Từ điển bệnh lý

Lú lẫn : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 19-09-2025

Tổng quan Lú lẫn

Lú lẫn không chỉ là một triệu chứng lâm sàng thoáng qua mà là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng tiềm ẩn. Việc chẩn đoán sớm, can thiệp đúng lúc, chăm sóc toàn diện là chìa khóa cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Lú lẫn thường gặp ở người sau phẫu thuật, có bệnh lý cấp tính hoặc đang điều trị nội trú.

Lú lẫn thường gặp ở người sau phẫu thuật, có bệnh lý cấp tính hoặc đang điều trị nội trú.

Lú lẫn là gì?

Lú lẫn là một trạng thái rối loạn chức năng nhận thức tạm thời, biểu hiện qua mất định hướng, suy giảm khả năng chú ý, thay đổi ý thức và hành vi bất thường. Đây không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là triệu chứng thần kinh phổ biến, thường gặp ở người cao tuổi, người sau phẫu thuật, có bệnh lý cấp tính hoặc đang điều trị nội trú.

Tình trạng lú lẫn có thể diễn ra cấp tính (đột ngột trong vài giờ đến vài ngày) hoặc kéo dài nếu không phát hiện và xử trí đúng cách. Nó thường là dấu hiệu cảnh báo những rối loạn tiềm ẩn như nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa, tác dụng phụ thuốc, suy đa cơ quan, hoặc tổn thương não tạm thời.

 Phân biệt lú lẫn với các bệnh lý khác

  • Sa sút trí tuệ (Dementia): Là tình trạng thoái hóa thần kinh tiến triển, suy giảm trí nhớ và nhận thức kéo dài, không dao động theo thời gian như lú lẫn.
  • Rối loạn tâm thần: Có thể gây ảo giác hoặc hoang tưởng, nhưng người bệnh thường không mất định hướng hoàn toàn về thời gian, không gian hay bản thân như trong lú lẫn.
  • Hôn mê: Mức độ giảm ý thức sâu hơn, người bệnh không đáp ứng kích thích.

Sinh lý bệnh học lú lẫn

Lú lẫn xuất phát từ sự rối loạn chức năng của vỏ não, hệ lưới hoạt hóa lên não (RAS) và các chất dẫn truyền thần kinh. Các yếu tố chính gồm:

Mất cân bằng dẫn truyền thần kinh:

  • Giảm acetylcholine: là chất dẫn truyền chính trong quá trình duy trì sự chú ý và trí nhớ. Giảm acetylcholine có liên quan mạnh đến lú lẫn, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng hoặc sau phẫu thuật.
  • Tăng dopamine: liên quan đến các triệu chứng kích động, hoang tưởng, ảo giác - đặc trưng của một số thể lú lẫn.
  • Giảm serotonin: Liên quan đến trầm cảm và thay đổi hành vi.

Thiếu năng lượng cho tế bào thần kinh:

  • Thiếu oxy (hypoxia) hoặc thiếu glucose (hypoglycemia) gây suy giảm hoạt động tế bào thần kinh.
  • Các tình trạng như: suy tim, sốc, hạ đường huyết, rối loạn hô hấp, mất máu cấp làm giảm tưới máu não và rối loạn chức năng thần kinh.

Viêm và cytokine:

  • Các cytokine tiền viêm (IL-1β, IL-6, TNF-α) sinh ra trong nhiễm trùng, viêm, ung thư hoặc chấn thương có thể xâm nhập hàng rào máu não hoặc kích thích các tế bào vi thần kinh (microglia), dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh.
  • Hiện tượng viêm thần kinh (neuroinflammation) đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của lú lẫn, đặc biệt ở người cao tuổi.

Rối loạn hệ thống lưới hoạt hóa lên não (RAS):

  • RAS kiểm soát mức độ tỉnh táo và chu kỳ thức-ngủ.
  • Bất kỳ yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động RAS (chấn thương, thuốc, rối loạn chuyển hóa) có thể gây rối loạn ý thức, lú lẫn.

Yếu tố môi trường và cảm xúc:

  • Mất ngủ, stress, thay đổi môi trường đột ngột (như nhập viện, chuyển phòng) ảnh hưởng mạnh đến người cao tuổi, dễ dẫn đến mất định hướng.
  • Cô lập xã hội và thiếu kích thích cảm giác (ánh sáng, giọng nói quen thuộc) góp phần thúc đẩy tình trạng lú lẫn, đặc biệt ở người có nền sa sút trí tuệ.

Nguyên nhân Lú lẫn

Lú lẫn thường là biểu hiện của một tình trạng bệnh lý nền tiềm ẩn, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân nội trú. Việc xác định chính xác nguyên nhân và yếu tố thúc đẩy là điều kiện tiên quyết để điều trị hiệu quả.

Nguyên nhân thường gặp:

Nhóm nguyên nhân

Mô tả

Nhiễm trùng

Nhiễm trùng huyết, Nhiễm trùng nặng, viêm màng não, viêm não......

Chuyển hóa – Nội tiết

Hạ đường huyết, tăng đường huyết, hạ natri máu, tăng calci huyết, suy giáp, suy thượng thận....

Thuốc và chất độc

Tác dụng phụ của thuốc an thần, opioid, kháng histamin, thuốc chống loạn thần; ngộ độc rượu, ma túy.......

Rối loạn thần kinh – mạch máu

Đột quỵ, chảy máu dưới màng nhện, u não, động kinh, tăng áp lực nội sọ...

Thiếu oxy não

Suy tim, suy hô hấp, thiếu máu nặng....

Chấn thương 

Đặc biệt ở người cao tuổi té ngã, đa chấn thương...

Phẫu thuật hoặc ICU

Hội chứng lú lẫn sau phẫu thuật, sau gây mê hoặc khi nằm hồi sức kéo dài.

Yếu tố nguy cơ: Các yếu tố này không trực tiếp gây lú lẫn nhưng làm tăng nguy cơ mắc hoặc kéo dài tình trạng lú lẫn, đặc biệt ở người cao tuổi.

  • Tuổi ≥ 65: Lão hóa não làm giảm dự trữ thần kinh, dễ bị rối loạn chức năng khi có yếu tố kích hoạt.
  • Tiền sử sa sút trí tuệ: Dễ bị lú lẫn cấp tính khi có thay đổi nội môi nhỏ.
  • Đa bệnh lý nội khoa: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa.
  • Suy dinh dưỡng, mất nước: Gây rối loạn điện giải, ảnh hưởng chức năng não.
  • Ngủ kém, thay đổi môi trường sống: Đặc biệt sau nhập viện, ICU hoặc chuyển khoa.
  • Dùng nhiều thuốc (polypharmacy): Tăng nguy cơ tương tác thuốc, tác dụng phụ thần kinh.

Dịch tễ học lú lẫn

  • Thế giới: Tỷ lệ lú lẫn cấp tính ở bệnh nhân nhập viện dao động từ 15- 50%. Ở người cao tuổi ICU lên tới 80%.
  • Tại Việt Nam: Chưa có thống kê toàn quốc, nhưng tình trạng này ngày càng phổ biến do dân số già hóa.



Các biện pháp chẩn đoán Lú lẫn

Chẩn đoán lú lẫn đòi hỏi một tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng và sử dụng các công cụ đánh giá thần kinh nhằm xác định nguyên nhân nền, phân biệt với các bệnh lý khác, và đánh giá mức độ rối loạn nhận thức.

Tiêu chuẩn chẩn đoán (Theo DSM-5 – Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ): Một người được chẩn đoán là lú lẫn khi có đủ các yếu tố sau:

  1. Suy giảm chú ý (khó tập trung, giảm khả năng duy trì hoặc chuyển hướng chú ý).
  2. Thay đổi nhận thức (suy giảm trí nhớ, mất định hướng, khó diễn đạt hoặc hiểu).
  3. Khởi phát cấp tính và diễn biến dao động trong ngày.
  4. Không giải thích được bằng sa sút trí tuệ hoặc rối loạn tâm thần sẵn có.
  5. Có bằng chứng về nguyên nhân y khoa, nhiễm trùng, thuốc hoặc ngộ độc gây ra tình trạng này.

 Cận lâm sàng hỗ trợ: Mục tiêu là tìm nguyên nhân nền gây lú lẫn:

Xét nghiệm máu:

  • Điện giải đồ, ure, creatinine: phát hiện rối loạn chuyển hóa
  • Đường huyết: hạ hoặc tăng quá mức
  • CRP, bạch cầu: nhiễm trùng tiềm ẩn
  • Chức năng gan, thận, tuyến giáp

Chẩn đoán hình ảnh:

  • CT sọ não: khi nghi ngờ đột quỵ, u não, chấn thương
  • MRI não: chi tiết hơn trong trường hợp tổn thương lan tỏa, viêm não
  • Chụp mạch não: nếu nghi ngờ bệnh lý mạch máu (Moyamoya, phình mạch, dị dạng mạch máu)

Chọc dịch não tủy:

  • Chỉ định khi nghi ngờ viêm màng não, viêm não, bệnh lý thần kinh trung ương

Điện não đồ: Chẩn đoán phân biệt trạng thái động kinh, động kinh cơn ngoài vận động

động kinh cơn ngoài vận động

Cận lâm sàng phù hợp tìm nguyên nhân gây lú lẫn

Cận lâm sàng phù hợp tìm nguyên nhân gây lú lẫn

Phân biệt lú lẫn với các rối loạn thần kinh khác

Tình trạng

Khởi phát

Tính dao động

Mức độ nhận thức

Định hướng

Phản ứng

Lú lẫn

Cấp tính

Suy giảm rõ

Mất định hướng

Dao động

Sa sút trí tuệ

Từ từ

Không

Suy giảm mạn tính

Mất dần theo thời gian

Ổn định

Trầm cảm nặng

Từ từ

Không

Thường còn nhận thức

Còn định hướng

Chậm chạp, thờ ơ

Tâm thần phân liệt

Từ từ

Không

Có thể ảo giác, hoang tưởng

Thường còn định hướng

Kích động hoặc kỳ quái



Các biện pháp điều trị Lú lẫn

Lú lẫn là một cấp cứu nội khoa, cần được điều trị kịp thời để giảm biến chứng và tỷ lệ tử vong. Nguyên tắc điều trị bao gồm:

(1) Xác định và điều trị nguyên nhân nền,

(2) Kiểm soát triệu chứng,

(3) Tối ưu môi trường chăm sóc,

(4) Phòng ngừa tái phát.

Tìm và điều trị nguyên nhân gốc: Đây là bước ưu tiên hàng đầu. Tùy vào nguyên nhân nền cụ thể, bác sĩ sẽ xử trí như sau:

Nhóm nguyên nhân

Hướng xử trí

Nhiễm trùng

Kháng sinh phổ rộng → chỉnh theo kháng sinh đồ

Rối loạn chuyển hóa

Bù dịch, chỉnh điện giải, điều chỉnh đường huyết, hỗ trợ dinh dưỡng

Tác dụng phụ thuốc

Ngừng hoặc thay đổi thuốc nghi ngờ (opioid, an thần, thuốc chống cholinergic...)

Ngộ độc

Rửa dạ dày, than hoạt, điều trị giải độc đặc hiệu nếu có

Đột quỵ, tổn thương thần kinh

Hướng đến xử lý nguyên nhân thần kinh theo chuyên khoa

Kiểm soát triệu chứng:

Can thiệp không dùng thuốc (ưu tiên đầu tiên):

  • Đảm bảo môi trường yên tĩnh, sáng sủa, quen thuộc
  • Giữ đồng hồ, lịch, ảnh gia đình trong phòng bệnh để giúp bệnh nhân định hướng
  • Tránh cố định bệnh nhân trừ khi cần thiết
  • Tăng tương tác xã hội: thăm hỏi, gọi tên, kích thích trí nhớ

 Dùng thuốc (chỉ khi cần thiết – triệu chứng nặng):

  • Haloperidol: liều thấp, kiểm soát kích động
  • Olanzapine, risperidone: thay thế khi cần
  • Tránh dùng benzodiazepine (trừ khi do cai rượu, co giật hoặc không thuốc an thần khác)

Tối ưu chăm sóc hỗ trợ

  • Đảm bảo giấc ngủ: giảm tiếng ồn, tắt đèn ban đêm, dùng thuốc hỗ trợ nếu cần
  • Bù dịch – điện giải: đánh giá dịch trong cơ thể, bổ sung điện giải phù hợp
  • Dinh dưỡng: đảm bảo đủ calo, đạm và vitamin (đặc biệt B1, B12, folate)
  • Ngừa biến chứng: chống loét tì đè, phòng ngừa té ngã, chăm sóc vệ sinh

Phòng ngừa lú lẫn tái phát

  • Hạn chế đa thuốc, đặc biệt các nhóm thuốc gây lú lẫn (anticholinergic, opioid)
  • Theo dõi chặt chẽ người bệnh sau mổ, ICU, hoặc có tiền sử lú lẫn
  • Tăng cường nhận thức cộng đồng và nhân viên y tế về nhận diện sớm tình trạng này
  • Cải thiện môi trường bệnh viện: giảm tiếng ồn, hỗ trợ định hướng, giao tiếp tích cực

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng của lú lẫn phụ thuộc vào nguyên nhân nền, tốc độ chẩn đoán và điều trị, cũng như tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Mặc dù phần lớn các trường hợp lú lẫn có thể hồi phục hoàn toàn nếu được xử lý sớm, nhưng nếu phát hiện muộn hoặc không điều trị nguyên nhân gốc, bệnh có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng.

  • Lú lẫn cấp: có thể hồi phục nếu điều trị nguyên nhân. Tỷ lệ tử vong do lú lẫn cấp tính dao động 15–30% trong 6 tháng đầu, đặc biệt ở người cao tuổi nội trú.
  • Tử vong: tăng gấp 2–3 lần nếu kéo dài
  • Khoảng 30–50% người từng bị lú lẫn có nguy cơ tiến triển thành sa sút trí tuệ mạn tính.
  • Thời gian nằm viện trung bình của người bị lú lẫn tăng gấp 2–3 lần so với bệnh nhân cùng độ tuổi không có lú lẫn.

Phòng ngừa lú lẫn

  • Đảm bảo ngủ đủ – dinh dưỡng tốt – tránh cô lập
  • Giảm đa thuốc, điều chỉnh liều theo chức năng gan thận
  • Tầm soát sa sút trí tuệ ở người ≥ 65 tuổi

Lú lẫn không chỉ là một triệu chứng lâm sàng thoáng qua mà là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng tiềm ẩn. Việc chẩn đoán sớm – can thiệp đúng lúc – chăm sóc toàn diện là chìa khóa cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Nếu bạn hoặc người thân có biểu hiện lú lẫn, hãy đến khám tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC để được đánh giá toàn diện, xử lý kịp thời và phòng ngừa biến chứng thần kinh lâu dài.


Tài liệu tham khảo:

  1. Giáo trình “Bệnh học thần kinh”, Đại học Y Hà Nội
  2. Thực hành lâm sàng học thần kinh, Nguyễn Văn Chương, Nhà xuất bản Y học.
  3. Thần kinh học lâm sàng, Daniel D.Trương, nhà xuất bản Y học


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ