Từ điển bệnh lý

Papilloma thanh quản : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 29-08-2025

Tổng quan Papilloma thanh quản

Thanh quản và vai trò của nó

Thanh quản là một cơ quan phức tạp nằm ở phía trước cổ, nằm giữa họng và khí quản. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý:

  • Phát âm: Chức năng chính của thanh quản là tạo ra âm thanh. Bên trong thanh quản có hai nếp gấp mô được gọi là dây thanh âm. Khi không khí từ phổi đi qua, chúng rung động và tạo ra âm thanh. Độ căng và độ dày của dây thanh âm quyết định cao độ của âm thanh.
  • Bảo vệ đường thở: Thanh quản hoạt động như một van bảo vệ, ngăn chặn thức ăn, nước và các vật lạ xâm nhập vào khí quản và phổi trong quá trình nuốt. Nắp thanh môn (epiglottis), một nắp sụn nhỏ, đóng kín lối vào khí quản khi nuốt.
  • Hô hấp: Thanh quản là một phần của đường dẫn khí, cho phép không khí lưu thông vào và ra khỏi phổi.

Papilloma thanh quản là gì?

Hình ảnh papilloma thanh quản

Hình ảnh papilloma thanh quản

Papilloma thanh quản, còn được gọi là u nhú thanh quản hoặc u nhú đường hô hấp tái phát (Recurrent Respiratory Papillomatosis - RRP), là một tình trạng bệnh lý trong đó các khối u lành tính (papilloma) phát triển trên niêm mạc của thanh quản, nhiều khi lan xuống khí quản. Các khối u này có dạng như những chồi nhỏ, giống như súp lơ hoặc mào gà, có xu hướng lan rộng và dễ tái phát sau điều trị. 

Phân loại Papilloma thanh quản: 

Dựa trên độ tuổi khởi phát, Papilloma thanh quản được chia thành hai loại chính:

  • Papilloma thanh quản ở trẻ em (JOLP): Thường xảy ra ở trẻ em từ 2 - 5 tuổi, mặc dù có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào trong thời thơ ấu. JOLP thường nghiêm trọng hơn và có xu hướng tái phát nhiều lần. Người ta cho rằng trẻ có thể bị lây nhiễm HPV từ mẹ trong quá trình sinh nở, khi tiếp xúc với dịch âm đạo hoặc máu của mẹ bị nhiễm virus.
  • Papilloma thanh quản ở người lớn (AOLP): Thường gặp ở người lớn trong độ tuổi từ 20 – 40 . Nguyên nhân lây nhiễm HPV ở người lớn thường liên quan đến quan hệ tình dục, đặc biệt là quan hệ bằng miệng. Tuy nhiên, cũng có trường hợp tự lây nhiễm từ các vùng khác trên cơ thể.

 Nguyên nhân gây ra papilloma chủ yếu do virus HPV


Nguyên nhân gây ra papilloma chủ yếu do virus HPV



Nguyên nhân Papilloma thanh quản

Papillomavirus). Tuy một số ít trường hợp không xác định được nguyên nhân, nhưng HPV vẫn được coi là tác nhân chính gây bệnh, có 2 type hay gặp là type 6 và type 11

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Lây truyền từ mẹ sang con (JOLP): Trẻ sinh ra từ mẹ bị nhiễm HPV ở đường sinh dục có nguy cơ mắc JOLP cao hơn.
  • Lây truyền qua đường tình dục (AOLP): Quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là quan hệ bằng miệng với người nhiễm HPV, là yếu tố nguy cơ chính ở người lớn.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS, người dùng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng, hoặc người mắc các bệnh lý suy giảm miễn dịch bẩm sinh, có nguy cơ cao hơn bị nhiễm HPV và phát triển papilloma.



Triệu chứng Papilloma thanh quản


Triệu chứng thường gặp nhất là khàn tiếng

Triệu chứng thường gặp nhất là khàn tiếng

Triệu chứng chính của Papilloma thanh quản là khàn tiếng, mức độ có thể từ nhẹ (khàn tiếng không liên tục) đến nặng (mất tiếng hoàn toàn). Các triệu chứng khác có thể bao gồm:

  • Thay đổi giọng nói: Giọng nói trở nên khàn, yếu ớt, hoặc có âm sắc bất thường.
  • Khó thở: Nếu các khối u phát triển lớn hoặc lan rộng, chúng có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở, đặc biệt là ở trẻ em. Khó thở có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi gắng sức hoặc khi nằm.
  • Ho khan: Ho có thể xuất hiện do kích ứng của các khối u lên niêm mạc thanh quản.
  • Khò khè: Âm thanh khò khè có thể nghe thấy khi thở, đặc biệt là khi hít vào.
  • Khó nuốt (Dysphagia): Trong trường hợp khối u lan rộng đến vùng thượng thanh môn hoặc hạ họng, có thể gây khó nuốt.
  • Thở rít (Stridor): Đây là một âm thanh thở bất thường, thường nghe thấy khi hít vào, do luồng không khí bị cản trở qua đường thở bị hẹp. Thở rít là một dấu hiệu nghiêm trọng và cần được cấp cứu kịp thời



Phòng ngừa Papilloma thanh quản

Phòng ngừa Papilloma thanh quản:

Tiêm phòng HPV giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả

Tiêm phòng HPV giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn Papilloma thanh quản, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Tiêm phòng HPV: Tiêm phòng HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các bệnh do HPV gây ra, bao gồm cả Papilloma thanh quản. Vắc-xin HPV hiện có 3 loại là Cervarix, Gardasil và Gardasil - 9 . Nên tiêm phòng cho cả nam và nữ ở độ tuổi từ 9 - 25.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Thực hành quan hệ tình dục an toàn, bao gồm sử dụng bao cao su, có thể giúp giảm nguy cơ lây truyền HPV qua đường tình dục.
  • Tránh các yếu tố nguy cơ: Tránh hút thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc thụ động, vì hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ phát triển và tái phát bệnh.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám tai mũi họng định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường ở thanh quản và được điều trị kịp thời. Đặc biệt quan trọng đối với những người có yếu tố nguy cơ cao.

Tác động của Papilloma thanh quản: 

Papilloma thanh quản không chỉ gây ra các triệu chứng về thể chất mà còn ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh:

  • Thể chất: Khàn tiếng, thay đổi giọng nói, khó thở, ho, khò khè, khó nuốt, có thể dẫn đến suy hô hấp trong trường hợp nặng.
  • Tâm lý: Khàn tiếng kéo dài có thể gây khó khăn trong giao tiếp, ảnh hưởng đến công việc, học tập và các hoạt động xã hội. Bệnh nhân có thể cảm thấy tự ti, lo lắng, căng thẳng, thậm chí trầm cảm.
  • Chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng của bệnh, đặc biệt là khàn tiếng và khó thở, có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, ăn uống và các hoạt động hàng ngày, làm giảm chất lượng cuộc sống.

Ảnh hưởng của Papilloma thanh quản đến trẻ em:

Papilloma thanh quản ở trẻ em, hay JOLP, có những đặc điểm riêng và ảnh hưởng nghiêm trọng hơn:

  • Tái phát nhiều lần: JOLP có xu hướng tái phát thường xuyên hơn so với AOLP, đòi hỏi nhiều lần phẫu thuật và điều trị kéo dài. Bệnh kéo dài làm trẻ chậm lớn, gầy sút, còi cọc, tím môi, đầu chi.
  • Ảnh hưởng đến sự phát triển giọng nói và ngôn ngữ: Khàn tiếng kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển giọng nói và ngôn ngữ của trẻ.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý và học tập: Bệnh có thể gây khó khăn trong giao tiếp với bạn bè và thầy cô, ảnh hưởng đến quá trình học tập và phát triển tâm lý của trẻ.
  • Nguy cơ lan rộng xuống đường hô hấp dưới: Các khối u có thể lan xuống khí quản và phế quản, gây ra các vấn đề hô hấp nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Các biện pháp chẩn đoán Papilloma thanh quản

Việc chẩn đoán Papilloma thanh quản bao gồm:

  • Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện triệu chứng, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ. Khám tai mũi họng thông thường có thể phát hiện các bất thường ở thanh quản, nhưng không đủ để chẩn đoán xác định.
  • Nội soi họng: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Bác sĩ sử dụng một ống nội soi mềm hoặc cứng có gắn camera và đèn chiếu sáng để quan sát trực tiếp thanh quản và phát hiện các khối u nhú. Nội soi cũng cho phép đánh giá vị trí, kích thước và số lượng của các khối u.
  • Sinh thiết: Mẫu mô từ khối u được lấy trong quá trình phẫu thuật cắt khối u để xét nghiệm mô bệnh học. Xét nghiệm này giúp xác định chẩn đoán Papilloma thanh quản và loại trừ các bệnh lý khác như ung thư thanh quản.
  • Xét nghiệm HPV bằng PCR: Xét nghiệm HPV có thể được thực hiện trên mẫu sinh thiết để xác định type HPV gây bệnh. Điều này có thể hữu ích trong việc tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị.

Chẩn đoán phân biệt Papilloma thanh quản:

  • Viêm thanh quản: Thường do nhiễm virus, gây khàn tiếng, đau họng, nội soi kiểm tra không phát hiện u.
  • Polyp thanh quản: Là khối u lành tính, thường đơn độc, trơn láng, bờ rõ, không lan rộng. Có thể gây khàn tiếng, khó thở.
  • Ung thư thanh quản: Có thể gây khàn tiếng kéo dài, khó nuốt, sụt cân. Khối u bề mặt gồ ghề, cứng, loét chảy máu, có giả mạc. Giải phẫu bệnh giúp chẩn đoán xác định bệnh.
  • Lao thanh quản: Khàn tiếng, ho, có thể đau ngực, sụt cân. Thường có vết loét, sần sùi, có thể kèm tổn thương phổi. Xét nghiệm đờm, Mantoux hỗ trợ chẩn đoán. 
  • Giang mai thanh quản: Khàn tiếng, đau họng, có thể có vết loét. Liên quan tiền sử giang mai, xét nghiệm huyết thanh dương tính.



Các biện pháp điều trị Papilloma thanh quản

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn Papilloma thanh quản. Mục tiêu điều trị là:

  • Loại bỏ các khối u để cải thiện giọng nói và đường thở.
  • Ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tái phát của khối u.
  • Giảm thiểu các biến chứng.

Các phương pháp điều trị bao gồm:

    • Phẫu thuật: 
      • Phẫu thuật nội soi laser CO2: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Laser CO2 được sử dụng để đốt cháy hoặc cắt bỏ chính xác các khối u, giảm thiểu tổn thương cho các mô xung quanh.
      • Phẫu thuật cắt bỏ bằng dao lạnh hoặc các dụng cụ vi phẫu: Được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, ví dụ như khi khối u có kích thước lớn hoặc ở vị trí khó tiếp cận bằng laser.
    • Thuốc: 
      • Thuốc ức chế virus (ví dụ: Cidofovir, Bevacizumab): Có thể được tiêm trực tiếp vào khối u hoặc dùng toàn thân để làm chậm sự phát triển của khối u và kéo dài thời gian giữa các lần tái phát.
      • Thuốc chống trào ngược: Làm giảm sự nhạy cảm của biểu mô thanh quản với HPV
  • Liệu pháp miễn dịch
    • Interferon: Ngăn quá trình sao chép RNA và DNA của virus, làm màng tế bào kém nhạy cảm với virus. Tuy nhiên thuốc chỉ có tính chất tạm thời.
  • Điều trị hỗ trợ: 
    • Liệu pháp giọng nói: Giúp bệnh nhân phục hồi và cải thiện chức năng giọng nói sau phẫu thuật.
    • Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bởi bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Tiến triển và biến chứng:

Papilloma thanh quản có xu hướng tái phát cao, đặc biệt là ở trẻ em. Tần suất tái phát khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và các yếu tố như hệ miễn dịch, type HPV, và phương pháp điều trị. Việc tái phát nhiều lần có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng hơn:

  • Khó thở nặng, có thể cần phải mở khí quản (tracheostomy): Khi các khối u phát triển lớn và gây tắc nghẽn đáng kể đường thở, bệnh nhân có thể gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc hô hấp. Trong trường hợp có khó thở thanh quản độ II, bệnh tái phát nhanh hay u nhú lan xuống hạ thanh môn và khí quản, cần phải phẫu thuật mở khí quản tạo một đường thở thay thế.
  • Lan rộng khối u xuống khí quản, phế quản (tracheal or bronchial papillomatosis): Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ em, các khối u có thể lan xuống khí quản và phế quản, gây ra các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng hơn và khó điều trị hơn.
  • Chuyển sản ác tính (malignant transformation): Mặc dù rất hiếm, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nhiễm HPV type nguy cơ cao (như type 16 và 18) hoặc ở người hút thuốc lá, các khối u papilloma có thể chuyển thành ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) của thanh quản.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bộ Y tế (2010), “ Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí một số bệnh Tai mũi họng’’, Nhà xuất bản Y học 
  2. Quang, Nguyễn Xuân, Đào Đình Thi, and Vilyvong Khamchaleune. "ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG CỦA U NHÚ THANH QUẢN Ở TRẺ EM." Tạp chí Y học Việt Nam525.1A (2023).
  3. Hùng, Đỗ Tuấn. Đặc Điểm hình thái lâm sàng và bước đầu đánh giá kết quả điều trị papilloma thanh quản ở trẻ em tại viện Tai Mũi Họng Trung Ương (Từ tháng 5/1997-3/2003). Diss. Luận văn thạc sĩ y học, Đại học Y Hà Nội, 2002.
  4. Loan, Trịnh Thị Hồng. Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, nội soi và tỷ lệ nhiễm Human Papilloma Virus trong u nhú thanh quản người lớn. Diss. Luận văn thạc sỹ y học, Trường đại học Y Hà Nội, 2010.
  5. Vinh, Nguyễn Thanh, and Nguyễn Thị Ngọc Dung. "BƯỚC ĐẦU KHẢO SÁT TYP HPV VÀ ỨNG DỤNG LASER CO2 ĐIỀU TRỊ BỆNH U NHÚ THANH QUẢN NGƯỜI LỚN."


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ