Từ điển bệnh lý

Sán não : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 23-10-2025

Tổng quan Sán não

Sán não (tên y học: Neurocysticercosis - NCC) là bệnh lý nhiễm ấu trùng sán dây lợn (Taenia solium) trong não người. Ban đầu, trứng sán từ phân người nhiễm sán trưởng thành được đưa vào cơ thể người khác qua đường ăn uống không đảm bảo vệ sinh. Sau đó trứng sẽ nở thành ấu trùng, di chuyển qua máu và tạo thành nang ấu trùng hay nang sán (cysticercus) trong các mô - đặc biệt là não, mắt, cơ, và tủy sống.

Khác với bệnh “sán dây” thông thường (taeniasis) - khi ký sinh trùng chỉ sống ở ruột - sán não là thể nặng nhất của bệnh sán dây lợn, có thể gây tổn thương thần kinh trung ương và để lại di chứng lâu dài nếu không điều trị kịp thời.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sán não là một trong những bệnh ký sinh trùng bị lãng quên nguy hiểm nhất. WHO ước tính có khoảng 2,6 - 8,3 triệu người trên thế giới đang mang sán não có triệu chứng hoặc không triệu chứng, và bệnh này chiếm tới 30% các trường hợp động kinh mắc phải tại các vùng lưu hành. Bệnh xảy ra chủ yếu tại khu vực Nam Mỹ, châu Phi hạ Sahara, Nam Á và Đông Nam Á - nơi chăn nuôi lợn và điều kiện vệ sinh môi trường còn hạn chế, bao gồm cả Việt Nam.

Sán não là bệnh lý nhiễm ấu trùng sán dây lợn (Taenia solium) trong não người.

Sán não là bệnh lý nhiễm ấu trùng sán dây lợn (Taenia solium) trong não người.

Tỷ lệ mắc bệnh

Nhiều nghiên cứu tại các vùng lưu hành cho thấy 10-20% dân số có hình ảnh sán não trên CT hoặc MRI, mặc dù không phải ai cũng có triệu chứng.
Tại Việt Nam, bệnh gặp rải rác ở các vùng nông thôn, nơi thịt lợn vẫn chưa được kiểm soát chặt chẽ về nguồn gốc. Đồng thời thói quen ăn nem chua, tiết canh hoặc rau sống vẫn còn phổ biến.

Theo số liệu của CDC Hoa Kỳ (2024), riêng tại Mỹ ghi nhận khoảng 1.000 ca nhập viện mới do sán não mỗi năm, chủ yếu ở người nhập cư từ khu vực bệnh lưu hành như Mỹ Latin.

 Phân loại sán não

Dựa theo vị trí và đặc điểm tổn thương trên hình ảnh học, sán não được chia thành hai nhóm chính:

  • Thể nhu mô (parenchymal form): Nang sán nằm trong nhu mô não. Đây là dạng thường gặp nhất, biểu hiện chủ yếu là co giật, động kinh hoặc đau đầu kéo dài.
  • Thể ngoài nhu mô (extraparenchymal form): Nang sán phát triển trong não thất, khoang dưới nhện, hoặc tủy sống - thường gây tăng áp lực nội sọ, viêm màng não, hoặc rối loạn vận động.

Ngoài ra, theo tiến triển, nang sán có thể trải qua 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn nang sống (vesicular stage): Không viêm, thường không triệu chứng.
  • Giai đoạn viêm (colloidal stage): Hệ miễn dịch tấn công gây phù nề và co giật.
  • Giai đoạn thoái hóa (granular stage): Nang bắt đầu chết, để lại mô viêm.
  • Giai đoạn vôi hóa (calcified stage): Nang đã chết, trở thành điểm vôi hóa có thể gây động kinh mạn tính.



Nguyên nhân Sán não

Bệnh sán não do ấu trùng sán dây lợn (Taenia solium) gây ra - đây là một loại ký sinh trùng có chu kỳ sống phức tạp, liên quan chặt chẽ giữa người và lợn.

Trong vòng đời của T. solium, con người có thể đóng vai trò là cả vật chủ chính lẫn vật chủ trung gian, tùy thuộc vào cách nhiễm bệnh.

 Cách lây nhiễm sán não

Có hai con đường chính dẫn đến bệnh sán não:

  • Ăn phải trứng sán dây lợn (nguồn lây trực tiếp từ người nhiễm sán dây trưởng thành):
      • Đây là con đường gây bệnh sán não duy nhất.
      • Khi người khỏe mạnh ăn phải thức ăn, nước uống, hoặc rau sống nhiễm trứng sán từ phân người mắc sán dây, trứng đi vào ruột, nở thành ấu trùng (oncosphere).
      • Ấu trùng xuyên qua thành ruột, theo dòng máu lên não, hình thành các nang sán.
      • Tình trạng này gọi là bệnh ấu trùng sán dây lợn (cysticercosis) và khi nang nằm trong não, được gọi là sán não.
  • Tự nhiễm (autoinfection):
    • Xảy ra ở người đang mang sán dây trưởng thành trong ruột. Khi họ nuốt ngược trứng sán của chính mình (do nôn, hoặc vệ sinh tay kém), trứng đi vào dạ dày và gây sán não.
    • Người bị sán dây lợn ở ruột vừa là nguồn phát tán trứng, vừa có nguy cơ cao nhất bị sán não.

 Các yếu tố nguy cơ

Bệnh sán não thường gặp ở các khu vực:

  • Có thói quen ăn thịt lợn tái, nem chua, tiết canh - dễ mắc sán dây, từ đó phát tán trứng ra môi trường.
  • Điều kiện vệ sinh kém, phân người không được xử lý đúng cách, khiến trứng sán lẫn vào đất, nước, rau sống.
  • Nuôi lợn thả rông - lợn ăn phải phân người có trứng sán và trở thành vật chủ trung gian, duy trì chu kỳ bệnh.
  • Người sống cùng nhà với người nhiễm sán dây cũng có nguy cơ cao, do dễ bị phơi nhiễm qua thực phẩm hoặc tay người mang sán.

Bệnh sán não thường gặp ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém hoặc phân người bệnh không được xử lý đúng cách.

Bệnh sán não thường gặp ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém hoặc phân người bệnh không được xử lý đúng cách.

Cơ chế gây tổn thương não

Khi ấu trùng vào hệ thần kinh trung ương, chúng tạo thành nang sán trong não. Ban đầu, nang tồn tại “im lặng” nhiều năm mà không gây viêm. Sau đó, hệ miễn dịch bắt đầu nhận diện ra và tấn công, gây phù não, viêm màng não, tăng áp lực nội sọ, hoặc động kinh do kích thích mô não. 

Quá trình này chính là nguyên nhân khiến bệnh nhân xuất hiện đau đầu, co giật, rối loạn ý thức hoặc liệt nửa người.


Triệu chứng Sán não

Triệu chứng của bệnh sán não rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí và số lượng nang sán trong não. Giai đoạn đầu có thể hoàn toàn không có biểu hiện. Khi nang sán bắt đầu chết hoặc gây viêm, người bệnh thường xuất hiện các dấu hiệu điển hình như sau:

  • Co giật hoặc động kinh khởi phát sau tuổi trưởng thành - là biểu hiện phổ biến nhất, gặp trong khoảng 70% trường hợp.
  • Đau đầu kéo dài, đôi khi dữ dội, kèm buồn nôn hay nôn - do tăng áp lực nội sọ.
  • Rối loạn ý thức, lú lẫn, giảm trí nhớ, hoặc liệt nửa người nếu tổn thương vùng vận động.
  • Rối loạn thị giác, song thị khi nang sán nằm ở não thất hoặc vùng nền sọ.

Các biểu hiện này thường xuất hiện sau vài năm nhiễm trứng sán, khiến bệnh dễ bị chẩn đoán nhầm với viêm não, u não hoặc đột quỵ.



Phòng ngừa Sán não

Sán não là bệnh có thể phòng tránh hoàn toàn nếu thực hiện đúng các biện pháp vệ sinh và an toàn thực phẩm:

  • Ăn chín, uống sôi, tuyệt đối không ăn thịt lợn tái, nem chua, tiết canh.
  • Rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Xử lý phân đúng cách, không dùng phân tươi bón rau.
  • Tẩy giun sán định kỳ 6 tháng/lần cho cả gia đình, đặc biệt ở vùng nông thôn.
  • Kiểm tra, điều trị sớm người nhiễm sán dây để tránh phát tán trứng ra môi trường.
  • Không nuôi lợn thả rông, và chỉ sử dụng thịt được kiểm dịch thú y.
  • Tuyên truyền cộng đồng về nguy cơ sán não, đặc biệt tại các khu vực lưu hành bệnh.



Các biện pháp chẩn đoán Sán não

 Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là hai phương tiện hình ảnh học quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh sán não.
Theo hướng dẫn của IDSA/ASTMH (2018) và UpToDate (2025), không có một kỹ thuật đơn lẻ nào được xem là “tiêu chuẩn vàng” - thay vào đó, MRI và CT cần được phối hợp để đánh giá đầy đủ số lượng, vị trí và giai đoạn phát triển của nang sán.

Chụp cộng hưởng từ và chụp cắt lớp vi tính là hai phương tiện hình ảnh học quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh sán não.

Chụp cộng hưởng từ và chụp cắt lớp vi tính là hai phương tiện hình ảnh học quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh sán não.

  • CT scan đặc biệt có giá trị trong việc phát hiện các tổn thương vôi hóa hoặc nang sán nằm trong nhu mô não. Đây vốn thường là di chứng của sán đã chết. CT cũng giúp nhận diện tổn thương ở cơ, mô dưới da hoặc hốc mắt - nơi hình ảnh có thể thấy các nốt vôi hóa hình “xì gà” đặc trưng của bệnh sán cơ.
  • MRI có độ nhạy cao hơn trong phát hiện nang sán nhỏ, tổn thương trong não thất hoặc khoang dưới nhện, cũng như trong việc đánh giá phù não và phản ứng viêm quanh nang.
  • Ở bệnh nhân có tổn thương dưới nhện, cần thực hiện MRI tủy sống, do có nguy cơ cao kèm tổn thương sán ở ống sống. Trong một số trường hợp, CT tủy sống có thể được sử dụng thay thế để xác định vị trí nang sán.

Sự kết hợp MRI và CT giúp bác sĩ xác định mức độ hoạt động của bệnh, phân biệt thể nhu mô và ngoài nhu mô, từ đó định hướng phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán

Ngoài hình ảnh học, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Xét nghiệm huyết thanh học (EITB - enzyme-linked immunotransfer blot): Có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để phát hiện kháng thể kháng T. solium.
  • Công thức máu: Đôi khi có tăng bạch cầu ái toan, gợi ý nhiễm ký sinh trùng.
  • Soi đáy mắt trước khi điều trị, nhằm loại trừ nang sán trong mắt - vì điều trị diệt sán có thể gây phản ứng viêm mạnh mẽ, thậm chí mù vĩnh viễn nếu không phát hiện trước.

Xét nghiệm huyết thanh học có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để phát hiện kháng thể kháng T. solium.

Xét nghiệm huyết thanh học có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để phát hiện kháng thể kháng T. solium.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Chẩn đoán xác định sán não khi có:

  • Bằng chứng hình ảnh đặc hiệu trên MRI hoặc CT (nang có đầu sán hoặc vôi hóa điển hình).
  • Xét nghiệm huyết thanh học dương tính với kháng thể T. solium.
  • Yếu tố dịch tễ: từng sống hoặc đến vùng có bệnh lưu hành.

Sự kết hợp của triệu chứng lâm sàng , hình ảnh học, xét nghiệm huyết thanh học là tiêu chuẩn xác định bệnh.



Các biện pháp điều trị Sán não

Nguyên tắc chung

Điều trị sán não nhằm tiêu diệt ấu trùng sán, giảm phản ứng viêm, kiểm soát triệu chứng thần kinh và ngăn ngừa tái phát động kinh.
Theo Hướng dẫn của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA/ASTMH) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc điều trị cần cá thể hóa theo số lượng, vị trí và giai đoạn phát triển của nang sán.

 Điều trị bằng thuốc diệt ký sinh trùng

Hai loại thuốc chính được sử dụng là:

  • Albendazole: Liều 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần, uống cùng thức ăn, trong 10-14 ngày.
  • Praziquantel: Liều 50 mg/kg/ngày, chia 3 lần, trong 10-14 ngày.

Tùy theo tình trạng bệnh:

  • Với 1-2 nang sán trong nhu mô não, chỉ cần albendazole đơn trị.
  • Với ≥3 nang hoạt động, nên phối hợp albendazole + praziquantel để tăng hiệu quả tiêu diệt sán.

Trong suốt quá trình điều trị, người bệnh phải dùng thuốc corticosteroid (như dexamethasone hoặc prednisolone) để giảm phù não và phản ứng viêm do sán chết.

Việc sử dụng thuốc cần được bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm hoặc thần kinh chỉ định, vì phản ứng viêm có thể gây co giật nặng hoặc tăng áp lực nội sọ nếu tự ý dùng.

Điều trị triệu chứng kèm theo

  • Thuốc chống co giật: Đối với bệnh nhân có cơn co giật dùng thuốc chống động kinh (như levetiracetam, valproate hoặc carbamazepine), thời gian dùng thuốc tuỳ theo đáp ứng lâm sàng. Bác sĩ có thể cân nhắc ngừng thuốc sau 6-24 tháng không xuất hiện cơn, tuỳ thể bệnh và hình ảnh học.
  • Corticosteroid: Giúp kiểm soát viêm, đặc biệt quan trọng trước và trong khi dùng thuốc diệt sán.
  • Thuốc giảm đau, chống phù não được chỉ định khi có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ.

Chỉ định phẫu thuật

Một số trường hợp cần can thiệp ngoại khoa:

  • Tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy (não úng thủy): Cần đặt shunt dẫn lưu não thất hoặc phẫu thuật nội soi lấy nang.
  • Nang lớn trong khoang dưới nhện hoặc não thất gây chèn ép - có thể cần phẫu thuật lấy sán kết hợp điều trị thuốc.

Phẫu thuật chỉ được thực hiện sau khi đã kiểm soát tốt viêm và áp lực nội sọ, nhằm tránh biến chứng.

Tiên lượng và phòng ngừa bệnh Sán não

Tiên lượng phục hồi

Phần lớn bệnh nhân sán não có thể hồi phục tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Người bệnh thường đáp ứng tốt với thuốc diệt ký sinh trùng (albendazole hoặc praziquantel) kết hợp điều trị chống viêm và kiểm soát co giật.

Các yếu tố giúp tiên lượng thuận lợi gồm:

  • Nang sán ít, nhỏ, nằm trong nhu mô não.
  • Không có biến chứng tăng áp lực nội sọ hoặc viêm màng não.
  • Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và theo dõi hình ảnh học định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ.

Sau điều trị, đa số bệnh nhân hết co giật và sinh hoạt bình thường, tuy nhiên vẫn có một số trường hợp xuất hiện động kinh mạn tính do sẹo hoặc vôi hóa tồn dư trong não.

Biến chứng có thể gặp

Nếu không điều trị kịp thời, sán não có thể gây:

  • Động kinh kéo dài, khó kiểm soát.
  • Não úng thủy do tắc nghẽn dịch não tủy.
  • Rối loạn nhận thức, suy giảm trí nhớ.
  • Tử vong trong các trường hợp nặng gây viêm màng não lan tỏa hoặc phù não.

Theo thống kê của CDC (2024), bệnh sán não là nguyên nhân hàng đầu của động kinh mắc phải ở người trưởng thành tại các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.


Tài liệu tham khảo:


  1. Del Brutto, O. H. (2014). Neurocysticercosis. The Neurohospitalist, 4(4), 205-212. https://doi.org/10.1177/1941874414533351
  2. Rissardo, J. P., Caprara, A. L. F., & Durante, Í. (2020). Neurocysticercosis and movement disorders: A literature review. Brain Circulation, 6(4), 225-241. https://doi.org/10.4103/bc.bc_48_20 
  3. White, A. C. Jr., Coyle, C. M., Rajshekhar, V., Singh, G., Hauser, W. A., Mohanty, A., Garcia, H. H., & Nash, T. E. (2018). Diagnosis and treatment of neurocysticercosis: 2017 clinical practice guidelines by the Infectious Diseases Society of America (IDSA) and the American Society of Tropical Medicine and Hygiene (ASTMH). Clinical Infectious Diseases, 66(8), e49-e75. https://doi.org/10.1093/cid/cix1084 
  4. White, A. C. Jr. (2024, April 25). Cysticercosis: Clinical manifestations and diagnosis. UpToDate. Retrieved September 2025, from https://www.uptodate.com/contents/cysticercosis-clinical-manifestations-and-diagnosis
  5. White, A. C. Jr. (2025, January 29). Cysticercosis: Epidemiology, transmission, and prevention. UpToDate. Retrieved September 2025, from https://www.uptodate.com/contents/cysticercosis-epidemiology-transmission-and-prevention
  6. White, A. C. Jr., & Coyle, C. M. (2025, August 27). Cysticercosis: Treatment. UpToDate. Retrieved September 2025, from https://www.uptodate.com/contents/cysticercosis-treatment
  7. Wikipedia contributors. (2025, September 26). Neurocysticercosis. In Wikipedia, The Free Encyclopedia. Retrieved October 6, 2025, from https://en.wikipedia.org/w/index.php?title=Neurocysticercosis&oldid=1313442926
  8. Zafar, M. J., & Singh, N. N. (2025, February 12). Neurocysticercosis. Medscape Reference. Retrieved from https://emedicine.medscape.com/article/1168656-overview 

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ