Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Liệt dây thần kinh số 7 là một hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi tình trạng liệt vận động các cơ vùng mặt do tổn thương dây thần kinh mặt (dây số VII). Khoảng một nửa số trường hợp này thuộc nhóm không rõ nguyên nhân, thường được gọi là liệt mặt vô căn hay liệt Bell. Cơ chế gây bệnh chủ yếu liên quan đến hiện tượng viêm và phù nề dây thần kinh mặt tại đoạn hẹp nhất trong ống xương đá - gọi là đoạn mê nhĩ - khiến dây thần kinh bị chèn ép và thiếu máu nuôi dưỡng. Trong nhiều trường hợp, virus herpes simplex type 1 được xem là yếu tố khởi phát quá trình này, dù hiện nay vẫn chưa có phương pháp chẩn đoán xác định phổ biến trong thực hành lâm sàng.
Cơ chế gây bệnh chủ yếu liên quan đến hiện tượng viêm và phù nề dây thần kinh mặt.
Bệnh thường bắt đầu đột ngột và diễn tiến nhanh trong 48 đến 72 giờ đầu, với biểu hiện đặc trưng là yếu hoặc liệt toàn bộ nửa khuôn mặt, bao gồm cả trán, mắt và miệng. Khác với tổn thương ở não, liệt mặt ngoại biên làm mất khả năng nhăn trán và nhắm kín mắt cùng bên. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp thêm các triệu chứng như đau sau tai, khô mắt, rối loạn vị giác hoặc nhạy cảm với âm thanh nếu dây thần kinh bị tổn thương gần các nhánh chức năng liên quan.
Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào khám lâm sàng, nhưng cần phân biệt với các nguyên nhân khác như u, đột quỵ, viêm tai giữa, bệnh Lyme hoặc sarcoidosis, đặc biệt khi bệnh nhân có triệu chứng không điển hình hoặc tiến triển kéo dài. Khoảng 70–85% người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn, đặc biệt nếu được điều trị bằng corticoid trong vòng 3 ngày đầu. Những trường hợp liệt nặng hoặc không cải thiện sau 4 tháng cần được đánh giá lại để xác định nguyên nhân và tiên lượng chính xác.
Liệt dây thần kinh số 7 có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm một số nhóm chính như sau:
Khoảng một nửa số trường hợp liệt mặt ngoại biên không xác định được nguyên nhân rõ ràng, được gọi là liệt mặt vô căn hay liệt Bell. Cơ chế bệnh được cho là do phản ứng viêm và phù nề dây thần kinh, khiến dây thần kinh mặt bị chèn ép tại đoạn hẹp nhất trong ống xương đá – gọi là đoạn mê nhĩ. Virus herpes simplex type 1 (HSV-1) là tác nhân nghi ngờ phổ biến nhất, từng được phát hiện trong dịch nội bao thần kinh của nhiều bệnh nhân bị liệt Bell. Ngoài ra, một số loại virus khác cũng có liên quan như herpes zoster, cytomegalovirus, Epstein-Barr, adenovirus, quai bị, rubella, cúm B và SARS-CoV-2.
Một số bệnh nhiễm trùng có thể gây liệt dây thần kinh số 7, bao gồm:
Herpes zoster oticus (hội chứng Ramsay Hunt): Gây tổn thương dây VII và cả dây VIII, với biểu hiện liệt mặt, giảm thính lực, đau tai, kèm theo mụn nước ở tai hoặc ống tai ngoài.
Bệnh Lyme: Có thể gây liệt mặt, đôi khi xảy ra hai bên, đặc biệt gặp ở trẻ em hoặc người sống tại vùng có ve truyền bệnh.
Viêm tai giữa hoặc viêm xương chũm: Nhiễm khuẩn vùng tai có thể lan tới dây thần kinh mặt do cấu trúc giải phẫu gần nhau.
Đái tháo đường: Làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu nuôi dây thần kinh, dẫn đến liệt mặt.
Sarcoidosis: Bệnh thường gặp ở người gốc Phi, có thể gây liệt mặt đơn thuần hoặc tổn thương đa dây thần kinh sọ.
Tai nạn giao thông gây vỡ xương đá, chấn thương vùng tai có thể làm đứt hoặc chèn ép dây thần kinh số 7.
Tóm lại, mặc dù nhiều trường hợp là vô căn, nhưng cần xác định và phân biệt rõ với các nguyên nhân khác có thể điều trị được. Việc khai thác kỹ tiền sử, yếu tố nguy cơ và các triệu chứng đi kèm đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán nguyên nhân chính xác.
Dấu hiệu đặc trưng của liệt mặt ngoại biên là yếu liệt toàn bộ nửa khuôn mặt, bao gồm cả trán, mắt và miệng. Người bệnh thường không thể thực hiện động tác như nhăn trán, nhắm mắt hoặc cười đều hai bên. Phần khóe miệng bên tổn thương bị xệ, mất rãnh mũi má, hở mắt và sụp mi. Một số trường hợp có thể mất hoặc giảm vị giác ở hai phần ba trước lưỡi, khô mắt, khô miệng, tăng nhạy cảm với âm thanh và đau tai.
Người liệt dây thần kinh số 7 thường không thể cười đều hai bên.
Tiêu chuẩn chẩn đoán liệt Bell được đặt ra khi:
Để phân biệt liệt mặt ngoại biên và trung ương, có thể dựa vào một số đặc điểm như sau:
Trong một số trường hợp bệnh không điển hình, bác sĩ có thể cần làm thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân. Cụ thể, nên xét nghiệm khi:
Các xét nghiệm thường được chỉ định bao gồm:
Tóm lại, hầu hết các trường hợp liệt Bell có thể được chẩn đoán dựa trên thăm khám lâm sàng. Tuy vậy, cần chú ý đến các dấu hiệu nghi ngờ để chỉ định thêm các xét nghiệm cần thiết nhằm loại trừ những nguyên nhân có thể điều trị đặc hiệu.
Mục tiêu điều trị là rút ngắn thời gian hồi phục, giảm nguy cơ để lại di chứng và bảo vệ mắt. Hiệu quả điều trị cao nhất khi người bệnh được bắt đầu điều trị sớm, đặc biệt trong vòng 72 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng.
Thuốc corticoid được chỉ định cho tất cả bệnh nhân bị liệt mặt vô căn.
Kháng virus
Do mất khả năng nhắm mắt bên bị liệt, người bệnh dễ bị khô mắt và loét giác mạc. Vì vậy, việc chăm sóc mắt là rất quan trọng và cần được theo dõi cẩn thận, cụ thể:
Tóm lại, điều trị chính của liệt dây thần kinh số 7 là dùng corticoid càng sớm càng tốt. Thuốc kháng virus chỉ nên phối hợp trong trường hợp liệt nặng. Chăm sóc mắt là yêu cầu bắt buộc. Phẫu thuật chỉ nên cân nhắc trong một số tình huống đặc biệt và phải rất thận trọng. Những trường hợp không có cải thiện sau 3–4 tháng cần được đánh giá lại để tìm nguyên nhân và tiên lượng lâu dài.
Phần lớn các trường hợp liệt dây thần kinh số 7, đặc biệt là liệt mặt vô căn (liệt Bell), có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm, đúng cách.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!