Từ điển bệnh lý

U ác buồng trứng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 03-10-2025

Tổng quan U ác buồng trứng

U ác buồng trứng là gì?

U ác buồng trứng (hay ung thư buồng trứng) là tình trạng các tế bào bất thường tại buồng trứng phát triển không kiểm soát và xâm lấn vào các mô lân cận. Đây là bệnh lý ác tính thường gặp đứng hàng thứ hai trong số các bệnh ung thư phụ khoa. Nhưng lại có tỷ lệ tử vong cao nhất, do đa số ca bệnh được phát hiện khi đã muộn. Hơn 95% trường hợp là ung thư biểu mô buồng trứng, gồm các thể bệnh như: thanh dịch (serous), nội mạc tử cung (endometrioid), tế bào sáng (clear cell) và biểu mô nhầy (mucinous). Trong đó, thể thanh dịch độ cao (high-grade serous carcinoma) chiếm tỷ lệ lớn nhất và thường có tiên lượng xấu.

U ác buồng trứng là bệnh lý ác tính thường gặp đứng hàng thứ hai trong số các bệnh ung thư phụ khoa.

U ác buồng trứng là bệnh lý ác tính thường gặp đứng hàng thứ hai trong số các bệnh ung thư phụ khoa.

Tỷ lệ mắc bệnh

Theo thống kê toàn cầu, mỗi năm có khoảng 300.000 phụ nữ mắc mới và hơn 200.000 ca tử vong do ung thư buồng trứng. Tại Hoa Kỳ, đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu trong các bệnh lý ung thư phụ khoa. Nguy cơ mắc bệnh trong suốt cuộc đời của người phụ nữ vào khoảng 1,1%. Nguy cơ cao hơn ở nhóm mang đột biến gen BRCA1/BRCA2 hoặc hội chứng Lynch, với tỷ lệ mắc bệnh có thể tăng lên 20- 40%.

Phân loại

Dựa vào đặc điểm mô học, ung thư buồng trứng được chia thành:

  • Ung thư biểu mô buồng trứng (EOC): Chiếm >95%, trong đó thể thanh dịch độ cao phổ biến nhất.

  • U tế bào mầm (germ cell tumors): Thường gặp ở phụ nữ trẻ.

  • U mô đệm dây sinh dục (sex-cord stromal tumors): Hiếm gặp hơn.

Ngoài ra, còn có u buồng trứng giáp biên (borderline tumors) - loại u có đặc điểm ác tính nhưng tiến triển chậm và tiên lượng tốt hơn.

Điểm quan trọng cần nhấn mạnh: Do triệu chứng ở giai đoạn sớm thường mơ hồ (đầy bụng, khó tiêu, rối loạn tiểu tiện), đa số bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã lan rộng. Đây là lý do khiến u ác buồng trứng vẫn là thách thức lớn trong chẩn đoán và điều trị.


Nguyên nhân U ác buồng trứng

Nguyên nhân chính xác gây u ác buồng trứng hiện nay vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chứng minh sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, nội tiết - sinh sản, môi trường và lối sống đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh.

Cơ chế bệnh sinh

Trước đây, ung thư buồng trứng được cho là xuất phát từ biểu mô bề mặt buồng trứng. Tuy nhiên, bằng chứng gần đây chỉ ra rằng nhiều trường hợp, đặc biệt là ung thư biểu mô thanh dịch độ cao, khởi phát từ biểu mô vòi tử cung (phần tua vòi của ống dẫn trứng). Tổn thương tiền ung thư tại đây được gọi là ung thư thanh dịch trong biểu mô ống dẫn trứng (serous tubal intraepithelial carcinoma - STIC), sau đó lan xuống buồng trứng và phúc mạc. Ngoài ra, tình trạng viêm mạn tính do rụng trứng lặp đi lặp lại hay các bệnh lý như lạc nội mạc tử cung, cũng tạo môi trường thuận lợi cho đột biến DNA phát triển thành ung thư.

Các yếu tố nguy cơ

  • Tuổi: Nguy cơ tăng dần theo tuổi, đặc biệt phụ nữ sau mãn kinh, đỉnh cao trong độ tuổi 50-70.
  • Di truyền: Đột biến gen BRCA1, BRCA2 làm tăng nguy cơ mắc bệnh lên tới 20-40%, so với <2% trong dân số chung. Ngoài ra, hội chứng Lynch (đột biến MLH1, MSH2, MSH6, PMS2) cũng liên quan đáng kể.
  • Tiền sử gia đình: Có mẹ, chị em gái mắc ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú làm tăng nguy cơ rõ rệt.
  • Yếu tố sinh sản - nội tiết: Số lần rụng trứng nhiều (dậy thì sớm, mãn kinh muộn, không sinh con, hiếm muộn) làm tăng nguy cơ. Ngược lại, các yếu tố làm giảm số lần rụng trứng (dùng thuốc tránh thai, mang thai nhiều lần, cho con bú) có tác dụng bảo vệ.
  • Béo phì và lối sống: Béo phì gây tình trạng viêm mạn tính và rối loạn hormone, được coi là yếu tố thúc đẩy. Một số nghiên cứu cũng gợi ý hút thuốc lá và tiếp xúc bột talc vùng sinh dục có thể liên quan.
  • Bệnh lý phụ khoa: Lạc nội mạc tử cung làm tăng nguy cơ xuất hiện ung thư biểu mô dạng nội mạc tử cung và tế bào sáng.

Nguy cơ u ác buồng trứng sẽ tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.

Nguy cơ u ác buồng trứng sẽ tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.

Yếu tố bảo vệ 

Một số yếu tố giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gồm:

  • Thuốc tránh thai đường uống (sử dụng ≥5 năm giảm 30-50% nguy cơ).
  • Thắt ống dẫn trứng hoặc cắt bỏ ống dẫn trứng dự phòng (salpingectomy), đặc biệt hữu ích ở nhóm mang gen đột biến.
  • Sinh nhiều con và cho con bú cũng có vai trò bảo vệ.

Như vậy, u ác buồng trứng là kết quả của đa yếu tố. Trong đó, yếu tố di truyền và rối loạn cơ chế sinh sản - nội tiết đóng vai trò then chốt, mở ra cơ hội cho chiến lược tầm soát và dự phòng ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao.



Triệu chứng U ác buồng trứng

Ở giai đoạn sớm, u ác buồng trứng thường không có triệu chứng đặc hiệu hoặc chỉ gây biểu hiện mơ hồ như đầy bụng, chướng hơi, rối loạn tiểu tiện hay rối loạn tiêu hóa nhẹ. Chính điều này khiến bệnh dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa, tiết niệu thông thường.
Ở giai đoạn tiến triển, bệnh nhân có thể gặp:

  • Cổ trướng: Do tế bào ung thư tiết dịch trực tiếp vào ổ bụng hoặc khi khối u cản trở sự lưu thông của dịch phúc mạc.
  • Khó thở: Khi có tràn dịch màng phổi ác tính.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Có thể do tắc ruột - biến chứng thường gặp của giai đoạn muộn.



Các biện pháp chẩn đoán U ác buồng trứng

Chẩn đoán xác định ung thư buồng trứng dựa trên giải phẫu bệnh sau khi lấy mẫu mô. Trước đó, bác sĩ dựa vào:

  • Lâm sàng: Phát hiện khối u vùng chậu bất thường, bụng to nhanh, cổ trướng.
  • Yếu tố nguy cơ: Tuổi, tiền sử gia đình, đột biến BRCA.
  • Thang điểm nguy cơ ROMA hoặc RMI (Risk of Malignancy Index): Kết hợp lâm sàng, siêu âm và xét nghiệm CA-125 để ước tính khả năng ác tính.

Các xét nghiệm cần thiếtCác chất chỉ điểm ung thư trong xét nghiệm máu giúp ước tính khả năng ác tính.

  • Xét nghiệm máu:
    • CA-125: Tăng trong đa số trường hợp ung thư biểu mô buồng trứng, nhưng cũng có thể tăng trong bệnh lý lành tính.
    • HE4 (Human Epididymis Protein 4): Kết hợp CA-125 để tăng độ chính xác, đặc biệt ở phụ nữ mãn kinh.
    • Một số chỉ điểm khác: AFP, β-hCG, LDH có giá trị trong u tế bào mầm.


Các chất chỉ điểm ung thư trong xét nghiệm máu giúp ước tính khả năng ác tính.

  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • Siêu âm đầu dò âm đạo: Phương tiện đầu tiên, đánh giá cấu trúc, thành phần u.
    • CT scan hoặc MRI: Xác định giai đoạn, đánh giá di căn phúc mạc, hạch chậu, gan, phổi.
  • Thủ thuật chẩn đoán:
    • Chọc dịch cổ trướng/chọc dịch màng phổi: Xét nghiệm tế bào học.
    • Sinh thiết: Thường chỉ thực hiện khi không thể phẫu thuật ngay.
  • Phẫu thuật thăm dò và cắt bỏ u: Vẫn là bước quan trọng để vừa chẩn đoán xác định, vừa đánh giá giai đoạn theo hệ thống FIGO.

Tóm lại, chẩn đoán u ác buồng trứng đòi hỏi sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng và mô bệnh học, trong đó mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng. Do triệu chứng sớm không đặc hiệu, việc nâng cao cảnh giác và áp dụng các xét nghiệm kết hợp có ý nghĩa then chốt để phát hiện sớm bệnh.


Các biện pháp điều trị U ác buồng trứng

Biện pháp không dùng thuốc

Bên cạnh các phác đồ y khoa, việc chăm sóc hỗ trợ đóng vai trò quan trọng. Người bệnh cần chế độ dinh dưỡng giàu protein, vitamin, hạn chế chất béo bão hòa và rượu bia. Vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga giúp cải thiện thể trạng, giảm mệt mỏi trong quá trình điều trị. Đồng thời, việc hỗ trợ tâm lý, tư vấn di truyền cho bệnh nhân và gia đình - đặc biệt khi phát hiện đột biến BRCA - là bước thiết yếu trong quản lý toàn diện.

Việc hỗ trợ tâm lý, tư vấn di truyền cho bệnh nhân và gia đình là bước thiết yếu trong quản lý toàn diện.

Việc hỗ trợ tâm lý, tư vấn di truyền cho bệnh nhân và gia đình là bước thiết yếu trong quản lý toàn diện.

Điều trị bằng thuốc và phẫu thuật

  • Phẫu thuật cắt bỏ u triệt để (debulking surgery): Là phương pháp điều trị nền tảng, nhằm loại bỏ tối đa khối u trong ổ bụng. Phẫu thuật được coi là thành công khi còn sót lại khối u <1 cm.

  • Hóa trị toàn thân: Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được chỉ định hóa trị với phác đồ platinum (carboplatin, cisplatin) kết hợp taxane (paclitaxel, docetaxel). Đây là tiêu chuẩn vàng trong điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn tiến triển.

  • Hóa trị tân hỗ trợ (neoadjuvant chemotherapy): Có thể áp dụng trước phẫu thuật ở bệnh nhân có khối u lớn, khó cắt triệt để, giúp giảm kích thước khối u và cải thiện khả năng phẫu thuật.

 Các phương pháp điều trị khác và xu hướng mới

  • Liệu pháp nhắm trúng đích:

    • Thuốc ức chế PARP (Poly ADP-ribose polymerase inhibitors: olaparib, niraparib, rucaparib) đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân mang đột biến BRCA hoặc có khiếm khuyết sửa chữa DNA.

    • Bevacizumab (kháng VEGF): Giúp ức chế tân sinh mạch, thường phối hợp với hóa trị hoặc dùng duy trì sau hóa trị.

  • Liệu pháp miễn dịch: Các thử nghiệm với thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (PD-1/PD-L1 inhibitors) đang mở ra hy vọng mới, dù hiệu quả vẫn còn hạn chế so với các loại ung thư khác.

  • Hóa trị trong phúc mạc (HIPEC - Hyperthermic Intraperitoneal Chemotherapy): Là kỹ thuật truyền hóa chất trực tiếp vào ổ bụng sau phẫu thuật, nhằm tiêu diệt nhu mô còn sót lại, được chứng minh có thể kéo dài thời gian sống thêm ở một số trường hợp.

Như vậy, điều trị u ác buồng trứng hiện nay vẫn dựa vào phẫu thuật và hóa trị, nhưng sự xuất hiện của thuốc nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đã tạo ra bước ngoặt, hướng tới điều trị cá thể hóa nhằm cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân.

Tiên lượng bệnh u ác buồng trứng

Tiên lượng u ác buồng trứng phụ thuộc nhiều yếu tố, trong đó giai đoạn bệnh khi chẩn đoán là yếu tố quyết định quan trọng nhất. Ở giai đoạn sớm, nếu khối u được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể đạt 70-92% ở giai đoạn I. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khi tế bào ung thư đã lan tràn phúc mạc hoặc di căn xa, tỷ lệ sống thêm 5 năm giảm xuống chỉ còn 6% (giai đoạn IV).

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Mức độ phẫu thuật cắt u: Khả năng loại bỏ hoàn toàn hoặc tối thiểu hóa phần u còn sót lại là yếu tố cải thiện rõ rệt thời gian sống thêm.

  • Loại mô học: Ung thư biểu mô thanh dịch độ cao thường tiến triển nhanh và tiên lượng xấu hơn so với các thể khác. Ngược lại, u giáp biên (borderline) thường có diễn tiến chậm và kéo dài thời gian sống hơn.

  • Đặc điểm di truyền: Bệnh nhân có đột biến BRCA1/BRCA2 dù có nguy cơ mắc cao nhưng lại đáp ứng tốt hơn với thuốc ức chế PARP và có thời gian sống cải thiện hơn.

  • Tái phát và kháng trị: Dù điều trị ban đầu thành công, tỷ lệ tái phát sau 5 năm vẫn rất cao. Nguy cơ tái phát ở ung thư buồng trứng giai đoạn I là dưới 10%, trong khi 90% phụ nữ mắc ung thư buồng trứng giai đoạn IV có khả năng tái phát, đặc biệt ở nhóm kháng platin. Đây là nguyên nhân chính khiến tiên lượng nhìn chung còn kém.  

Xu hướng cải thiện tiên lượng

Nhờ các tiến bộ trong phẫu thuật, hóa trị, cũng như sự ra đời của thuốc nhắm trúng đích (PARP inhibitors, bevacizumab) và liệu pháp miễn dịch, tiên lượng bệnh nhân u ác buồng trứng đang từng bước được cải thiện. Các chiến lược mới như hóa trị trong phúc mạc (HIPEC) và điều trị duy trì đang góp phần kéo dài thời gian sống còn mà không mắc bệnh, đồng thời mở ra hy vọng kiểm soát bệnh lâu dài hơn.

Tóm lại, dù u ác buồng trứng vẫn được xem là ung thư phụ khoa có tiên lượng dè dặt, việc phát hiện sớm và áp dụng các tiến bộ điều trị hiện đại có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cũng như thời gian sống còn cho người bệnh.


Tài liệu tham khảo:

  1. Arora, T., Mullangi, S., Vadakekut, E. S., et al. (2025). Epithelial Ovarian Cancer. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK567760/
  2. Carlson, K. J. (2025). Screening for ovarian cancer. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)
  3. Chen, L., & Berek, J. S. (2025a). Epithelial carcinoma of the ovary, fallopian tube, and peritoneum: Clinical features and diagnosis. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)
  4. Chen, L., & Berek, J. S. (2025b). Overview of epithelial carcinoma of the ovary, fallopian tube, and peritoneum. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)
  5. Hassan, M. (2025). Ovarian Cancer. In: Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/255771-overview (Accessed September 19, 2025)
  6. Tavares, V., Marques, I. S., Melo, I. G. d., Assis, J., Pereira, D., & Medeiros, R. (2024). Paradigm shift: A comprehensive review of ovarian cancer management in an era of advancements. International Journal of Molecular Sciences, 25(3), 1845. https://doi.org/10.3390/ijms25031845


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ