Từ điển bệnh lý

Thiếu kẽm : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 01-08-2025

Tổng quan Thiếu kẽm

Thiếu kẽm là tình trạng cơ thể không có đủ lượng kẽm cần thiết để duy trì các chức năng sinh lý bình thường. Kẽm là một nguyên tố vi lượng quan trọng, tham gia vào hoạt động của hàng trăm loại enzym, đóng vai trò thiết yếu trong hệ miễn dịch, hỗ trợ tổng hợp ADN, tăng trưởng, phục hồi vết thương, khả năng sinh sản và cảm nhận vị giác – khứu giác.

Kẽm là một nguyên tố vi lượng quan trọng, có vai trò thiết yếu trong hệ miễn dịch.

Kẽm là một nguyên tố vi lượng quan trọng, có vai trò thiết yếu trong hệ miễn dịch.

Cơ thể người không thể tự tạo ra kẽm nên cần được cung cấp hàng ngày qua thực phẩm hoặc bổ sung từ bên ngoài. Tình trạng thiếu kẽm có thể xảy ra nếu chế độ ăn bị thiếu kẽm, khả năng hấp thu kẽm bị suy giảm do bệnh lý tiêu hoá, hoặc khi nhu cầu kẽm tăng cao trong các tình trạng như mang thai, bỏng, nhiễm trùng hay mắc bệnh mạn tính.

Triệu chứng thiếu kẽm thay đổi tùy theo độ tuổi và mức độ thiếu hụt. Ở trẻ nhỏ, thường gặp triệu chứng tiêu chảy kéo dài, chậm phát triển thể chất và suy giảm hệ miễn dịch. Ở người lớn, các biểu hiện có thể đa dạng hơn như rụng tóc, giảm vị giác – khứu giác, ăn uống kém, tổn thương da, suy giảm chức năng sinh dục và chậm lành vết thương.

Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời bằng viên bổ sung kẽm đường uống, các triệu chứng thường cải thiện rõ rệt chỉ sau 1–2 tuần.



Nguyên nhân Thiếu kẽm

Thiếu kẽm có thể xuất phát từ ba nhóm nguyên nhân chính: do chế độ dinh dưỡng, do bệnh lý làm rối loạn hấp thu hoặc chuyển hóa kẽm, và do tác động của các can thiệp y khoa ảnh hưởng đến nồng độ kẽm trong cơ thể.

1. Nguyên nhân dinh dưỡng

Một số trường hợp thiếu kẽm liên quan trực tiếp đến chế độ ăn không đầy đủ:

  • Ăn ít thực phẩm giàu kẽm như thịt, cá, trứng – đặc biệt phổ biến ở người ăn chay hoặc thuần chay.
  • Chế độ ăn nhiều phytates – chất có trong đậu, ngũ cốc nguyên cám và các loại hạt – có thể cản trở quá trình hấp thu kẽm.
  • Rối loạn ăn uống như biếng ăn tâm thần cũng làm giảm lượng kẽm đưa vào cơ thể.
  • Suy dinh dưỡng, thường gặp ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi.

2. Nguyên nhân do bệnh lý

Một số bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu, sử dụng hoặc làm tăng nhu cầu kẽm:

  • Các bệnh lý tiêu hóa mạn tính như Crohn, viêm loét đại tràng, celiac, hội chứng ruột ngắn và tiêu chảy kéo dài.
  • Bệnh gan như xơ gan hoặc viêm gan mạn.
  • Bệnh thận, đặc biệt ở bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo.
  • Rối loạn chức năng tụy hoặc các bệnh làm giảm hấp thu.
  • Tiểu đường tuýp 2 và nhiễm trùng huyết làm tăng nhu cầu kẽm của cơ thể.
  • Nhiễm HIV cũng có thể liên quan đến thiếu kẽm.
  • Phụ nữ mang thai và trẻ sinh non là những nhóm dễ thiếu kẽm do nhu cầu tăng cao.

Các bệnh lý tiêu hóa mạn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu, sử dụng hoặc làm tăng nhu cầu kẽm.

3. Nguyên nhân do điều trị y khoa

Một số phương pháp điều trị hoặc thuốc có thể làm giảm nồng độ kẽm:

  • Các phương pháp phẫu thuật nhằm mục đích giảm cân, có thể làm thay đổi khả năng hấp thu kẽm.
  • Nuôi ăn bằng đường tĩnh mạch lâu ngày mà không bổ sung kẽm đầy đủ.
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu, một số kháng sinh hoặc người bệnh đang thực hiện liệu pháp thải sắt.
  • Chạy thận nhân tạo có thể làm mất kẽm thông qua con đường lọc máu.


Các phương pháp phẫu thuật nhằm giảm cân có thể làm thay đổi khả năng hấp thu kẽm.

Các phương pháp phẫu thuật nhằm giảm cân có thể làm thay đổi khả năng hấp thu kẽm.

4. Nguyên nhân di truyền hiếm gặp

Viêm da đầu chi - ruột (Acrodermatitis enteropathica) là một bệnh lý di truyền hiếm gặp do đột biến gen SLC39A4, gây rối loạn hấp thu kẽm. Bệnh thường biểu hiện sau khi trẻ ngừng bú mẹ, với các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy, rụng tóc, viêm quanh móng và chậm phát triển.


Triệu chứng Thiếu kẽm

Triệu chứng thiếu kẽm thường không đặc hiệu và có thể khác nhau tùy theo độ tuổi cũng như mức độ thiếu hụt. Một số biểu hiện lâm sàng được ghi nhận gồm:

  • Ở trẻ nhỏ: Trẻ có thể bị tiêu chảy kéo dài, chậm phát triển thể chất và trí tuệ, ăn uống kém, rối loạn miễn dịch, dễ nhiễm trùng, rụng tóc và viêm da quanh miệng – hậu môn. Đặc biệt, trong trường hợp mắc bệnh di truyền như viêm da đầu chi - ruột, trẻ có biểu hiện viêm da dạng vảy nến quanh mắt, mũi, miệng, bộ phận sinh dục – hậu môn, kèm theo rụng tóc, viêm quanh móng, tiêu chảy, nhiễm trùng tái phát và chậm phát triển.
  • Ở người lớn:
    Các biểu hiện thường gặp gồm rụng tóc, giảm vị giác hoặc khứu giác, chán ăn, thiếu máu nhẹ, mệt mỏi, chậm lành vết thương và giảm chức năng sinh dục ở nam giới như thiểu năng tuyến sinh dục hoặc giảm tinh trùng.

Trẻ em thiếu kẽm có thể bị tiêu chảy kéo dài

Trẻ em thiếu kẽm có thể bị tiêu chảy kéo dài



Các biện pháp chẩn đoán Thiếu kẽm

Hiện chưa có tiêu chuẩn đơn lẻ nào đủ độ nhạy và đặc hiệu cao để chẩn đoán thiếu kẽm. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào hai yếu tố:

  • Lâm sàng và yếu tố nguy cơ: Bác sĩ cần nghĩ đến thiếu kẽm ở những người có biểu hiện nghi ngờ kèm theo các yếu tố nguy cơ như suy dinh dưỡng, mắc bệnh tiêu hóa mạn tính hoặc các bệnh lý kéo dài khác.
  • Đáp ứng với điều trị thử: Nếu tình trạng người bệnh cải thiện sau khi bổ sung kẽm, đây là một bằng chứng mạnh để hỗ trợ chẩn đoán.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng

Một số xét nghiệm có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán, tuy nhiên đều có những giới hạn nhất định:

  • Kẽm huyết thanh: Dù có thể đo được, nhưng kết quả dễ bị ảnh hưởng bởi mức albumin, tình trạng viêm và thời điểm ăn uống. Do đó, nồng độ kẽm trong máu có thể không phản ánh chính xác tổng lượng kẽm trong cơ thể.
  • Albumin huyết thanh: Thường thấp trong thiếu kẽm, làm ảnh hưởng đến giá trị kẽm đo được.
  • Kẽm trong nước tiểu hoặc trong tóc: Không đáng tin cậy trong trường hợp thiếu kẽm cấp tính.
  • Đo phức hợp đồng – kẽm hoặc nghiên cứu đồng vị: Các phương pháp này cho kết quả chính xác hơn nhưng ít được sử dụng trong thực hành lâm sàng thông thường.
  • Phosphatase kiềm: Đây là một enzym phụ thuộc vào kẽm, có thể giảm khi cơ thể thiếu kẽm nhưng không mang tính đặc hiệu.

Các biện pháp điều trị Thiếu kẽm

1. Chế độ ăn uống

Việc điều chỉnh chế độ ăn được xem như một phần trong quá trình điều trị thiếu kẽm. Theo đó, người bệnh có thể được khuyến khích bổ sung thực phẩm giàu kẽm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Một số thực phẩm giàu kẽm gồm:

  • Thịt gia cầm, thịt đỏ.
  • Hải sản (tuỳ theo hướng dẫn tại cơ sở điều trị).
  • Các loại hạt như hạt bí, hạt hướng dương.
  • Mầm lúa mì, gạo hoang dã, các loại đậu và đậu Hà Lan.

Lưu ý: Người bệnh không nên tự ý thay đổi chế độ ăn hoặc sử dụng vi chất bổ sung mà chưa có ý kiến của nhân viên y tế.

2. Điều trị nội khoa (bổ sung kẽm đường uống)

Phương pháp điều trị chính là bổ sung kẽm bằng đường uống, với liều lượng được điều chỉnh theo độ tuổi và nguyên nhân thiếu hụt:

  • Trẻ em: liều 1–2 mg kẽm nguyên tố mỗi kg cân nặng mỗi ngày.
  • Người lớn: liều 20–40 mg kẽm nguyên tố mỗi ngày.
  • Trường hợp bẩm sinh (viêm da đầu chi - ruột): liều 1–3 mg/kg/ngày, cần bổ sung suốt đời để duy trì nồng độ kẽm ổn định.

Các dạng kẽm bổ sung phổ biến bao gồm: Kẽm sulfate, kẽm acetate hoặc kẽm gluconate.

Hiệu quả điều trị thường thấy rõ sau khoảng 1–2 tuần kể từ khi người bệnh bắt đầu dùng thuốc.

Thận trọng: Việc sử dụng kẽm liều cao kéo dài có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu đồng, dẫn đến thiếu đồng. Do đó, người bệnh cần tuân thủ đúng liều điều trị và chỉ dẫn từ bác sĩ, không nên tự ý dùng thuốc bổ sung liều cao.

Phương pháp điều trị thiếu kẽm chính là bổ sung kẽm bằng đường uống

Phương pháp điều trị thiếu kẽm chính là bổ sung kẽm bằng đường uống.

3. Các phương pháp điều trị khác

  • Nuôi ăn tĩnh mạch: Với những bệnh nhân phải nuôi ăn hoàn toàn qua đường tĩnh mạch, cần đảm bảo có bổ sung đầy đủ kẽm trong thành phần dịch truyền hàng ngày.
  • Trường hợp thiếu kẽm bẩm sinh (viêm đầu chi - ruột): Bổ sung kẽm đều đặn hàng ngày sẽ giúp kiểm soát hoàn toàn triệu chứng. Việc điều trị cần được duy trì suốt đời để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Tiên lượng bệnh thiếu kẽm

1. Khả năng hồi phục

Thiếu kẽm là tình trạng có thể điều trị được và người bệnh thường hồi phục hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và bổ sung kẽm đúng cách. Sau khi bắt đầu dùng kẽm đường uống, các triệu chứng thường được cải thiện rõ rệt chỉ trong vòng 1–2 tuần.

Trong trường hợp bệnh lý bẩm sinh (viêm da đầu chi - ruột, một dạng rối loạn hấp thu kẽm di truyền), việc bổ sung kẽm đều đặn hằng ngày giúp duy trì sức khỏe ổn định và kiểm soát hoàn toàn triệu chứng.

2. Biến chứng nếu không điều trị

Một số hậu quả nếu thiếu kẽm kéo dài bao gồm:

  • Ở trẻ nhỏ: Dễ gặp tình trạng chậm phát triển thể chất, tiêu chảy kéo dài, rối loạn miễn dịch, viêm da lan rộng và thậm chí có thể tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Ở người lớn: Có thể bị suy giảm miễn dịch, rối loạn chức năng sinh dục, rụng tóc, mất vị giác, tổn thương da kéo dài và vết thương chậm lành.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Nguyên nhân gây thiếu kẽm: Những trường hợp do ăn uống thiếu hụt hoặc thiếu kẽm tạm thời thường có tiên lượng tốt hơn so với thiếu kẽm do bệnh lý mạn tính hoặc do di truyền.
  • Thời điểm điều trị: Việc can thiệp điều trị từ sớm giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Tình trạng bệnh lý nền: Những người có bệnh mạn tính như bệnh gan, thận hoặc rối loạn tiêu hóa thường khó kiểm soát tình trạng thiếu kẽm hơn và cần được theo dõi lâu dài.



Tài liệu tham khảo:

  1. Cleveland Clinic. (2025). Zinc deficiency. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/zinc-deficiency (Accessed May 27, 2025)
  2. Gilley, S., & Krebs, N. F. Zinc deficiency and supplementation in children. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 27, 2025.)
  3. Johnson, L. E. (2025). Zinc deficiency. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/nutritional-disorders/mineral-deficiency-and-toxicity/zinc-deficiency (Accessed May 27, 2025)
  4. Maxfield, L., Shukla, S., & Crane, J. S. (2023). Zinc deficiency. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK493231/ (Accessed May 27, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ