Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Tinh hoàn lạc chỗ là tình trạng tinh hoàn không nằm trong bìu và cũng không nằm trên đường di chuyển sinh lý của tinh hoàn trong thời kỳ bào thai. Thay vào đó, tinh hoàn “đi lạc” đến một vị trí bất thường khác, ngoài đường đi bình thường của nó.
Trong quá trình phát triển, tinh hoàn được hình thành trong ổ bụng của thai nhi, sau đó di chuyển dần xuống bìu nhờ tác động của hormone và cấu trúc dây chằng sinh dục (gubernaculum). Nếu quá trình này bị lệch hướng, tinh hoàn có thể đi ra khỏi đường đi sinh lý và nằm ở các vị trí như:
Tinh hoàn lạc chỗ không tự xuống bìu và không đáp ứng với điều trị nội tiết. Điểm này khác với tinh hoàn ẩn (undescended testis), vốn có thể tự di chuyển xuống bìu trong vài tháng đầu sau sinh.
Về mặt lâm sàng, cả hai tình trạng đều có điểm chung là bìu trống một hoặc hai bên, nhưng khi khám kỹ, tinh hoàn ẩn thường nằm dọc theo ống bẹn hoặc trong ổ bụng, còn tinh hoàn lạc chỗ nằm lệch ra ngoài đường đi đó. Tinh hoàn lạc chỗ không tự di chuyển xuống bìu và cần can thiệp phẫu thuật sớm, lý tưởng là trước 12 tháng tuổi để tránh biến chứng vô sinh, xoắn tinh hoàn và ung thư tinh hoàn về sau.

Tinh hoàn được hình thành trong ổ bụng thai nhi sau đó di chuyển xuống bìu, nếu quá trình này bị lệch hướng, tinh hoàn có thể bị “lạc chỗ”.
Tinh hoàn lạc chỗ là thể hiếm gặp của bất thường tinh hoàn, chiếm khoảng 5% các trường hợp bìu trống (empty scrotum).
Vị trí thường gặp nhất là tầng sinh môn, chiếm tới 75% các trường hợp được báo cáo. Các vị trí khác hiếm gặp hơn như vùng đùi, trước xương mu hoặc trong thành bụng.
Dựa theo vị trí tinh hoàn “đi lạc”, có thể chia thành các thể sau:
Quá trình tinh hoàn di chuyển từ ổ bụng xuống bìu là một chuỗi phát triển phức tạp diễn ra trong thai kỳ, chịu ảnh hưởng bởi của hormon, thần kinh và các cấu trúc mô học dẫn đường. Sự “lạc chỗ” của tinh hoàn xảy ra khi hướng di chuyển này bị lệch khỏi đường đi sinh lý, khiến tinh hoàn đi đến vị trí bất thường ngoài bìu.
Tinh hoàn được hình thành trong ổ bụng từ khoảng tuần thứ 7 của thai kỳ và bắt đầu di chuyển xuống bìu từ tuần thứ 25-35. Quá trình này diễn ra qua hai giai đoạn:
Nếu một trong hai cơ chế này bị rối loạn, tinh hoàn có thể không đến được bìu (gây tinh hoàn ẩn) hoặc đi lệch hướng hoàn toàn (tinh hoàn lạc chỗ).
Các nghiên cứu cho thấy có nhiều giả thuyết giải thích hiện tượng này:
Tinh hoàn lạc chỗ không phải do tinh hoàn “không đi xuống” mà là do “đi xuống sai đường”. Đây là kết quả của sự phối hợp bất thường giữa yếu tố thần kinh, hormone và yếu tố cơ học trong quá trình phát triển. Dù cơ chế chính xác còn chưa hoàn toàn sáng tỏ, nhưng hầu hết các nghiên cứu đều thống nhất rằng tình trạng này không có khả năng tự hồi phục. Đồng thời việc phẫu thuật sớm là cần thiết để tránh tổn thương mô tinh hoàn và các biến chứng lâu dài.

Tinh hoàn lạc chỗ là kết quả của sự phối hợp bất thường giữa yếu tố thần kinh, hormone và cơ học khi thai nhi còn trong mẹ.
Biểu hiện đặc trưng nhất của tinh hoàn lạc chỗ là bìu trống một bên (hoặc cả hai bên) - tức là khi quan sát hoặc sờ nắn, không thấy tinh hoàn trong bìu tương ứng.
Khác với tinh hoàn ẩn, đối với trường hợp tinh hoàn lạc chỗ, khi khám có thể sờ thấy một khối nhỏ, chắc, di động ở vị trí bất thường ngoài đường đi sinh lý của tinh hoàn:
Trẻ thường không đau, nhưng khi lớn hơn có thể có cảm giác cộm, vướng hoặc đau nhẹ khi vận động. Một số trường hợp có kèm thoát vị bẹn hoặc lệch dương vật nhẹ.
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ cần phân biệt tinh hoàn lạc chỗ với các tình trạng khác khiến bìu trống, gồm:
Tình trạng | Đặc điểm vị trí tinh hoàn | Khả năng đi xuống | Hướng xử trí |
Tinh hoàn ẩn | Dừng lại trên đường đi bình thường (ổ bụng, ống bẹn, gốc bìu) | Có thể tự xuống trong 3-6 tháng đầu sau sinh | Theo dõi, phẫu thuật nếu sau 6 tháng không tự xuống |
Tinh hoàn lạc chỗ | Nằm ngoài đường đi bình thường (tầng sinh môn, đùi, vùng mu, thành bụng) | Không bao giờ tự xuống | Phẫu thuật sớm |
Tinh hoàn co rút | Tinh hoàn có thể di chuyển lên - xuống bìu do phản xạ cơ nâng tinh hoàn | Thường trở lại bìu khi trẻ thư giãn hoặc tắm nước ấm. | Theo dõi, không cần phẫu thuật |
Tinh hoàn teo hoặc mất | Không sờ thấy tinh hoàn, có thể không còn mô tinh hoàn | Không | Xác định bằng nội soi hoặc siêu âm |
Sự phân biệt này rất quan trọng, vì tinh hoàn lạc chỗ không bao giờ tự xuống bìu và cần được phẫu thuật điều trị, trong khi tinh hoàn co rút có thể theo dõi mà không cần mổ.
Phụ huynh nên đưa trẻ đến khám ngay sau 6 tháng tuổi nếu một hoặc cả hai bìu vẫn trống, không sờ thấy tinh hoàn trong bìu.
Chẩn đoán và điều trị càng sớm, khả năng bảo tồn mô tinh hoàn và chức năng sinh sản càng cao, đồng thời giảm nguy cơ xoắn tinh hoàn, vô sinh và ung thư tinh hoàn về sau.

Phụ huynh nên đưa trẻ đi khám ngay sau 6 tháng tuổi nếu bìu trống hoặc không sờ thấy tinh hoàn trong bìu.
Tinh hoàn lạc chỗ không bao giờ tự di chuyển xuống bìu, vì vậy điều trị duy nhất và hiệu quả nhất là phẫu thuật hạ tinh hoàn.
Mục tiêu của điều trị là:
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Niệu khoa Hoa Kỳ (AUA 2018) và Hiệp hội Niệu khoa Canada (CUA 2017), thời điểm phẫu thuật lý tưởng là từ 6-12 tháng tuổi, và không muộn hơn 18 tháng. Điều trị sớm giúp tinh hoàn phát triển gần như bình thường và bảo tồn khả năng sinh tinh tối đa.
Khác với tinh hoàn ẩn (undescended testis), tinh hoàn lạc chỗ không đáp ứng với điều trị nội tiết. Các thuốc như hCG (human chorionic gonadotropin) hay GnRH (gonadotropin-releasing hormone) chỉ có hiệu quả hạn chế trong trường hợp tinh hoàn chưa xuống hết đường bẹn - bìu, nhưng không có giá trị với tinh hoàn nằm sai vị trí giải phẫu.
Do đó, các hướng dẫn quốc tế đều không khuyến cáo điều trị nội tiết trong tinh hoàn lạc chỗ.
Tỷ lệ thành công chung của phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ đạt đến 96.4% với tỷ lệ tái lạc chỗ hoặc teo tinh hoàn rất thấp nếu được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm.

Tinh hoàn lạc chỗ không bao giờ tự di chuyển xuống bìu, vì vậy điều trị duy nhất và hiệu quả nhất là phẫu thuật hạ tinh hoàn.
Tiên lượng của tinh hoàn lạc chỗ phụ thuộc chủ yếu vào thời điểm phát hiện và phẫu thuật. Nếu được mổ hạ tinh hoàn trước 1 tuổi, mô tinh hoàn có khả năng phục hồi gần như bình thường cả về hình thái và chức năng nội tiết.
Theo các nghiên cứu lâm sàng dài hạn, trẻ được điều trị sớm có:
Nếu phẫu thuật bị trì hoãn sau 2 tuổi, các nghiên cứu mô học cho thấy giảm rõ rệt số lượng tế bào mầm và tăng nguy cơ teo tinh hoàn. Do tinh hoàn nằm ngoài bìu ở vị trí nhiệt độ cao hơn, quá trình sinh tinh bị ảnh hưởng nghiêm trọng, làm giảm khả năng sinh sản sau này.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!