Bác sĩ: ThS. Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Loạn thần không thực tổn không biệt định là một rối loạn tâm thần thuộc nhóm loạn thần, nhưng không đủ tiêu chí để phân loại vào các chẩn đoán cụ thể như tâm thần phân liệt, rối loạn phân liệt cảm xúc hay rối loạn hoang tưởng. Đây là một tình trạng mà người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác, hành vi kỳ lạ hoặc lời nói rối loạn, nhưng không rõ nguyên nhân cụ thể và không có bằng chứng tổn thương thực thể ở não.
Bệnh thường khởi phát đột ngột, có thể liên quan đến sang chấn tâm lý, stress kéo dài hoặc các yếu tố môi trường khác. Mặc dù không để lại tổn thương thực thể trên não, rối loạn này vẫn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Can thiệp sớm và đúng cách giúp người bệnh hồi phục tốt và hạn chế nguy cơ tiến triển sang các rối loạn tâm thần mạn tính. Vì vậy khi biểu hiện nghi ngờ, nên đến cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời.
Loạn thần không thực tổn không biệt định là tình trạng xuất hiện các triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác nhưng không rõ nguyên nhân cụ thể và không có bằng chứng tổn thương thực thể ở não
Nguyên nhân gây ra loạn thần không thực tổn không biệt định thường không đơn thuần mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội, bao gồm:
Đây là nguyên nhân thường gặp nhất. Người bệnh có thể bị khởi phát triệu chứng sau khi trải qua sự kiện có tính chất chấn động mạnh như mất người thân (đặc biệt là đột ngột), tai nạn nghiêm trọng, bạo lực gia đình, bị lạm dụng tinh thần hoặc thể chất, sau các biến cố cuộc sống như ly hôn, phá sản, mất việc… Các tình huống trên tạo ra một “cú sốc” khiến hệ thần kinh bị rối loạn trong thời gian ngắn, biểu hiện qua các triệu chứng loạn thần.
Không giống như sang chấn cấp tính, stress mạn tính diễn ra âm thầm nhưng liên tục, tích tụ lâu ngày gây suy giảm chức năng điều tiết cảm xúc và nhận thức. Áp lực học tập, công việc, mâu thuẫn kéo dài trong gia đình hoặc môi trường sống, căng thẳng trong vai trò xã hội (làm cha mẹ đơn thân, bị cô lập xã hội…) là các nguyên nhân hay gặp nhất gây ra tình trạng stress kéo dài.
Dù không có tổn thương thực thể rõ ràng, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamine và serotonin, có thể gây ra rối loạn tri giác, suy nghĩ và hành vi. Một số người có cơ địa nhạy cảm về thần kinh dễ phản ứng mạnh với các tác nhân tâm lý. Bên cạnh đó, rối loạn giấc ngủ kéo dài, đặc biệt là mất ngủ kinh niên, có thể gây rối loạn nhận thức, ảo giác và tư duy tạm thời.
Mặc dù không mạnh như trong tâm thần phân liệt, các nghiên cứu cho thấy người có người thân trong gia đình mắc bệnh rối loạn loạn thần, trầm cảm nặng, hoặc rối loạn lưỡng cực có nguy cơ mắc loạn thần không thực tổn cao hơn.
Việc lạm dụng ma túy, đặc biệt là cần sa, methamphetamine (ma túy đá) hoặc rượu, có thể gây các cơn loạn thần cấp tính. Trong nhiều trường hợp, khi ngưng sử dụng chất, triệu chứng cải thiện, nhưng không loại trừ nguy cơ kéo dài dai dẳng. Một số trường hợp hiếm gặp khác loạn thần không thực tổn không biệt định có thể liên quan đến rối loạn điện giải, thiếu vitamin nhóm B, hay hạ đường huyết nghiêm trọng.
Rối loạn giấc ngủ kéo dài có thể dẫn đến loạn thần không thực tổn
- Triệu chứng tâm thần:
+ Hoang tưởng: Bệnh nhân có thể có các hoang tưởng như bị hại, bị theo dõi, tự cao, hoang tưởng liên hệ, hoặc hoang tưởng kiểm soát.
+ Ảo giác: Thường gặp nhất là ảo thanh, ít gặp hơn là ảo thị và ảo giác xúc giác.
+ Rối loạn tư duy: Bệnh nhân có thể có tư duy lộn xộn, không liên kết, mất mạch lạc.
+ Rối loạn cảm xúc: Cảm xúc của bệnh nhân có thể không phù hợp với tình huống, cảm xúc cùn mòn hoặc tăng cảm xúc.
+ Rối loạn hành vi: Hành vi kỳ lạ, tăng động, hoặc bệnh nhân có thể thể hiện hành vi tự gây hại hoặc nguy hiểm.
Dự phòng loạn thần không thực tổn không biệt định chủ yếu tập trung ngăn ngừa tái phát và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp dự phòng cơ bản:
Việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng, đặc biệt ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, đóng vai trò quan trọng trong dự phòng loạn thần. Người dân cần được hướng dẫn cách nhận biết các dấu hiệu sớm như thay đổi hành vi, cảm xúc bất thường, giảm khả năng học tập hoặc làm việc. Giáo dục sức khỏe tâm thần giúp mọi người chủ động hơn trong việc chăm sóc tinh thần và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.
Stress kéo dài là yếu tố nguy cơ góp phần làm khởi phát rối loạn tâm thần cấp. Vì vậy, cần trang bị cho người dân kỹ năng quản lý stress như sắp xếp công việc hợp lý, tham gia các hoạt động như thiền, yoga để thư giãn và ổn định tâm trạng. Tham gia các hoạt động giải trí, thể thao cũng giúp nâng cao tinh thần, tạo sự cân bằng trong cuộc sống.
Các mối quan hệ tích cực trong gia đình, bạn bè và cộng đồng là yếu tố bảo vệ mạnh mẽ trước các rối loạn tâm thần. Tích cực tham gia vào các nhóm hỗ trợ tinh thần, hoạt động tập thể hoặc tình nguyện có thể giúp người trẻ phát triển cảm xúc lành mạnh, rèn luyện kỹ năng xã hội và tránh rơi vào trạng thái cô lập - một yếu tố dễ làm khởi phát rối loạn loạn thần.
Một trong những nguyên tắc cơ bản trong dự phòng loạn thần là tránh xa các chất gây nghiện như cần sa, ma túy tổng hợp, rượu nặng. Ngoài ra, thói quen sinh hoạt lành mạnh như ngủ đủ giấc, ăn uống điều độ và tránh thức khuya kéo dài cũng góp phần ổn định tâm lý và hạn chế nguy cơ khởi phát bệnh.
Đối với những người có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc loạn thần, việc tư vấn tâm lý định kỳ là cần thiết. Bên cạnh đó, nếu xuất hiện các biểu hiện nghi ngờ, dù chưa rõ rệt, người bệnh nên chủ động thăm khám chuyên khoa tâm thần để được đánh giá và can thiệp sớm.
Tham gia các hoạt động thể chất giúp dự phòng loạn thần không thực tổn không biệt định
Chẩn đoán loạn thần không thực tổn không biệt định cần dựa vào việc thăm khám lâm sàng kĩ lưỡng và thực hiện các cận lâm sàng để loại trừ nguyên nhân thực thể, hỗ trợ chẩn đoán. Cụ thể:
3.1.1 Hỏi bệnh
Bác sĩ sẽ khai thác đầy đủ các thông tin liên quan đến:
- Lý do đến khám: Bệnh nhân đến khám vì có hành vi bất thường, hoang tưởng, ảo giác, kích động hoặc thu mình. Thường do gia đình hoặc người thân đưa đến vì nhận thấy sự thay đổi đột ngột trong hành vi và tâm trạng của bệnh nhân.
- Khởi phát bệnh: Cần hỏi về thời gian triệu chứng bắt đầu (cấp tính, bán cấp hay từ từ), có yếu tố khởi phát nào không như sang chấn tâm lý, stress, sử dụng chất kích thích, thay đổi môi trường sống hay mất ngủ kéo dài.
- Triệu chứng tâm thần:
+ Hoang tưởng: Bệnh nhân có thể có các hoang tưởng như bị hại, bị theo dõi, tự cao, hoang tưởng liên hệ, hoặc hoang tưởng kiểm soát.
+ Ảo giác: Thường gặp nhất là ảo thanh, ít gặp hơn là ảo thị và ảo giác xúc giác.
+ Rối loạn tư duy: Bệnh nhân có thể có tư duy lộn xộn, không liên kết, mất mạch lạc.
+ Rối loạn cảm xúc: Cảm xúc của bệnh nhân có thể không phù hợp với tình huống, cảm xúc cùn mòn hoặc tăng cảm xúc.
+ Rối loạn hành vi: Hành vi kỳ lạ, tăng động, hoặc bệnh nhân có thể thể hiện hành vi tự gây hại hoặc nguy hiểm.
- Tiền sử và các yếu tố nguy cơ:
+ Tâm thần: Có tiền sử gia đình hoặc cá nhân mắc các rối loạn tâm thần.
+ Nội khoa: Cần loại trừ các bệnh lý có thể gây loạn thần như bệnh động kinh, lupus, u não, rối loạn chuyển hóa.
+ Sử dụng chất: Có tiền sử sử dụng rượu, ma túy, thuốc an thần, chất kích thích.
+ Tình trạng xã hội: Khám xét về tình trạng xã hội của bệnh nhân, như nghề nghiệp, trình độ học vấn, quan hệ xã hội và khả năng tự chăm sóc. Cần lưu ý tiền sử sang chấn tâm lý, bạo hành, ly hôn hoặc căng thẳng xã hội.
3.1.2 Khám thực thể
Bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám toàn diện từ toàn trạng đến tâm thần kinh. Các bài test hoặc công cụ hỗ trợ thăm khám giúp bác sĩ phát hiện các triệu chứng:
- Dáng vẻ và hành vi: Bệnh nhân có thể có dáng vẻ không tự nhiên, kích động hoặc thu mình. Hành vi có thể kỳ lạ hoặc không phù hợp với hoàn cảnh.
- Cảm xúc: Cảm xúc có thể không phù hợp với tình huống, hoặc bệnh nhân có thể thể hiện cảm xúc quá mạnh mẽ hoặc không có cảm xúc.
- Tư duy: Bệnh nhân có thể có tư duy phi logic, mất liên kết, lặp đi lặp lại những ý tưởng không liên quan.
- Hoang tưởng: Bệnh nhân có thể trình bày những hoang tưởng như bị hại, bị theo dõi, hoặc tự cao, và sẽ không dễ dàng thay đổi niềm tin sai lệch này dù có sự giải thích từ người khác.
- Tri giác: Bệnh nhân có thể có ảo giác, đặc biệt là ảo thanh, hoặc có thể có các rối loạn tri giác khác.
- Khả năng phán đoán: Bệnh nhân có thể không nhận thức được bệnh lý của mình, hoặc khả năng tự phê phán suy giảm.
- Nguy cơ tự sát hoặc gây hại: Đánh giá nguy cơ tự sát hoặc tự làm hại bản thân là rất quan trọng, đặc biệt nếu bệnh nhân có biểu hiện trầm cảm hoặc hoang tưởng.
- Khám thần kinh: Đánh giá các dấu hiệu thần kinh khu trú, như yếu liệt, mất cảm giác, mất phản xạ, để loại trừ các tổn thương thần kinh thực thể.
3.2.1 Xét nghiệm thường quy
- Công thức máu: Để loại trừ các bệnh lý nhiễm trùng, thiếu máu hoặc các rối loạn huyết học khác.
- Sinh hóa máu: Kiểm tra glucose, điện giải, chức năng gan thận, vi chất,..để loại trừ các bệnh lý chuyển hóa có thể gây loạn thần.
- Xét nghiệm nội tiết: Đo chức năng tuyến giáp hoặc các nhóm nội tiết khác nếu nghi ngờ rối loạn nội tiết có thể dẫn đến triệu chứng loạn thần.
- Xét nghiệm độc chất trong máu, nước tiểu: Phát hiện ma túy, rượu, hoặc các chất kích thích có thể gây loạn thần.
- Xét nghiệm HIV, giang mai: Cần làm xét nghiệm này để loại trừ các yếu tố nguy cơ làm phức tạp trong bệnh cảnh loạn thần.
3.2.2 Chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng
- CT scan/ Cộng hưởng từ não: Để loại trừ các tổn thương thực thể trong não như u não, dị dạng mạch máu, chấn thương sọ não hoặc teo não. Đây là bước quan trọng nếu có dấu hiệu bất thường thần kinh hoặc triệu chứng xuất hiện đột ngột.
- Điện não đồ (EEG): Nếu nghi ngờ có hoạt động động kinh tiềm ẩn, hoặc có dấu hiệu bất thường về tri giác, điện não đồ có thể giúp chẩn đoán.
Điều trị loạn thần không thực tổn không biệt định cần kết hợp giữa thuốc và hỗ trợ tâm lý, nhằm kiểm soát triệu chứng loạn thần, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Dưới đây là những phương pháp điều trị chính:
4.1.1 Thuốc chống loạn thần
Thuốc chống loạn thần giúp kiểm soát các triệu chứng hoang tưởng và ảo giác. Bệnh nhân tỉnh táo hơn và dễ dàng giao tiếp với người xung quanh. Một số loại thuốc thường dùng như:
- Thuốc chống loạn thần thế hệ mới:
+ Olanzapine: Là một trong những thuốc phổ biến và hiệu quả, giúp giảm hoang tưởng và ảo giác.
+ Risperidone: Được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong điều trị các rối loạn loạn thần cấp tính.
+ Quetiapine: Có tác dụng chống loạn thần và trầm cảm, đặc biệt hữu ích với những bệnh nhân có triệu chứng trầm cảm kèm theo loạn thần.
+ Aripiprazole: Có thể được chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng nhẹ hoặc kéo dài, với tác dụng phụ ít hơn so với các thuốc khác.
- Thuốc chống loạn thần thế hệ cũ:
+ Haloperidol: Hiệu quả cao trong điều trị các triệu chứng loạn thần nhưng có thể gây ra tác dụng phụ như run rẩy, rối loạn vận động.
+ Chlorpromazine: Cũng có thể được sử dụng nhưng có tác dụng phụ tương tự như Haloperidol.
4.1.2 Thuốc chống trầm cảm
Nếu bệnh nhân có triệu chứng trầm cảm đi kèm, việc sử dụng thuốc thuốc chống trầm cảm có thể cần thiết để cải thiện triệu chứng của bệnh. Các nhóm thuốc chống trầm cảm bao gồm:
- SSRI (Selective serotonin reuptake inhibitors): Fluoxetine, sertraline.
- SNRI (Serotonin-norepinephrine reuptake inhibitors): venlafaxine.
4.2.1 Hỗ trợ tâm lý
- Liệu pháp nhận thức hành vi: Liệu pháp này giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ và hành vi không hợp lý, đặc biệt đối với các hoang tưởng và ảo giác. Đây là điểm rất quan trọng trong việc giảm mức độ lo âu và giúp bệnh nhân cải thiện khả năng đối mặt với triệu chứng.
- Tư vấn và hỗ trợ xã hội: Cung cấp sự hỗ trợ về mặt tâm lý và xã hội giúp bệnh nhân đối phó với stress và tăng cường khả năng hòa nhập cộng đồng. Sự tham gia của gia đình trong điều trị cũng rất quan trọng để bệnh nhân cảm thấy an toàn và được hỗ trợ.
- Liệu pháp động viên và khích lệ: Giúp bệnh nhân duy trì các mối quan hệ xã hội và công việc, từ đó giảm thiểu sự cô lập và nâng cao chất lượng sống.
4.2.2 Điều trị hỗ trợ và phục hồi chức năng
- Hỗ trợ trong sinh hoạt hàng ngày: Đối với những bệnh nhân có rối loạn nghiêm trọng cần hỗ trợ bệnh nhân trong việc sinh hoạt và chăm sóc bản thân. Việc tạo ra một môi trường sống an toàn, ổn định giúp bệnh nhân giảm căng thẳng và lo âu.
- Phục hồi chức năng xã hội: Giúp bệnh nhân hòa nhập trở lại với cộng đồng, thông qua việc tham gia các hoạt động xã hội và nghề nghiệp.
Hỗ trợ tâm lý là phương pháp điều trị loạn thần không thực tổn không biệt định
Trên đây là các thông tin cần thiết về loạn thần không thực tổn không biệt định. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). Arlington, VA: American Psychiatric Publishing.
World Health Organization. (2021). International Classification of Diseases 11th Revision (ICD-11).
Sadock, B. J., Sadock, V. A., & Ruiz, P. (2015). Kaplan & Sadock's Synopsis of Psychiatry: Behavioral Sciences/Clinical Psychiatry (11th ed.). Philadelphia, PA: Wolters Kluwer.
Tandon, R., Nasrallah, H. A., & Keshavan, M. S. (2009). Schizophrenia, “just the facts” 4. Clinical features and conceptualization. Schizophrenia Research, 110(1–3), 1–23.
National Institute for Health and Care Excellence. (2014). Psychosis and schizophrenia in adults: Prevention and management (NICE guideline CG178).
Bộ Y tế. (2020). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số rối loạn tâm thần thường gặp. Nhà xuất bản Y học.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!