Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Thoái hóa đốt sống ngực là một dạng của bệnh thoái hóa cột sống, xảy ra ở đoạn giữa của cột sống – vùng ngực. Bệnh đặc trưng bởi sự mòn dần các đĩa đệm, khớp liên mấu và thân đốt sống. Theo thời gian, người bệnh sẽ bị đau lưng và giảm khả năng vận động ở vùng lưng giữa. Dù ít phổ biến hơn so với thoái hóa đốt sống cổ hay đốt sống thắt lưng, thoái hóa đốt sống ngực vẫn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Cột sống ngực bao gồm 12 đốt sống (từ D1 đến D12), nằm giữa vùng cổ và thắt lưng, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ phần thân trên và bảo vệ hệ thống tủy sống. So với các đoạn cột sống khác, vùng ngực ít di động hơn do được cố định bởi hệ thống xương sườn. Chính vì vậy, thoái hóa đốt sống ngực thường tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu.
Thoái hoá đốt sống ngực thường tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót.
Theo thời gian, người bệnh có thể cảm thấy đau lưng dai dẳng, cứng lưng khi vận động, hoặc cảm giác tê buốt lan dọc theo xương sườn nếu tổn thương chèn ép vào rễ thần kinh. Một số trường hợp nặng có thể xuất hiện các dấu hiệu rối loạn cảm giác, yếu chi, thậm chí rối loạn vận động hay tiểu tiện nếu có hiện tượng chèn ép tủy sống đi kèm.
Về bản chất, bệnh thuộc nhóm thoái hóa do quá trình lão hóa tự nhiên, trong đó các cấu trúc nâng đỡ và bảo vệ cột sống như đĩa đệm, dây chằng và khớp liên mấu dần mất chức năng. Tình trạng này được gọi chung là spondylosis – thoái hóa cột sống, có thể xảy ra ở mọi đoạn cột sống, bao gồm cả đoạn ngực.
Theo thống kê, trên 90% người trên 60 tuổi có dấu hiệu thoái hóa cột sống. Nhiều người trong đó không nhận ra mình bị thoái hoá cột sống vì không có triệu chứng. Các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, làm việc sai tư thế, chấn thương cột sống, loãng xương, béo phì hoặc có bệnh lý nền như viêm khớp có thể thúc đẩy quá trình thoái hóa và làm triệu chứng trầm trọng hơn.
Mặc dù không phải là bệnh lý cấp cứu, thoái hóa đốt sống ngực cần được theo dõi và điều trị đúng cách để giảm đau, duy trì chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng lâu dài như mất thăng bằng, yếu cơ hoặc hạn chế khả năng hô hấp khi cơn đau lan ra vùng ngực.
Thoái hóa đốt sống ngực là kết quả của quá trình lão hóa kết hợp với tác động cơ học và các yếu tố nguy cơ tích lũy theo thời gian. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự suy giảm cấu trúc của đĩa đệm, thân đốt sống, khớp liên mấu và dây chằng vùng ngực, dẫn đến rối loạn vận động và chèn ép vào các cấu trúc thần kinh lân cận.
Quá trình lão hóa là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thoái hóa cột sống nói chung, bao gồm cả vùng ngực. Khi tuổi tác tăng cao, các đĩa đệm bị mất nước và tính đàn hồi, trở nên khô, xẹp và dễ nứt rách. Đồng thời, lớp sụn khớp bị bào mòn khiến các mặt khớp - phần tiếp xúc trực tiếp - hình thành gai xương và giảm khả năng linh hoạt của cột sống.
Lão hoá là nguyên nhân phổ biến gây thoái hoá cột sống nói chung, bao gồm vùng ngực.
Tình trạng làm việc nặng nhọc, mang vác vật nặng không đúng tư thế, hoặc duy trì một tư thế kéo dài (như ngồi gù lưng, làm việc bàn giấy nhiều giờ) gây áp lực không đồng đều lên các đốt sống ngực. Cột sống ngực vốn dĩ ít linh hoạt, khi phải chịu lực liên tục sẽ dẫn đến các tổn thương nhỏ lặp đi lặp lại tại khớp và đĩa đệm, cuối cùng gây ra thoái hóa.
Chấn thương vùng lưng giữa, kể cả mức độ nhẹ, cũng có thể để lại tổn thương ở đĩa đệm, dây chằng hoặc bề mặt khớp liên mấu. Theo thời gian, những tổn thương này có thể không hồi phục hoàn toàn và trở thành điểm khởi đầu cho quá trình thoái hóa. Ngoài ra, chấn thương lặp lại ở cùng một vị trí dễ tạo ra vết nứt nhỏ ở thân đốt sống (stress fracture) hoặc kích thích hình thành gai xương.
Loãng xương làm giảm mật độ xương, khiến thân đốt sống dễ bị xẹp hoặc biến dạng. Tình trạng này làm thay đổi cấu trúc giải phẫu cột sống và phân bố lực lên các đĩa đệm, từ đó thúc đẩy quá trình thoái hóa. Đốt sống ngực, đặc biệt là từ D6 đến D12, là vị trí thường bị ảnh hưởng trong bệnh loãng xương do đặc điểm sinh lý và phân bố tải trọng.
Cân nặng vượt mức gây tăng áp lực lên trục cột sống, kể cả vùng ngực. Trong khi đó, lối sống ít vận động làm suy yếu hệ cơ nâng đỡ vùng lưng giữa, việc duy trì tư thế đúng cách trở nên khó khăn, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương cột sống. Hai yếu tố này phối hợp thúc đẩy nhanh quá trình thoái hóa, đặc biệt ở những người trung niên.
Các bất thường bẩm sinh hoặc mắc phải như gù cột sống, cong vẹo cột sống, cột sống dính khớp có thể gây thay đổi cách phân bố lực trên các đốt sống ngực, khiến một số vùng chịu áp lực nhiều hơn, từ đó sớm bị thoái hóa. Ở người cao tuổi, tình trạng gù do loãng xương hoặc do biến dạng sau chấn thương cũng là yếu tố nguy cơ đáng lưu ý.
Một số bệnh lý toàn thân có thể ảnh hưởng đến quá trình thoái hóa cột sống, chẳng hạn:
Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền vững của đĩa đệm và cấu trúc đốt sống. Người có tiền sử gia đình bị thoái hóa cột sống sớm hoặc có cấu trúc đĩa đệm yếu bẩm sinh sẽ dễ mắc bệnh hơn dù không có yếu tố cơ học rõ rệt.
Bệnh nhân thoái hóa đốt sống ngực có thể xuất hiện các biểu hiện sau:
Người bệnh có cảm giác nặng nề ở vùng lưng giữa, khó đứng thẳng lưng.
Triệu chứng thường tiến triển chậm, dai dẳng, không cải thiện rõ sau nghỉ ngơi và có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ hoặc khả năng làm việc.
Mặc dù hiếm hơn so với vùng cổ hay thắt lưng, thoái hóa đốt sống ngực vẫn có thể gây ra một số biến chứng nếu tiến triển không kiểm soát:
Hiện chưa có tiêu chuẩn chẩn đoán riêng biệt nào cho thoái hóa đốt sống ngực, tuy nhiên chẩn đoán bệnh thường dựa vào:
Đo mật độ xương (DEXA scan) giúp đánh giá loãng xương khi nghi ngờ.
Mục tiêu điều trị thoái hóa đốt sống ngực là giảm đau, duy trì khả năng vận động, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Phác đồ điều trị cần được cá thể hóa dựa trên mức độ triệu chứng, tuổi tác, bệnh lý nền và mức độ tổn thương cột sống trên hình ảnh học.
Kích thích dây thần kinh bằng điện qua da là phương pháp vật lý trị liệu không xâm lấn.
Tiên lượng của thoái hóa đốt sống ngực phụ thuộc vào mức độ tổn thương cột sống, dấu hiệu thần kinh, độ tuổi, tình trạng loãng xương kèm theo và hiệu quả của các biện pháp điều trị. Phần lớn trường hợp có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!