Từ điển bệnh lý

Nhiễm lậu cầu : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 13-06-2025

Tổng quan Nhiễm lậu cầu

Nhiễm lậu cầu là bệnh lý lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae, một song cầu Gram âm gây ra. Bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng, họng và kết mạc. Nếu không điều trị, nhiễm lậu cầu có thể gây ra các biến chứng nặng nề như viêm vùng chậu, vô sinh, viêm khớp, viêm màng não và nhiễm trùng huyết.



Nguyên nhân Nhiễm lậu cầu



Triệu chứng Nhiễm lậu cầu

Nhiễm lậu cầu có biểu hiện lâm sàng đa dạng tùy theo giới, vị trí nhiễm và giai đoạn bệnh. Triệu chứng thường khởi phát sau thời gian ủ bệnh từ 2 đến 7 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn lây. Tuy nhiên, một tỷ lệ lớn bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở nữ giới, điều này làm tăng nguy cơ lây truyền trong cộng đồng và dẫn đến các biến chứng nặng nề nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nhiễm lậu cầu tại cơ quan sinh dục - tiết niệu 

  • Ở nam giới

Đa số nam giới nhiễm lậu cầu sẽ có biểu hiện triệu chứng cấp tính rõ ràng, thường là viêm niệu đạo. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Tiểu buốt, tiểu gắt, cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu.
  • Chảy mủ niệu đạo, đặc biệt vào buổi sáng sớm, mủ thường có màu vàng đục hoặc xanh, số lượng nhiều.
  • Ngứa, khó chịu hoặc kích thích tại niệu đạo, cảm giác cộm khi đi tiểu.

Ở nam giới nếu không điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan rộng gây các biến chứng như:

  • Viêm mào tinh hoàn: biểu hiện bằng sưng, đau một bên bìu, sốt, có thể dẫn đến vô sinh nếu không điều trị sớm.
  • Viêm tuyến tiền liệt: đau tầng sinh môn, tiểu khó, đau khi xuất tinh.
  • Hẹp niệu đạo do viêm mạn tính và tạo mô xơ, gây khó tiểu, tia nước tiểu yếu, tiểu nhỏ giọt.
  • Ở nữ giới:

Khác với nam giới, phần lớn nữ giới nhiễm lậu cầu không có triệu chứng rõ ràng hoặc có biểu hiện rất nhẹ, dễ bị nhầm lẫn với các viêm nhiễm phụ khoa thông thường. Các triệu chứng nếu có bao gồm:

  • Khí hư nhiều, có mủ hoặc màu vàng xanh, có thể kèm mùi hôi.
  • Tiểu buốt, tiểu khó, đau khi đi tiểu.
  • Đau bụng dưới âm ỉ, nhất là trong kỳ kinh.
  • Chảy máu âm đạo bất thường, nhất là sau khi quan hệ tình dục.
  • Đau khi giao hợp.

Do đặc điểm giải phẫu và triệu chứng kín đáo, nhiễm lậu cầu ở nữ có nguy cơ cao gây biến chứng:

  • Viêm cổ tử cung.
  • Viêm nội mạc tử cung, viêm vòi trứng, viêm quanh gan (hội chứng Fitz-Hugh-Curtis).
  • Viêm vùng chậu là biến chứng nặng, có thể dẫn đến vô sinh, thai ngoài tử cung, đau vùng chậu mạn tính.
  • Tăng nguy cơ lây nhiễm HIV do tổn thương biểu mô và phản ứng viêm tại chỗ.

Biểu hiện tại cơ quan sinh dục khi nhiễm lậu cầu chủ yếu là tiết dịch mủ

Biểu hiện tại cơ quan sinh dục khi nhiễm lậu cầu chủ yếu là tiết dịch mủ

Nhiễm lậu cầu ngoài cơ quan sinh dục

Ngoài đường sinh dục - tiết niệu, lậu cầu có thể gây nhiễm khuẩn tại các vị trí khác, thường gặp ở những người có hành vi tình dục đường miệng, hậu môn hoặc do lây truyền qua tiếp xúc tay - mắt.

  • Viêm họng do lậu: Thường không triệu chứng hoặc có biểu hiện nhẹ như đau họng, đỏ họng, sưng amidan. Soi thấy niêm mạc họng viêm, có thể có mủ. Phân biệt với viêm họng do liên cầu nhóm A hoặc virus. Nguồn lây chủ yếu do quan hệ tình dục bằng đường miệng.
  • Viêm hậu môn – trực tràng: Gặp ở người có quan hệ hậu môn, nhất là nam quan hệ đồng giới. Triệu chứng bao gồm đau hậu môn, chảy dịch, táo bón, tiêu chảy, đi cầu ra máu, đôi khi viêm trực tràng mạn tính. Có thể chẩn đoán nhầm với viêm loét đại trực tràng.
  • Viêm kết mạc do lậu
  • Ở người lớn: hiếm gặp, thường do tự nhiễm từ tay sang mắt, biểu hiện viêm kết mạc cấp, đỏ mắt, sưng mi, chảy mủ rất nhiều, có nguy cơ loét giác mạc, thủng giác mạc và mất thị lực nếu không điều trị sớm.
  • Ở trẻ sơ sinh: do lây nhiễm trong khi sinh, khởi phát trong vòng 2-5 ngày sau sinh. Gọi là viêm kết mạc do lậu ở trẻ sơ sinh, là một cấp cứu nhãn khoa.
  • Nhiễm lậu lan tỏa : Xảy ra khi vi khuẩn lậu vào máu gây nhiễm trùng huyết, chiếm <1% các trường hợp. Biểu hiện: viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, tổn thương da (dạng xuất huyết, mụn mủ), sốt, ớn lạnh hoặc có thể gây viêm nội tâm mạc, viêm màng não nhưng hiếm hơn. Nhiễm lậu lan tỏa thường gặp ở phụ nữ đặc biệt thời kỳ mang thai, người suy giảm miễn dịch.

Viêm kết mạc sơ sinh do lậu là một biến chứng nặng nề ở trẻ

Viêm kết mạc sơ sinh do lậu là một biến chứng nặng nề ở trẻ



Phòng ngừa Nhiễm lậu cầu

Theo dõi và phòng ngừa nhiễm lậu cầu

Quản lý bệnh nhân nhiễm lậu cầu không dừng lại ở việc điều trị triệu chứng mà cần tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả điều trị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn ngừa tái nhiễm và lây lan trong cộng đồng.

Theo dõi sau điều trị

  • Tái khám sau 1 tuần đối với các trường hợp còn triệu chứng hoặc nghi ngờ thất bại điều trị, để đánh giá đáp ứng lâm sàng và cân nhắc điều chỉnh phác đồ nếu cần.
  • Xét nghiệm kiểm tra lại sau 3 tháng được khuyến cáo ở các đối tượng nguy cơ cao (quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình, tái nhiễm thường xuyên...) nhằm phát hiện sớm tái nhiễm hoặc thất bại điều trị không triệu chứng.
  • Cần theo dõi sát các biến chứng muộn ở nữ như viêm vùng chậu, vô sinh, thai ngoài tử cung và ở nam như viêm mào tinh hoàn, hẹp niệu đạo.

Tầm soát và dự phòng

  • Tầm soát đồng nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, đặc biệt là HIV, giang mai và Chlamydia trachomatis, vì các tác nhân này thường cùng hiện diện và có cùng yếu tố nguy cơ.
  • Bạn tình của người bệnh nên được tư vấn, khám và điều trị, ngay cả khi không có triệu chứng, để hạn chế nguy cơ tái nhiễm và cắt đứt chuỗi lây lan.
  • Giáo dục sức khỏe tình dục an toàn: tăng cường nhận thức về vai trò của bao cao su, giảm số lượng bạn tình và tuân thủ điều trị là các yếu tố then chốt giúp phòng bệnh hiệu quả.
  • Tăng cường giám sát ca bệnh tại cộng đồng và nâng cao năng lực chẩn đoán, điều trị cho tuyến cơ sở nhằm phát hiện sớm và quản lý hiệu quả.



Các biện pháp chẩn đoán Nhiễm lậu cầu

Chẩn đoán nhiễm lậu cầu dựa trên kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán sớm và chính xác có ý nghĩa quan trọng trong điều trị, ngăn ngừa biến chứng và hạn chế lây lan trong cộng đồng.

Chẩn đoán lâm sàng

Lâm sàng đóng vai trò định hướng ban đầu, đặc biệt ở những trường hợp chưa có điều kiện xét nghiệm tức thời. Cần khai thác kỹ các yếu tố dịch tễ và nguy cơ, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là quan hệ với nhiều bạn tình, không sử dụng bao cao su.
  • Bạn tình có biểu hiện nghi ngờ nhiễm hoặc đang được điều trị lậu/Chlamydia.
  • Tiền sử cá nhân nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhất là lậu, Chlamydia, giang mai, HIV.
  • Các triệu chứng lâm sàng gợi ý: chảy mủ niệu đạo ở nam, khí hư có mủ ở nữ, tiểu buốt, đau bụng dưới, viêm họng hoặc viêm hậu môn không rõ nguyên nhân sau quan hệ tình dục bằng đường miệng hoặc hậu môn.

Chẩn đoán cận lâm sàng

Các xét nghiệm giúp xác định sự hiện diện của Neisseria gonorrhoeae, phân biệt với các vi khuẩn gây viêm đường sinh dục khác, đồng thời định hướng điều trị hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh vi khuẩn có xu hướng kháng thuốc ngày càng cao.

  • Soi tươi dịch tiết niệu đạo (ở nam giới): Lấy dịch tiết từ niệu đạo vào buổi sáng, chưa tiểu tiện. Quan sát dưới kính hiển vi với nhuộm Gram phát hiện song cầu Gram âm nằm trong bạch cầu đa nhân trung tính là dấu hiệu đặc hiệu cho nhiễm lậu cấp tính. Độ nhạy cao ở nam giới có triệu chứng nhưng thấp hơn nhiều ở nữ và các vị trí khác (cổ tử cung, họng, trực tràng).
  • Nhuộm Gram là xét nghiệm đơn giản, nhanh và rẻ. Độ đặc hiệu cao nếu phát hiện song cầu Gram âm nội bào, hữu ích trong chẩn đoán viêm niệu đạo ở nam giới nhưng hạn chế ở nữ do tạp khuẩn ở âm đạo và cổ tử cung làm giảm độ đặc hiệu. Ở nữ, thường cần kết hợp với các xét nghiệm khác để tăng độ tin cậy.
  • Nuôi cấy vi khuẩn là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán nhiễm lậu cầu, đặc biệt quan trọng để làm kháng sinh đồ trong bối cảnh lậu kháng thuốc gia tăng. Mẫu bệnh phẩm: dịch tiết niệu đạo, cổ tử cung, hậu môn, họng, kết mạc.
  • NAAT (Nucleic Acid Amplification Test) là phương pháp nhạy và đặc hiệu nhất hiện nay, được khuyến cáo bởi CDC và WHO. Có thể sử dụng nhiều loại mẫu: nước tiểu đầu dòng, tăm bông lấy từ niệu đạo, âm đạo, cổ tử cung, hậu môn, họng. Ưu điểm là phát hiện được cả những trường hợp không triệu chứng, không yêu cầu vi khuẩn sống nên thích hợp trong điều kiện vận chuyển khó khăn, có thể thực hiện cùng lúc với xét nghiệm Chlamydia trachomatis nhờ kỹ thuật PCR đa mục tiêu.
  • PCR đa mục tiêu : Phát hiện đồng thời lậu cầu và các tác nhân lây truyền qua đường tình dục khác như Chlamydia trachomatis, Mycoplasma genitalium, Trichomonas vaginalis, Herpes virus...giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và phát hiện đồng nhiễm để điều trị toàn diện.

Nuôi cấy làm kháng sinh đồ là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán nhiễm lậu cầu 



Các biện pháp điều trị Nhiễm lậu cầu

Nguyên tắc điều trị

Điều trị nhiễm lậu cầu cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản nhằm đạt hiệu quả cao, ngăn ngừa biến chứng và hạn chế lây lan trong cộng đồng:

  • Điều trị sớm và đúng phác đồ giúp giảm nguy cơ lây truyền và biến chứng, đặc biệt là ở những trường hợp không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ.
  • Điều trị đồng thời cho bạn tình để tránh tái nhiễm và cắt đứt chuỗi lây truyền trong cộng đồng.
  • Tầm soát và điều trị đồng thời với Chlamydia trachomatis do hai tác nhân này thường đồng nhiễm, việc điều trị không đầy đủ có thể dẫn đến thất bại điều trị hoặc bệnh tái phát.
  • Giáo dục và thay đổi hành vi: tư vấn bệnh nhân về an toàn tình dục, sử dụng bao cao su và giảm số lượng bạn tình là yếu tố quan trọng trong dự phòng tái nhiễm.
  • Báo cáo và giám sát dịch tễ giúp hệ thống y tế phát hiện sớm sự gia tăng của các chủng kháng thuốc và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Hướng dẫn điều trị lậu cầu cần dựa vào tình trạng lâm sàng (có hay không có biến chứng), vị trí nhiễm, mức độ nghi ngờ hoặc xác định đồng nhiễm, cũng như các yếu tố đặc biệt như dị ứng thuốc hay mang thai. Một số định hướng chính bao gồm:

  • Lậu không biến chứng (niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng, họng) điều trị bằng phác đồ kháng sinh liều duy nhất, ưu tiên đường tiêm.
  • Lậu kèm theo nghi ngờ hoặc xác định nhiễm Chlamydia cần phối hợp thêm kháng sinh đường uống để bao phủ cả hai tác nhân.
  • Trường hợp dị ứng với nhóm Cephalosporin có thể xem xét thay thế bằng các phác đồ khác, tuy nhiên cần lưu ý hiệu quả có thể thấp hơn và ít được ưu tiên.
  • Lậu lan tỏa hoặc có biến chứng cần phác đồ điều trị kéo dài, thường bằng kháng sinh đường tĩnh mạch.
  • Lậu ở trẻ sơ sinh (viêm kết mạc sơ sinh): phác đồ riêng biệt dựa trên cân nặng và cần can thiệp sớm để tránh biến chứng về mắt.

Kháng thuốc trong điều trị lậu cầu và thách thức

Tình hình kháng thuốc

Neisseria gonorrhoeae là một trong những vi khuẩn có khả năng phát triển kháng thuốc nhanh nhất trong lịch sử y học hiện đại. Vi khuẩn này đã từng bước kháng lại hầu hết các nhóm kháng sinh từng được sử dụng điều trị, bao gồm: Penicillin, Tetracycline và Quinolone (như ciprofloxacin), Ceftriaxone - hiện là thuốc chủ lực trong điều trị lậu, đang ghi nhận tỷ lệ kháng tăng dần tại nhiều quốc gia. WHO năm 2023 cảnh báo về sự xuất hiện của các chủng lậu siêu kháng thuốc không đáp ứng với cả ceftriaxone lẫn azithromycin.

Cảnh báo toàn cầu

WHO đã xếp N. gonorrhoeae vào nhóm vi khuẩn "ưu tiên cao" cần giám sát kháng thuốc trên toàn cầu. Việc lạm dụng và sử dụng kháng sinh không hợp lý, đặc biệt trong điều trị không theo phác đồ, góp phần thúc đẩy nhanh quá trình kháng thuốc. Thiếu hụt các thuốc kháng sinh mới do khó khăn trong nghiên cứu - phát triển và lợi nhuận hạn chế là một rào cản lớn trong cuộc chiến chống lại lậu kháng thuốc.

Hướng đi tương lai

Tăng cường giám sát kháng thuốc ở cấp quốc gia và khu vực nhằm phát hiện sớm các chủng kháng mới. Phát triển kháng sinh mới và các chiến lược điều trị thay thế (như vắc-xin, peptide kháng khuẩn, liệu pháp miễn dịch...). Giáo dục cộng đồng và chuyên môn y tế về sử dụng kháng sinh hợp lý, đặc biệt trong điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Tránh lạm dụng kháng sinh để hạn chế tối đa nguy cơ kháng thuốc

Tránh lạm dụng kháng sinh để hạn chế tối đa nguy cơ kháng thuốc 

Lậu cầu là bệnh lý vừa phổ biến vừa tiềm ẩn nguy cơ biến chứng cao nếu không được quản lý đúng cách. Điều trị cần tuân thủ phác đồ cập nhật, đồng thời kết hợp giáo dục sức khỏe, quản lý bạn tình và giám sát dịch tễ. Đặc biệt, tình trạng kháng thuốc ngày càng phức tạp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa lâm sàng, xét nghiệm và chính sách y tế cộng đồng nhằm kiểm soát hiệu quả bệnh lý này trong tương lai.



Tài liệu tham khảo:

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2021). Sexually transmitted infections treatment guidelines, 2021. U.S. Department of Health and Human Services. 
  2. Bộ Y tế. (2022). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh lây truyền qua đường tình dục. Nhà xuất bản Y học.
  3. World Health Organization (WHO). (2023). Global antimicrobial resistance and use surveillance system (GLASS) report 2023. 
  4. World Health Organization (WHO). (2016). Global priority list of antibiotic-resistant bacteria to guide research, discovery, and development of new antibiotics.
  5. Workowski, K. A., Bachmann, L. H., Chan, P. A., Johnston, C. M., Muzny, C. A., Park, I., ... & Bolan, G. A. (2021). Sexually transmitted infections treatment guidelines, 2021. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.
  6. Unemo, M., & Shafer, W. M. (2014). Antimicrobial resistance in Neisseria gonorrhoeae in the 21st century: past, evolution, and future. Clinical Microbiology Reviews, 27(3), 587–613. 




Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ