Từ điển bệnh lý

Suy giảm thị lực : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 30-05-2025

Tổng quan Suy giảm thị lực

Suy giảm thị lực là tình trạng người bệnh bị giảm khả năng nhìn, ảnh hưởng đến việc thực hiện các hoạt động thường ngày như đọc sách, viết chữ, lái xe, đi lại hoặc nhận diện khuôn mặt. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng phổ biến hơn ở người lớn tuổi và nhóm đối tượng có bệnh lý nền như người bị tiểu đường, tăng huyết áp hoặc bệnh lý thần kinh thị giác.

Suy giảm thị lực được định nghĩa chủ yếu dựa trên mức độ ảnh hưởng đến chức năng nhìn trong sinh hoạt hằng ngày, thay vì chỉ căn cứ vào các chỉ số đo thị lực hoặc thị trường. Thuật ngữ này bao gồm cả những người bị thị lực kém và người mù hoàn toàn.

Suy giảm thị lực chủ yếu phổ biến ở người lớn tuổi và người có bệnh lý nền.

Suy giảm thị lực chủ yếu phổ biến ở người lớn tuổi và người có bệnh lý nền.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), suy giảm thị lực được phân loại thành nhiều mức độ, từ nhẹ (thị lực 20/30–20/60) cho đến mù hoàn toàn (không còn cảm nhận được ánh sáng). Việc phân loại này dựa vào thị lực tốt nhất của mắt còn nhìn rõ hơn sau khi đã chỉnh kính, hoặc theo độ rộng của tầm nhìn ngoại vi (thị trường).

Dựa trên nguyên nhân và khả năng phục hồi, suy giảm thị lực có thể chia thành 3 dạng chính:

  • Thị lực kém có thể điều chỉnh: thường gặp nhất, chủ yếu do tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị hoặc lão thị. Tình trạng này có thể cải thiện đáng kể bằng kính gọng, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ.
  • Thị lực kém không hồi phục: không cải thiện dù đã chỉnh kính, dùng thuốc hay can thiệp phẫu thuật. Người bệnh vẫn gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động hằng ngày như đọc sách, đi lại hoặc làm việc, ngay cả khi đã được điều trị bằng các phương pháp thông thường.
  • Mù pháp lý (Legal blindness): Là thuật ngữ mà chính phủ Hoa Kỳ sử dụng để xác nhận người bệnh có đủ điều kiện để hưởng một số trợ cấp nhất định hay không. Điều kiện là thị lực ≤ 20/200 ở mắt tốt hơn, hoặc thị trường co hẹp ≤ 20 độ ngay cả khi đã chỉnh kính tối ưu.

Tỷ lệ mắc bệnh

Thống kê cho thấy:

  • Trên toàn thế giới, có khoảng 285 triệu người bị suy giảm thị lực, trong đó 39 triệu người mù và 246 triệu người có thị lực kém.
  • Khoảng 80% trường hợp có thể phòng ngừa hoặc điều trị được, chủ yếu do tật khúc xạ không được chỉnh kính, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp và bệnh võng mạc do tiểu đường.
  • Trẻ em cũng có thể bị ảnh hưởng do tật khúc xạ bẩm sinh, bệnh lý di truyền, chấn thương hoặc viêm nhiễm mắt sớm mà không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, mất thị lực còn liên quan đến suy giảm chất lượng sống, tăng nguy cơ té ngã, tai nạn giao thông, trầm cảm, đặc biệt ở người cao tuổi. Việc phát hiện sớm và tiếp cận đúng hướng điều trị có thể ngăn ngừa biến chứng và giúp người bệnh duy trì cuộc sống độc lập.



Nguyên nhân Suy giảm thị lực

Suy giảm thị lực có thể do tổn thương ở bất kỳ vị trí nào trên trục thị giác, từ giác mạc, thủy tinh thể, võng mạc cho đến thần kinh thị giác và trung tâm xử lý hình ảnh tại vỏ não. Các nguyên nhân được chia thành hai nhóm chính: nguyên nhân có thể điều chỉnh và nguyên nhân không thể phục hồi hoàn toàn.

Nhóm nguyên nhân có thể thay đổi

Tật khúc xạ là nguyên nhân phổ biến nhất, bao gồm cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị. Tình trạng này làm hình ảnh không hội tụ đúng trên võng mạc, dẫn đến nhìn mờ ở các khoảng cách khác nhau. Nếu được phát hiện và điều chỉnh kính đúng cách, người bệnh có thể phục hồi hoàn toàn chức năng thị giác.

Tổ chức Y tế Thế giới ước tính có khoảng 123 triệu người trên toàn cầu bị suy giảm thị lực do tật khúc xạ. Trong đó, một tỷ lệ lớn có thể cải thiện nhờ đeo kính hoặc phẫu thuật khúc xạ phù hợp. 

Lão thị (presbyopia) là tình trạng giảm khả năng điều tiết ở người trung niên, đặc biệt sau tuổi 40. Người bệnh gặp khó khăn khi nhìn gần, thường phải dùng kính đọc sách hoặc kính đa tròng để cải thiện thị lực. Đây là biểu hiện sinh lý do quá trình lão hóa thủy tinh thể.

Tật khúc xạ là nguyên nhân phổ biến nhất mà người bệnh có thể thay đổi.

Tật khúc xạ là nguyên nhân phổ biến nhất mà người bệnh có thể thay đổi.

Nhóm nguyên nhân không thể thay đổi

Đục thủy tinh thể là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa có thể phòng ngừa được trên toàn thế giới. Bệnh tiến triển dần theo tuổi, làm giảm độ trong suốt của thủy tinh thể và gây mờ mắt. Nếu không được phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo, thị lực sẽ giảm dần đến mức mất chức năng thị giác.

Tăng nhãn áp (glôcôm) gây tổn thương không hồi phục tại dây thần kinh thị giác, thường diễn tiến âm thầm và không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu. Nếu không được kiểm soát kịp thời, bệnh sẽ dẫn đến mất thị trường và mù lòa vĩnh viễn.

Thoái hóa hoàng điểm do tuổi già (AMD) là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực trung tâm ở người trên 65 tuổi. Bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến vùng hoàng điểm – nơi đảm nhận chức năng nhìn chi tiết, gây khó khăn khi đọc sách, nhận diện khuôn mặt hoặc thực hiện các công việc cần độ chính xác cao.

Bệnh võng mạc do tiểu đường xảy ra ở người có bệnh lý đái tháo đường lâu năm, nhất là khi kiểm soát đường huyết kém. Tình trạng tổn thương mạch máu nhỏ ở võng mạc có thể dẫn đến xuất huyết, phù hoàng điểm và hình thành mô xơ, gây mất thị lực dần dần nếu không điều trị kịp thời.

Nguyên nhân ở trẻ em bao gồm tật khúc xạ, đục thủy tinh thể bẩm sinh, tăng nhãn áp bẩm sinh, teo dây thần kinh thị giác, chấn thương và viêm nhiễm. Nhiều trường hợp có thể phòng ngừa hoặc cải thiện nếu được phát hiện và can thiệp sớm.

Tổn thương thần kinh thị giác và não bộ cũng là một nguyên nhân quan trọng, bao gồm u não, đột quỵ, viêm dây thần kinh thị giác hoặc các bệnh lý thần kinh tiến triển. Những tổn thương này thường gây suy giảm thị lực không hồi phục và ảnh hưởng đến khả năng định hướng không gian.

Theo thống kê, khoảng 80% trường hợp suy giảm thị lực trên toàn cầu có thể phòng ngừa hoặc điều trị được nếu được chẩn đoán và can thiệp đúng cách.


Triệu chứng Suy giảm thị lực

Người bị suy giảm thị lực có thể gặp các biểu hiện:

  • Nhìn mờ, mỏi mắt.
  • Đốm mờ, bóng đen, hình ảnh bị méo mó.
  • Thị lực suy giảm vào ban đêm hoặc chói sáng bất thường ban ngày.
  • Tầm nhìn bị thu hẹp, không thấy rõ bên ngoài hoặc bên dưới.
  • Mất khả năng phân biệt màu sắc, khó định hướng khi đi lại.

Những biểu hiện này ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng làm việc, học tập, sinh hoạt và lái xe. Một số trường hợp giảm thị lực tiến triển âm thầm, nhất là ở người lớn tuổi, khiến bệnh chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn.

Mỏi mắt là một trong các dấu hiệu sớm của suy giảm thị lực.

Mỏi mắt là một trong các dấu hiệu sớm của suy giảm thị lực.



Các biện pháp chẩn đoán Suy giảm thị lực

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), suy giảm thị lực được đánh giá dựa trên khả năng nhìn thực tế trong cuộc sống, không chỉ căn cứ vào kết quả đo thị lực hoặc thị trường. Người bệnh có thể được xếp vào nhóm suy giảm thị lực dù vẫn nhìn được chữ trên bảng đo mắt, nếu tình trạng này làm ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày.

WHO phân loại mức độ suy giảm thị lực theo thị lực tốt nhất ở mắt nhìn rõ hơn:

  • Nhẹ: từ 20/30 đến 20/60
  • Trung bình: từ 20/70 đến 20/160
  • Nặng: từ 20/200 đến 20/400
  • Rất nặng: từ 20/500 đến 20/1000
  • Mù một phần: chỉ còn khả năng đếm ngón tay hoặc phân biệt ánh sáng
  • Mù hoàn toàn: không còn cảm nhận được ánh sáng.

Ngoài ra, một người được xem là mù pháp lý nếu thị lực tốt nhất ở mắt tốt hơn là ≤ 20/200, hoặc thị trường bị thu hẹp chỉ còn ≤ 20 độ. Đây là tiêu chí dùng để xác định đối tượng đủ điều kiện hưởng chính sách hỗ trợ người khiếm thị. 

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Sau khi khai thác triệu chứng và khám mắt cơ bản, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu để xác định mức độ và nguyên nhân gây suy giảm thị lực:

  • Đo thị lực xa và gần: bằng bảng Snellen hoặc thiết bị tương đương.
  • Khám đáy mắt: để đánh giá võng mạc, hoàng điểm và dây thần kinh thị giác.
  • Đo thị trường (tầm nhìn ngoại vi): giúp phát hiện tổn thương do tăng nhãn áp hoặc bệnh thần kinh.
  • Đo khúc xạ tự động: phát hiện tật cận thị, viễn thị, loạn thị.
  • Đo nhãn áp: phát hiện tăng nhãn áp tiềm ẩn.
  • Chụp OCT hoặc điện sinh lý võng mạc: trong các trường hợp nghi ngờ bệnh lý võng mạc hoặc thần kinh thị giác.

Việc chẩn đoán chính xác giúp phân biệt giữa các nguyên nhân có thể điều chỉnh được (như tật khúc xạ) và các nguyên nhân phức tạp như bệnh võng mạc tiểu đường, tăng nhãn áp, thoái hóa hoàng điểm tuổi già hoặc tổn thương thần kinh.


Các biện pháp điều trị Suy giảm thị lực

Việc điều trị suy giảm thị lực cần được cá thể hóa theo từng nguyên nhân cụ thể và mức độ tổn thương của thị giác. Mục tiêu điều trị là phục hồi thị lực tối đa có thể đạt được, làm chậm tiến triển bệnh và hỗ trợ người bệnh thích nghi tốt với tình trạng hiện tại.

Biện pháp không dùng thuốc

Khám mắt định kỳ để phát hiện sớm: Việc kiểm tra mắt toàn diện định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý có thể dẫn đến suy giảm thị lực như tăng nhãn áp, thoái hóa hoàng điểm hoặc bệnh võng mạc tiểu đường. Các chuyên gia khuyến cáo nên khám mắt mỗi 1–2 năm, kể cả khi không có triệu chứng rõ ràng.

Các chuyên gia khuyến cáo nên khám mắt định kỳ mỗi năm từ 1-2 lần để phát hiện sớm suy giảm thị lực.

Các chuyên gia khuyến cáo nên khám mắt định kỳ mỗi năm từ 1-2 lần để phát hiện sớm suy giảm thị lực.

Sử dụng kính có điều chỉnh: Các trường hợp suy giảm thị lực do tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị hoặc lão thị thường đáp ứng tốt với kính gọng, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ. Đây là một trong những nguyên nhân mà tật khúc xạ dễ điều trị nhất nếu được phát hiện kịp thời.

Phục hồi chức năng thị giác: Đối với người bị thị lực kém không thể cải thiện hoàn toàn, các chương trình phục hồi chức năng thị giác đóng vai trò quan trọng. Người bệnh sẽ được hỗ trợ sử dụng các thiết bị chuyên dụng như kính phóng đại, phần mềm đọc văn bản, công cụ hỗ trợ đi lại và huấn luyện kỹ năng sinh hoạt phù hợp với tình trạng thị lực của mình.

Dịch vụ này thường được cung cấp bởi đội ngũ đa chuyên khoa gồm bác sĩ nhãn khoa, kỹ thuật viên phục hồi chức năng, nhân viên xã hội và các chuyên viên tâm lý.

Điều trị bằng thuốc hoặc can thiệp

Một số bệnh lý gây suy giảm thị lực có thể điều trị được bằng thuốc hoặc phẫu thuật nếu can thiệp đúng thời điểm:

  • Đục thủy tinh thể: Phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo giúp cải thiện rõ rệt thị lực.
  • Tăng nhãn áp: Sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc phẫu thuật nhằm kiểm soát áp lực nội nhãn, ngăn ngừa tổn thương thần kinh thị giác.
  • Thoái hóa hoàng điểm tuổi già, bệnh võng mạc tiểu đường: Có thể điều trị bằng tiêm nội nhãn, laser võng mạc hoặc điều chỉnh chế độ sinh hoạt nếu được phát hiện sớm.

Bác sĩ sẽ đánh giá mức độ tổn thương và chỉ định phương pháp phù hợp. Việc trì hoãn điều trị có thể khiến tổn thương trở thành vĩnh viễn và không thể phục hồi.

Hỗ trợ xã hội và giáo dục sức khỏe

Người bị suy giảm thị lực mức độ nặng hoặc mù pháp lý có thể được cấp giấy xác nhận khuyết tật thị giác để tham gia các chương trình hỗ trợ xã hội. Bên cạnh đó, việc tư vấn tâm lý, hướng dẫn cách sử dụng thiết bị hỗ trợ và xây dựng môi trường sống phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh thích nghi với tình trạng mới và duy trì chất lượng cuộc sống.


Chương trình hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh thích nghi với tình trạng mới.

Chương trình hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh thích nghi với tình trạng mới.

Tiên lượng suy giảm thị lực

Tiên lượng của người bị suy giảm thị lực phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, thời điểm được phát hiện và khả năng điều trị. Một số trường hợp có thể cải thiện đáng kể nếu được can thiệp sớm, trong khi những tổn thương kéo dài hoặc không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Khả năng phục hồi

Phần lớn các nguyên nhân gây suy giảm thị lực hiện nay có thể phòng ngừa hoặc điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Đặc biệt, các trường hợp do tật khúc xạ, đục thủy tinh thể hoặc bệnh võng mạc ở giai đoạn đầu đều có tiên lượng rất tốt.

Phẫu thuật thay thủy tinh thể, điều chỉnh kính phù hợp hoặc điều trị đúng cách các bệnh lý đáy mắt có thể giúp người bệnh cải thiện rõ rệt thị lực và phục hồi chức năng sinh hoạt bình thường.

Nguy cơ tiến triển

Một số bệnh tiến triển âm thầm nhưng lại gây tổn thương không thể hồi phục nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Điển hình như tăng nhãn áp, bệnh lý thần kinh thị giác, thoái hóa hoàng điểm tuổi già hoặc võng mạc tiểu đường giai đoạn muộn.

Các bệnh lý thần kinh thị giác như teo dây thần kinh thị giác hoặc các rối loạn di truyền như viêm võng mạc sắc tố (retinitis pigmentosa) có thể làm mất thị trường, suy giảm khả năng định hướng và dần tiến tới mù lòa hoàn toàn nếu không được theo dõi và kiểm soát.

Ảnh hưởng đến tâm lý và sinh hoạt lâu dài

Suy giảm thị lực không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nhìn mà còn làm giảm khả năng lao động, giao tiếp xã hội và chất lượng cuộc sống. Người bệnh dễ rơi vào trạng thái lo âu, tự ti hoặc trầm cảm nếu không được hỗ trợ đúng cách.

Đặc biệt ở người cao tuổi, tình trạng thị lực kém làm tăng nguy cơ té ngã, tai nạn và lệ thuộc vào người khác trong sinh hoạt hằng ngày. Vì vậy, ngoài việc điều trị y khoa, người bệnh cần được tư vấn tâm lý, hỗ trợ phục hồi chức năng thị giác và xây dựng môi trường sống an toàn, phù hợp.


Tài liệu tham khảo:

  1. Gillette, H., & Zhang, G. (2024, December 18). Vision impairment: From mild to severe forms of vision loss. Healthline. https://www.healthline.com/health/eye-health/types-of-visual-impairment
  2. Lee, S. Y., Gurnani, B., & Mesfin, F. B. (2024, February 27). Blindness. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448182/
  3. Mian, S. I., Gardiner, M. F., & Li, H. Visual impairment in adults: Refractive disorders and presbyopia. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  4. Salvin, J. H. (2016, September). Visual impairment. KidsHealth. https://kidshealth.org/en/teens/visual-impairment.html
  5. World Health Organization. (2023, August 10). Blindness and vision impairment. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/blindness-and-visual-impairment


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ