Từ điển bệnh lý

Rối loạn chức năng buồng trứng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 30-05-2025

Tổng quan Rối loạn chức năng buồng trứng

Rối loạn chức năng buồng trứng là thuật ngữ mô tả một tập hợp tình trạng bệnh lý mà hoạt động chức năng sinh lý bình thường của buồng trứng bị suy giảm hoặc mất cân bằng. Buồng trứng là cơ quan có vai trò thiết yếu trong cả hai chức năng nội tiết và sinh sản. Do đó, bất kỳ rối loạn nào ảnh hưởng đến khả năng phóng noãn (rụng trứng), khả năng sản xuất hormone sinh dục nữ (estrogen, progesterone) hoặc làm suy giảm dự trữ buồng trứng đều có thể được phân loại là rối loạn chức năng buồng trứng.

Các dạng rối loạn chức năng buồng trứng thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn phóng noãn chức năng tiêu biểu là hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Suy buồng trứng sớm (POI) đặc trưng bởi mất chức năng buồng trứng trước tuổi 40.
  • Rối loạn chức năng trục hạ đồi tuyến yên ảnh hưởng đến điều hòa nội tiết của buồng trứng.
  • Suy giảm dự trữ buồng trứng liên quan đến tuổi hoặc các yếu tố di truyền, miễn dịch, môi trường.

Sinh lý hoạt động buồng trứng bình thường

Buồng trứng là một cơ quan sinh dục quan trọng của hệ sinh sản nữ, đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa cả chức năng nội tiết và chức năng sinh sản. Về mặt sinh lý, buồng trứng đảm nhận hai chức năng chính:

Chức năng nội tiết

Buồng trứng là nơi tổng hợp và bài tiết các hormone steroid sinh dục nữ, bao gồm estrogen (chủ yếu là estradiol E2), progesterone (P4), androgen (testosterone, androstenedione). Quá trình sản xuất các hormone này được điều hòa bởi trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng. Vùng hạ đồi tiết GnRH theo nhịp xung. GnRH kích thích tuyến yên trước sản xuất FSH và LH. FSH thúc đẩy sự phát triển của các nang noãn, các nang này phát triển và tiết estrogen. LH đóng vai trò trong sự trưởng thành noãn và kích thích rụng trứng, đồng thời kích thích các tế bào hoàng thể sản xuất progesterone sau rụng trứng.

Estrogen và progesterone có tác dụng phản hồi ngược lên vùng hạ đồi và tuyến yên nhằm điều hòa quá trình bài tiết GnRH, FSH và LH, tạo nên một chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và phối hợp nhịp nhàng.

Ngoài ra, buồng trứng cũng tiết ra các yếu tố điều hòa tại chỗ như inhibin A/B, activin, anti-Mullerian hormone (AMH), đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nội tiết và phản ánh dự trữ buồng trứng.

Chức năng ngoại tiết

Buồng trứng là nơi phát triển và phóng thích noãn (rụng trứng) - một quá trình thiết yếu trong sinh sản. Mỗi chu kỳ kinh nguyệt, dưới tác động của FSH, một nhóm nang noãn bước vào giai đoạn phát triển. Trong số đó, thường chỉ có một nang vượt trội phát triển đến trưởng thành và phóng noãn vào giữa chu kỳ dưới tác động của đỉnh LH.

Sau rụng trứng, phần còn lại của nang biến đổi thành nang hoàng thể, có chức năng tiết progesterone để chuẩn bị cho sự làm tổ của phôi và duy trì thai sớm nếu có sự thụ tinh.

Quá trình phát triển noãn và rụng trứng là kết quả của sự phối hợp tinh vi giữa các hormone tuyến yên, hormone buồng trứng và các yếu tố nội tại tại chỗ.

Trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng bình thường

Trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng bình thường 

Phân loại rối loạn chức năng buồng trứng

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra một hệ thống phân loại rối loạn phóng noãn dựa trên các đặc điểm nội tiết, giúp định hướng nguyên nhân và chẩn đoán. Hệ thống này chia các rối loạn rụng trứng thành ba nhóm chính, tương ứng với ba cơ chế bệnh sinh cơ bản:

Rối loạn vùng hạ đồi - tuyến yên 

Đây là nhóm liên quan đến sự suy giảm hoặc bất hoạt chức năng của trục hạ đồi - tuyến yên, làm giảm sản xuất hoặc sản xuất bất thường hormone GnRH, từ đó dẫn đến thiếu hụt FSH và LH - hai hormone thiết yếu cho sự phát triển và trưởng thành của nang noãn. Hậu quả là buồng trứng không được kích thích đầy đủ, không xảy ra phóng noãn và không sản xuất đủ estrogen. Trên xét nghiệm nội tiết, nhóm này có đặc điểm là FSH và LH thấp, kèm theo estrogen cũng thấp. Nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn ăn uống.
  • Stress tâm lý kéo dài.
  • Tập luyện thể thao cường độ cao.
  • Bệnh lý thần kinh vùng hạ đồi - tuyến yên (u tuyến yên, chấn thương sọ não, suy tuyến yên).

Rối loạn chức năng buồng trứng

Đây là nhóm phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng, trong đó trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng vẫn hoạt động nhưng có sự rối loạn trong điều hòa phóng noãn. FSH và LH thường trong giới hạn bình thường hoặc tăng nhẹ, và estrogen vẫn được sản xuất đầy đủ (nồng độ bình thường). Tình trạng không rụng trứng trong nhóm này thường là hậu quả của sự mất cân bằng nội tiết nhẹ, ảnh hưởng đến sự phát triển của nang vượt trội hoặc sự kích hoạt đỉnh LH cần thiết để xảy ra rụng trứng.
Nguyên nhân thường gặp nhất là hội chứng buồng trứng đa nang, ngoài ra còn có thể gặp ở phụ nữ béo phì, cường insulin, rối loạn tuyến giáp hoặc tăng prolactin máu nhẹ.
Trên xét nghiệm nội tiết, nhóm này biểu hiện là FSH và LH bình thường hoặc tăng nhẹ, estrogen bình thường.

Suy buồng trứng sớm hoặc mãn kinh

Nhóm này đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng buồng trứng do nguyên nhân nguyên phát tại buồng trứng, dẫn đến mất khả năng đáp ứng với các kích thích từ tuyến yên. Do không có phản hồi âm từ estrogen, tuyến yên tăng tiết FSH và LH nhằm kích thích buồng trứng nhưng không hiệu quả do mô buồng trứng đã bị tổn thương hoặc thoái hóa. Trên xét nghiệm nội tiết, đặc điểm điển hình là FSH và LH tăng cao trong khi estrogen thấp.
Nhóm này bao gồm các nguyên nhân sau:

  • Suy buồng trứng sớm (POI): xảy ra trước tuổi 40, do nguyên nhân tự miễn, di truyền (Hội chứng Turner, đột biến FMR1), nhiễm trùng, hóa trị hoặc xạ trị.
  • Mãn kinh sinh lý: buồng trứng mất chức năng hoàn toàn theo tuổi (45–55 tuổi).



Triệu chứng Rối loạn chức năng buồng trứng

Rối loạn kinh nguyệt

Rối loạn chu kỳ kinh là biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất, phản ánh sự bất thường trong quá trình phóng noãn và sản xuất hormone steroid sinh dục:

  • Vô kinh nguyên phát: không có kinh nguyệt sau 15 tuổi (có phát triển đặc tính sinh dục phụ) hoặc sau 13 tuổi (không có đặc tính sinh dục phụ), thường gặp trong các rối loạn bẩm sinh như hội chứng Kallmann hoặc bất thường nhiễm sắc thể (ví dụ Turner).
  • Vô kinh thứ phát: mất kinh ≥3 chu kỳ liên tiếp ( ở người có kinh nguyệt đều ) hoặc ≥6 tháng ( ở người kinh nguyệt không đều ) sau khi đã có kinh bình thường trước đó, gặp trong POI, stress, rối loạn ăn uống, hoặc sau hóa trị.
  • Kinh thưa, kinh không đều: chu kỳ kinh dài >35 ngày, không đều đặn; thường gặp trong rối loạn rụng trứng chức năng như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).

Vô sinh

Khả năng sinh sản bị ảnh hưởng đáng kể do phóng noãn không xảy ra hoặc không đều. Rối loạn chức năng buồng trứng là một trong những nguyên nhân hàng đầu của vô sinh nữ, chiếm khoảng 25–30% trong các cặp vợ chồng vô sinh. Việc chẩn đoán sớm và can thiệp phù hợp có thể cải thiện tiên lượng sinh sản đáng kể.

Triệu chứng do thiếu hụt estrogen

Trong các trường hợp suy buồng trứng sớm hoặc tổn thương hạ đồi - tuyến yên, sự thiếu hụt estrogen dẫn đến các biểu hiện của tình trạng giảm nội tiết tố nữ, bao gồm:

  • Bốc hỏa: cảm giác nóng bừng đột ngột kèm đỏ bừng mặt, vã mồ hôi.
  • Rối loạn giấc ngủ, mất ngủ.
  • Khô âm đạo, giao hợp đau.
  • Giảm ham muốn tình dục.
  • Rối loạn cảm xúc: lo âu, trầm cảm, giảm tập trung.
  • Ở phụ nữ trẻ bị POI, các triệu chứng này có thể tương tự như mãn kinh sinh lý.

Biểu hiện cường androgen (chủ yếu trong PCOS)

Trong hội chứng buồng trứng đa nang, tình trạng tăng tiết androgen gây ra các biểu hiện đặc trưng như mụn trứng cá, rậm lông (phân bố lông kiểu nam ở mặt, ngực, bụng dưới), rụng tóc, thừa cân hoặc béo phì trung tâm cũng thường đi kèm, làm nặng thêm rối loạn nội tiết và giảm khả năng phóng noãn.

Các biểu hiện của hội chứng buồng trứng đa nang PCOS

Các biểu hiện của hội chứng buồng trứng đa nang PCOS



Các biện pháp chẩn đoán Rối loạn chức năng buồng trứng

Việc đánh giá cận lâm sàng trong rối loạn chức năng buồng trứng nhằm xác định nguyên nhân, phân loại bệnh lý theo phân nhóm của WHO và hỗ trợ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp. Các xét nghiệm thường được chỉ định bao gồm:

Xét nghiệm nội tiết

Đây là bước then chốt để phân tích hoạt động của trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng và phát hiện các rối loạn nội tiết liên quan:

  • FSH (Follicle Stimulating Hormone) và LH (Luteinizing Hormone):
  • FSH tăng cao (>25–30 IU/L) gợi ý suy buồng trứng sớm (POI).
  • FSH và LH thấp trong suy hạ đồi - tuyến yên.
  • FSH và LH bình thường hoặc LH tăng nhẹ (tỷ lệ LH/FSH >2) thường gặp trong PCOS.
  • Estradiol (E2): đánh giá hoạt động của buồng trứng và phản hồi nội tiết với FSH.
  • Estradiol thấp kèm FSH cao hỗ trợ chẩn đoán POI.
  • Estradiol bình thường hoặc cao trong PCOS hoặc các chu kỳ không phóng noãn.
  • AMH (Anti-Mullerian Hormone): phản ánh dự trữ buồng trứng.
  • AMH giảm trong suy buồng trứng sớm hoặc dự trữ kém.
  • AMH tăng cao thường gặp trong PCOS.
  • Prolactin: tăng trong u tuyến yên tiết prolactin hoặc do thuốc là nguyên nhân phổ biến gây vô kinh thứ phát.
  • TSH (Thyroid Stimulating Hormone): nhằm tầm soát rối loạn chức năng tuyến giáp (cả suy giáp và cường giáp đều có thể gây rối loạn rụng trứng).

Siêu âm ngã âm đạo 

  • Đánh giá số lượng nang thứ cấp là chỉ số quan trọng để ước lượng dự trữ buồng trứng. Số lượng nang giảm gợi ý dự trữ buồng trứng giảm.
  • Hình ảnh PCOS: buồng trứng lớn, chứa ≥20 nang nhỏ ở mỗi buồng trứng hoặc thể tích buồng trứng ≥10 mL, theo tiêu chuẩn Rotterdam 2023.

Siêu âm đầu dò âm đạo giúp đánh giá hình ảnh tử cung, buồng trứng rõ ràng hơn

Siêu âm đầu dò âm đạo giúp đánh giá hình ảnh tử cung, buồng trứng rõ ràng hơn 

Cộng hưởng từ tuyến yên (MRI não)

Chỉ định khi:

  • Tăng prolactin máu đáng kể (prolactin >100 ng/mL).
  • Thiểu năng tuyến yên nghi do u tuyến yên.
  • Rối loạn kinh nguyệt không rõ nguyên nhân sau loại trừ nguyên nhân khác.

MRI giúp phát hiện u tuyến yên, đặc biệt là prolactinoma hoặc u chèn ép vùng hạ đồi - tuyến yên.

Xét nghiệm di truyền

Chỉ định khi nghi ngờ suy buồng trứng sớm (POI), đặc biệt ở phụ nữ <40 tuổi có vô kinh, FSH cao:

  • Karyotype đồ (nhiễm sắc thể đồ): phát hiện hội chứng Turner (45,X) hoặc khảm.
  • Đột biến gen FMR1 (Fragile X premutation): tầm soát đột biến tiền mãn có liên quan đến POI.
  • Các xét nghiệm di truyền khác: tùy theo biểu hiện lâm sàng kèm theo và tiền sử gia đình.

Các xét nghiệm khác

  • Test progesterone: sử dụng progestin trong 5–10 ngày để đánh giá phản ứng của nội mạc tử cung. Vắng kinh sau test cho thấy thiếu hụt estrogen hoặc tắc nghẽn đường sinh dục.
  • Nội soi ổ bụng: chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ bất thường cấu trúc hoặc viêm dính vùng chậu, đặc biệt ở bệnh nhân vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc nghi lạc nội mạc tử cung.

Chẩn đoán

Chẩn đoán rối loạn chức năng buồng trứng dựa trên sự phối hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm nội tiết, hình ảnh học và loại trừ các nguyên nhân thực thể. Các bước chẩn đoán cụ thể bao gồm:

  • Lâm sàng: bệnh nhân thường đến khám với biểu hiện rối loạn kinh nguyệt, vô kinh, kinh thưa, vô sinh, hoặc các triệu chứng thiếu hụt estrogen như bốc hỏa, khô âm đạo, mất ngủ. Trường hợp PCOS có thể có biểu hiện cường androgen như mụn, rậm lông.
  • Xét nghiệm nội tiết tố: định lượng FSH, LH, estradiol, AMH, prolactin, TSH giúp phân loại rối loạn rụng trứng theo phân nhóm WHO và xác định các rối loạn nội tiết kèm theo.
  • Hình ảnh học:
  • Siêu âm qua ngã âm đạo: đánh giá số lượng nang thứ cấp (AFC), phát hiện hình ảnh buồng trứng đa nang hoặc tổn thương thực thể như u buồng trứng, tử cung.
  • MRI não: chỉ định khi nghi ngờ tổn thương tuyến yên hoặc hạ đồi (u tuyến yên, tăng prolactin máu).
  • Loại trừ nguyên nhân thực thể: loại trừ các tổn thương cơ học như dính buồng tử cung, hội chứng Asherman, u buồng trứng hoặc bất thường bẩm sinh đường sinh dục dưới.

Các biện pháp điều trị Rối loạn chức năng buồng trứng

Nguyên tắc chung

Việc điều trị rối loạn chức năng buồng trứng cần cá thể hóa theo nguyên nhân và mong muốn sinh sản của người bệnh. Các nguyên tắc cơ bản bao gồm:

  • Điều trị nguyên nhân nếu xác định được (ví dụ như stress, rối loạn chuyển hóa, u tuyến yên, bất thường tuyến giáp).
  • Khôi phục chu kỳ kinh nguyệt và rụng trứng ở bệnh nhân có nhu cầu sinh con.
  • Bổ sung nội tiết tố thay thế ở bệnh nhân bị thiếu hụt estrogen nhằm bảo vệ sức khỏe xương, tim mạch và chất lượng sống.

Điều trị theo nhóm nguyên nhân

  • Rối loạn vùng hạ đồi – tuyến yên 
  • Điều chỉnh lối sống: tăng cân ở người gầy, giảm căng thẳng, giảm luyện tập quá mức.
  • Điều trị nội tiết: sử dụng GnRH dạng xung hoặc FSH/LH ngoại sinh để kích thích sự phát triển nang noãn và phóng noãn nếu bệnh nhân mong muốn có thai.
  • Phẫu thuật hoặc điều trị u tuyến yên nếu phát hiện bất thường


Rối loạn chức năng buồng trứng 

  • Thay đổi lối sống: giảm cân, tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện tình trạng kháng insulin và điều hòa rụng trứng.
  • Điều trị nội tiết cải thiện kháng insulin, có thể hỗ trợ phục hồi rụng trứng ở bệnh nhân PCOS có rối loạn dung nạp glucose.
  • Kích thích rụng trứng, hỗ trợ sinh sản.


Suy buồng trứng sớm (POI)

  • Liệu pháp hormone thay thế (HRT): được khuyến cáo cho phụ nữ <40 tuổi bị POI để giảm nguy cơ loãng xương, bệnh tim mạch và cải thiện chất lượng sống (trừ khi có chống chỉ định).
  • Hỗ trợ sinh sản.
  • Tư vấn tâm lý và hỗ trợ lâu dài: bệnh nhân POI có nguy cơ cao bị lo âu, trầm cảm, cần được hỗ trợ tâm lý và theo dõi định kỳ.

Tập thể dục đều đặn, cường độ thích hợp có thể giúp cải thiện tình trạng rối loạn chức năng buồng trứng

Tập thể dục đều đặn, cường độ thích hợp có thể giúp cải thiện tình trạng rối loạn chức năng buồng trứng

Tiên lượng

Tiên lượng của bệnh nhân rối loạn chức năng buồng trứng phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể:

  • PCOS: tiên lượng sinh sản tương đối tốt nếu được điều trị đúng và kiên trì. Phần lớn bệnh nhân có thể phục hồi rụng trứng và mang thai tự nhiên hoặc qua hỗ trợ sinh sản. Tuy nhiên, cần theo dõi lâu dài nguy cơ tim mạch, đái tháo đường type 2 và ung thư nội mạc tử cung.
  • Rối loạn vùng hạ đồi - tuyến yên: nếu do nguyên nhân thứ phát (stress, giảm cân, luyện tập quá mức) có thể hồi phục hoàn toàn sau khi điều chỉnh nguyên nhân.
  • Suy buồng trứng sớm (POI): tiên lượng sinh sản kém do mất gần như hoàn toàn chức năng phóng noãn. Một số ít trường hợp có thể phóng noãn tự phát, nhưng hầu hết cần IVF với trứng hiến nếu mong muốn có thai. Tiên lượng nội tiết và chuyển hóa cũng cần được theo dõi suốt đời.

 Rối loạn chức năng buồng trứng là một nhóm bệnh lý đa dạng, có cơ chế sinh lý bệnh phức tạp và gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và nội tiết của phụ nữ. Việc chẩn đoán sớm và chính xác đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác tiền sử, đánh giá nội tiết, hình ảnh học và loại trừ các nguyên nhân thực thể. Điều trị cần cá thể hóa theo nguyên nhân và mục tiêu của người bệnh, đặc biệt là mong muốn có con hoặc kiểm soát triệu chứng do thiếu hụt estrogen. Với sự tiến bộ trong hỗ trợ sinh sản và liệu pháp nội tiết, tiên lượng sinh sản và chất lượng sống của phụ nữ bị rối loạn chức năng buồng trứng đã được cải thiện rõ rệt, nhất là khi tiếp cận điều trị dựa trên cơ chế bệnh sinh.


Tài liệu tham khảo:

  1. American College of Obstetricians and Gynecologists. (2018). Polycystic ovary syndrome (Practice Bulletin No. 194)
  2. De Vos, M., Devroey, P., & Fauser, B. C. (2010). Primary ovarian insufficiency. The Lancet, 376(9744), 911–921. 
  3. ESHRE Guideline Group on POI, et al. (2022). ESHRE guideline: Management of women with premature ovarian insufficiency. European Society of Human Reproduction and Embryology. 


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ