Từ điển bệnh lý

Ngón tay lò xo : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 15-08-2025

Tổng quan Ngón tay lò xo

“Ngón tay lò xo” hay còn gọi là “ngón tay cò súng”, là tình trạng viêm làm hẹp bao gân gấp của ngón tay, khiến ngón tay khó di chuyển qua bao gân khi cử động. Khi mắc bệnh, ngón tay có thể bị cong vào lòng bàn tay và rất khó duỗi ra. Trong nhiều trường hợp, ngón tay người bệnh bị kẹt lại ở tư thế gấp và chỉ có thể duỗi ra nhờ dùng tay còn lại hỗ trợ. Tên gọi “ngón tay cò súng” xuất phát từ hình ảnh ngón tay bị khóa, trông giống như đang bóp cò một khẩu súng vô hình. 

“Ngón tay lò xo” là tình trạng ngón tay bị cong vào lòng bàn tay, giống như hình ảnh bóp cò súng.

“Ngón tay lò xo” là tình trạng ngón tay bị cong vào lòng bàn tay, giống như hình ảnh bóp cò súng.

Người bệnh thường cảm thấy đau ở lòng bàn tay, ngón tay phát ra tiếng lắc rắc khi co duỗi, và có thể sờ thấy một cục nhỏ dưới da. Việc điều trị tùy theo mức độ bệnh, có thể bao gồm nghỉ ngơi, mang nẹp, dùng thuốc hoặc phẫu thuật nếu cần thiết.

Ngón tay lò xo là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau tay ở người lớn, với tỷ lệ mắc khoảng 2% trong cộng đồng. Bệnh gặp nhiều nhất ở phụ nữ trong độ tuổi 50–60. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều ngón tay và đôi khi xảy ra ở cả hai tay. Bệnh thường ảnh hưởng đến ngón áp út hoặc ngón cái. Nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở những người bị đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp hoặc các tình trạng gây lắng đọng protein trong cơ thể như bệnh amyloidosis. Ngoài ra, những người thường xuyên sử dụng ngón tay lặp đi lặp lại trong công việc hoặc sinh hoạt hàng ngày cũng dễ mắc phải. Ở trẻ em, bệnh này ít gặp hơn và thường liên quan đến bất thường về giải phẫu hoặc có yếu tố di truyền.


Nguyên nhân Ngón tay lò xo

Ngón tay lò xo là hậu quả của tình trạng viêm, xảy ra khi bao gân bị viêm, dày lên và hẹp lại. Điều này làm cản trở quá trình trượt của gân ngón tay khi gấp hoặc duỗi. Nguyên nhân của tình trạng này có thể được phân thành các nhóm chính: vô căn, bệnh lý nền, yếu tố cơ học và nguyên nhân ở trẻ em.

1. Nguyên nhân vô căn

Phần lớn trường hợp ngón tay lò xo không xác định được nguyên nhân cụ thể. Người bệnh thường không có chấn thương hoặc thay đổi hoạt động đáng kể trước khi xuất hiện triệu chứng. Trong nhiều trường hợp, bệnh khởi phát tự nhiên và tiến triển nặng dần mà không có yếu tố tổn thương cụ thể.

2. Nguyên nhân bệnh lý nền

Một số bệnh lý mạn tính và tình trạng viêm được cho là làm tăng nguy cơ mắc ngón tay lò xo:

  • Đái tháo đường: Là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất. Người bệnh không chỉ dễ mắc ngón tay lò xo mà còn đáp ứng kém hơn với điều trị bảo tồn hoặc tiêm corticoid.

Đái tháo đường là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất gây ngón tay lò xo.

Đái tháo đường là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất gây ngón tay lò xo.

  • Viêm khớp dạng thấp: Gây viêm lan tỏa ở bao gân, dẫn đến sưng, đau và làm dày bao gân, cản trở chuyển động của gân gấp ngón tay.
  • Amyloidosis: Sự lắng đọng protein amyloid trong các cấu trúc quanh gân có thể tạo ra các mảng dày và cứng, gây cản trở chuyển động trượt của gân. Hai loại amyloid phổ biến được tìm thấy là ATTR và AFib, mỗi loại có đặc điểm mô bệnh học riêng.
  • Gout: Tinh thể urat bị lắng đọng trong bao gân hoặc quanh khớp có thể gây phản ứng viêm mạn tính, góp phần làm dày và hẹp bao gân.
  • Bệnh lý tuyến giáp và hội chứng ống cổ tay cũng là những yếu tố nguy cơ được ghi nhận.

3. Yếu tố cơ học

  • Chấn thương vi thể do các động tác lặp lại thường xuyên hoặc sử dụng ngón tay quá mức như cầm nắm công cụ, chơi nhạc cụ hoặc các hoạt động thể thao dùng vợt… có thể gây viêm và dày bao gân, đặc biệt tại vùng gốc ngón tay - vị trí chịu lực lớn nhất trong hệ thống gân gấp. 
  • Ngoài ra, một số bất thường giải phẫu như cơ sai vị trí gần gốc ngón tay cũng có thể gây kẹt gân trong quá trình co duỗi.

4. Yếu tố bẩm sinh

Ở trẻ nhỏ, ngón tay lò xo thường gặp ở ngón cái và được cho là liên quan đến sự không tương xứng giữa kích thước gân và bao gân. Đây được xem là một bất thường bẩm sinh về phát triển, không phải do viêm hoặc chấn thương. Một số ít trường hợp có liên quan đến các rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh lý viêm như hội chứng Hurler hoặc viêm khớp tự phát thiếu niên.



Triệu chứng Ngón tay lò xo

Người bệnh thường mô tả cảm giác ngón tay có tiếng lắc rắc, bật hoặc kẹt ngón tay khi co – duỗi, rõ ràng nhất là khi duỗi ngón tay. Người bệnh có thể cảm thấy đau ở lòng bàn tay, gần sát gốc ngón tay, đôi khi lan ra các vùng xung quanh. Một số người có thể sờ thấy một vùng cứng hoặc nốt xơ nhỏ ở lòng bàn tay. Nhiều trường hợp bệnh nhân thức dậy vào buổi sáng và phát hiện ngón tay bị khóa ở tư thế gấp, phải dùng tay còn lại để duỗi ra. Trường hợp nặng, ngón tay có thể bị kẹt hẳn, không thể tự duỗi và dẫn đến co rút khớp liên đốt gần nếu để lâu.



Các biện pháp chẩn đoán Ngón tay lò xo

Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng

  • Bác sĩ thường yêu cầu người bệnh mở và nắm bàn tay để quan sát hiện tượng kẹt, gập ngón không trơn tru hoặc nghe tiếng “cạch” khi ngón tay chuyển động. Nếu biểu hiện không rõ, bác sĩ có thể khám bằng cách đặt tay lên khớp liên đốt gần để cảm nhận chuyển động lắc rắc hoặc bị vướng khi bệnh nhân co duỗi. 
  • Một số trường hợp không có tiếng bật nhưng vẫn ghi nhận cảm giác ngón tay trượt không mượt mà như bình thường. Khi ấn vào vùng gốc ngón tay, người bệnh có thể thấy đau, đặc biệt là khi ngón tay bị kéo căng.

Việc chẩn đoán ngón tay lò xo chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng.

Việc chẩn đoán ngón tay lò xo chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

  • Thông thường, không cần thực hiện xét nghiệm để chẩn đoán ngón tay lò xo. Trong một số ít trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm để đánh giá độ dày của bao gân, tình trạng viêm hoặc hỗ trợ bác sĩ khi tiêm thuốc. 
  • Siêu âm cũng có thể ghi nhận hiện tượng gân bị kẹt khi di chuyển qua vùng hẹp. 
  • Chụp X-quang hoặc MRI không có vai trò thường quy, mà chủ yếu áp dụng để loại trừ các nguyên nhân khác như gãy xương kín hoặc nang bao hoạt dịch trong bao gân.

Chẩn đoán phân biệt

Một số tình trạng khác có biểu hiện giống ngón tay lò xo và cần được phân biệt:

  • Co rút Dupuytren: Ngón tay bị mất khả năng duỗi kéo dài, có dải xơ nổi lên ở lòng bàn tay nhưng không có hiện tượng bật ngón.
  • Viêm bao gân nhiễm trùng: Người bệnh thấy đau nhiều kèm sưng, nóng, đỏ ở ngón tay. Bệnh thường xuất hiện sau tiêm chích hoặc có vết thương ở vùng gốc ngón tay. Đây là trường hợp cần can thiệp khẩn cấp.
  • Viêm bao gân do bệnh lý thấp khớp: Người bệnh cảm giác sưng đau dọc theo gân gấp ngón tay, thường gặp ở người có bệnh lý thấp khớp như viêm khớp dạng thấp.
  • Bệnh xương khớp do tiểu đường: Người bệnh bị hạn chế vận động nhiều ngón tay, da tay căng và bóng như sáp nhưng không có hiện tượng bật ngón.



Các biện pháp điều trị Ngón tay lò xo

Mục tiêu điều trị là giảm đau và giúp ngón tay cử động trơn tru trở lại. Việc lựa chọn phương pháp điều trị tùy thuộc vào mức độ nặng, thời gian mắc bệnh và khả năng đáp ứng điều trị. Điều trị được chia thành ba nhóm chính: Biện pháp không dùng thuốc, điều trị nội khoa và phẫu thuật.

1. Biện pháp không dùng thuốc

  1. Nghỉ ngơi và thay đổi lối sống
  • Người bệnh được khuyên nên hạn chế các động tác gây căng gân như cầm nắm mạnh, sử dụng công cụ hoặc làm công việc sử dụng ngón tay quá mức. 
  • Việc giảm tải hoạt động cho gân gấp ngón tay có thể giúp nhiều người cải thiện triệu chứng rõ rệt.
  1. Nẹp ngón tay
  • Nẹp giữ khớp bàn - ngón ở tư thế hơi gấp thường được đeo vào ban đêm hoặc điều chỉnh phù hợp với hoạt động thường ngày.
  • Thời gian sử dụng nẹp thường từ 3 đến 6 tuần.
  • Một nghiên cứu cho thấy 93% bệnh nhân cải thiện triệu chứng sau đeo nẹp ngón tay và 54% khỏi hoàn toàn sau 6 đến 10 tuần dùng nẹp nhiệt để định hình.
  1. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
  • Thuốc có thể dùng ngắn hạn từ 2 đến 4 tuần để giảm viêm và đau, trong trường hợp không có chống chỉ định liên quan đến dạ dày, tim mạch hoặc bệnh thận mạn.

2. Điều trị nội khoa

  1. Tiêm corticosteroid tại chỗ
  • Đây là phương pháp điều trị hàng đầu nếu không đáp ứng điều trị bảo tồn sau 4–6 tuần. Corticoid thường được pha cùng thuốc tê để giảm đau nhanh và có thể tiêm lặp lại sau 6 tuần nếu hiệu quả dưới 50%, tối đa 3 lần. 

Tiêm corticoid là phương pháp điều trị hàng đầu nếu không đáp ứng điều trị bảo tồn.

Tiêm corticoid là phương pháp điều trị hàng đầu nếu không đáp ứng điều trị bảo tồn.

  • Khoảng 50% bệnh nhân duy trì hiệu quả trên 12 tháng sau một lần tiêm, và 45% vẫn ổn định sau 10 năm.
  • Người mắc đái tháo đường có tỷ lệ đáp ứng thấp hơn và dễ bị tăng đường huyết sau tiêm. Tác dụng phụ hiếm gặp gồm teo mô dưới da hoặc mất sắc tố tại chỗ tiêm.
  1. Ở trẻ em
  • Không khuyến cáo tiêm corticoid cho trẻ. Điều trị ban đầu là theo dõi và đeo nẹp. Nếu không cải thiện, có thể chỉ định phẫu thuật.

3. Phẫu thuật

  1. Chỉ định phẫu thuật khi:
  • Người bệnh không đáp ứng với đeo nẹp, điều trị NSAIDs và tiêm tối đa 2–3 lần tiêm corticoid.
  • Ngoài ra, nếu bệnh khởi phát triệu chứng nặng ngay từ đầu như ngón tay bị khóa hoàn toàn, không thể cử động hoặc kèm theo co rút khớp liên đốt gần cũng cần xem xét mổ sớm.
  1. Phương pháp phẫu thuật:
  • Mở bao gân: Là tiêu chuẩn vàng trong điều trị, mang lại hiệu quả cao với tỷ lệ tái phát thấp (khoảng 3%).
  • Phẫu thuật qua da: Ít xâm lấn hơn mà vẫn có hiệu quả tương đương. Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi áp dụng cho ngón cái do vị trí giải phẫu thần kinh khu vực này dễ bị tổn thương.
  1. Phẫu thuật nâng cao (trường hợp đặc biệt):
  • Với người mắc đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp hoặc co rút kéo dài, có thể cần cắt một phần gân gấp nông để cải thiện chức năng vận động.
  1. Biến chứng có thể gặp sau mổ:
  • Một số biến chứng có thể gặp gồm: Đau tại vết mổ, triệu chứng bị tái phát, tổn thương thần kinh, dính gân hoặc nhiễm trùng.
  • Tỷ lệ biến chứng đáng kể thấp (dưới 4%) và đa số là thoáng qua.
  • Một số bệnh nhân mất tới 6 tháng để ngón tay hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật.

Tiên lượng bệnh ngón tay lò xo

Ngón tay lò xo là bệnh có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm. Hầu hết người bệnh đáp ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn như nghỉ ngơi, nẹp ngón tay hay tiêm corticoid tại chỗ. Chỉ một số ít trường hợp cần đến phẫu thuật.

1. Tiên lượng theo phương pháp điều trị

Tiêm corticosteroid:

  • Đây là phương pháp mang lại hiệu quả cao. Khoảng 50% người bệnh vẫn duy trì được hiệu quả điều trị sau 12 tháng chỉ với một lần tiêm.
  • Một nghiên cứu trên 366 bệnh nhân cho thấy có tới 45% người duy trì hiệu quả lên đến 10 năm sau một mũi tiêm.
  • Tuy nhiên, với người mắc đái tháo đường, hiệu quả điều trị bằng corticoid thường thấp hơn rõ rệt và nhiều trường hợp cần chuyển sang phẫu thuật.

Phẫu thuật mở bao gân:

  • Là phương pháp điều trị có tỷ lệ thành công cao (khoảng 97%) và tỷ lệ tái phát thấp (khoảng 3%).
  • Sau mổ, người bệnh thường có thể quay lại sinh hoạt bình thường sau 1–2 tuần, nhưng để cảm thấy hoàn toàn bình phục, có thể mất trung bình khoảng 6 tháng. 
  • Biến chứng nghiêm trọng rất hiếm gặp, chủ yếu là nhiễm trùng, tổn thương thần kinh hoặc dính gân, với tỷ lệ dao động từ 1–4%.

2. Các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

  • Bệnh đái tháo đường: Là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Một nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ điều trị không thành công sau phẫu thuật ở người đái tháo đường là 13%, so với 6% ở người không mắc bệnh. Ngoài ra, người bệnh đái tháo đường cũng có nguy cơ cao gặp các biến chứng sau mổ như nhiễm trùng hoặc phải phẫu thuật lại.
  • Thời gian mắc bệnh: Các trường hợp để bệnh kéo dài, đặc biệt khi đã có co rút khớp ngón tay thường hồi phục kém hơn. Trong những tình huống này, có thể cần cắt một phần gân gấp hoặc tập vật lý trị liệu sau mổ để cải thiện khả năng vận động.
  • Hoạt động quá mức: Người thường xuyên sử dụng ngón tay trong công việc nặng hoặc các động tác lặp lại có nguy cơ cao tái phát bệnh sau mổ.

3. Tiên lượng ở trẻ em

  • Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ bị ngón tay lò xo ở ngón cái, tiên lượng thường tốt. Khoảng 60% trẻ có thể hồi phục hoàn toàn chỉ với điều trị bảo tồn bằng nẹp ngón tay và theo dõi.
  • Nếu sau một thời gian theo dõi mà không cải thiện, phẫu thuật cần được chỉ định để tránh biến dạng khớp liên đốt vĩnh viễn.



Tài liệu tham khảo:

  1. Blazar, P. E., & Aggarwal, R. Trigger finger (stenosing flexor tenosynovitis). In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 27, 2025.)
  2. Cleveland Clinic. (2023). Trigger finger. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/7080-trigger-finger (Accessed May 27, 2025)
  3. Jeanmonod, R., Tiwari, V., & Waseem, M. (2024). Trigger finger. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459310/ (Accessed May 27, 2025)
  4. Steinberg, D. R. (2024). Trigger finger (stenosing flexor tenosynovitis). MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/musculoskeletal-and-connective-tissue-disorders/hand-disorders/trigger-finger-stenosing-flexor-tenosynovitis (Accessed May 27, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ