Từ điển bệnh lý

Rối loạn nhân cách phụ thuộc : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 27-06-2025

Tổng quan Rối loạn nhân cách phụ thuộc

Rối loạn nhân cách phụ thuộc (Dependent Personality Disorder – DPD) là một dạng rối loạn thuộc nhóm C trong hệ thống phân loại DSM-5-TR. Đặc điểm chính của tình trạng này là người bệnh có nhu cầu lệ thuộc quá mức vào sự chăm sóc của người khác. Điều này khiến cho người bệnh có các hành vi phục tùng, bám víu trong các mối quan hệ, đi kèm đó là nỗi sợ bị bỏ rơi. Người mắc bệnh thường tự đánh giá thấp khả năng tự chăm sóc bản thân, khó đưa ra quyết định nếu không có lời khuyên hay sự trấn an từ người khác. Họ né tránh trách nhiệm và dựa dẫm vào người thân trong hầu hết các khía cạnh cuộc sống, kể cả khi điều đó khiến họ phải chấp nhận những mối quan hệ độc hại.

Rối loạn này thường bắt đầu từ cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, có xu hướng tiến triển mạn tính, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tự lập và các mối quan hệ xã hội. Tỷ lệ hiện mắc trong cộng đồng ước tính dao động từ 0,5 đến 0,6%, nữ giới chiếm tỉ lệ cao hơn. Người mắc DPD thường đi kèm với các rối loạn như trầm cảm, lo âu, lạm dụng chất gây nghiện hoặc các rối loạn nhân cách khác (rối loạn nhân cách ranh giới hoặc kịch tính).

Việc phân biệt DPD với các rối loạn nhân cách khác cần chú ý đến điểm đặc trưng về hành vi: Người bệnh thường thể hiện sự phục tùng lâu dài, khác với kiểu hành vi né tránh xã hội trong rối loạn nhân cách tránh né, sự giận dữ thất thường trong rối loạn nhân cách ranh giới, hoặc xu hướng tìm kiếm sự chú ý ở người mắc rối loạn nhân cách kịch tính.

Đặc điểm chính của rối loạn nhân cách phụ thuộc là người bệnh có nhu cầu lệ thuộc quá mức vào sự chăm sóc của người khác.

Đặc điểm chính của rối loạn nhân cách phụ thuộc là người bệnh có nhu cầu lệ thuộc quá mức vào sự chăm sóc của người khác.


Nguyên nhân Rối loạn nhân cách phụ thuộc

Hiện chưa xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra DPD. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng đây là rối loạn có cơ chế bệnh sinh phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường xã hội.

1. Yếu tố di truyền và sinh học

Các nghiên cứu trên song sinh và gia đình cho thấy có yếu tố di truyền liên quan đến các đặc điểm nhân cách, bao gồm xu hướng phát triển rối loạn nhân cách phụ thuộc. Một số nghiên cứu hình ảnh học thần kinh cũng ghi nhận sự bất thường ở chất trắng và chất xám ở phụ nữ trẻ mắc DPD, tuy nhiên các bằng chứng hiện nay vẫn còn hạn chế.

Rối loạn nhân cách phụ thuộc là rối loạn có cơ chế bệnh sinh phức tạp, trong đó bao gồm yếu tố di truyền.

Rối loạn nhân cách phụ thuộc là rối loạn có cơ chế bệnh sinh phức tạp, trong đó bao gồm yếu tố di truyền.

2. Yếu tố khí chất

Người mắc rối loạn nhân cách phụ thuộc thường có những đặc điểm khí chất nổi bật góp phần duy trì hành vi lệ thuộc. Họ luôn lo sợ bị từ chối, cảm thấy bất an trong một môi trường mới và dễ rút lui khỏi các tình huống giao tiếp. Bên cạnh đó, họ có xu hướng phụ thuộc vào sự khen thưởng từ người khác, luôn mong muốn được sự công nhận và quan tâm. Khả năng kiên trì ở những người này thường thấp, biểu hiện bằng sự dễ nản chí, đặc biệt khi thiếu người hỗ trợ hoặc khi gặp khó khăn. 

Ngoài ra, họ cũng ít khi chủ động khám phá những điều mới mẻ và dễ hài lòng, chấp nhận hoàn cảnh hiện tại, ngay cả khi hoàn cảnh đó không có lợi cho bản thân. Các đặc điểm khí chất này kết hợp lại khiến người bệnh khó thoát khỏi vòng luẩn quẩn của sự lệ thuộc.

3. Yếu tố phát triển và phân tâm học

Một số trải nghiệm thời thơ ấu có thể góp phần hình thành DPD, như bị lạm dụng, bỏ rơi hoặc được nuôi dạy trong môi trường quá bảo bọc. Trẻ từng bị rối loạn lo âu do các cuộc chia ly kéo dài hoặc có bệnh lý mạn tính cũng dễ phát triển thành xu hướng lệ thuộc. 

Theo lý thuyết phân tâm học, người mắc rối loạn nhân cách phụ thuộc thường sử dụng một số cách phản ứng tâm lý để tự bảo vệ bản thân trước căng thẳng và lo âu trong các mối quan hệ. Các cơ chế này bao gồm: 

  • Hồi quy – tức là người bệnh cố gắng hành xử giống như một đứa trẻ để được người khác chăm sóc.

  • Nội nhập – là việc người bệnh tiếp nhận suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác như thể là của chính mình.

  • Né tránh – người bệnh tránh đối mặt với tình huống gây căng thẳng. 

Những phản ứng này giúp họ tạm thời làm dịu cảm giác bất an bên trong nhưng về lâu dài lại khiến họ ngày càng lệ thuộc vào người khác.

4. Yếu tố môi trường và xã hội

Văn hóa và môi trường xã hội cũng ảnh hưởng đến sự hình thành DPD. Một số nền văn hóa khuyến khích hành vi phục tùng và lệ thuộc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, những người lớn lên trong gia đình có kiểu tính cách né tránh, tự ti, thiếu khuyến khích sự độc lập cũng dễ phát triển thành kiểu rối loạn này.


Các biện pháp chẩn đoán Rối loạn nhân cách phụ thuộc

1. Dấu hiệu nhận biết lâm sàng

Người mắc rối loạn nhân cách phụ thuộc có các biểu hiện kéo dài về sự lệ thuộc, thiếu tự chủ và sợ hãi việc phải tự chăm sóc bản thân. Một số đặc điểm thường gặp bao gồm:

  • Khó đưa ra quyết định trong sinh hoạt hằng ngày nếu không có sự tư vấn hoặc trấn an từ người khác.
  • Ngại bày tỏ ý kiến khác biệt vì lo sợ sẽ mất đi sự ủng hộ hoặc chăm sóc.
  • Tự đánh giá thấp khả năng của bản thân, cho rằng mình không thể tự xoay sở nếu không có người giúp đỡ.
  • Luôn cần được trấn an, dễ cảm thấy lo lắng hoặc tuyệt vọng khi ở một mình.
  • Có xu hướng duy trì các mối quan hệ không lành mạnh, kể cả khi bị đối xử tệ, miễn là không bị bỏ rơi.
  • Khi một mối quan hệ thân thiết chấm dứt, người bệnh thường nhanh chóng tìm một người khác để thay thế vai trò chăm sóc.

Người bệnh rối loạn nhân cách phụ thuộc luôn cần được trấn an, dễ cảm thấy lo lắng hoặc tuyệt vọng khi ở một mình.

2. Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-5-TR

Theo phân loại DSM-5-TR, rối loạn nhân cách phụ thuộc được chẩn đoán khi người bệnh có nhu cầu được chăm sóc quá mức, gây ra hành vi phục tùng và bám víu, kèm theo nỗi sợ bị bỏ rơi. Hành vi này khởi phát từ đầu tuổi trưởng thành và xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Chẩn đoán được xác lập khi có ít nhất 5 trong các dấu hiệu sau:

  • Gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định thường ngày nếu không có sự tư vấn hoặc bảo đảm từ người khác.
  • Cần người khác gánh vác phần lớn trách nhiệm trong những lĩnh vực quan trọng của cuộc sống.
  • Ngại nêu ý kiến vì sợ mất đi sự hỗ trợ hay đồng thuận.
  • Khó bắt đầu công việc một cách độc lập do thiếu tự tin (không phải do lười hay thiếu năng lượng).
  • Sẵn sàng làm những việc khó chịu để được người khác chăm sóc.
  • Cảm thấy lo lắng, bất an khi ở một mình vì sợ không thể tự lo cho bản thân.
  • Tìm kiếm nhanh chóng một người khác thay thế khi một mối quan hệ thân thiết kết thúc.
  • Luôn bị ám ảnh bởi nỗi sợ bị bỏ lại và phải tự xoay xở một mình.

3. Các phương pháp đánh giá

Việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, cần kết hợp nhiều nguồn thông tin: Tiền sử bệnh lý, ý kiến từ người thân và đánh giá tâm thần. Việc quan sát hành vi người bệnh qua nhiều buổi tư vấn và trong các hoàn cảnh khác nhau sẽ giúp tăng độ chính xác của chẩn đoán. Một số bài trắc nghiệm tâm lý như MMPI-2 hoặc Rorschach có thể được sử dụng hỗ trợ, nhưng không bắt buộc.

4. Chẩn đoán phân biệt

Cần phân biệt rối loạn nhân cách phụ thuộc với một số tình trạng khác có biểu hiện tương tự:

  • Rối loạn lo âu chia ly ở người lớn: Người bệnh lo lắng quá mức về sự an toàn của người thân, vật nuôi. Trong khi người mắc DPD lo sợ không thể tự chăm sóc bản thân khi ở một mình.
  • Rối loạn nhân cách ranh giới: Người bệnh có phản ứng quá mức như giận dữ hoặc xung đột khi cảm thấy bị bỏ rơi, trái với hành vi phục tùng thường thấy ở DPD.
  • Rối loạn nhân cách tránh né: Người bệnh thường né tránh quan hệ xã hội cho đến khi chắc chắn sẽ không bị từ chối. Trong khi người mắc DPD luôn tìm kiếm và giữ gìn mối quan hệ để được chăm sóc, kể cả khi mối quan hệ đó không tốt cho họ.
  • Rối loạn trầm cảm, hoảng sợ, hoặc các bệnh lý khác: Người bệnh có thể có hành vi phụ thuộc tạm thời nhưng không kéo dài và phổ biến như trong DPD.



Các biện pháp điều trị Rối loạn nhân cách phụ thuộc

1. Nguyên tắc chung

Việc điều trị rối loạn nhân cách phụ thuộc nhằm giảm bớt các hành vi lệ thuộc không phù hợp, tăng khả năng tự chủ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Giống như các rối loạn nhân cách khác, trị liệu tâm lý là phương pháp chính. Thuốc chỉ được sử dụng khi người bệnh có kèm theo các rối loạn khác như lo âu hoặc trầm cảm. Mục tiêu của điều trị là giúp người bệnh hiểu rõ bản thân, giảm bớt cảm giác lo lắng khi phải tự lập và từng bước nâng cao khả năng sống độc lập.

2. Liệu pháp tâm lý

a) Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT)
  • CBT giúp người bệnh nhận ra và thay đổi những suy nghĩ không hợp lý, khiến họ luôn cảm thấy cần phụ thuộc vào người khác.
  • Liệu pháp này còn hỗ trợ tăng sự tự tin, rèn luyện kỹ năng xã hội, học cách đưa ra quyết định độc lập và thiết lập ranh giới lành mạnh trong các mối quan hệ.
  • Một số nghiên cứu cho thấy CBT có hiệu quả trong cải thiện chức năng xã hội và làm giảm mức độ lo âu ở người mắc các rối loạn nhân cách nhóm C, bao gồm cả DPD.

Liệu pháp nhận thức hành vi là phương pháp chính trong điều trị rối loạn nhân cách phụ thuộc.

b) Liệu pháp phân tâm học
  • Phương pháp này tập trung vào những mâu thuẫn nội tâm, trải nghiệm từ thời thơ ấu và các cơ chế phòng vệ như hồi quy hoặc nội nhập.
  • Mục tiêu là giúp người bệnh hiểu sâu hơn về nguồn gốc hành vi lệ thuộc và nhận diện mối liên hệ giữa sự lệ thuộc này với cảm giác sợ bị bỏ rơi hoặc cảm giác bản thân kém giá trị.
c) Nguyên tắc trong liệu pháp tâm lý
  • Một điểm quan trọng trong trị liệu là tránh để người bệnh phụ thuộc vào chính nhà trị liệu.
  • Cần xây dựng một mối quan hệ trị liệu an toàn, tin cậy, đồng thời khuyến khích người bệnh thể hiện quan điểm cá nhân, đưa ra lựa chọn riêng và luyện tập khả năng độc lập từng bước.

3. Sử dụng thuốc

  • Hiện không có loại thuốc đặc hiệu cho rối loạn nhân cách phụ thuộc, và cũng chưa có nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên nào về hiệu quả của thuốc trong điều trị tình trạng này.
  • Tuy nhiên, nếu người bệnh có các rối loạn đi kèm như lo âu hoặc trầm cảm, có thể cân nhắc dùng thuốc chống trầm cảm như SSRI hoặc SNRI.
  • Benzodiazepin cần được tránh do nguy cơ cao gây lệ thuộc thuốc ở người mắc DPD.

4. Quản lý điều trị và phối hợp đa ngành

  • Việc điều trị hiệu quả cần có sự phối hợp giữa nhiều chuyên gia, bao gồm bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học, nhân viên xã hội và người thân trong gia đình.
  • Cần xây dựng kế hoạch điều trị rõ ràng, bao gồm hướng dẫn cụ thể để người bệnh ứng phó với các tình huống khủng hoảng, đặc biệt là khi xảy ra mất mát hoặc đổ vỡ trong một mối quan hệ thân thiết – yếu tố dễ làm khởi phát hành vi lệ thuộc nghiêm trọng hoặc ý tưởng tự sát.
  • Bên cạnh đó, việc giáo dục tâm lý giúp người bệnh hiểu rõ về rối loạn mình đang gặp phải, hiểu vai trò của trị liệu và đặt ra những mục tiêu phù hợp với khả năng cá nhân trong suốt quá trình điều trị.

Tiên lượng rối loạn nhân cách phụ thuộc

1. Khả năng cải thiện và tiến triển

  • Rối loạn nhân cách phụ thuộc thường không tự lui bệnh, dù có điều trị hay không. Tuy nhiên, nếu được can thiệp bằng liệu pháp tâm lý phù hợp, người bệnh có thể cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp xã hội và giảm dần mức độ lệ thuộc vào người khác.
  • Quá trình cải thiện phụ thuộc nhiều vào việc người bệnh có nhận thức được hành vi lệ thuộc của mình hay không, cũng như tác động của nó đến các mối quan hệ và cuộc sống hằng ngày.

2. Biến chứng và hậu quả lâu dài

  • Người mắc rối loạn nhân cách phụ thuộc có nguy cơ cao duy trì các mối quan hệ độc hại, đặc biệt là ở phụ nữ, và tình trạng này có thể lặp lại nhiều lần trong cuộc đời. 
  • Khi bị bỏ rơi hoặc mất đi người mà họ từng lệ thuộc, nguy cơ xuất hiện hành vi tự sát hoặc giả tự sát tăng lên rõ rệt.
  • Bên cạnh đó, người bệnh có thể đồng thời mắc các rối loạn khác như trầm cảm, lo âu, lạm dụng chất gây nghiện, làm cho quá trình điều trị trở nên phức tạp hơn và tăng gánh nặng bệnh tật.
  • Một số trường hợp, người mắc DPD có thể trở thành người kiểm soát quá mức hoặc có hành vi bạo lực trong gia đình – thường gặp ở nam giới – do không kiểm soát được nhu cầu duy trì sự gắn bó bằng cách kiểm soát người khác.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Mức độ nhận thức của người bệnh về sự lệ thuộc là yếu tố quan trọng quyết định kết quả điều trị.
  • Ngoài ra, sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội đóng vai trò lớn trong việc cải thiện chất lượng sống và phòng ngừa biến chứng.
  • Cuối cùng, thái độ và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ điều trị cũng có ảnh hưởng rõ rệt, đặc biệt là trong việc xây dựng mối quan hệ trị liệu tin cậy mà không tạo thêm sự lệ thuộc vào bác sĩ điều trị.

Tài liệu tham khảo:

  1. Ferguson, S. (2023). Understanding emotional disorders (Reviewed by L. Lawrenz, PsyD). Healthline. https://www.healthline.com/health/emotional-disorders (Accessed May 27, 2025)
  2. Hansen, B. J., Thomas, J., & Torrico, T. J. (2024). Dependent personality disorder. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK606086/ (Accessed May 27, 2025)
  3. Skodol, A. Overview of personality disorders. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 27, 2025.)
  4. Zimmerman, M. (2023). Dependent personality disorder (DPD). MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/psychiatric-disorders/personality-disorders/dependent-personality-disorder-dpd (Accessed May 27, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ