Từ điển bệnh lý

Rách sụn chêm khớp gối : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 03-06-2025

Tổng quan Rách sụn chêm khớp gối

Rách sụn chêm là tình trạng tổn thương cấu trúc sụn sợi hình chữ C nằm giữa xương đùi và xương chày. Sụn chêm thường đóng vai trò hấp thụ lực và giữ ổn định cho khớp gối. Mỗi đầu gối có hai sụn chêm: sụn chêm trong và sụn chêm ngoài. Tổn thương có thể xảy ra khi xoay người đột ngột trong lúc bàn chân còn cố định, hoặc do thoái hóa ở người lớn tuổi.

Rách sụn chêm có thể xuất hiện đơn độc hoặc đi kèm tổn thương dây chằng chéo trước (Anterior cruciate ligament - ACL) và dây chằng bên trong (Medial collateral ligament - MCL). Triệu chứng lâm sàng bao gồm sưng đau gối, tiếng "bụp" đột ngột tại thời điểm chấn thương, hạn chế duỗi – gập gối, cảm giác kẹt khớp hoặc khớp bị lỏng. Một số trường hợp không có triệu chứng gì ngay sau chấn thương, nhưng lại xuất hiện cơn đau âm ỉ và cứng khớp vài ngày sau đó.

Rách sụn chêm khớp gối thường biểu hiện sưng đau gối, hạn chế duỗi - gập gối.Rách sụn chêm khớp gối thường biểu hiện sưng đau gối, hạn chế duỗi - gập gối.

Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ gặp rách sụn chêm là 61 trên 100.000 dân, cao hơn ở những người thường xuyên vận động thể lực. Người lớn tuổi và người có thoái hóa khớp gối cũng là nhóm đối tượng có nguy cơ cao.


Nguyên nhân Rách sụn chêm khớp gối

Rách sụn chêm xảy ra khi có lực vặn xoắn hoặc tác động mạnh lên khớp gối. Nguyên nhân có thể chia thành hai nhóm chính: Rách cấp tính do chấn thương và rách thoái hóa do tuổi tác hoặc bệnh lý nền mạn tính.

Rách cấp tính do chấn thương

  • Cơ chế phổ biến nhất là khi bệnh nhân xoay người đột ngột trong khi bàn chân còn giữ nguyên trên mặt đất, đặc biệt khi gối đang gập. Cơ chế này tạo ra lực vặn xoắn lớn lên sụn chêm, dẫn đến tổn thương.
  • Tình huống thường gặp:
    • Tham gia các môn thể thao có động tác chuyển hướng nhanh như bóng đá, bóng rổ, tennis hoặc võ thuật.
    • Động tác gập gối sâu khi đang chịu tải trọng lớn, như ngồi xổm, nâng vác vật nặng hoặc nhảy cao.
    • Va chạm trực tiếp vào khớp gối khi chơi thể thao có tính đối kháng mạnh như đấu vật, bóng bầu dục hoặc do tai nạn.

Các môn thể thao có động tác chuyển hướng nhanh như tennis cũng dễ gây rách sụn chêm khớp gối.Các môn thể thao có động tác chuyển hướng nhanh như tennis cũng dễ gây rách sụn chêm khớp gối.

Rách thoái hóa do tuổi tác hoặc bệnh lý nền

  • Khi tuổi càng cao, sụn chêm càng trở nên mỏng và yếu hơn. Lưu lượng máu đến vùng trung tâm sụn chêm cũng giảm đi đáng kể, làm giảm khả năng tự hồi phục.
  • Rách thoái hóa có thể xảy ra ngay cả khi không có chấn thương rõ ràng. Một số bệnh nhân chỉ cần xoay người nhẹ hoặc bước hụt chân khi đi cũng có thể gây rách sụn chêm.
  • Yếu tố đi kèm:
    • Thoái hóa khớp gối (osteoarthritis) thường làm cho sụn chêm giòn, dễ tổn thương dù chỉ với vận động nhẹ.
    • Tuổi tác: Hơn 40% người trên 70 tuổi có tổn thương sụn chêm trên hình ảnh học, kể cả khi không có triệu chứng lâm sàng

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng rách sụn chêm

  • Thường xuyên thực hiện động tác gập gối sâu như ngồi xổm hoặc quỳ gối.
  • Nghề nghiệp hoặc thói quen sinh hoạt phải nâng vác vật nặng hoặc xoay người nhiều.
  • Có tiền sử chấn thương khớp gối, đặc biệt là rách dây chằng chéo trước (ACL), làm tăng nguy cơ rách sụn chêm trong, đặc biệt nếu việc tái tạo ACL bị trì hoãn

Các biến chứng Rách sụn chêm khớp gối

Tiên lượng của bệnh nhân rách sụn chêm phụ thuộc vào loại rách, vị trí tổn thương, đặc điểm mô sụn, cũng như phương pháp điều trị được áp dụng. Khả năng phục hồi hoàn toàn, nguy cơ thoái hóa khớp và thời gian hồi phục có thể khác nhau ở từng cá thể.

Khả năng phục hồi

  • Rách vùng ngoại vi, có mạch máu nuôi (red zone) có khả năng tự lành cao hơn hoặc đáp ứng tốt với phương pháp khâu phục hồi.
  • Rách vùng trung tâm, ít mạch máu (white zone) thường không tự lành, khó khâu, thường phải cắt bỏ, từ đó làm giảm khả năng bảo tồn sụn chêm.
  • Người trẻ, thường hoạt động thể lực và không có tổn thương phối hợp có tiên lượng tốt hơn sau khi khâu sụn chêm.

Biến chứng có thể gặp

  • Sau phẫu thuật cắt sụn chêm, khớp gối có nguy cơ thoái hóa sớm do mất đi lớp đệm hấp thụ lực, làm tăng áp lực tiếp xúc giữa xương đùi và xương chày, dẫn đến tổn thương sụn khớp theo thời gian.
  • Nếu rách sụn chêm không được điều trị đúng cách hoặc không lành, người bệnh có thể bị đau mạn tính, sưng khớp, hạn chế vận động và rối loạn chức năng khớp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi: Bệnh nhân <35 tuổi có kết quả sau phẫu thuật tốt hơn.
  • Kiểu rách: Rách dọc đứng, rách ở vùng có tưới máu tốt thì tiên lượng khả quan hơn.
  • Tình trạng khớp nền: Sụn khớp còn nguyên vẹn và vành sụn chêm còn đủ chiều cao là yếu tố tiên lượng tốt.
  • Thời gian can thiệp: Khâu sụn chêm càng sớm càng tăng khả năng bảo tồn mô sụn.
  • Phục hồi chức năng đúng lộ trình: Giúp tăng tỉ lệ thành công, hạn chế biến chứng và khôi phục chức năng vận động khớp gối về mức tối ưu.

Các biện pháp chẩn đoán Rách sụn chêm khớp gối

Dấu hiệu nhận biết

Biểu hiện của rách sụn chêm thay đổi tùy theo loại rách, mức độ tổn thương và cơ chế gây bệnh. Một số người bệnh vẫn có thể đi lại hoặc tiếp tục vận động sau khi chấn thương xảy ra, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn.

  • Triệu chứng thường gặp:
    • Đau tại khớp gối, đau khu trú ở vùng trước trong hoặc trước ngoài khớp gối, tùy vào vị trí sụn chêm tổn thương.
    • Cảm giác tiếng nổ "bụp" vào thời điểm chấn thương.
    • Khớp gối sưng sau vài giờ đến 1 ngày, thường gặp trong rách sụn chêm hơn là tổn thương dây chằng.
    • Cứng khớp, khó duỗi hoặc gập gối tối đa.
    • Cảm giác khớp bị kẹt hoặc khóa khớp, nhất là với rách sụn chêm kiểu quai vali (bucket-handle).
    • Trượt khớp hoặc mất vững khớp gối có thể xảy ra do mảnh sụn bị rách chen vào khe khớp.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Không có một dấu hiệu hay nghiệm pháp đơn lẻ nào đủ chính xác để chẩn đoán rách sụn chêm. Việc chẩn đoán dựa trên tổng hợp các yếu tố gồm: Cơ chế chấn thương, triệu chứng cơ năng, thăm khám lâm sàng và kết quả hình ảnh học.

  • Cơ chế điển hình: Xoay gối khi bàn chân giữ cố định trên mặt đất.
  • Triệu chứng cơ năng: Cảm giác kẹt hay khóa khớp, đau khi gập hoặc xoay gối.
  • Khám thực thể:
    • Ấn đau khe khớp (dọc bờ trong hoặc bờ ngoài): Là dấu hiệu nhạy nhưng không đặc hiệu.
    • Giảm biên độ vận động hoặc khó duỗi – gập gối.
    • Đau khi thực hiện các nghiệm pháp đặc hiệu như: Thessaly, McMurray, Apley, Bounce home test.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

  • X-quang khớp gối: Dùng để loại trừ gãy xương, thoái hóa khớp hoặc dị vật trong khớp. Phương pháp này không phát hiện được rách sụn chêm nhưng nên thực hiện để chẩn đoán ban đầu.
  • Siêu âm khớp gối: Một số nghiên cứu cho thấy độ nhạy (83-100%) và độ đặc hiệu cao (71-89%) khi được thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm, nhưng vẫn hạn chế trong việc đánh giá rách sụn sâu hoặc rách phức tạp.
  • Cộng hưởng từ (MRI):
    • Là phương tiện hình ảnh ưu tiên để đánh giá sụn chêm.
    • Có độ nhạy và đặc hiệu cao cho rách sụn chêm trong (91,4% và 81,1%) và sụn chêm ngoài (76% và 93,3%).
    • Đặc biệt hữu ích trong việc phân biệt rách thực sự và thoái hóa sụn không triệu chứng.
    • MRI giúp xác định loại rách, kích thước, vị trí và khả năng phục hồi (dựa trên vùng có mạch máu hay không)
  • Nội soi khớp:
    • Là tiêu chuẩn vàng để xác định rách sụn chêm.
    • Vừa giúp chẩn đoán chính xác, vừa có thể can thiệp điều trị nếu cần trong một lần thực hiện.

Chụp cộng hưởng từ khớp gối là phương tiện ưu tiên dùng để đánh giá sụn chêm.Chụp cộng hưởng từ khớp gối là phương tiện ưu tiên dùng để đánh giá sụn chêm.


Các biện pháp điều trị Rách sụn chêm khớp gối

Việc điều trị rách sụn chêm phụ thuộc vào kích thước, vị trí rách, loại rách (cấp tính hay thoái hóa), triệu chứng lâm sàng và mức độ ảnh hưởng đến chức năng khớp. Hướng tiếp cận có thể là điều trị bảo tồn không phẫu thuật, hoặc can thiệp phẫu thuật, với mục tiêu khôi phục khả năng vận động và phòng ngừa thoái hóa khớp về lâu dài.

Biện pháp không dùng thuốc

Áp dụng trong các trường hợp rách nhỏ, không gây khóa khớp, khớp còn vững và triệu chứng nhẹ hoặc thoái lui sau vài ngày.

  • Nguyên tắc RICE:
    • Rest (Nghỉ ngơi): Hạn chế vận động gây tăng áp lực lên khớp gối.
    • Ice (Chườm lạnh): Từ 15-20 phút mỗi 3-4 giờ trong 2-3 ngày đầu để giảm đau và sưng.
    • Compression (Băng ép): Dùng băng thun hoặc nẹp để hạn chế phù nề.
    • Elevation (Kê cao chân): Kê gối cao hơn tim để giảm tụ dịch khớp.
  • Vận động:
    • Tăng cường cơ tứ đầu đùi bằng các bài tập như nâng chân thẳng, gập gối thụ động, squat nhẹ.
    • Tránh chạy nhảy, ngồi xổm sâu, đạp xe hoặc bơi kiểu ếch trong giai đoạn sớm.
  • Hướng dẫn phục hồi chức năng:
    • Với rách nhẹ không mổ: Thời gian phục hồi khoảng 4-6 tuần.
    • Với người lớn tuổi bị rách thoái hóa, bài tập vật lý trị liệu có thể cải thiện chức năng tương đương với mổ nội soi.

Ở người lớn tuổi bị rách sụn chêm do thoái hóa, các bài tập vật lý trị liệu có thể cải thiện chức năng tương đương với mổ nội soi.Ở người lớn tuổi bị rách sụn chêm do thoái hóa, các bài tập vật lý trị liệu có thể cải thiện chức năng tương đương với mổ nội soi.

Điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen:
    • Giúp kiểm soát triệu chứng trong giai đoạn cấp.
    • Lưu ý: Nên dùng ngắn hạn để tránh tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa và thận.

Phẫu thuật nội soi sụn chêm

Áp dụng cho các trường hợp:

  • Rách lớn, phức tạp, gây đau kéo dài không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
  • Có triệu chứng cơ năng rõ: Khóa khớp, hạn chế duỗi – gập nặng.
  • Có tổn thương phối hợp dây chằng (ví dụ ACL) hoặc thoái hóa tiến triển.

Các hình thức can thiệp:

  • Cắt lọc sụn chêm (Meniscectomy):
    • Cắt bỏ phần rách không thể khâu được.
    • Phục hồi nhanh hơn, thời gian tập vật lý trị liệu từ 3-6 tuần.
    • Tuy nhiên, làm giảm diện tích chịu lực của khớp, làm tăng nguy cơ thoái hóa sớm.
  • Khâu sụn chêm (Meniscal repair):
    • Ưu tiên khi rách nằm trong vùng có mạch máu nuôi, rách kiểu dọc đứng, kích thước <2cm, tổn thương cấp tính.
    • Sau mổ, bệnh nhân cần hạn chế gập gối và vận động từ 6 tuần trở lên.
    • Thời gian phục hồi chức năng kéo dài 3-6 tháng.
  • Ghép sụn chêm (Meniscal allograft transplantation):
    • Lựa chọn "cứu vãn" ở bệnh nhân trẻ <50 tuổi, khi mất gần toàn bộ sụn chêm, có triệu chứng rõ và khớp còn vững.

Vai trò của phục hồi chức năng sau mổ

  • Giai đoạn sớm: Hạn chế gập gối sâu, tránh vận động nếu khâu sụn chêm (vì tạo áp lực trực tiếp lên khớp gối).
  • Sau 6 tuần: Tăng dần biên độ vận động và bài tập tăng sức mạnh.
  • Cần theo dõi sát tiến triển, phối hợp giữa bác sĩ điều trị và chuyên viên vật lý trị liệu để điều chỉnh kế hoạch phục hồi phù hợp.

Tài liệu tham khảo:

  1. Cardone, D. A., & Jacobs, B. C. Meniscus injury of the knee. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 3, 2025.)
  2. Cleveland Clinic. (2024). Torn meniscus. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17219-torn-meniscus (Accessed May 3, 2025)
  3. Raj, M. A., & Bubnis, M. A. (2023). Knee meniscal tears. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK431067/ (Accessed May 3, 2025)
  4. Whitbourne, K. (2024). Meniscus tear knee injury (Z. Sheikh, M.D., Medical Reviewer). WebMD. https://www.webmd.com/pain-management/knee-pain/meniscus-tear-injury (Accessed May 3, 2025)

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ