Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
U ác buồng trứng là gì?
U ác buồng trứng (hay ung thư buồng trứng) là tình trạng các tế bào bất thường tại buồng trứng phát triển không kiểm soát và xâm lấn vào các mô lân cận. Đây là bệnh lý ác tính thường gặp đứng hàng thứ hai trong số các bệnh ung thư phụ khoa. Nhưng lại có tỷ lệ tử vong cao nhất, do đa số ca bệnh được phát hiện khi đã muộn. Hơn 95% trường hợp là ung thư biểu mô buồng trứng, gồm các thể bệnh như: thanh dịch (serous), nội mạc tử cung (endometrioid), tế bào sáng (clear cell) và biểu mô nhầy (mucinous). Trong đó, thể thanh dịch độ cao (high-grade serous carcinoma) chiếm tỷ lệ lớn nhất và thường có tiên lượng xấu.
U ác buồng trứng là bệnh lý ác tính thường gặp đứng hàng thứ hai trong số các bệnh ung thư phụ khoa.
Tỷ lệ mắc bệnh
Theo thống kê toàn cầu, mỗi năm có khoảng 300.000 phụ nữ mắc mới và hơn 200.000 ca tử vong do ung thư buồng trứng. Tại Hoa Kỳ, đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu trong các bệnh lý ung thư phụ khoa. Nguy cơ mắc bệnh trong suốt cuộc đời của người phụ nữ vào khoảng 1,1%. Nguy cơ cao hơn ở nhóm mang đột biến gen BRCA1/BRCA2 hoặc hội chứng Lynch, với tỷ lệ mắc bệnh có thể tăng lên 20- 40%.
Phân loại
Dựa vào đặc điểm mô học, ung thư buồng trứng được chia thành:
Ung thư biểu mô buồng trứng (EOC): Chiếm >95%, trong đó thể thanh dịch độ cao phổ biến nhất.
U tế bào mầm (germ cell tumors): Thường gặp ở phụ nữ trẻ.
U mô đệm dây sinh dục (sex-cord stromal tumors): Hiếm gặp hơn.
Ngoài ra, còn có u buồng trứng giáp biên (borderline tumors) - loại u có đặc điểm ác tính nhưng tiến triển chậm và tiên lượng tốt hơn.
Điểm quan trọng cần nhấn mạnh: Do triệu chứng ở giai đoạn sớm thường mơ hồ (đầy bụng, khó tiêu, rối loạn tiểu tiện), đa số bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã lan rộng. Đây là lý do khiến u ác buồng trứng vẫn là thách thức lớn trong chẩn đoán và điều trị.
Nguyên nhân chính xác gây u ác buồng trứng hiện nay vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chứng minh sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, nội tiết - sinh sản, môi trường và lối sống đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh.
Cơ chế bệnh sinh
Trước đây, ung thư buồng trứng được cho là xuất phát từ biểu mô bề mặt buồng trứng. Tuy nhiên, bằng chứng gần đây chỉ ra rằng nhiều trường hợp, đặc biệt là ung thư biểu mô thanh dịch độ cao, khởi phát từ biểu mô vòi tử cung (phần tua vòi của ống dẫn trứng). Tổn thương tiền ung thư tại đây được gọi là ung thư thanh dịch trong biểu mô ống dẫn trứng (serous tubal intraepithelial carcinoma - STIC), sau đó lan xuống buồng trứng và phúc mạc. Ngoài ra, tình trạng viêm mạn tính do rụng trứng lặp đi lặp lại hay các bệnh lý như lạc nội mạc tử cung, cũng tạo môi trường thuận lợi cho đột biến DNA phát triển thành ung thư.
Các yếu tố nguy cơ
Nguy cơ u ác buồng trứng sẽ tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.
Yếu tố bảo vệ
Một số yếu tố giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gồm:
Như vậy, u ác buồng trứng là kết quả của đa yếu tố. Trong đó, yếu tố di truyền và rối loạn cơ chế sinh sản - nội tiết đóng vai trò then chốt, mở ra cơ hội cho chiến lược tầm soát và dự phòng ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao.
Ở giai đoạn sớm, u ác buồng trứng thường không có triệu chứng đặc hiệu hoặc chỉ gây biểu hiện mơ hồ như đầy bụng, chướng hơi, rối loạn tiểu tiện hay rối loạn tiêu hóa nhẹ. Chính điều này khiến bệnh dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa, tiết niệu thông thường.
Ở giai đoạn tiến triển, bệnh nhân có thể gặp:
Chẩn đoán xác định ung thư buồng trứng dựa trên giải phẫu bệnh sau khi lấy mẫu mô. Trước đó, bác sĩ dựa vào:
Các xét nghiệm cần thiết
Các chất chỉ điểm ung thư trong xét nghiệm máu giúp ước tính khả năng ác tính.
Tóm lại, chẩn đoán u ác buồng trứng đòi hỏi sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng và mô bệnh học, trong đó mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng. Do triệu chứng sớm không đặc hiệu, việc nâng cao cảnh giác và áp dụng các xét nghiệm kết hợp có ý nghĩa then chốt để phát hiện sớm bệnh.
Biện pháp không dùng thuốc
Bên cạnh các phác đồ y khoa, việc chăm sóc hỗ trợ đóng vai trò quan trọng. Người bệnh cần chế độ dinh dưỡng giàu protein, vitamin, hạn chế chất béo bão hòa và rượu bia. Vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga giúp cải thiện thể trạng, giảm mệt mỏi trong quá trình điều trị. Đồng thời, việc hỗ trợ tâm lý, tư vấn di truyền cho bệnh nhân và gia đình - đặc biệt khi phát hiện đột biến BRCA - là bước thiết yếu trong quản lý toàn diện.
Việc hỗ trợ tâm lý, tư vấn di truyền cho bệnh nhân và gia đình là bước thiết yếu trong quản lý toàn diện.
Điều trị bằng thuốc và phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ u triệt để (debulking surgery): Là phương pháp điều trị nền tảng, nhằm loại bỏ tối đa khối u trong ổ bụng. Phẫu thuật được coi là thành công khi còn sót lại khối u <1 cm.
Hóa trị toàn thân: Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được chỉ định hóa trị với phác đồ platinum (carboplatin, cisplatin) kết hợp taxane (paclitaxel, docetaxel). Đây là tiêu chuẩn vàng trong điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn tiến triển.
Hóa trị tân hỗ trợ (neoadjuvant chemotherapy): Có thể áp dụng trước phẫu thuật ở bệnh nhân có khối u lớn, khó cắt triệt để, giúp giảm kích thước khối u và cải thiện khả năng phẫu thuật.
Các phương pháp điều trị khác và xu hướng mới
Liệu pháp nhắm trúng đích:
Thuốc ức chế PARP (Poly ADP-ribose polymerase inhibitors: olaparib, niraparib, rucaparib) đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân mang đột biến BRCA hoặc có khiếm khuyết sửa chữa DNA.
Bevacizumab (kháng VEGF): Giúp ức chế tân sinh mạch, thường phối hợp với hóa trị hoặc dùng duy trì sau hóa trị.
Liệu pháp miễn dịch: Các thử nghiệm với thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (PD-1/PD-L1 inhibitors) đang mở ra hy vọng mới, dù hiệu quả vẫn còn hạn chế so với các loại ung thư khác.
Hóa trị trong phúc mạc (HIPEC - Hyperthermic Intraperitoneal Chemotherapy): Là kỹ thuật truyền hóa chất trực tiếp vào ổ bụng sau phẫu thuật, nhằm tiêu diệt nhu mô còn sót lại, được chứng minh có thể kéo dài thời gian sống thêm ở một số trường hợp.
Như vậy, điều trị u ác buồng trứng hiện nay vẫn dựa vào phẫu thuật và hóa trị, nhưng sự xuất hiện của thuốc nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đã tạo ra bước ngoặt, hướng tới điều trị cá thể hóa nhằm cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân.
Tiên lượng bệnh u ác buồng trứng
Tiên lượng u ác buồng trứng phụ thuộc nhiều yếu tố, trong đó giai đoạn bệnh khi chẩn đoán là yếu tố quyết định quan trọng nhất. Ở giai đoạn sớm, nếu khối u được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể đạt 70-92% ở giai đoạn I. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khi tế bào ung thư đã lan tràn phúc mạc hoặc di căn xa, tỷ lệ sống thêm 5 năm giảm xuống chỉ còn 6% (giai đoạn IV).
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
Mức độ phẫu thuật cắt u: Khả năng loại bỏ hoàn toàn hoặc tối thiểu hóa phần u còn sót lại là yếu tố cải thiện rõ rệt thời gian sống thêm.
Loại mô học: Ung thư biểu mô thanh dịch độ cao thường tiến triển nhanh và tiên lượng xấu hơn so với các thể khác. Ngược lại, u giáp biên (borderline) thường có diễn tiến chậm và kéo dài thời gian sống hơn.
Đặc điểm di truyền: Bệnh nhân có đột biến BRCA1/BRCA2 dù có nguy cơ mắc cao nhưng lại đáp ứng tốt hơn với thuốc ức chế PARP và có thời gian sống cải thiện hơn.
Tái phát và kháng trị: Dù điều trị ban đầu thành công, tỷ lệ tái phát sau 5 năm vẫn rất cao. Nguy cơ tái phát ở ung thư buồng trứng giai đoạn I là dưới 10%, trong khi 90% phụ nữ mắc ung thư buồng trứng giai đoạn IV có khả năng tái phát, đặc biệt ở nhóm kháng platin. Đây là nguyên nhân chính khiến tiên lượng nhìn chung còn kém.
Xu hướng cải thiện tiên lượng
Nhờ các tiến bộ trong phẫu thuật, hóa trị, cũng như sự ra đời của thuốc nhắm trúng đích (PARP inhibitors, bevacizumab) và liệu pháp miễn dịch, tiên lượng bệnh nhân u ác buồng trứng đang từng bước được cải thiện. Các chiến lược mới như hóa trị trong phúc mạc (HIPEC) và điều trị duy trì đang góp phần kéo dài thời gian sống còn mà không mắc bệnh, đồng thời mở ra hy vọng kiểm soát bệnh lâu dài hơn.
Tóm lại, dù u ác buồng trứng vẫn được xem là ung thư phụ khoa có tiên lượng dè dặt, việc phát hiện sớm và áp dụng các tiến bộ điều trị hiện đại có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cũng như thời gian sống còn cho người bệnh.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!