng (COEIN)

  • Rối loạn đông máu: Bệnh lý đông máu, như bệnh Von Willebrand, là nguyên nhân phổ biến gây rong kinh, đặc biệt là ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.
  • Rối loạn phóng noãn: Rất thường gặp ở tuổi dậy thì và tiền mãn kinh. Chu kỳ không phóng noãn làm nội mạc tử cung dày lên không đều, dẫn đến xuất huyết bất thường, có thể ít hoặc rất nhiều.
  • Bất thường nội mạc: Rối loạn đáp ứng của nội mạc với hormon hoặc quá trình cầm máu tại chỗ bất thường.
  • Do thuốc hay thủ thuật: Thuốc tránh thai, thuốc chống đông, đặt dụng cụ tử cung hoặc liệu pháp nội tiết có thể gây rong kinh, rong huyết.
  • Nguyên nhân chưa phân loại: Một số nguyên nhân hiếm gặp khác đang tiếp tục được nghiên cứu.

Thuốc tránh thai và các loại thuốc nội tiết có thể gây rong kinh, rong huyết.Thuốc tránh thai và các loại thuốc nội tiết có thể gây rong kinh, rong huyết.

Yếu tố nguy cơ và cơ chế liên quan

  • Ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, nguyên nhân phổ biến là u xơ tử cung và rối loạn phóng noãn.
  • Ở giai đoạn tiền mãn kinh, cần đặc biệt cảnh giác với tăng sản nội mạc tử cung và ung thư.
  • Các yếu tố như béo phì, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), bệnh tuyến giáp, stress, lạm dụng thuốc tránh thai khẩn cấp… đều có thể góp phần gây rối loạn kinh nguyệt.

Các biện pháp chẩn đoán Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều

Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết

Người bệnh thường than phiền về:

  • Lượng máu kinh ra nhiều, phải thay băng vệ sinh mỗi 1-2 giờ hoặc có cục máu đông lớn.
  • Hành kinh kéo dài trên 7 ngày hoặc xuất hiện bất thường giữa các kỳ.
  • Chu kỳ kinh không đều, có thể đến sớm hoặc trễ hơn bình thường.
  • Triệu chứng kèm theo như đau bụng kinh dữ dội, mệt mỏi, chóng mặt, dấu hiệu thiếu máu.

Đây là cơ sở gợi ý xuất huyết tử cung bất thường, thay vì chỉ là biến đổi sinh lý.

Tiêu chuẩn chẩn đoán AUB

Theo hướng dẫn quốc tế, AUB được xác định khi có bất kỳ một trong các biểu hiện sau ở phụ nữ không mang thai:
  • Lượng máu kinh nhiều: Mất máu trên 80ml/chu kỳ, thường biểu hiện lâm sàng qua việc người bệnh phải thay băng thường xuyên, có máu cục.
  • Thời gian kéo dài: Hành kinh trên 7 ngày.
  • Tần suất bất thường: Chu kỳ dưới 21 ngày hoặc trên 35 ngày, hoặc xuất huyết không theo quy luật.
  • Tác động đến sức khỏe: Gây thiếu máu, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống, hoặc gợi ý bệnh lý thực thể.

Các xét nghiệm và thăm dò cần thiết

Để xác định nguyên nhân và loại trừ các tình trạng nguy hiểm, bác sĩ thường chỉ định:

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu (đánh giá thiếu máu), ferritin (thiếu sắt), xét nghiệm đông máu, hormon tuyến giáp hoặc hormon sinh dục khi nghi ngờ rối loạn nội tiết.
  • Kiểm tra thai: Luôn phải loại trừ thai nghén và biến chứng liên quan (sảy thai, thai ngoài tử cung).
  • Siêu âm tử cung - phần phụ: Đặc biệt là siêu âm đầu dò âm đạo để phát hiện u xơ, polyp, lạc nội mạc tử cung hoặc tăng sản nội mạc.
  • Soi buồng tử cung hoặc sinh thiết nội mạc: Cần thiết ở phụ nữ từ 40 tuổi trở lên hoặc có yếu tố nguy cơ ung thư nội mạc tử cung (béo phì, tiền sử gia đình, tiền sử vô kinh kéo dài).
  • Các xét nghiệm chuyên sâu khác: Khi nghi ngờ rối loạn đông máu (ví dụ bệnh Von Willebrand), hoặc cần đánh giá thêm nguyên nhân hiếm gặp.

Siêu âm để loại trừ thai nghén và phát hiện tình trạng bệnh lý trong tử cung.Siêu âm để loại trừ thai nghén và phát hiện tình trạng bệnh lý trong tử cung.

Phân biệt

Quan trọng là loại trừ các nguyên nhân ngoài tử cung như: Bệnh lý cổ tử cung (viêm, ung thư), bệnh lý âm đạo, hoặc các bệnh lý toàn thân gây xuất huyết.


Các biện pháp điều trị Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều

Mục tiêu điều trị xuất huyết tử cung bất thường (AUB) là giảm lượng máu kinh, điều chỉnh chu kỳ, cải thiện chất lượng sống và dự phòng biến chứng thiếu máu. Phác đồ cụ thể phụ thuộc vào nguyên nhân, tuổi, mong muốn sinh sản và mức độ nặng của triệu chứng.

Biện pháp không dùng thuốc

  • Theo dõi và thay đổi lối sống: Với trường hợp nhẹ, có thể theo dõi kết hợp duy trì cân nặng hợp lý, tránh stress, ngủ đủ giấc.
  • Bổ sung sắt và acid folic: Giúp dự phòng và điều trị thiếu máu do mất máu mạn tính.
  • Tư vấn sức khỏe sinh sản: Giải thích nguyên nhân, tiên lượng và hướng điều trị giúp người bệnh yên tâm, tuân thủ tốt.

Điều trị bằng thuốc

Đây là lựa chọn hàng đầu trong hầu hết trường hợp AUB:

  • Thuốc tránh thai kết hợp (COCs): Giúp điều hòa chu kỳ, giảm lượng máu kinh, đồng thời ngừa thai.
  • Progestin: Dùng đường uống hoặc tiêm, đặc biệt hữu ích ở phụ nữ rối loạn phóng noãn.
  • Dụng cụ tử cung chứa levonorgestrel (LNG-IUD): Giảm lượng máu kinh tới 71-95%, hiệu quả lâu dài và an toàn.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau và lượng máu kinh bị mất do ức chế prostaglandin.
  • Tranexamic acid: Giúp cầm máu tạm thời, đặc biệt trong giai đoạn hành kinh nhiều.
  • Thuốc nội tiết khác: Có thể cân nhắc thuốc đồng vận GnRH hoặc các thuốc điều hòa nội tiết khác trong trường hợp đặc biệt.

Các phương pháp điều trị khác

Khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc có tổn thương thực thể:

  • Thủ thuật cắt polyp hoặc bóc nhân xơ dưới niêm mạc: Giúp loại bỏ nguyên nhân trực tiếp gây chảy máu.
  • Nạo hoặc đốt nội mạc tử cung: Dành cho phụ nữ không còn nhu cầu sinh sản, giúp giảm hoặc ngừng hành kinh.
  • Cắt tử cung: Là giải pháp cuối cùng, chỉ định khi AUB nặng, kéo dài, thất bại với các phương pháp khác, hoặc nghi ngờ ác tính.

Khi nào cần đi cấp cứu

Người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay nếu có:

  • Xuất huyết ồ ạt, thấm ướt hơn 1 băng vệ sinh/giờ trong nhiều giờ liền.
  • Xuất huyết kèm chóng mặt, ngất, tụt huyết áp.
  • Dấu hiệu thiếu máu nặng như khó thở, mệt mỏi dữ dội, tim đập nhanh.

Tài liệu tham khảo:

  1. Attia, G. M., Alharbi, O. A., & Aljohani, R. M. (2023). The impact of irregular menstruation on health: A review of the literature. Cureus, 15(11), e49146. https://doi.org/10.7759/cureus.49146
  2. Cleveland Clinic. (2023). Irregular periods. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14633-abnormal-menstruation-periods (Accessed September 19, 2025)
  3. De Silva, N. K. (2024). Abnormal uterine bleeding in adolescents: Evaluation and approach to diagnosis. In: UpToDate. Wolters Kluwer. (Accessed September 19, 2025)
  4. Healthline. (2019a). Everything you should know about menometrorrhagia. https://www.healthline.com/health/womens-health/menometrorrhagia (Accessed September 19, 2025)
  5. Healthline. (2019b). What causes menstrual irregularity? https://www.healthline.com/health/menstrual-periods-heavy-prolonged-or-irregular (Accessed September 19, 2025)
  6. Kaunitz, A. M. (2025a). Abnormal uterine bleeding in nonpregnant reproductive-age patients: Management. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)
  7. Kaunitz, A. M. (2025b). Abnormal uterine bleeding in nonpregnant reproductive-age patients: Terminology, evaluation, and approach to diagnosis. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)
  8. Medical News Today. (2024). What causes menstrual cycles to change? https://www.medicalnewstoday.com/articles/322643 (Accessed September 19, 2025)

WebMD. (2023). What is a menometrorrhagia? https://www.webmd.com/women/what-is-menometrorrhagia (Accessed September 19, 2025)

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ