Từ điển bệnh lý

Rối loạn hành vi : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 17-09-2025

Tổng quan Rối loạn hành vi

1. Rối loạn hành vi là gì?

Rối loạn hành vi là một nhóm các tình trạng tâm thần – thần kinh, trong đó người bệnh có những hành động, phản ứng hoặc thái độ không phù hợp với hoàn cảnh xã hội, vi phạm các chuẩn mực đạo đức, pháp lý hoặc gây rối loạn nghiêm trọng đến hoạt động cá nhân và cộng đồng. Rối loạn hành vi thường xuất hiện từ thời thơ ấu, thanh thiếu niên nhưng cũng có thể gặp ở người trưởng thành và người già.

Rối loạn hành vi là tình trạng tâm thần thường gặp ở trẻ emRối loạn hành vi là tình trạng tâm thần thường gặp ở trẻ em

Người bị rối loạn hành vi có thể có các biểu hiện như:

  • Cư xử hung hăng, bạo lực.
  • Chống đối, vi phạm nội quy, luật pháp.
  • Gian dối, trộm cắp, phá hoại.
  • Thiếu sự đồng cảm, hối hận với hành vi sai trái.

Phân biệt với hành vi lệch chuẩn: Không phải tất cả hành vi "khác người" đều là rối loạn hành vi. Chẩn đoán chỉ được đặt ra khi:

  • Hành vi kéo dài, tái diễn nhiều lần.
  • Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến học tập, nghề nghiệp, quan hệ xã hội.
  • Không phù hợp với tuổi phát triển và môi trường sống.

Mối liên hệ với các rối loạn tâm thần khác: Rối loạn hành vi có thể là biểu hiện độc lập hoặc đi kèm với:

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
  • Rối loạn cảm xúc lưỡng cực.
  • Rối loạn nhân cách chống đối xã hội.
  • Rối loạn tâm thần phân liệt.
  • Lạm dụng chất kích thích.

2. Dịch tễ học rối loạn hành vi

Trên thế giới: Theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ

  • Tỷ lệ mắc rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên dao động từ 2–10% tùy khu vực.
  • Ở Mỹ, khoảng 6–16% trẻ em trai và 2–9% trẻ em gái từng có biểu hiện rối loạn hành vi.
  • Rối loạn hành vi là một trong những lý do hàng đầu khiến trẻ em và thanh thiếu niên được giới thiệu đến bác sĩ tâm thần.

Tại Việt Nam:

  • Các nghiên cứu nhỏ lẻ cho thấy tỷ lệ rối loạn hành vi trong học đường khoảng 5–7%. (Nguyễn Thị Minh Hằng & cộng sự (2017) – Nghiên cứu tại một số trường THCS ở TP. Hồ Chí Minh)
  • Thường gặp ở trẻ vị thành niên, sống trong môi trường gia đình thiếu ổn định, áp lực học tập hoặc bị bạo hành.
  • Các trung tâm can thiệp tâm lý học đường và cơ sở y tế chưa phổ biến nên tỷ lệ chẩn đoán còn thấp.

3. Sinh lý bệnh học rối loạn hành vi

Rối loạn hành vi liên quan đến sự rối loạn trong các mạng lưới thần kinh kiểm soát cảm xúc, hành vi và các đáp ứng xã hội. Một số cơ chế nổi bật gồm:

  • Hệ viền (limbic system), đặc biệt là amygdala: điều hòa cảm xúc như sợ hãi, giận dữ. Người có rối loạn hành vi có hoạt động bất thường tại đây, dẫn đến tăng phản ứng xung động.
  • Vùng vỏ trán (prefrontal cortex): liên quan đến kiểm soát hành vi, ra quyết định, và dự đoán hậu quả. Giảm hoạt động vùng này gây mất kiểm soát hành vi xã hội.
  • Dopamine và serotonin: Mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh này liên quan đến tính hung hăng, xung động và hành vi lệch chuẩn.

4. Tiên lượng của rối loạn hành vi

Tiên lượng phụ thuộc vào:

  • Độ tuổi khởi phát: càng sớm, tiên lượng càng xấu.
  • Mức độ hành vi lệch chuẩn và môi trường can thiệp.
  • Sự đồng hành của gia đình, nhà trường và xã hội.

Hệ quả nếu không điều trị:

  • Rối loạn nhân cách chống đối xã hội khi trưởng thành.
  • Sa sút học tập, bỏ học, thất nghiệp.
  • Nghiện chất, phạm pháp, bạo lực.

Nguyên nhân Rối loạn hành vi

Rối loạn hành vi là kết quả của sự tương tác giữa nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội:

Yếu tố sinh học:

  • Di truyền: Trẻ em có cha mẹ mắc rối loạn tâm thần hoặc rối loạn nhân cách có nguy cơ cao hơn.
  • Bất thường cấu trúc não: Vùng vỏ trán – ổ mắt, hạch nền, amygdala có liên quan đến khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi.
  • Thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh: Dopamine, serotonin liên quan đến tính xung động và hung hăng.

Yếu tố tâm lý:

  • Chấn thương tâm lý sớm: Bạo hành, lạm dụng tình dục, bỏ rơi.
  • Khó khăn trong học tập hoặc rối loạn phát triển thần kinh như chậm phát triển trí tuệ, rối loạn ngôn ngữ.
  • Thiếu kỹ năng giải quyết vấn đề hoặc kiểm soát cảm xúc.

Yếu tố xã hội và môi trường:

  • Gia đình thiếu ổn định: ly hôn, cha mẹ nghiện ngập, nuôi dạy không nhất quán.
  • Ảnh hưởng từ bạn bè xấu hoặc môi trường có bạo lực, tội phạm.
  • Nghèo đói, thất học, áp lực học đường.

Triệu chứng Rối loạn hành vi

Triệu chứng phụ thuộc vào loại rối loạn, độ tuổi và mức độ nghiêm trọng. Một số biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Hành vi hung hăng: đánh nhau, chửi bới, đập phá.
  • Chống đối: cãi lại, không tuân theo quy tắc, gây mâu thuẫn liên tục.
  • Gian dối, trộm cắp, phá hoại tài sản.
  • Bỏ học, bỏ nhà, quan hệ tình dục sớm hoặc nguy cơ.
  • Thiếu đồng cảm, không cảm thấy tội lỗi.
  • Khó kiểm soát cảm xúc: dễ nổi nóng, kích động, gây gổ.

Phòng ngừa Rối loạn hành vi

  • Phát hiện sớm hành vi lệch chuẩn ngay từ mầm non, tiểu học.
  • Giáo dục cảm xúc – kỹ năng sống trong nhà trường.
  • Hỗ trợ tâm lý cho trẻ có nguy cơ cao (bị bạo hành, bỏ rơi).
  • Can thiệp sớm khi có triệu chứng lo âu, trầm cảm.
  • Xây dựng môi trường gia đình lành mạnh: yêu thương – kỷ luật tích cực.

Các biện pháp chẩn đoán Rối loạn hành vi

Phỏng vấn lâm sàng:

  • Đánh giá qua trao đổi với người bệnh, gia đình, giáo viên (nếu là trẻ).
  • Ghi nhận thời gian, tần suất và hoàn cảnh xảy ra hành vi bất thường.
  • Đánh giá hậu quả của hành vi đối với học tập, quan hệ xã hội và pháp luật.

Công cụ đánh giá:

  • CBCL (Child Behavior Checklist): dùng cho trẻ em và trẻ vị thành niên.
  • DSM-5 tiêu chuẩn chẩn đoán các loại rối loạn hành vi.
  • Conners Rating Scale: đánh giá rối loạn hành vi đi kèm với ADHD.

Khám tâm thần – thần kinh: 

  • Loại trừ nguyên nhân thực thể: u não, tổn thương thần kinh, động kinh, bệnh lý nội khoa như cường giáp…
  • Tầm soát các rối loạn đi kèm: lo âu, trầm cảm, nghiện chất

Cận lâm sàng hỗ trợ: 

Trong chẩn đoán rối loạn hành vi, cận lâm sàng không phải là yếu tố bắt buộc, nhưng được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân thực thể (thần kinh, nội khoa) hoặc đánh giá bệnh lý đi kèm.

Chẩn đoán hình ảnh thần kinh

  • MRI não: đánh giá cấu trúc và các vùng liên quan đến hành vi như vỏ trán, amygdala.
  • CT sọ não: phát hiện tổn thương thực thể như u não, chấn thương.
  • fMRI hoặc PET scan (nếu có): đánh giá chức năng vùng não kiểm soát hành vi.

Xét nghiệm máu

  • Điện giải đồ, glucose máu: kiểm tra rối loạn chuyển hóa.
  • Chức năng tuyến giáp: loại trừ cường giáp hoặc suy giáp.
  • Chức năng gan, thận: phát hiện suy gan/suy thận ảnh hưởng đến thần kinh.
  • Nồng độ chì, kim loại nặng: đặc biệt ở trẻ có chậm phát triển.

Tầm soát chất gây nghiện

  • Test nước tiểu tìm amphetamine, cần sa, cocaine, opioid…

Điện não đồ (EEG)

  • Khi nghi ngờ có cơn động kinh không điển hình gây hành vi bất thường.

Trắc nghiệm tâm lý

  • Đánh giá IQ, chức năng điều tiết cảm xúc, rối loạn tâm thần đi kèm.

Các biện pháp điều trị Rối loạn hành vi

Tâm lý trị liệu (liệu pháp đầu tay)

Tâm lý trị liệu là nền tảng quan trọng trong điều trị rối loạn hành vi, đặc biệt đối với trẻ em, vị thành niên và người trưởng thành không đáp ứng tốt với thuốc. Mục tiêu chính là giúp người bệnh nhận diện hành vi sai lệch, phát triển kỹ năng kiểm soát cảm xúc và điều chỉnh hành vi phù hợp xã hội.

Tâm lý trị liệu là nền tảng quan trọng trong điều trị rối loạn hành viTâm lý trị liệu là nền tảng quan trọng trong điều trị rối loạn hành vi

Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT – Cognitive Behavioral Therapy)

  • Là phương pháp phổ biến nhất.
  • Giúp người bệnh nhận biết mối liên hệ giữa suy nghĩ – cảm xúc – hành vi.
  • Rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, kiểm soát xung động, ứng xử phù hợp.
  • Hiệu quả đặc biệt cao ở trẻ.

Liệu pháp gia đình cho người bệnh rối loạn hành vi

  • Phối hợp cùng gia đình giúp tạo môi trường nuôi dưỡng ổn định, thống nhất trong cách dạy con.
  • Hướng dẫn cha mẹ:
    • Cách đặt giới hạn hợp lý.
    • Khen thưởng hành vi tốt.
    • Giảm thiểu hình phạt và đối đầu.

Trị liệu cá nhân cho người bệnh rối loạn hành vi

  • Tạo không gian an toàn để người bệnh chia sẻ cảm xúc, trải nghiệm tiêu cực.
  • Rèn kỹ năng xã hội, quản lý cảm xúc, giải tỏa sang chấn.

Trị liệu nhóm hoặc tại trường học cho người bệnh rối loạn hành vi

  • Giúp trẻ học kỹ năng sống qua trò chơi, mô hình nhóm.
  • Giáo viên, chuyên viên tâm lý học đường tham gia huấn luyện hành vi.
  • Xây dựng lại hình ảnh bản thân tích cực, tăng cường tương tác xã hội lành mạnh.

Trị liệu hỗ trợ khác cho người bệnh rối loạn hành vi

  • Trị liệu nghệ thuật, âm nhạc, thể thao: giúp giải tỏa căng thẳng, kiểm soát hành vi qua các hoạt động sáng tạo.
  • Huấn luyện kỹ năng cha mẹ (Parent Training Programs): bằng tài liệu, video hoặc tham vấn trực tiếp.

Thuốc (áp dụng khi triệu chứng nặng hoặc đi kèm rối loạn khác)

  • Thuốc chống loạn thần: risperidone, aripiprazole – dùng trong rối loạn cư xử có hành vi bạo lực.
  • Thuốc chống trầm cảm (SSRI): khi có kèm theo trầm cảm hoặc lo âu.
  • Thuốc điều hòa khí sắc: valproate, lithium – kiểm soát hành vi xung động.

Giáo dục – hỗ trợ xã hội cho người bệnh rối loạn hành vi

  • Tăng cường can thiệp tại trường học, môi trường giáo dục đặc biệt nếu cần.
  • Hỗ trợ học nghề, kỹ năng sống cho thanh thiếu niên có nguy cơ cao.

Rối loạn hành vi là một thách thức lớn trong chăm sóc sức khỏe tâm thần học đường và cộng đồng. Việc chẩn đoán sớm, điều trị toàn diện và sự phối hợp liên ngành là chìa khóa giúp trẻ và người bệnh vượt qua khó khăn hành vi, hướng đến cuộc sống tích cực và ổn định hơn.

Hệ thống Y tế MEDLATEC với nhiều phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hiện đạiHệ thống Y tế MEDLATEC với nhiều phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hiện đại

Nếu bạn nghi ngờ con mình có biểu hiện rối loạn hành vi, hãy liên hệ đến Hệ thống Y tế MEDLATEC qua hotline 1900 56 56 56 để được tư vấn đặt lịch thăm khám.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ