Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Phình động mạch não (cerebral aneurysm) là tình trạng một đoạn thành mạch máu trong não bị giãn ra do điểm yếu về cấu trúc, thường xảy ra tại các vị trí chia nhánh trong hệ tuần hoàn não. Dạng phình động mạch phổ biến nhất là phình dạng túi, có hình tròn nhỏ nhô ra từ thành mạch, thường được ví như “quả mọng treo trên cây”.
Phình động mạch não có thể tồn tại âm thầm trong thời gian dài mà không gây triệu chứng, và thường chỉ được phát hiện tình cờ qua các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên, nếu phình mạch bị vỡ sẽ gây ra xuất huyết dưới nhện - một tình trạng cấp cứu thần kinh nghiêm trọng. Tỷ lệ tử vong của biến chứng này có thể lên đến 50% trong vòng ba tháng. Hơn thế nữa, phần lớn người sống sót vẫn phải tiếp tục đối mặt với di chứng thần kinh vĩnh viễn.
Theo thống kê, khoảng 3,2% dân số thế giới có phình động mạch não, thường gặp hơn ở phụ nữ trên 50 tuổi. Phình mạch có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc cùng lúc ở nhiều vị trí, trong đó khoảng 85% nằm ở hệ động mạch não trước, đặc biệt là tại các nhánh động mạch của đa giác Willis.
Việc phát hiện sớm và điều trị phù hợp – bao gồm theo dõi định kỳ, can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật – có vai trò quan trọng trong cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Phình động mạch não nếu bị vỡ sẽ gây ra xuất huyết dưới nhện - một tình trạng cấp cứu thần kinh nghiêm trọng.
Phình động mạch não chủ yếu hình thành do sự suy yếu của thành động mạch tại các điểm chia nhánh trong não, nơi phải chịu áp lực dòng máu lớn. Tình trạng này có thể do bẩm sinh, di truyền hoặc mắc phải, với nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ, cụ thể như sau:
Một số người có nguy cơ cao bị phình động mạch não do bất thường di truyền hoặc các hội chứng bẩm sinh ảnh hưởng đến cấu trúc mạch máu. Các bệnh lý liên quan bao gồm:
Ngoài ra, yếu tố gia đình cũng đóng vai trò quan trọng. Các nghiên cứu cho thấy nguy cơ phình mạch tăng rõ rệt nếu người bệnh có cha mẹ hoặc anh chị em ruột từng bị phình mạch hoặc xuất huyết do phình mạch não.
Một số trường hợp có nguy cơ cao phình động mạch não do bất thường di truyền hoặc các hội chứng bẩm sinh ảnh hưởng đến cấu trúc mạch máu.
Thành động mạch có thể bị tổn thương theo thời gian bởi các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến mạch máu, làm tăng khả năng hình thành hoặc gây vỡ phình mạch, bao gồm:
Hút thuốc lá gây tổn thương lớp nội mạc mạch máu và suy yếu thành mạch, làm tăng khả năng hình thành hoặc gây vỡ phình mạch.
Việc chẩn đoán phình động mạch não phụ thuộc vào tình trạng vỡ hay chưa vỡ của phình mạch. Trong nhiều trường hợp, phình động mạch được phát hiện tình cờ khi thực hiện chẩn đoán hình ảnh não bộ vì lý do khác. Khi nghi ngờ vỡ phình mạch, người bệnh cần được chẩn đoán khẩn cấp nhằm xác định tình trạng xuất huyết và vị trí tổn thương để xử trí kịp thời.
Việc phát hiện sớm phình động mạch não, đặc biệt trước khi vỡ, có ý nghĩa quyết định trong việc giảm tỷ lệ tử vong và di chứng thần kinh. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương tiện chẩn đoán phụ thuộc vào tình trạng cấp cứu, khả năng tiếp cận kỹ thuật và mục tiêu đánh giá cụ thể.
Chụp cắt lớp vi tính không cản quang là phương tiện đầu tay trong cấp cứu khi nghi ngờ vỡ phình mạch.
Việc điều trị phình động mạch não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng vỡ hay chưa vỡ, kích thước và vị trí phình mạch, độ tuổi và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu điều trị là ngăn ngừa vỡ hoặc tái vỡ túi phình, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.
Với phình mạch chưa vỡ, không phải tất cả trường hợp đều cần can thiệp. Quyết định điều trị dựa trên các yếu tố như kích thước và hình dạng, vị trí phình mạch (đặc biệt nếu nằm ở động mạch thông trước hoặc thông sau – những vị trí có nguy cơ cao). Ngoài ra còn dựa vào triệu chứng lâm sàng, tiền sử gia đình có người từng bị vỡ phình mạch, cũng như tuổi và các bệnh lý đi kèm.
Kiểm soát huyết áp tốt là một trong những cách giúp hỗ trợ điều trị trong trường hợp phình mạch chưa vỡ.
Với phình động mạch đã vỡ, đây là một cấp cứu nội khoa và cần điều trị càng sớm càng tốt để ngăn ngừa xuất huyết tái phát - một biến chứng có thể gây tử vong trong 24 giờ đầu với tỷ lệ từ 8 - 23%.
Hai phương pháp điều trị chính là kẹp túi phình hoặc đặt vòng xoắn (coil) cần thực hiện trong vòng 24 - 72 giờ đầu nếu điều kiện cho phép. Ngay cả trong các trường hợp nặng (thang điểm Hunt & Hess độ IV- V) vẫn có thể điều trị nếu tiên lượng người bệnh còn khả quan.
So sánh giữa hai phương pháp, phẫu thuật kẹp túi phình giúp giảm nguy cơ tái vỡ lâu dài nhưng xâm lấn nhiều hơn, trong khi đặt vòng xoắn ít xâm lấn, phục hồi nhanh, dù nguy cơ tái vỡ trong năm đầu cao hơn nhưng về lâu dài kết quả gần như tương đương.
Điều trị hỗ trợ sau vỡ phình mạch bao gồm thuốc chẹn kênh canxi (như nimodipine) để phòng ngừa co thắt mạch gây thiếu máu não thể muộn, thuốc chống co giật trong trường hợp người bệnh có nguy cơ động kinh. Ngoài ra người bệnh có thể được dẫn lưu dịch não tủy bằng ống tạm hoặc đặt shunt nếu có tăng áp lực nội sọ hoặc giãn não thất, đi kèm chăm sóc tích cực tại đơn vị hồi sức thần kinh để theo dõi biến chứng.
Một số kỹ thuật điều trị mới đang được áp dụng hoặc mở rộng chỉ định gồm stent chuyển dòng – đặt stent tại vị trí phình để chuyển hướng dòng chảy, làm giảm áp lực lên túi phình và giúp túi phình xơ hóa dần; thiết bị WEB – một dạng lưới kim loại hình khối cầu hoặc lập phương được chèn vào túi phình để ngăn không cho máu đi vào túi phình; và các kỹ thuật hỗ trợ đặt coil bằng bóng hoặc stent – giúp giữ vòng xoắn ổn định hơn trong những túi phình có cổ phình rộng.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần do các chuyên gia thần kinh, can thiệp và phẫu thuật phối hợp đánh giá, dựa trên nguy cơ vỡ, cấu trúc giải phẫu và khả năng tiếp cận kỹ thuật của người bệnh. Sau điều trị, người bệnh cần được theo dõi lâu dài để phát hiện sớm nguy cơ tái phát hoặc hình thành túi phình mới.
Tiên lượng của phình động mạch não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là tình trạng vỡ hay chưa vỡ tại thời điểm chẩn đoán.
Với phình động mạch chưa vỡ, phần lớn bệnh không gây triệu chứng và có thể tồn tại suốt đời mà không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, người bệnh vẫn tồn tại nguy cơ vỡ, đặc biệt ở các trường hợp có yếu tố nguy cơ như kích thước phình mạch lớn, hình dạng bất thường, vị trí nằm ở động mạch thông trước hoặc thông sau, tăng huyết áp không kiểm soát, hút thuốc lá hoặc có tiền sử gia đình từng bị vỡ phình mạch. Những phình mạch nhỏ, không triệu chứng và được theo dõi định kỳ thường có tiên lượng tốt nếu người bệnh kiểm soát hiệu quả các yếu tố nguy cơ trên.
Khi phình động mạch đã vỡ, đây là một tình trạng cấp cứu nghiêm trọng với tỷ lệ tử vong và di chứng thần kinh cao. Ước tính khoảng 25% người bệnh tử vong trong vòng 24 giờ sau khi phình mạch vỡ, và tỷ lệ này có thể lên tới 50% trong vòng ba tháng, kể cả khi đã được điều trị. Trong số người sống sót, khoảng 66% phải đối mặt với các di chứng thần kinh lâu dài như sa sút trí tuệ, yếu liệt, động kinh hoặc rối loạn nhận thức. Tiên lượng sau vỡ phình mạch phụ thuộc vào mức độ xuất huyết, thời điểm được can thiệp, độ tuổi, tình trạng thần kinh lúc nhập viện (được đánh giá qua thang điểm Hunt and Hess), cũng như có xuất hiện biến chứng như co thắt mạch, xuất huyết tái phát, phù não hoặc giãn não thất hay không.
Ngay cả sau khi đã được điều trị thành công bằng kẹp túi phình hoặc đặt vòng xoắn, người bệnh vẫn có nguy cơ tái vỡ hoặc hình thành phình mạch mới ở vị trí khác. Do đó, cần theo dõi bằng hình ảnh học định kỳ để phát hiện sớm khả năng tái thông hoặc phình mạch mới, đồng thời điều chỉnh các yếu tố nguy cơ như kiểm soát tốt huyết áp, ngưng hút thuốc, hạn chế rượu và tránh các chất kích thích.
Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt giúp cải thiện tiên lượng trong bệnh lý phình động mạch não. Đặc biệt trong trường hợp phình mạch đã vỡ, xử trí nhanh trong vài giờ đầu có thể quyết định tỷ lệ sống còn và mức độ hồi phục của người bệnh.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!