Từ điển bệnh lý

Sỏi niệu quản : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 01-08-2025

Tổng quan Sỏi niệu quản

Sỏi niệu quản là loại sỏi ban đầu hình thành trong thận nhưng đã di chuyển xuống niệu quản – ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang. Sỏi có thể mắc kẹt tại đoạn niệu quản gần (phía thận) hoặc đoạn niệu quản xa (phía bàng quang), gây tắc nghẽn dòng nước tiểu và dẫn đến những cơn đau dữ dội. Trong một số trường hợp, sỏi rất nhỏ có thể trôi theo nước tiểu và được đào thải ra ngoài mà không gây ra triệu chứng.

Sỏi niệu quản là loại sỏi ban đầu hình thành trong thận nhưng đã di chuyển xuống niệu quản.

Sỏi niệu quản là loại sỏi ban đầu hình thành trong thận nhưng đã di chuyển xuống niệu quản.

Về bản chất, sỏi niệu quản là sỏi thận bị kẹt lại trong đường niệu. Dựa vào thành phần cấu tạo, sỏi được chia thành bốn loại chính: 

  • Sỏi canxi: Chiếm tỉ lệ cao nhất, gồm canxi oxalat và canxi phosphat.
  • Sỏi acid uric: Liên quan đến nước tiểu có tính acid cao.
  • Sỏi struvite: Thường gặp sau nhiễm trùng tiểu, chứa magnesi ammoni phosphat.
  • Sỏi cystin: Hiếm gặp, do rối loạn di truyền gây tăng đào thải cystin trong nước tiểu.



Nguyên nhân Sỏi niệu quản

Sỏi niệu quản hình thành khi các tinh thể trong nước tiểu tích tụ lại do sự mất cân bằng giữa lượng nước và nồng độ các chất khoáng trong hệ tiết niệu. Về mặt bản chất, đây là những viên sỏi di chuyển từ thận xuống và mắc kẹt trong ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang.

1. Cơ chế hình thành

Nước tiểu bình thường chứa nhiều khoáng chất và muối dưới dạng hòa tan. Khi cơ thể thiếu nước hoặc nồng độ các chất này quá cao, chúng dễ kết tinh thành dạng tinh thể. Nếu những tinh thể này không được hòa tan hoặc đào thải kịp thời, chúng sẽ phát triển thành sỏi.

2. Thành phần thường gặp trong sỏi

Các tinh thể có thể tạo sỏi bao gồm:

  • Canxi (đặc biệt là canxi oxalat và canxi phosphate).
  • Acid uric.
  • Struvite (magnesi ammoni phosphate, liên quan đến nhiễm trùng tiểu).
  • Cystin (trong bệnh lý di truyền cystin niệu).
  • Xanthin.

3. Yếu tố nguy cơ chính

Các yếu tố sau làm tăng nguy cơ tạo sỏi niệu quản:

Uống ít nước

Uống ít nước làm nước tiểu bị cô đặc, giảm khả năng hòa tan khoáng chất, tạo điều kiện cho tinh thể hình thành và kết tụ thành sỏi.

Uống ít nước làm nước tiểu bị cô đặc và tạo điều kiện hình thành sỏi.

Uống ít nước làm nước tiểu bị cô đặc và tạo điều kiện hình thành sỏi.

Chế độ ăn uống

  • Ăn nhiều muối, thịt hoặc thực phẩm giàu oxalat (như rau chân vịt, socola, các loại hạt) có thể làm tăng nguy cơ tạo sỏi canxi oxalat.
  • Ăn nhiều nội tạng, hải sản làm tăng nguy cơ sỏi acid uric.
  • Yếu tố di truyền và bệnh lý nền
  • Người có tiền sử bản thân hoặc gia đình bị sỏi có nguy cơ cao dễ bị tái phát.
  • Cystin niệu là bệnh lý di truyền gây rò rỉ cystin trong nước tiểu, tạo sỏi cystin.
  • Một số bệnh mạn tính như gout, hội chứng chuyển hóa, viêm ruột mạn tính hoặc cường tuyến cận giáp … có thể gây rối loạn chuyển hóa khoáng chất và làm tăng nguy cơ tạo sỏi.
  • Thuốc và thực phẩm bổ sung

Một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ tạo sỏi như:

  • Vitamin C liều cao.
  • Thuốc lợi tiểu, thuốc chống co giật, steroid, thuốc giảm nghẹt mũi.
  • Nhiễm trùng tiểu tái diễn

Vi khuẩn tiết men urease có thể làm kiềm hóa nước tiểu, tạo điều kiện hình thành sỏi struvite – loại sỏi thường lớn và phát triển nhanh.



Triệu chứng Sỏi niệu quản

Triệu chứng sỏi niệu quản thường xuất hiện khi viên sỏi di chuyển hoặc bị kẹt trong niệu quản, gây tắc nghẽn dòng nước tiểu và kích thích làm niệu quản co thắt. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Cơn đau quặn thận điển hình: Đau dữ dội vùng hông lưng, lan xuống bụng dưới hoặc cơ quan sinh dục. Cơn đau đến đột ngột, vị trí đau có thể thay đổi khi sỏi di chuyển.

Người bệnh bị sỏi niệu quản thường có cơn đau quặn điển hình.

Người bệnh bị sỏi niệu quản thường có cơn đau quặn điển hình.

  • Rối loạn tiểu tiện: Cảm giác tiểu buốt, tiểu rắt, nóng rát khi đi tiểu.
  • Tiểu máu: Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu.
  • Buồn nôn, nôn ói: Có thể xảy ra cùng cơn đau.
  • Sốt và ớn lạnh: Nếu có nhiễm trùng đường tiết niệu đi kèm.

Cường độ và vị trí cơn đau có thể thay đổi khi sỏi di chuyển dọc theo niệu quản. Trong một số trường hợp, sỏi nhỏ không gây triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi qua hình ảnh học.



Đối tượng nguy cơ Sỏi niệu quản

Sỏi niệu quản chủ yếu gặp ở nam giới da trắng trong độ tuổi từ 40 đến 60, đặc biệt ở người có tiền sử sỏi thận hoặc thường xuyên uống ít nước. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 1 trong 1.000 người trưởng thành phải nhập viện vì sỏi đường tiết niệu, và cứ 8 người thì có 1 người từng bị sỏi ít nhất một lần trong đời.



Các biện pháp chẩn đoán Sỏi niệu quản

Bác sĩ có thể nghĩ đến sỏi niệu quản khi người bệnh có:

  • Cơn đau hông lưng xuất hiện đột ngột, lan ra trước bụng hoặc xuống vùng sinh dục, kèm rối loạn tiểu tiện như tiểu buốt, tiểu máu.
  • tiền sử sỏi thận hoặc yếu tố nguy cơ cao như uống ít nước, chế độ ăn chứa nhiều oxalat, tiền căn gia đình có người bị sỏi.
  • Có dấu hiệu tắc nghẽn đường tiểu hoặc biến chứng như sốt, tiểu ít, buồn nôn.

Tuy nhiên, để xác định chắc chắn vị trí và kích thước viên sỏi, bác sĩ cần kết hợp thêm các xét nghiệm hình ảnh học.

Xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp CT Scan không cản quang: Là phương tiện chính xác và đặc hiệu nhất để xác định sỏi niệu quản, cho phép đánh giá rõ vị trí, kích thước, mức độ tắc nghẽn.
  • Siêu âm hệ tiết niệu: Dùng sóng siêu âm để phát hiện sỏi và mức độ ứ nước ở thận. Đây là lựa chọn phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc khi cần hạn chế phơi nhiễm tia xạ.

Siêu âm là lựa chọn phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc khi cần hạn chế phơi nhiễm tia xạ.

Siêu âm là lựa chọn phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc khi cần hạn chế phơi nhiễm tia xạ.

Xét nghiệm nước tiểu

  • Dùng để tìm các bất thường như: Hồng cầu, bạch cầu, vi khuẩn, đặc biệt nếu nghi ngờ nhiễm trùng tiểu.
  • Có thể phát hiện các tinh thể gợi ý loại sỏi: Oxalat, uric, cystin…

Xét nghiệm máu

  • Đánh giá chức năng thận thông qua các chỉ số như creatinin, ure.
  • Kiểm tra dấu hiệu viêm trong trường hợp nghi nhiễm trùng (như tăng bạch cầu hoặc CRP).
  • Xem xét các rối loạn liên quan đến nồng độ canxi hoặc acid uric, nhất là ở người có tiền sử sỏi tái phát.

Các biện pháp điều trị Sỏi niệu quản

Phương pháp điều trị sỏi niệu quản được lựa chọn dựa vào kích thước, vị trí, mức độ tắc nghẽn, triệu chứngbiến chứng đi kèm. Một số viên sỏi nhỏ có thể tự đào thải ra ngoài mà không cần can thiệp. Ngược lại, sỏi lớn - có thể gây tắc nghẽn, đau dữ dội hoặc kèm theo sốt - thường cần điều trị tích cực hơn.

1. Biện pháp không dùng thuốc

Theo dõi và tăng cường đào thải sỏi tự nhiên

  • Phương pháp này áp dụng với những trường hợp sỏi nhỏ và không có dấu hiệu biến chứng như nhiễm trùng hoặc suy giảm chức năng thận.
  • Người bệnh được khuyến khích uống nhiều nước, có thể lên đến 3 lít mỗi ngày, nhằm tăng lưu lượng nước tiểu, giúp viên sỏi dễ dàng trôi ra ngoài.
  • Việc theo dõi thường xuyên giúp phát hiện kịp thời nếu sỏi không tự đào thải hoặc gây tắc nghẽn, biểu hiện qua các dấu hiệu bất thường như: Đau tăng dần, sốt hoặc tiểu ít.

2. Điều trị nội khoa

Giảm đau

  • Thuốc giảm đau thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau khi sỏi di chuyển trong niệu quản.

Thuốc hỗ trợ tống sỏi

  • Thuốc chẹn alpha (alpha-blocker) giúp làm giãn cơ trơn niệu quản, tạo điều kiện cho sỏi di chuyển xuống bàng quang.
  • Tuy nhiên, hiệu quả của nhóm thuốc này có thể khác nhau tùy từng người. Một tổng quan nghiên cứu năm 2018 cho thấy cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, do thuốc có thể gây tác dụng phụ như hạ huyết áp.

3. Các phương pháp can thiệp

Khi sỏi không thể tự đào thải, gây đau nhiều, nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn, bác sĩ sẽ cân nhắc các phương pháp can thiệp như sau:

a. Đặt ống thông niệu quản

  • Ống nhựa mềm được đặt tạm thời trong niệu quản để giúp nước tiểu đi vòng qua chỗ sỏi bị kẹt. 
  • Thủ thuật này giúp giảm đau và trì hoãn biến chứng trước khi thực hiện can thiệp khác.

b. Đặt ống dẫn lưu thận qua da

  • Áp dụng trong trường hợp sỏi gây tắc nghẽn nặng và kèm nhiễm trùng hoặc sốt cao. Ống dẫn lưu giúp đưa nước tiểu từ thận ra ngoài qua da, giảm áp lực và ngăn ngừa biến chứng.

c. Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (shock wave lithotripsy – SWL)

  • Phương pháp sử dụng sóng từ bên ngoài để làm vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ, sau đó được đào thải ra ngoài qua đường tiểu. 
  • Kỹ thuật này hiệu quả hơn khi sỏi còn nhỏ và chưa bị kẹt lâu.

d. Nội soi tán sỏi bằng laser

  • Một ống nội soi được đưa từ niệu đạo lên niệu quản đến vị trí sỏi. Sỏi sau đó được phá vỡ bằng tia laser, rồi được lấy ra hoặc để tự đào thải. 
  • Trước thủ thuật, có thể đặt stent vài tuần để giúp niệu quản giãn ra, tạo điều kiện thuận lợi cho thủ thuật.

e. Phẫu thuật nội soi qua da (percutaneous nephrolithotomy – PCNL)

  • Dành cho những viên sỏi lớn bất thường hoặc không đáp ứng với các biện pháp khác. 
  • Bác sĩ sẽ tạo một đường mổ nhỏ ở vùng lưng, đưa dụng cụ nội soi vào thận để lấy sỏi. Phương pháp này cần gây mê toàn thân và thời gian hồi phục lâu hơn các kỹ thuật khác.

Tiên lượng bệnh sỏi niệu quản

1. Khả năng hồi phục

  • Nhiều trường hợp sỏi niệu quản có thể tự đào thải ra ngoài mà không cần can thiệp y tế, đặc biệt khi sỏi có kích thước nhỏ. Phân tích năm 2017 cho thấy kích thước viên sỏi là yếu tố quan trọng quyết định khả năng tự đào thải. Sỏi càng nhỏ thì càng dễ di chuyển qua niệu quản và được đào thải ra ngoài.
  • Đối với các trường hợp sỏi lớn, gây tắc nghẽn hoặc đau dữ dội, tiên lượng sẽ phụ thuộc vào việc can thiệp điều trị sớm. Những phương pháp như đặt ống thông niệu quản, tán sỏi bằng sóng xung kích hoặc nội soi tán sỏi bằng laser thường đem lại kết quả tốt nếu được chỉ định đúng.
  • Trong tình huống sỏi gây nhiễm trùng nặng kèm tắc nghẽn đường tiểu, việc dẫn lưu nước tiểu kịp thời bằng ống dẫn lưu qua da hoặc đặt stent có thể cải thiện đáng kể tiên lượng và phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết.

2. Biến chứng nếu không điều trị

Nếu không xử lý kịp thời, sỏi niệu quản có thể gây ra nhiều biến chứng:

  • Tắc nghẽn kéo dài có thể khiến thận bị ứ nước, giãn đài bể thận và giảm dần chức năng thận.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu, nếu đi kèm tắc nghẽn có thể tiến triển nhanh thành nhiễm trùng toàn thân, đe dọa tính mạng nếu không được dẫn lưu kịp thời.

3. Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

Một số yếu tố có thể làm thay đổi tiên lượng điều trị:

  • Kích thước và vị trí của sỏi: Sỏi lớn hoặc mắc kẹt ở đoạn niệu quản hẹp dễ gây tắc nghẽn và đau dữ dội hơn.
  • Tình trạng nhiễm trùng đi kèm: Sự xuất hiện của sốt hoặc chỉ số bạch cầu tăng là dấu hiệu cảnh báo nặng, cần điều trị tích cực hơn.

Nguy cơ tái phát: Người có tiền sử sỏi thận hoặc sỏi niệu quản có khả năng tái phát cao, đặc biệt nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như uống ít nước, chế độ ăn nhiều muối hoặc mắc các bệnh chuyển hóa.



Tài liệu tham khảo:

  1. Cleveland Clinic. (2022). Ureteral stones. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16514-ureteral-stones (Accessed July 27, 2025)
  2. Glazer, K., Brea, I. J., Leslie, S. W., et al. (2024). Ureterolithiasis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560674/ (Accessed July 27, 2025)
  3. Larson, J. (2020). What to know about ureter stones (Reviewed by M. Coward, M.D., FACS). Healthline. https://www.healthline.com/health/ureter-stone (Accessed July 27, 2025)
  4. Preminger, G. M. (2025). Urinary calculi. Merck Manual Professional Edition. https://www.merckmanuals.com/professional/genitourinary-disorders/urinary-calculi/urinary-calculi (Accessed July 27, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ