Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
U lành buồng trứng là các khối u hoặc tình trạng bất thường phát triển từ mô buồng trứng nhưng không có khả năng di căn và hiếm khi chuyển thành ung thư. Các khối u này thường tiến triển chậm, ít gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng. Tuy nhiên, nếu khối u phát triển lớn hoặc có biến chứng (xoắn, vỡ, xuất huyết), bệnh nhân có thể gặp đau bụng dữ dội và cần xử trí cấp cứu.
Về mặt sinh học, u lành buồng trứng có thể xuất phát từ nhiều loại tế bào khác nhau trong buồng trứng: tế bào biểu mô, mô đệm (stroma), hoặc tế bào mầm. Tính chất này quyết định hình thái và cách biểu hiện lâm sàng của từng loại u.
U lành buồng trứng là các khối u hoặc tình trạng bất thường phát triển từ mô buồng trứng nhưng không có khả năng di căn và hiếm khi chuyển thành ung thư.
U buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến. Khoảng 80% khối u buồng trứng là lành tính, trong đó phần lớn được phát hiện tình cờ khi siêu âm. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-40 tuổi) có nguy cơ mắc bệnh cao nhất, vì buồng trứng hoạt động rất mạnh mẽ trong giai đoạn này. Ở phụ nữ sau mãn kinh, bất kỳ khối u nào ở buồng trứng cũng cần theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ ác tính thường tăng lên.
U lành buồng trứng rất đa dạng, có thể phân loại thành ba nhóm chính:
Ngoài ra, nang buồng trứng chức năng (nang noãn, nang hoàng thể) không phải khối u thật sự nhưng thường được xếp chung vì biểu hiện lâm sàng tương tự. Đa số các nang này có thể tự thoái triển sau vài chu kỳ kinh nguyệt.
U lành buồng trứng hình thành từ nhiều cơ chế khác nhau, tùy theo loại tế bào xuất phát. Nhìn chung, nguyên nhân có thể chia thành các nhóm chính: yếu tố sinh lý - nội tiết, bất thường phát triển, di truyền, môi trường - lối sống.
Trong quá trình rụng trứng, buồng trứng sẽ liên tục hình thành và thoái triển các nang noãn. Nếu một nang không bị vỡ để phóng noãn hoặc không thoái triển đúng chu kỳ, dịch có thể tích tụ lại và tạo thành u nang noãn (follicular cyst). Tương tự, nếu hoàng thể (corpus luteum) sau rụng trứng không tiêu biến, nó có thể đóng kín lại, biến thành nang hoàng thể.
Những nang này được gọi chung là nang chức năng, thường lành tính và có khả năng tự biến mất. Tuy nhiên, khi chúng to lên hoặc vỡ, bệnh nhân có thể đau bụng, rong kinh, thậm chí chảy máu trong ổ bụng.
Ngoài ra, sự thay đổi nội tiết tố (FSH, LH, estrogen, progesterone) cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ:
Một số u lành có nguồn gốc từ rối loạn phát triển mô phôi. Điển hình nhất là u quái trưởng thành - chứa nhiều loại mô như tóc, răng, sụn, da - xuất phát từ sự phát triển bất thường của tế bào mầm (germ cell).
Trong khi đó, u biểu mô lành tính như u nang tuyến nhầy hoặc u nang tuyến thanh dịch được cho là phát triển từ các tế bào biểu mô bề mặt buồng trứng, có liên quan đến cơ chế “mọc chồi” và phát triển quá mức tại chỗ.
Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố gia đình có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện khối u buồng trứng, cả lành tính và ác tính. Những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú cần được theo dõi kỹ hơn.
Một số yếu tố bên ngoài cũng ảnh hưởng đến nguy cơ xuất hiện u lành buồng trứng:
Phụ nữ mang thai là yếu tố nguy cơ gây ra u lành buồng trứng, như nang hoàng thể hoặc nang hoàng tuyến.
Phần lớn u lành buồng trứng không gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua siêu âm định kỳ hoặc trong quá trình thăm khám phụ khoa. Tuy nhiên, khi khối u lớn hoặc có biến chứng, bệnh nhân có thể gặp:
Ở một số bệnh nhân trẻ, u buồng trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, khiến người bệnh khó thụ thai nếu khối u làm biến dạng cấu trúc buồng trứng hoặc ức chế rụng trứng.
U lành buồng trứng nếu gây đau bụng dữ dội kèm buồn nôn hay nôn khi thường do nang xoắn hoặc vỡ, cần can thiệp cấp cứu.
Để chẩn đoán u lành buồng trứng, bác sĩ cần dựa vào sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm cận lâm sàng. Một số tiêu chuẩn thường được áp dụng như:
Một số thang điểm đánh giá nguy cơ, như Risk of Malignancy Index (RMI) hoặc ROMA score, có thể được sử dụng khi nghi ngờ khối u có nguy cơ ác tính.
Trong một số trường hợp, chẩn đoán xác định chỉ có thể đạt được sau khi phẫu thuật cắt bỏ và xét nghiệm giải phẫu bệnh. Đây là tiêu chuẩn vàng để phân biệt u lành và u ác.
Điều trị u lành buồng trứng phụ thuộc vào loại u, kích thước, triệu chứng, độ tuổi và nhu cầu sinh sản của người bệnh. Mục tiêu là giảm triệu chứng, ngăn biến chứng và bảo tồn chức năng sinh sản khi có thể.
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là nang chức năng (nang noãn, nang hoàng thể), bệnh nhân không cần can thiệp ngay mà chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm. Cụ thể:
Ngoài ra, tư vấn tâm lý cho bệnh nhân rất quan trọng, giúp giảm lo lắng khi biết mình có u buồng trứng nhưng chưa cần phẫu thuật.
Phần lớn các trường hợp u lành buồng trứng, bệnh nhân chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm.
Thuốc không phải là lựa chọn chính để làm mất u lành buồng trứng, nhưng có thể được dùng nhằm điều hòa nội tiết và giảm triệu chứng:
Điều trị nội khoa thường áp dụng cho người bệnh trẻ, mong muốn bảo tồn chức năng sinh sản, hoặc khối u nhỏ và ít triệu chứng.
Phẫu thuật là phương pháp chính đối với u buồng trứng lành tính kích thước lớn, có triệu chứng hoặc nghi ngờ ác tính.
Chỉ định phẫu thuật thường gặp:
Các phương pháp phẫu thuật:
Bảo tồn buồng trứng và khả năng sinh sản:
Lưu ý về nguy cơ ác tính hóa:
Mặc dù đa số u buồng trứng lành tính, một số ít trường hợp có nguy cơ chuyển thành ác tính, ví dụ:
Vì vậy, khi phẫu thuật, bác sĩ thường chỉ định giải phẫu bệnh để khẳng định bản chất khối u.
Sau phẫu thuật:
Đa số u buồng trứng lành tính có tiên lượng tốt, ít khi chuyển thành ác tính. Nhiều trường hợp có thể tự thoái triển mà không cần điều trị, đặc biệt là nang chức năng. Với các loại u cần phẫu thuật, tiên lượng sau mổ thường khả quan nếu được phát hiện và xử trí kịp thời.
Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có nguy cơ gặp một số vấn đề:
Do đó, sau điều trị, người bệnh cần tái khám định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm khi cần. Việc phát hiện sớm khả năng tái phát hoặc biến chứng giúp đảm bảo khả năng sinh sản và duy trì chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!