Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Sỏi niệu quản là loại sỏi ban đầu hình thành trong thận nhưng đã di chuyển xuống niệu quản – ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang. Sỏi có thể mắc kẹt tại đoạn niệu quản gần (phía thận) hoặc đoạn niệu quản xa (phía bàng quang), gây tắc nghẽn dòng nước tiểu và dẫn đến những cơn đau dữ dội. Trong một số trường hợp, sỏi rất nhỏ có thể trôi theo nước tiểu và được đào thải ra ngoài mà không gây ra triệu chứng.
Sỏi niệu quản là loại sỏi ban đầu hình thành trong thận nhưng đã di chuyển xuống niệu quản.
Về bản chất, sỏi niệu quản là sỏi thận bị kẹt lại trong đường niệu. Dựa vào thành phần cấu tạo, sỏi được chia thành bốn loại chính:
Sỏi niệu quản hình thành khi các tinh thể trong nước tiểu tích tụ lại do sự mất cân bằng giữa lượng nước và nồng độ các chất khoáng trong hệ tiết niệu. Về mặt bản chất, đây là những viên sỏi di chuyển từ thận xuống và mắc kẹt trong ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang.
Nước tiểu bình thường chứa nhiều khoáng chất và muối dưới dạng hòa tan. Khi cơ thể thiếu nước hoặc nồng độ các chất này quá cao, chúng dễ kết tinh thành dạng tinh thể. Nếu những tinh thể này không được hòa tan hoặc đào thải kịp thời, chúng sẽ phát triển thành sỏi.
Các tinh thể có thể tạo sỏi bao gồm:
Các yếu tố sau làm tăng nguy cơ tạo sỏi niệu quản:
Uống ít nước
Uống ít nước làm nước tiểu bị cô đặc, giảm khả năng hòa tan khoáng chất, tạo điều kiện cho tinh thể hình thành và kết tụ thành sỏi.
Uống ít nước làm nước tiểu bị cô đặc và tạo điều kiện hình thành sỏi.
Chế độ ăn uống
Một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ tạo sỏi như:
Vi khuẩn tiết men urease có thể làm kiềm hóa nước tiểu, tạo điều kiện hình thành sỏi struvite – loại sỏi thường lớn và phát triển nhanh.
Triệu chứng sỏi niệu quản thường xuất hiện khi viên sỏi di chuyển hoặc bị kẹt trong niệu quản, gây tắc nghẽn dòng nước tiểu và kích thích làm niệu quản co thắt. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:
Người bệnh bị sỏi niệu quản thường có cơn đau quặn điển hình.
Cường độ và vị trí cơn đau có thể thay đổi khi sỏi di chuyển dọc theo niệu quản. Trong một số trường hợp, sỏi nhỏ không gây triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi qua hình ảnh học.
Sỏi niệu quản chủ yếu gặp ở nam giới da trắng trong độ tuổi từ 40 đến 60, đặc biệt ở người có tiền sử sỏi thận hoặc thường xuyên uống ít nước. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 1 trong 1.000 người trưởng thành phải nhập viện vì sỏi đường tiết niệu, và cứ 8 người thì có 1 người từng bị sỏi ít nhất một lần trong đời.
Bác sĩ có thể nghĩ đến sỏi niệu quản khi người bệnh có:
Tuy nhiên, để xác định chắc chắn vị trí và kích thước viên sỏi, bác sĩ cần kết hợp thêm các xét nghiệm hình ảnh học.
Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm là lựa chọn phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc khi cần hạn chế phơi nhiễm tia xạ.
Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm máu
Phương pháp điều trị sỏi niệu quản được lựa chọn dựa vào kích thước, vị trí, mức độ tắc nghẽn, triệu chứng và biến chứng đi kèm. Một số viên sỏi nhỏ có thể tự đào thải ra ngoài mà không cần can thiệp. Ngược lại, sỏi lớn - có thể gây tắc nghẽn, đau dữ dội hoặc kèm theo sốt - thường cần điều trị tích cực hơn.
Theo dõi và tăng cường đào thải sỏi tự nhiên
Giảm đau
Thuốc hỗ trợ tống sỏi
Khi sỏi không thể tự đào thải, gây đau nhiều, nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn, bác sĩ sẽ cân nhắc các phương pháp can thiệp như sau:
a. Đặt ống thông niệu quản
b. Đặt ống dẫn lưu thận qua da
c. Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (shock wave lithotripsy – SWL)
d. Nội soi tán sỏi bằng laser
Nếu không xử lý kịp thời, sỏi niệu quản có thể gây ra nhiều biến chứng:
Một số yếu tố có thể làm thay đổi tiên lượng điều trị:
Nguy cơ tái phát: Người có tiền sử sỏi thận hoặc sỏi niệu quản có khả năng tái phát cao, đặc biệt nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như uống ít nước, chế độ ăn nhiều muối hoặc mắc các bệnh chuyển hóa.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!