Từ điển bệnh lý

Thoái hóa đốt sống ngực : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 30-05-2025

Tổng quan Thoái hóa đốt sống ngực

Thoái hóa đốt sống ngực là một dạng của bệnh thoái hóa cột sống, xảy ra ở đoạn giữa của cột sống – vùng ngực. Bệnh đặc trưng bởi sự mòn dần các đĩa đệm, khớp liên mấu và thân đốt sống. Theo thời gian, người bệnh sẽ bị đau lưng và giảm khả năng vận động ở vùng lưng giữa. Dù ít phổ biến hơn so với thoái hóa đốt sống cổ hay đốt sống thắt lưng, thoái hóa đốt sống ngực vẫn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. 

Cột sống ngực bao gồm 12 đốt sống (từ D1 đến D12), nằm giữa vùng cổ và thắt lưng, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ phần thân trên và bảo vệ hệ thống tủy sống. So với các đoạn cột sống khác, vùng ngực ít di động hơn do được cố định bởi hệ thống xương sườn. Chính vì vậy, thoái hóa đốt sống ngực thường tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu. 

Thoái hoá đốt sống ngực thường tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót.

Thoái hoá đốt sống ngực thường tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót.

Theo thời gian, người bệnh có thể cảm thấy đau lưng dai dẳng, cứng lưng khi vận động, hoặc cảm giác tê buốt lan dọc theo xương sườn nếu tổn thương chèn ép vào rễ thần kinh. Một số trường hợp nặng có thể xuất hiện các dấu hiệu rối loạn cảm giác, yếu chi, thậm chí rối loạn vận động hay tiểu tiện nếu có hiện tượng chèn ép tủy sống đi kèm.

Về bản chất, bệnh thuộc nhóm thoái hóa do quá trình lão hóa tự nhiên, trong đó các cấu trúc nâng đỡ và bảo vệ cột sống như đĩa đệm, dây chằng và khớp liên mấu dần mất chức năng. Tình trạng này được gọi chung là spondylosis – thoái hóa cột sống, có thể xảy ra ở mọi đoạn cột sống, bao gồm cả đoạn ngực.

Tỷ lệ mắc bệnh

Theo thống kê, trên 90% người trên 60 tuổi có dấu hiệu thoái hóa cột sống. Nhiều người trong đó không nhận ra mình bị thoái hoá cột sống vì không có triệu chứng. Các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, làm việc sai tư thế, chấn thương cột sống, loãng xương, béo phì hoặc có bệnh lý nền như viêm khớp có thể thúc đẩy quá trình thoái hóa và làm triệu chứng trầm trọng hơn.

Mặc dù không phải là bệnh lý cấp cứu, thoái hóa đốt sống ngực cần được theo dõi và điều trị đúng cách để giảm đau, duy trì chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng lâu dài như mất thăng bằng, yếu cơ hoặc hạn chế khả năng hô hấp khi cơn đau lan ra vùng ngực.



Nguyên nhân Thoái hóa đốt sống ngực

Thoái hóa đốt sống ngực là kết quả của quá trình lão hóa kết hợp với tác động cơ học và các yếu tố nguy cơ tích lũy theo thời gian. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự suy giảm cấu trúc của đĩa đệm, thân đốt sống, khớp liên mấu và dây chằng vùng ngực, dẫn đến rối loạn vận động và chèn ép vào các cấu trúc thần kinh lân cận.

Thoái hóa do tuổi tác

Quá trình lão hóa là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thoái hóa cột sống nói chung, bao gồm cả vùng ngực. Khi tuổi tác tăng cao, các đĩa đệm bị mất nước và tính đàn hồi, trở nên khô, xẹp và dễ nứt rách. Đồng thời, lớp sụn khớp bị bào mòn khiến các mặt khớp - phần tiếp xúc trực tiếp - hình thành gai xương và giảm khả năng linh hoạt của cột sống.

Lão hoá là nguyên nhân phổ biến gây thoái hoá cột sống nói chung, bao gồm vùng ngực.

Lão hoá là nguyên nhân phổ biến gây thoái hoá cột sống nói chung, bao gồm vùng ngực.

Thoái hóa do cơ học

Tình trạng làm việc nặng nhọc, mang vác vật nặng không đúng tư thế, hoặc duy trì một tư thế kéo dài (như ngồi gù lưng, làm việc bàn giấy nhiều giờ) gây áp lực không đồng đều lên các đốt sống ngực. Cột sống ngực vốn dĩ ít linh hoạt, khi phải chịu lực liên tục sẽ dẫn đến các tổn thương nhỏ lặp đi lặp lại tại khớp và đĩa đệm, cuối cùng gây ra thoái hóa.

Yếu tố chấn thương

Chấn thương vùng lưng giữa, kể cả mức độ nhẹ, cũng có thể để lại tổn thương ở đĩa đệm, dây chằng hoặc bề mặt khớp liên mấu. Theo thời gian, những tổn thương này có thể không hồi phục hoàn toàn và trở thành điểm khởi đầu cho quá trình thoái hóa. Ngoài ra, chấn thương lặp lại ở cùng một vị trí dễ tạo ra vết nứt nhỏ ở thân đốt sống (stress fracture) hoặc kích thích hình thành gai xương.

Loãng xương

Loãng xương làm giảm mật độ xương, khiến thân đốt sống dễ bị xẹp hoặc biến dạng. Tình trạng này làm thay đổi cấu trúc giải phẫu cột sống và phân bố lực lên các đĩa đệm, từ đó thúc đẩy quá trình thoái hóa. Đốt sống ngực, đặc biệt là từ D6 đến D12, là vị trí thường bị ảnh hưởng trong bệnh loãng xương do đặc điểm sinh lý và phân bố tải trọng.

Béo phì và thiếu vận động

Cân nặng vượt mức gây tăng áp lực lên trục cột sống, kể cả vùng ngực. Trong khi đó, lối sống ít vận động làm suy yếu hệ cơ nâng đỡ vùng lưng giữa, việc duy trì tư thế đúng cách trở nên khó khăn, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương cột sống. Hai yếu tố này phối hợp thúc đẩy nhanh quá trình thoái hóa, đặc biệt ở những người trung niên.

Dị dạng và biến dạng cột sống

Các bất thường bẩm sinh hoặc mắc phải như gù cột sống, cong vẹo cột sống, cột sống dính khớp có thể gây thay đổi cách phân bố lực trên các đốt sống ngực, khiến một số vùng chịu áp lực nhiều hơn, từ đó sớm bị thoái hóa. Ở người cao tuổi, tình trạng gù do loãng xương hoặc do biến dạng sau chấn thương cũng là yếu tố nguy cơ đáng lưu ý.

Bệnh lý nền và yếu tố toàn thân

Một số bệnh lý toàn thân có thể ảnh hưởng đến quá trình thoái hóa cột sống, chẳng hạn:

  • Đái tháo đường: Gây biến đổi mạch máu nhỏ và viêm mạn tính, ảnh hưởng đến sụn khớp và đĩa đệm.
  • Bệnh tự miễn (như viêm cột sống dính khớp): Có thể gây viêm mạn tính ở các khớp liên mấu vùng ngực.
  • Hút thuốc lá: Làm giảm tưới máu mô và thúc đẩy quá trình lão hóa sụn.

Yếu tố di truyền

Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền vững của đĩa đệm và cấu trúc đốt sống. Người có tiền sử gia đình bị thoái hóa cột sống sớm hoặc có cấu trúc đĩa đệm yếu bẩm sinh sẽ dễ mắc bệnh hơn dù không có yếu tố cơ học rõ rệt.


Triệu chứng Thoái hóa đốt sống ngực

Bệnh nhân thoái hóa đốt sống ngực có thể xuất hiện các biểu hiện sau:

  • Đau vùng lưng giữa, mức độ từ âm ỉ đến dữ dội, tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi.
  • Cứng lưng buổi sáng, thường kéo dài dưới 30 phút.
  • Đau lan dọc xương sườn, đặc biệt khi ho, hắt hơi hoặc xoay người – biểu hiện liên quan đến kích thích rễ thần kinh ngực.
  • Cảm giác nặng nề vùng lưng giữa, khó cúi gập người hoặc ưỡn thẳng lưng.

Người bệnh có cảm giác nặng nề ở vùng lưng giữa, khó đứng thẳng lưng.

Người bệnh có cảm giác nặng nề ở vùng lưng giữa, khó đứng thẳng lưng.

  • Giảm linh hoạt vùng ngực, hạn chế xoay hoặc gập thân trên.
  • Trong trường hợp có chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống: xuất hiện tê bì, yếu chi, rối loạn vận động và cảm giác ở vùng ngực, bụng.

Triệu chứng thường tiến triển chậm, dai dẳng, không cải thiện rõ sau nghỉ ngơi và có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ hoặc khả năng làm việc.


Các biến chứng Thoái hóa đốt sống ngực

Mặc dù hiếm hơn so với vùng cổ hay thắt lưng, thoái hóa đốt sống ngực vẫn có thể gây ra một số biến chứng nếu tiến triển không kiểm soát:

  • Chèn ép rễ thần kinh liên sườn: Gây đau lan dọc theo xương sườn, tê bì vùng ngực hoặc đau kiểu điện giật, ảnh hưởng đến sinh hoạt.
  • Thoát vị đĩa đệm ngực (hiếm): Có thể chèn ép tủy sống, gây yếu hai chân, rối loạn cảm giác hoặc tiểu tiện. Đây là biến chứng nặng, cần can thiệp sớm.
  • Gù vẹo cột sống ngực thứ phát: Gặp ở người lớn tuổi có loãng xương hoặc đốt sống xẹp, ảnh hưởng đến tư thế và hô hấp.
  • Rối loạn giấc ngủ do đau lưng dai dẳng vào ban đêm, đặc biệt khi nằm lâu ở một tư thế.

Tỷ lệ tái phát

  • Hiện chưa có nghiên cứu nào đề cập tới tỷ lệ tái phát của thoái hoá đốt sống ngực.
  • Những người có công việc đặc thù (ngồi lâu, cúi nhiều, mang vác) hoặc không điều trị triệt để các yếu tố cơ học dễ gặp tình trạng đau mạn tính, ảnh hưởng kéo dài.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Người càng lớn tuổi thì khả năng phục hồi càng chậm, đặc biệt khi kèm theo loãng xương hoặc bệnh lý nền.
  • Mức độ tổn thương: Hình ảnh gai xương lớn, hẹp khe đĩa đệm nhiều, hoặc thoát vị đĩa đệm có thể dự báo tiên lượng nặng hơn.
  • Loãng xương: Làm tăng nguy cơ gãy xương, xẹp thân đốt sống, từ đó làm nặng thêm tình trạng biến dạng cột sống và đau mạn tính.
  • Tuân thủ điều trị: Người bệnh chủ động tập luyện, thay đổi tư thế làm việc, duy trì cân nặng và theo dõi định kỳ có tiên lượng tốt hơn.
  • Yếu tố tâm lý: Căng thẳng, lo âu kéo dài có thể làm tăng cảm nhận đau, giảm hiệu quả điều trị và khiến đau mạn tính kéo dài.

Các biện pháp chẩn đoán Thoái hóa đốt sống ngực

Hiện chưa có tiêu chuẩn chẩn đoán riêng biệt nào cho thoái hóa đốt sống ngực, tuy nhiên chẩn đoán bệnh thường dựa vào:

  • Lâm sàng: Đau vùng lưng giữa kéo dài, không đặc hiệu, có yếu tố cơ học (đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ), không có dấu hiệu gợi ý nguyên nhân nhiễm trùng, u hoặc viêm.
  • Yếu tố nguy cơ: Tuổi ≥50, lao động nặng, làm việc văn phòng, tư thế sai kéo dài, tiền sử loãng xương, thoái hóa cột sống.
  • Loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng: như lao cột sống, u xương, gãy xương bệnh lý, hoặc các nguyên nhân nội tạng (bệnh phổi, tim).

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

1. X-quang cột sống ngực (thẳng – nghiêng):

  • Là bước đầu tiên và phổ biến nhất trong chẩn đoán.
  • Giúp phát hiện: hẹp khe đĩa đệm, gai xương, xẹp đốt sống, biến dạng thân đốt hoặc mất vững.
  • Hạn chế: không đánh giá được tủy sống, đĩa đệm và phần mềm quanh cột sống.

2. Cộng hưởng từ (MRI) cột sống ngực:

  • Là phương tiện chính xác nhất trong đánh giá mô mềm.
  • Cho phép quan sát rõ đĩa đệm, tủy sống, dây chằng và mức độ chèn ép thần kinh.
  • Cần thiết trong các trường hợp có biểu hiện thần kinh (tê yếu chi, mất cảm giác vùng ngực) hoặc nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, u tủy ngực.

3. Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan):

  • Dùng để đánh giá cấu trúc xương khi X-quang không rõ ràng hoặc nghi ngờ gãy xương do stress (stress fracture), thoái hóa dạng vôi hóa hoặc hẹp ống sống.
  • Kết hợp chụp chụp ống tủy cản quang (myelography) nếu MRI không thực hiện được.

4. Xét nghiệm máu:

  • Chủ yếu nhằm loại trừ các nguyên nhân khác như viêm, nhiễm trùng, bệnh lý ác tính (tốc độ máu lắng, CRP, công thức máu, chức năng gan – thận…).
  • Không có giá trị đặc hiệu trong chẩn đoán thoái hóa.

5. Đánh giá loãng xương (nếu có nghi ngờ):

  • Đo mật độ xương bằng DEXA scan giúp xác định nguy cơ xẹp đốt sống – một nguyên nhân thúc đẩy hoặc làm nặng thêm thoái hóa vùng ngực ở người lớn tuổi.

 Đo mật độ xương (DEXA scan) giúp đánh giá loãng xương khi nghi ngờ.

Đo mật độ xương (DEXA scan) giúp đánh giá loãng xương khi nghi ngờ.

6. Đánh giá chức năng thần kinh (nếu có biểu hiện chèn ép):

  • Thăm khám lâm sàng vùng ngực, trương lực cơ và phản xạ chi dưới.
  • Điện cơ, đo dẫn truyền thần kinh trong một số trường hợp nghi ngờ tổn thương tủy sống hoặc rễ thần kinh.

Các biện pháp điều trị Thoái hóa đốt sống ngực

Mục tiêu điều trị thoái hóa đốt sống ngực là giảm đau, duy trì khả năng vận động, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Phác đồ điều trị cần được cá thể hóa dựa trên mức độ triệu chứng, tuổi tác, bệnh lý nền và mức độ tổn thương cột sống trên hình ảnh học.

Biện pháp không dùng thuốc

1. Điều chỉnh tư thế và sinh hoạt:

  • Hạn chế ngồi gù lưng, cúi khom người trong thời gian dài.
  • Giữ lưng thẳng khi làm việc, học tập, sử dụng máy tính.
  • Không mang vác vật nặng trên vai hoặc gù lưng – tránh làm tăng áp lực lên cột sống ngực.

2. Tăng cường vận động phù hợp:

  • Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội giúp tăng tuần hoàn máu, cải thiện độ dẻo dai và sức bền của cơ vùng lưng giữa.
  • Tập các động tác kéo giãn cơ lưng, cơ ngực, đặc biệt là nhóm cơ dựng sống.
  • Tập vật lý trị liệu dưới hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng khi có biểu hiện cứng lưng, đau nhiều.

3. Giảm cân nếu béo phì:

  • Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm áp lực lên toàn bộ trục cột sống, đặc biệt ở vùng ngực – nơi thường ít được để ý đến trong vận động thường ngày.

4. Vệ sinh giấc ngủ:

  • Nằm ngửa hoặc nghiêng với gối hỗ trợ cột sống ngực, tránh nằm sấp.
  • Sử dụng nệm có độ cứng vừa phải, hỗ trợ phân bố lực đồng đều.

Điều trị nội khoa

1. Thuốc giảm đau và chống viêm:

  • Paracetamol: thường được sử dụng trong các đợt đau nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như meloxicam, celecoxib: giúp kiểm soát tốt triệu chứng viêm quanh khớp liên mấu và giảm đau cơ học.
  • Cần thận trọng ở người lớn tuổi hoặc có tiền sử viêm loét dạ dày – tá tràng, bệnh thận mạn, tim mạch.

2. Thuốc giãn cơ:

  • Có thể dùng ngắn ngày trong trường hợp đau cơ co thắt vùng ngực.
  • Không khuyến khích dùng kéo dài do nguy cơ gây buồn ngủ, mệt mỏi, ảnh hưởng sinh hoạt.

3. Thuốc bổ thần kinh (nhóm vitamin B):

  • Hỗ trợ cải thiện dẫn truyền thần kinh, đặc biệt khi có biểu hiện tê bì, đau kiểu thần kinh liên sườn.

4. Thuốc điều trị đau thần kinh:

  • Pregabalin, gabapentin có thể được chỉ định nếu cơn đau kèm theo dị cảm hoặc cảm giác điện giật, tê rát dọc theo đường đi của dây thần kinh liên sườn.

5. Tiêm giảm đau ngoài màng cứng hoặc cạnh cột sống:

  • Áp dụng cho các trường hợp đau dữ dội, không đáp ứng với thuốc uống.
  • Giúp giảm viêm tại chỗ, cải thiện vận động ngắn hạn.

Các phương pháp khác

1. Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng:

  • Sóng ngắn trị liệu, siêu âm trị liệu, kích thích dây thần kinh bằng điện qua da (TENS).

Kích thích dây thần kinh bằng điện qua da là phương pháp vật lý trị liệu không xâm lấn.

Kích thích dây thần kinh bằng điện qua da là phương pháp vật lý trị liệu không xâm lấn.

  • Kéo giãn cột sống ngực hoặc tập trung vào tăng cường nhóm cơ dựng sống.
  • Phối hợp các bài tập kiểm soát tư thế để cải thiện phân bố lực tác động.

2. Can thiệp phẫu thuật:

  • Chỉ định rất hạn chế, chỉ khi:
    • Có thoát vị đĩa đệm chèn ép tủy sống gây yếu chi, rối loạn cảm giác hoặc rối loạn cơ vòng.
    • Xẹp đốt sống nặng gây biến dạng cột sống ngực.
  • Các kỹ thuật bao gồm: Cắt bỏ đĩa đệm, cắt cung sau, tạo hình cung sau, cố định cột sống tùy trường hợp.
  • Tùy tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể chọn phương pháp mổ hở truyền thống hoặc can thiệp ít xâm lấn qua da. Trong một số trường hợp không mổ, nẹp lưng cũng được sử dụng để hỗ trợ cột sống trong giai đoạn phục hồi.

3. Điều trị loãng xương phối hợp (nếu có):

  • Dùng thuốc chống hủy xương (bisphosphonates, denosumab).
  • Bổ sung canxi và vitamin D.
  • Hướng dẫn tập luyện an toàn để giảm nguy cơ gãy xương chèn ép thêm lên cột sống ngực.

Tiên lượng bệnh thoái hóa đốt sống ngực

Tiên lượng của thoái hóa đốt sống ngực phụ thuộc vào mức độ tổn thương cột sống, dấu hiệu thần kinh, độ tuổi, tình trạng loãng xương kèm theo và hiệu quả của các biện pháp điều trị. Phần lớn trường hợp có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Khả năng phục hồi

  • Đa số người bệnh có thể duy trì khả năng vận động nếu tuân thủ điều trị bảo tồn, kết hợp điều chỉnh tư thế và tập luyện đều đặn.
  • Các trường hợp đau kiểu cơ học thường đáp ứng tốt với điều trị nội khoa và vật lý trị liệu, ít khi tiến triển thành biến chứng nặng.
  • Một số người bệnh có thể gặp tình trạng tái phát từng đợt, nhất là khi duy trì tư thế sai hoặc vận động quá sức.



Tài liệu tham khảo:

  1. Bell, A. M., & Eagle, R. (2024, November 5). What is spondylosis? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/back-spondylosis
  2. Carteron, N., & MacGill, M. (2023, October 31). Spondylosis: All you need to know. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/312598
  3. Morrison, W., & Roland, J. (2018, July 13). Thoracic spondylosis symptoms and treatment. Healthline. https://www.healthline.com/health/thoracic-spondylosis#outlook
  4. Ponnappan, R. K., & Goldstein, J. A. (2024, July 1). Spondylolisthesis, spondylolysis, and spondylosis: Treatment & management. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1266860-treatment#showall


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ