Từ điển bệnh lý

Nghe kém : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 14-08-2025

Tổng quan Nghe kém

Thính giác là gì?

Thính giác: là khả năng cảm nhận âm thanh, bao gồm việc phát hiện các rung động cơ học của sóng âm và chuyển đổi chúng thành tín hiệu thần kinh để não bộ xử lý và nhận thức. Nhờ thính giác, chúng ta có thể nghe được tiếng nói, âm nhạc, tiếng động từ môi trường và giao tiếp hiệu quả với thế giới xung quanh.

Giải phẫu và sinh lý cơ quan thính giác:

Hệ thống thính giác được chia thành ba phần chính: tai ngoài, tai giữa và tai trong. Mỗi phần đóng một vai trò quan trọng trong quá trình nghe:

  • Tai ngoài: Bao gồm vành tai và ống tai. Vành tai có nhiệm vụ thu nhận sóng âm và hướng chúng vào ống tai. Ống tai bao gồm ống tai sụn và ống tai xương giúp dẫn truyền âm thanh đến màng nhĩ.
  • Tai giữa: Là một khoang chứa không khí, bao gồm màng nhĩ và chuỗi xương con (xương búa, xương đe và xương bàn đạp). Sóng âm làm rung màng nhĩ, và rung động này được truyền qua chuỗi xương con đến tai trong.
  • Tai trong: Chứa ốc tai (cochlea) và các cơ quan tiền đình. Ốc tai chứa các tế bào lông, là các thụ thể thính giác. Khi rung động từ xương bàn đạp tác động vào ốc tai, các tế bào lông sẽ chuyển đổi rung động thành tín hiệu thần kinh. Tín hiệu này được truyền đến não bộ thông qua dây thần kinh thính giác, nơi chúng được xử lý và nhận thức thành âm thanh.

Cấu tạo của tai người

Cấu tạo của tai người

Âm thanh được truyền đến tai trong theo hai con đường chính:

  • Đường khí: Đây là con đường nghe thông thường. Sóng âm đi từ tai ngoài qua ống tai, làm rung màng nhĩ. Rung động này được truyền qua chuỗi xương con ở tai giữa (xương búa, xương đe và xương bàn đạp) đến cửa sổ bầu dục của ốc tai. Tại đây, rung động được truyền vào dịch ốc tai và kích thích các tế bào lông, chuyển đổi thành tín hiệu thần kinh.
  • Đường xương: Âm thanh đi theo con đường này được truyền trực tiếp đến tai trong thông qua xương sọ. Khi có rung động tác động lên xương sọ (ví dụ: khi đeo máy trợ thính đường xương), rung động này sẽ truyền trực tiếp đến ốc tai, bỏ qua tai ngoài và tai giữa. Đây là lý do tại sao chúng ta vẫn có thể nghe được âm thanh khi bịt tai hoặc khi có vấn đề ở tai ngoài hoặc tai giữa.

Nghe kém là gì?

Nghe kém là hiện tượng giảm một phần hay hoàn toàn bộ khả năng cảm nhận về âm thanh. Dựa trên vị trí tổn thương, nghe kém được phân thành ba loại chính:


Các nguyên nhân dẫn đến nghe kém

  • Nghe kém dẫn truyền: Xảy ra do các vấn đề ở tai ngoài hoặc tai giữa, cản trở sóng âm truyền đến tai trong. Ví dụ như tắc nghẽn ống tai do ráy tai, viêm ống tai, thủng màng nhĩ, viêm tai giữa mạn tính, viêm tai giữa ứ dịch hoặc các bệnh lý của chuỗi xương con.
  • Nghe kém tiếp nhận: Do tổn thương các tế bào lông ốc tai (tai trong) hoặc dây thần kinh thính giác, nơi chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu thần kinh để não bộ xử lý.
  • Nghe kém hỗn hợp: Là sự kết hợp của cả hai loại trên.



Nguyên nhân Nghe kém

Nghe kém có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả bẩm sinh và mắc phải:

    • Bẩm sinh: Do di truyền hoặc các biến chứng trong quá trình mang thai, chẳng hạn như nhiễm trùng Rubella…
    • Mắc phải: 
      • Tiếng ồn: Tiếp xúc thường xuyên với tiếng ồn lớn (ví dụ: tiếng ồn công nghiệp, âm nhạc quá lớn) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nghe kém, đặc biệt là nghe kém thần kinh giác quan.
      • Lão hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên cũng làm suy giảm chức năng của các tế bào lông trong ốc tai, dẫn đến nghe kém ở người lớn tuổi (lão thính).
      • Nhiễm trùng: Viêm màng não,viêm tai mạn tính nếu không được điều trị kịp thời có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho thính lực.
      • Chấn thương: Chấn thương vùng đầu hoặc tai có thể ảnh hưởng đến cấu trúc tai và dây thần kinh thính giác.
      • Các khối u: Các khối u, chẳng hạn như u dây thần kinh thính giác, u não hoặc u vòm họng, có thể gây phá hủy cấu trúc tai, bít tắc đường dẫn truyền âm thanh hoặc tắc nghẽn vòi nhĩ, dẫn đến suy giảm thính lực.
      • Thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là nhóm aminoglycosides, có thể gây độc cho tai.
      • Bệnh lý: Các bệnh như tiểu đường, tim mạch, bệnh Meniere cũng có thể liên quan đến suy giảm thính lực.
      • Các bệnh tự miễn: Hội chứng Cogan
  • Không rõ nguyên nhân
  • Điếc đột ngột: Đây là một cấp cứu tai mũi họng, cần được khám và điều trị kịp thời. Một số trường hợp điếc đột ngột là dấu hiệu của đột quỵ tiểu não gây tổn thương vùng não chịu trách nhiệm về chức năng nghe.



Triệu chứng Nghe kém

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nghe kém là vô cùng quan trọng để có biện pháp can thiệp kịp thời. Một số dấu hiệu thường gặp bao gồm:

Các dấu hiệu cho thấy việc suy giảm thính lực - nghe kém

Các dấu hiệu cho thấy việc suy giảm thính lực - nghe kém

  • Khó nghe tiếng nói, đặc biệt là trong môi trường ồn ào. 
  • Thường xuyên yêu cầu người khác lặp lại lời nói.
  • Phải tăng âm lượng tivi, radio hoặc các thiết bị nghe nhạc.
  • Cảm giác ù tai (tinnitus), có thể là tiếng kêu, tiếng ù ù, tiếng chuông…
  • Khó nghe âm thanh tần số cao.
  • Ở trẻ em, chậm phát triển ngôn ngữ có thể là dấu hiệu của nghe kém bẩm sinh.

Các biến chứng Nghe kém

  • Suy giảm thính lực không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nghe mà còn tác động đến tâm lý và chất lượng cuộc sống. Người nghe kém có thể cảm thấy cô lập, tự ti, lo lắng, thậm chí là trầm cảm do khó khăn trong giao tiếp và hòa nhập xã hội. Vì vậy, sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các chuyên gia tâm lý là vô cùng quan trọng.
  • Việc khó khăn trong trao đổi và tiếp nhận thông tin công việc có thể gây ra thất nghiệp cho bệnh nhân, ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống sau này.
  • Nghe kém ở trẻ em có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển ngôn ngữ, giao tiếp và học tập. Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc học nói, phát âm, hiểu ngôn ngữ và tương tác với bạn bè. Vì vậy, việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là vô cùng quan trọng. Các bậc cha mẹ nên chú ý đến các dấu hiệu như trẻ chậm nói, không phản ứng với âm thanh, thường xuyên yêu cầu nhắc lại lời nói, hoặc gặp khó khăn trong học tập. Sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là rất cần thiết để phát hiện sớm các vấn đề về thính lực và có biện pháp can thiệp phù hợp



Phòng ngừa Nghe kém

Để bảo vệ thính lực, chúng ta cần chủ động phòng ngừa nghe kém bằng cách:

  • Tránh tiếp xúc với tiếng ồn lớn, hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ tai khi làm việc trong môi trường ồn ào.
  • Không nghe nhạc quá lớn bằng tai nghe.
  • Khám tai mũi họng định kỳ.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý như tiểu đường, tim mạch



Các biện pháp chẩn đoán Nghe kém

Việc chẩn đoán nghe kém cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng thông qua các bước sau:

  • Hỏi bệnh sử và khám tai mũi họng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý và khám, nội soi tai mũi họng để kiểm tra ống tai, màng nhĩ và các cấu trúc khác.
  • Các phương pháp kiểm tra thính lực: 
    • Đo thính lực đồ: Đánh giá mức độ nghe kém ở các tần số khác nhau.
    • Đo nhĩ lượng: Đánh giá chức năng của tai giữa.
    • Đo phản xạ cơ bàn đạp: là một phản xạ âm khi tai tiếp xúc với những âm thanh lớn.
    • Đo âm ốc tai (OAE): Đặc biệt quan trọng trong sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh, đánh giá những tổn thương tại âm ốc tai.
    • Đo điện thính giác thân não (ABR): là phương pháp đo điện sinh lý giúp đánh giá tình trạng của ốc tai và đường dẫn truyền thính giác từ ốc tai lên não
    • Đo điện thính giác thân não ổn định (ASSR): là phép đo khách quan đánh giá khả năng nghe của trẻ khi có dấu hiệu nghe kém
  • Các xét nghiệm khác (khi cần thiết): Chụp CT scan hoặc MRI để kiểm tra cấu trúc tai và não, xét nghiệm máu để tìm nguyên nhân. Trong trường hợp nghi ngờ nghe kém liên quan đến đột quỵ, bác sĩ sẽ khám thần kinh và có thể chỉ định chụp MRI não.



Các biện pháp điều trị Nghe kém

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị nghe kém, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ suy giảm:

  • Điều trị nguyên nhân: Nếu nghe kém do viêm ống tai ngoài, viêm tai giữa, hay do ráy tai che kín ống tai, bác sĩ sẽ điều trị nguyên nhân gốc rễ. Có thể có chỉ định phẫu thuật với những trường hợp viêm tai có Cholesteatoma, tổn thương hệ thống xương con gây mất khả năng nghe thứ phát.
  • Máy trợ thính: Máy trợ thính là thiết bị điện tử giúp khuếch đại âm thanh, không chữa khỏi hoàn toàn nghe kém mà giúp cải thiện khả năng nghe của người bệnh. Có hai loại chính:
    • Máy trợ thính đường khí: Hoạt động bằng cách truyền âm thanh qua đường nghe tự nhiên (ống tai và màng nhĩ). Có nhiều kiểu dáng như BTE (đeo sau tai), ITE (trong tai), ITC (trong ống tai) và CIC (hoàn toàn trong ống tai), phù hợp với nhiều mức độ nghe kém.
    • Máy trợ thính đường xương: Truyền âm thanh trực tiếp đến tai trong thông qua xương sọ bằng một bộ rung. Thường được chỉ định cho người có dị tật tai ngoài/giữa, nghe kém dẫn truyền nặng hoặc điếc một bên. Có hai loại chính: máy đeo ngoài và máy cấy ghép (BAHA).
    • Việc lựa chọn loại máy trợ thính nào phụ thuộc vào mức độ nghe kém, tình trạng tai và nhu cầu của từng người. Cần được tư vấn bởi các bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng để được lựa chọn và hiệu chỉnh máy phù hợp nhất.
  • Cấy ốc tai điện tử: Đây là một giải pháp hiệu quả cho những người bị nghe kém nặng đến điếc sâu mà máy trợ thính không mang lại hiệu quả. Ốc tai điện tử bao gồm một bộ phận bên ngoài tai và một bộ phận được cấy ghép vào tai trong. Nó hoạt động bằng cách bỏ qua các tế bào lông bị tổn thương trong ốc tai và kích thích trực tiếp dây thần kinh thính giác, cho phép người bệnh cảm nhận âm thanh. Quá trình cấy ghép cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa và sau đó là quá trình tập luyện nghe để người bệnh làm quen với âm thanh mới
  • Liệu pháp nghe: Giúp người bệnh thích nghi với việc sử dụng thiết bị trợ thính hoặc ốc tai điện tử, cải thiện khả năng nghe và phân biệt âm thanh, đặc biệt là trong môi trường ồn ào.
  • Liệu pháp tế bào gốc, liệu pháp gen: Đang được nghiên cứu và thử nghiệm, hứa hẹn mang đến sự hy vọng cho những bệnh nhân suy giảm thính lực trong tương lai.

Sử dụng thiết bị hỗ trợ giúp cải thiện thính lực

Sử dụng thiết bị hỗ trợ giúp cải thiện thính lực

Suy giảm thính lực không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nghe mà còn tác động tiêu cực đến giao tiếp, học tập, công việc và chất lượng cuộc sống nói chung. Đặc biệt, cần cảnh giác với những trường hợp nghe kém đột ngột kèm theo các triệu chứng thần kinh, bởi đó có thể là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức về nghe kém, phát hiện sớm các dấu hiệu và có biện pháp can thiệp kịp thời là vô cùng quan trọng.


Tài liệu tham khảo:

  1. XƯƠNG, NGUYỄN TUYẾT. "TỔNG QUAN CÁC NGUYÊN NHÂN NGHE KÉM Ở TRẺ EM."
  2.  https://www.youtube.com/watch?v=yYQ5atZkQ-s
  3. Wilson BS, Tucci DL, Merson MH, et al: Global hearing health care: new findings and perspectives. Lancet 390(10.111):2503–2515, 2017 doi: 10.1016/S0140-6736(17)31073-5
  4. http://hoiyhoctphcm.org.vn/wp-content/uploads/2021/03/15.-Nghe-k%C3%A9m-PGS-%C4%90ang-Xuan-Hung.pdf
  5. Phương, Vũ Lan, and Nguyễn Thị Hằng. "ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA MÁY TRỢ THÍNH TRÊN BỆNH NHÂN NGHE KÉM TUỔI GIÀ BẰNG BẢNG CÂU THỬ THÍNH LỰC LỜI TIẾNG VIỆT." Tạp chí Y học Việt Nam 533.1B (2023).
  6. Thanh, Đặng. "Tổng quan cập nhật về quản lý và điều trị nghe kém ở trẻ em." Tạp chí Y học Dự phòng 34.3 (2024): 29-37.




Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ