Từ điển bệnh lý

Nhiễm khuẩn sau đẻ : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 07-02-2025

Tổng quan Nhiễm khuẩn sau đẻ

Nhiễm khuẩn sau đẻ (hay còn gọi là nhiễm trùng hậu sản) thường xuất hiện ở phụ nữ sau sinh trong khoảng 6 tuần đầu. Tình trạng viêm nhiễm xảy ra từ cơ quan sinh dục bao gồm tử cung, âm đạo, đường tiết niệu hoặc vết khâu tầng sinh môn, vết mổ đẻ cũ. Các yếu tố như sinh non, phẫu thuật lấy thai, điều kiện vệ sinh không đảm bảo và mẹ có mắc các bệnh lý nền làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý này.

Tỷ lệ nhiễm trùng hậu sản dao động từ 1% đến 10% trên tổng số các ca sinh, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế xã hội, cơ sở y tế và hình thức sinh. Tại Việt Nam, theo thống kê của một số bệnh viện lớn tỉ lệ này nằm trong khoảng 0,9 - 3,7% và đang có xu hướng giảm dần theo các năm. Dù vậy, nhiễm khuẩn sau đẻ vẫn là vấn đề không thể chủ quan vì nó gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe của sản phụ và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

 Nhiễm khuẩn sau đẻ thường xuất hiện trong 6 tuần đầu sau sinh

 Nhiễm khuẩn sau đẻ thường xuất hiện trong 6 tuần đầu sau sinh



Nguyên nhân Nhiễm khuẩn sau đẻ

Nguyên nhân của nhiễm trùng hậu sản là do sự xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể người mẹ sau đẻ thông qua nhiều con đường khác nhau. Các yếu tố nguy cơ như vệ sinh kém, can thiệp y tế không đúng cách, mẹ mắc bệnh lý nền có thể làm tăng khả năng vi khuẩn tấn công và phát triển.

Cơ chế xâm nhập của vi khuẩn:

Qua các vết mổ và vết thương: vết mổ hoặc vết khâu tầng sinh môn có thể là cửa ngõ để vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể sản phụ. Nếu không được vệ sinh đúng cách hoặc không tuân thủ các nguyên tắc vô khuẩn trong quá trình mổ lấy thai, vi khuẩn có thể gây viêm tử cung và các cơ quan khác.

Qua đường sinh dục: trong quá trình sinh, cổ tử cung và âm đạo mở rộng có thể tạo ra các vết rách hoặc tổn thương mô. Vi khuẩn từ môi trường xung quanh hoặc từ cơ thể của chính sản phụ có thể dễ dàng tấn công vào cơ quan sinh dục, gây nhiễm trùng.

Thông qua các dụng cụ y tế: dụng cụ y tế như găng tay, bơm hút, forceps (kẹp sinh), catheter nếu không được vệ sinh đúng cách đều có thể là nguồn lây nhiễm.

Ứ đọng sản dịch: nếu sản dịch không được thoát ra ngoài kịp thời là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây viêm buồng tử cung, đường sinh dục.

Các nhóm vi khuẩn gây nhiễm khuẩn hậu sản:

Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng): thường gây viêm nhiễm tại vết mổ hoặc vết rạch tầng sinh môn. Đây là một trong những tác nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Streptococcus spp.: có thể gây nhiễm khuẩn tại các vết mổ, đặc biệt là Streptococcus pyogenes, gây viêm mô tử cung nghiêm trọng.

Escherichia coli (E. coli): là loại vi khuẩn thường gặp trong đường tiêu hóa, dễ dàng lây lan khi vệ sinh vùng kín không đúng cách hoặc qua dụng cụ y tế không vô khuẩn.

Clostridium spp.: đây là nhóm vi khuẩn kỵ khí có thể gây viêm tử cung hoặc áp xe vùng chậu, đặc biệt khi có các vết thương hở hoặc sót nhau trong tử cung.

Klebsiella spp.: là một tác nhân gây nhiễm khuẩn đường tiết niệu và cũng có thể lây lan trong quá trình đẻ nếu vệ sinh không sạch sẽ.

Vi khuẩn gây nhiễm khuẩn từ các bệnh lý lây qua đường tình dục: như Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae (lậu cầu) có thể gây viêm nhiễm ở cổ tử cung và phần phụ.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến nhiễm khuẩn:

Mổ lấy thai: là yếu tố nguy cơ cao vì phẫu thuật mở tử cung tạo ra vết thương hở, là cơ hội cho vi khuẩn từ môi trường xâm nhập vào.

Sinh thường có can thiệp: các thủ thuật như cắt tầng sinh môn, bấm ối, hoặc sử dụng dụng cụ hỗ trợ (giác hút, forceps), kiểm soát tử cung,..làm tăng khả năng tổn thương mô, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Chuyển dạ kéo dài: nguy cơ nhiễm khuẩn có thể bắt đầu tăng nhẹ từ 12 giờ và trở nên nghiêm trọng hơn sau 24 giờ ối vỡ mà chưa sinh. Khi màng ối bị vỡ quá 18 giờ sẽ cần cân nhắc dùng thuốc dự phòng nhiễm khuẩn.

Vệ sinh y tế không đảm bảo vô trùng: bao gồm việc không tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn trong phẫu thuật, không vệ sinh đúng cách vết mổ, hoặc dụng cụ y tế không được tiệt trùng hoàn toàn.

Kháng sinh dự phòng không phù hợp: Việc không sử dụng kháng sinh dự phòng, hoặc sử dụng sai thời điểm, sai liều lượng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và kháng thuốc sau này.

Mẹ mắc bệnh lý nền: các bệnh lý như tiểu đường, béo phì, suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, sử dụng corticoid lâu dài), bệnh lý tự miễn làm suy yếu khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể. Mặt khác, các thai phụ thiếu máu hoặc mất máu nhiều trong quá trình sinh kết hợp yếu tố dinh dưỡng kém sau sinh khiến cơ thể không đủ oxy để nuôi dưỡng các mô và phục hồi sau chuyển dạ, gia tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Điều kiện môi trường sống: vệ sinh cá nhân không đúng cách sau sinh như thụt rửa sâu, không thay băng vệ sinh thường xuyên, kiêng tắm rửa,..khiến nguy cơ viêm nhiễm tăng lên.

Quá tải bệnh viện: các khu vực y tế đông đúc làm tăng nguy cơ lây nhiễm chéo, đặc biệt là nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng thuốc.

Chuyển dạ kéo dài tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sau đẻ

Chuyển dạ kéo dài tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sau đẻ



Phòng ngừa Nhiễm khuẩn sau đẻ

Dự phòng nhiễm khuẩn sau đẻ là một phần quan trọng trong chăm sóc sản phụ, nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm sau sinh.

Vệ sinh vùng kín đúng cách: vệ sinh cơ thể sạch sẽ, đặc biệt là vùng sinh dục, để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập. Thay băng vệ sinh thường xuyên, theo dõi sát tình trạng sản dịch. Cần rửa tay sạch sẽ trước và sau khi chăm sóc sản phụ.

Kháng sinh dự phòng: đối với sản phụ có nguy cơ cao (như mổ lấy thai, sinh thường có can thiệp, chuyển dạ kéo dài hoặc có các yếu tố nguy cơ khác như mắc bệnh lý nền), kháng sinh dự phòng trước khi sinh hoặc ngay sau khi sinh là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn.

Theo dõi sản dịch và vết thương: theo dõi chặt chẽ để phát hiện dấu hiệu nguy cơ nhiễm khuẩn như ứ đọng sản dịch, sản dịch có mùi hôi hoặc thay đổi màu sắc. Bên cạnh đó, vết khâu tầng sinh môn hoặc vết mổ cũng cần được chăm sóc và thay băng hằng ngày.

Tư vấn và giáo dục sản phụ: cung cấp thông tin cho sản phụ về việc vệ sinh cá nhân và cách nhận biết dấu hiệu nhiễm khuẩn như sốt, đau bụng dưới, hoặc sự thay đổi trong sản dịch để kịp thời thăm khám và điều trị.

Tăng cường dinh dưỡng, duy trì hoạt động thể lực: sớm vận động khi có khả năng là yếu tố giúp phục hồi nhanh chóng sau đẻ. Đồng thời chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng tăng sức đề khác giúp các sản phụ không bị các yếu tố gây bệnh tấn công.

 Quản lý các yếu tố nguy cơ: các bệnh lý nền như đái tháo đường, HIV, rối loạn hệ miễn dịch và viêm nhiễm đường sinh dục cần được kiểm soát tốt trong suốt thời kỳ mang thai và hậu sản để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

Tuân thủ lịch khám lại sau sinh: việc tái khám sẽ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của sản phụ, kịp thời phát hiện các dấu hiệu bệnh lý để xử trí và điều trị.



Các biện pháp chẩn đoán Nhiễm khuẩn sau đẻ

Chẩn đoán nhiễm khuẩn sau đẻ là một quá trình kết hợp giữa nhiều yếu tố lâm sàng, cận lâm sàng. Cụ thể:

Đánh giá lâm sàng

Xác định các yếu tố nguy cơ: mẹ mắc bệnh lý nền, tiền sử viêm nhiễm sinh dục, chuyển dạ kéo dài, sinh non, mất máu nhiều trong quá trình sinh,..

Biểu hiện toàn thân:

+ Sốt: là dấu hiệu sớm và phổ biến, nhiệt độ cơ thể sản phụ ≥ 38 độ C, kéo dài trong 24 giờ hoặc xuất hiện từ 2 lần trở lên trong vòng 10 ngày sau sinh.

+ Mệt mỏi, ớn lạnh, suy nhược cơ thể, ăn uống kém.

Biểu hiện tại chỗ:

+ Đau bụng dưới, tử cung co hồi kém, đau tăng lên khi vận động.

+ Sản dịch bất thường: có mùi hôi, đổi màu, có thể lẫn mủ.

+ Vết mổ đẻ hoặc vết rạch tầng sinh môn: sưng, đỏ, đau, có dịch tiết bất thường hoặc có mưng mủ.

+ Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó.

Xét nghiệm cận lâm sàng

Xét nghiệm máu: trong nhiễm khuẩn sau đẻ số lượng bạch cầu thường tăng (≥ 12.000/mm³) hoặc giảm thấp (≤ 4.000/mm³). Ngoài ra, chỉ số CRP (C-reactive protein), Procalcitonin cũng tăng cao trong máu, giúp phân biệt nhiễm khuẩn với các nguyên nhân gây viêm khác như viêm do virus. Procalcitonin còn có giá trị trong việc theo dõi diễn biến bệnh.

Cấy máu: lấy mẫu máu, nuôi cấy để xác định vi khuẩn gây bệnh nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn toàn thân và thực hiện kháng sinh đồ nếu cần.

Cấy sản dịch: mẫu sản dịch từ âm đạo hoặc tử cung được nuôi cấy để tìm vi khuẩn gây nhiễm trùng hậu sản.

Cấy nước tiểu: có thể được chỉ định khi có triệu chứng viêm đường tiết niệu.

Siêu âm: siêu âm ổ bụng hoặc phần phụ giúp phát hiện dịch, mủ ứ đọng trong buồng tử cung, độ hồi âm khác thường của niêm mạc tử cung. Ngoài ra, siêu âm còn giúp đánh giá sự co hồi của tử cung sau đẻ, kiểm tra sót nhau và chẩn đoán phân biệt với bệnh lý khác.

Chụp X-quang ngực: giúp loại trừ viêm phổi hoặc các vấn đề hô hấp khác khi sản phụ có triệu chứng như khó thở, ho, hoặc đau ngực. Viêm phổi có thể là biến chứng của nhiễm trùng huyết sau nhiễm trùng hậu sản, đặc biệt khi vi khuẩn xâm nhập vào phổi.

Chụp CT/MRI: được chỉ định khi có nghi ngờ áp xe vùng chậu hoặc viêm tắc tĩnh mạch, hai biến chứng nặng có thể xảy ra trong nhiễm khuẩn sau đẻ, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Sốt là dấu hiệu thường gặp trong nhiễm khuẩn sau đẻ

Sốt là dấu hiệu thường gặp trong nhiễm khuẩn sau đẻ



Các biện pháp điều trị Nhiễm khuẩn sau đẻ

Điều trị nhiễm khuẩn sau đẻ bao gồm việc sử dụng kháng sinh, chăm sóc hỗ trợ và can thiệp phẫu thuật khi cần thiết, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, cụ thể:

Điều trị nội khoa:

Lựa chọn kháng sinh phổ rộng: như ampicillin, gentamicin, hoặc clindamycin được sử dụng ngay từ đầu trong điều trị nhiễm khuẩn hậu sản. Khi nghi ngờ nhiễm khuẩn nghiêm trọng hay biến chứng nhiễm khuẩn huyết, các kháng sinh piperacillin-tazobactam hoặc meropenem có thể được lựa chọn.

Điều trị theo kháng sinh đồ: sau khi có kết quả nuôi cấy vi khuẩn, kháng sinh sẽ được điều chỉnh theo kết quả kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Chăm sóc hỗ trợ:

+ Giảm đau và hạ sốt: Các thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm đau bụng dưới và hạ sốt, giúp giảm nhẹ triệu chứng của sản phụ.

+ Duy trì dịch truyền: người bệnh cần được truyền dịch để bù đắp lượng dịch, điện giải mất đi do sốt, mồ hôi hoặc giảm huyết áp trong trường hợp nhiễm khuẩn huyết.

+ Dinh dưỡng đầy đủ: giúp sản phụ tăng sức đề kháng để chiến đấu với tình trạng nhiễm khuẩn.

Điều trị ngoại khoa:

Dẫn lưu mủ hoặc dịch: khi có sự ứ đọng dịch hoặc mủ trong tử cung, tại vết mổ hoặc trong ổ bụng, can thiệp thủ thuật dẫn lưu mủ là cần thiết, nhằm ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng lan rộng và giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng hơn.

Phẫu thuật loại bỏ mảnh nhau sót: trong trường hợp nhiễm khuẩn do sót nhau, các bác sĩ sẽ tiến hành lấy nhau ra khỏi cơ thể, giúp tử cung co hồi lại và tránh nhiễm trùng lan rộng.

Tái cấu trúc lại tầng sinh môn, vết mổ: trong nhiễm khuẩn ngoài da sau đẻ, việc loại bỏ các mô nhiễm trùng và tái cấu trúc lại giúp cải thiện tình trạng viêm, vết thương lành nhanh chóng hơn.

Cắt tử cung: một vài trường hợp nghiêm trọng không đáp ứng với các điều trị nội khoa, phẫu thuật cắt bỏ tử cung có thể phải đặt ra để đảm bảo tính mạng cho người mẹ.

Kháng sinh giúp điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn sau đẻ

Kháng sinh giúp điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn sau đẻ


Trên đây là các thông tin cần thiết về nhiễm khuẩn sau đẻ. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần đến thăm khám tại cơ sở y tế uy tín, có bác sĩ chuyên khoa. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý này. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.


Tài liệu tham khảo:

American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (2020). Postpartum Care

American College of Obstetricians and Gynecologists. (2018). ACOG Practice Bulletin No. 199: Use of prophylactic antibiotics in labor and delivery. Obstetrics & Gynecology, 132(3), e103-e119

World Health Organization. (2015). WHO recommendations for prevention and treatment of maternal peripartum infections.

Centers for Disease Control and Prevention. (2022). Guidelines on infection prevention and control in maternity care settings.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ