Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Rối loạn nhân cách phụ thuộc (Dependent Personality Disorder – DPD) là một dạng rối loạn thuộc nhóm C trong hệ thống phân loại DSM-5-TR. Đặc điểm chính của tình trạng này là người bệnh có nhu cầu lệ thuộc quá mức vào sự chăm sóc của người khác. Điều này khiến cho người bệnh có các hành vi phục tùng, bám víu trong các mối quan hệ, đi kèm đó là nỗi sợ bị bỏ rơi. Người mắc bệnh thường tự đánh giá thấp khả năng tự chăm sóc bản thân, khó đưa ra quyết định nếu không có lời khuyên hay sự trấn an từ người khác. Họ né tránh trách nhiệm và dựa dẫm vào người thân trong hầu hết các khía cạnh cuộc sống, kể cả khi điều đó khiến họ phải chấp nhận những mối quan hệ độc hại.
Rối loạn này thường bắt đầu từ cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, có xu hướng tiến triển mạn tính, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tự lập và các mối quan hệ xã hội. Tỷ lệ hiện mắc trong cộng đồng ước tính dao động từ 0,5 đến 0,6%, nữ giới chiếm tỉ lệ cao hơn. Người mắc DPD thường đi kèm với các rối loạn như trầm cảm, lo âu, lạm dụng chất gây nghiện hoặc các rối loạn nhân cách khác (rối loạn nhân cách ranh giới hoặc kịch tính).
Việc phân biệt DPD với các rối loạn nhân cách khác cần chú ý đến điểm đặc trưng về hành vi: Người bệnh thường thể hiện sự phục tùng lâu dài, khác với kiểu hành vi né tránh xã hội trong rối loạn nhân cách tránh né, sự giận dữ thất thường trong rối loạn nhân cách ranh giới, hoặc xu hướng tìm kiếm sự chú ý ở người mắc rối loạn nhân cách kịch tính.
Đặc điểm chính của rối loạn nhân cách phụ thuộc là người bệnh có nhu cầu lệ thuộc quá mức vào sự chăm sóc của người khác.
Hiện chưa xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra DPD. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng đây là rối loạn có cơ chế bệnh sinh phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường xã hội.
Các nghiên cứu trên song sinh và gia đình cho thấy có yếu tố di truyền liên quan đến các đặc điểm nhân cách, bao gồm xu hướng phát triển rối loạn nhân cách phụ thuộc. Một số nghiên cứu hình ảnh học thần kinh cũng ghi nhận sự bất thường ở chất trắng và chất xám ở phụ nữ trẻ mắc DPD, tuy nhiên các bằng chứng hiện nay vẫn còn hạn chế.
Rối loạn nhân cách phụ thuộc là rối loạn có cơ chế bệnh sinh phức tạp, trong đó bao gồm yếu tố di truyền.
Người mắc rối loạn nhân cách phụ thuộc thường có những đặc điểm khí chất nổi bật góp phần duy trì hành vi lệ thuộc. Họ luôn lo sợ bị từ chối, cảm thấy bất an trong một môi trường mới và dễ rút lui khỏi các tình huống giao tiếp. Bên cạnh đó, họ có xu hướng phụ thuộc vào sự khen thưởng từ người khác, luôn mong muốn được sự công nhận và quan tâm. Khả năng kiên trì ở những người này thường thấp, biểu hiện bằng sự dễ nản chí, đặc biệt khi thiếu người hỗ trợ hoặc khi gặp khó khăn.
Ngoài ra, họ cũng ít khi chủ động khám phá những điều mới mẻ và dễ hài lòng, chấp nhận hoàn cảnh hiện tại, ngay cả khi hoàn cảnh đó không có lợi cho bản thân. Các đặc điểm khí chất này kết hợp lại khiến người bệnh khó thoát khỏi vòng luẩn quẩn của sự lệ thuộc.
Một số trải nghiệm thời thơ ấu có thể góp phần hình thành DPD, như bị lạm dụng, bỏ rơi hoặc được nuôi dạy trong môi trường quá bảo bọc. Trẻ từng bị rối loạn lo âu do các cuộc chia ly kéo dài hoặc có bệnh lý mạn tính cũng dễ phát triển thành xu hướng lệ thuộc.
Theo lý thuyết phân tâm học, người mắc rối loạn nhân cách phụ thuộc thường sử dụng một số cách phản ứng tâm lý để tự bảo vệ bản thân trước căng thẳng và lo âu trong các mối quan hệ. Các cơ chế này bao gồm:
Hồi quy – tức là người bệnh cố gắng hành xử giống như một đứa trẻ để được người khác chăm sóc.
Nội nhập – là việc người bệnh tiếp nhận suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác như thể là của chính mình.
Né tránh – người bệnh tránh đối mặt với tình huống gây căng thẳng.
Những phản ứng này giúp họ tạm thời làm dịu cảm giác bất an bên trong nhưng về lâu dài lại khiến họ ngày càng lệ thuộc vào người khác.
Văn hóa và môi trường xã hội cũng ảnh hưởng đến sự hình thành DPD. Một số nền văn hóa khuyến khích hành vi phục tùng và lệ thuộc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, những người lớn lên trong gia đình có kiểu tính cách né tránh, tự ti, thiếu khuyến khích sự độc lập cũng dễ phát triển thành kiểu rối loạn này.
Người mắc rối loạn nhân cách phụ thuộc có các biểu hiện kéo dài về sự lệ thuộc, thiếu tự chủ và sợ hãi việc phải tự chăm sóc bản thân. Một số đặc điểm thường gặp bao gồm:
Người bệnh rối loạn nhân cách phụ thuộc luôn cần được trấn an, dễ cảm thấy lo lắng hoặc tuyệt vọng khi ở một mình.
Theo phân loại DSM-5-TR, rối loạn nhân cách phụ thuộc được chẩn đoán khi người bệnh có nhu cầu được chăm sóc quá mức, gây ra hành vi phục tùng và bám víu, kèm theo nỗi sợ bị bỏ rơi. Hành vi này khởi phát từ đầu tuổi trưởng thành và xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Chẩn đoán được xác lập khi có ít nhất 5 trong các dấu hiệu sau:
Việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, cần kết hợp nhiều nguồn thông tin: Tiền sử bệnh lý, ý kiến từ người thân và đánh giá tâm thần. Việc quan sát hành vi người bệnh qua nhiều buổi tư vấn và trong các hoàn cảnh khác nhau sẽ giúp tăng độ chính xác của chẩn đoán. Một số bài trắc nghiệm tâm lý như MMPI-2 hoặc Rorschach có thể được sử dụng hỗ trợ, nhưng không bắt buộc.
Cần phân biệt rối loạn nhân cách phụ thuộc với một số tình trạng khác có biểu hiện tương tự:
Việc điều trị rối loạn nhân cách phụ thuộc nhằm giảm bớt các hành vi lệ thuộc không phù hợp, tăng khả năng tự chủ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Giống như các rối loạn nhân cách khác, trị liệu tâm lý là phương pháp chính. Thuốc chỉ được sử dụng khi người bệnh có kèm theo các rối loạn khác như lo âu hoặc trầm cảm. Mục tiêu của điều trị là giúp người bệnh hiểu rõ bản thân, giảm bớt cảm giác lo lắng khi phải tự lập và từng bước nâng cao khả năng sống độc lập.
Liệu pháp nhận thức hành vi là phương pháp chính trong điều trị rối loạn nhân cách phụ thuộc.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!