Từ điển bệnh lý

U lành buồng trứng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 11-09-2025

Tổng quan U lành buồng trứng

U lành buồng trứng là gì?

U lành buồng trứng là các khối u hoặc tình trạng bất thường phát triển từ mô buồng trứng nhưng không có khả năng di căn và hiếm khi chuyển thành ung thư. Các khối u này thường tiến triển chậm, ít gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng. Tuy nhiên, nếu khối u phát triển lớn hoặc có biến chứng (xoắn, vỡ, xuất huyết), bệnh nhân có thể gặp đau bụng dữ dội và cần xử trí cấp cứu.
Về mặt sinh học, u lành buồng trứng có thể xuất phát từ nhiều loại tế bào khác nhau trong buồng trứng: tế bào biểu mô, mô đệm (stroma), hoặc tế bào mầm. Tính chất này quyết định hình thái và cách biểu hiện lâm sàng của từng loại u.

U lành buồng trứng là các khối u hoặc tình trạng bất thường phát triển từ mô buồng trứng nhưng không có khả năng di căn và hiếm khi chuyển thành ung thư.

U lành buồng trứng là các khối u hoặc tình trạng bất thường phát triển từ mô buồng trứng nhưng không có khả năng di căn và hiếm khi chuyển thành ung thư.

Tỷ lệ mắc bệnh

U buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến. Khoảng 80% khối u buồng trứng là lành tính, trong đó phần lớn được phát hiện tình cờ khi siêu âm. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-40 tuổi) có nguy cơ mắc bệnh cao nhất, vì buồng trứng hoạt động rất mạnh mẽ trong giai đoạn này. Ở phụ nữ sau mãn kinh, bất kỳ khối u nào ở buồng trứng cũng cần theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ ác tính thường tăng lên.

Phân loại

U lành buồng trứng rất đa dạng, có thể phân loại thành ba nhóm chính:

  • U biểu mô lành tính: Thường gặp nhất, bao gồm u nang tuyến nhầy (mucinous cystadenoma), u nang tuyến thanh dịch (serous cystadenoma), và u Brenner.
  • U mô đệm - dây sinh dục buồng trứng: Như u sợi (fibroma), u tế bào vỏ (thecoma). Một số khối u tiết estrogen có thể gây rối loạn kinh nguyệt hoặc dậy thì sớm.
  • U tế bào mầm lành tính: Điển hình là u quái trưởng thành (dermoid cyst), thường gặp ở phụ nữ trẻ, có thể chứa tóc, răng, hoặc mô mỡ.

Ngoài ra, nang buồng trứng chức năng (nang noãn, nang hoàng thể) không phải khối u thật sự nhưng thường được xếp chung vì biểu hiện lâm sàng tương tự. Đa số các nang này có thể tự thoái triển sau vài chu kỳ kinh nguyệt.



Nguyên nhân U lành buồng trứng

U lành buồng trứng hình thành từ nhiều cơ chế khác nhau, tùy theo loại tế bào xuất phát. Nhìn chung, nguyên nhân có thể chia thành các nhóm chính: yếu tố sinh lý - nội tiết, bất thường phát triển, di truyền, môi trường - lối sống.

Cơ chế sinh lý và nội tiết

Trong quá trình rụng trứng, buồng trứng sẽ liên tục hình thành và thoái triển các nang noãn. Nếu một nang không bị vỡ để phóng noãn hoặc không thoái triển đúng chu kỳ, dịch có thể tích tụ lại và tạo thành u nang noãn (follicular cyst). Tương tự, nếu hoàng thể (corpus luteum) sau rụng trứng không tiêu biến, nó có thể đóng kín lại, biến thành nang hoàng thể.
Những nang này được gọi chung là nang chức năng, thường lành tính và có khả năng tự biến mất. Tuy nhiên, khi chúng to lên hoặc vỡ, bệnh nhân có thể đau bụng, rong kinh, thậm chí chảy máu trong ổ bụng.

Ngoài ra, sự thay đổi nội tiết tố (FSH, LH, estrogen, progesterone) cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ:

  • Cường estrogen có thể dẫn đến sự hình thành u vỏ (thecoma).
  • Tình trạng rối loạn hormone trong hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) cũng liên quan đến sự phát triển của nhiều nang nhỏ.

Bất thường phát triển và nguồn gốc tế bào

Một số u lành có nguồn gốc từ rối loạn phát triển mô phôi. Điển hình nhất là u quái trưởng thành - chứa nhiều loại mô như tóc, răng, sụn, da - xuất phát từ sự phát triển bất thường của tế bào mầm (germ cell).
Trong khi đó, u biểu mô lành tính như u nang tuyến nhầy hoặc u nang tuyến thanh dịch được cho là phát triển từ các tế bào biểu mô bề mặt buồng trứng, có liên quan đến cơ chế “mọc chồi” và phát triển quá mức tại chỗ.

Yếu tố di truyền

Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố gia đình có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện khối u buồng trứng, cả lành tính và ác tính. Những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú cần được theo dõi kỹ hơn.

Yếu tố môi trường và lối sống

Một số yếu tố bên ngoài cũng ảnh hưởng đến nguy cơ xuất hiện u lành buồng trứng:

  • Điều trị vô sinh bằng thuốc kích trứng (gonadotropin) có thể dẫn đến hội chứng quá kích buồng trứng và hình thành nhiều nang to.
  • Phụ nữ mang thai: Một số nang hoàng thể hoặc nang hoàng tuyến (theca lutein cyst) có thể phát triển do nồng độ hCG tăng cao.
  • Hút thuốc lá, rối loạn tuyến giáp, sử dụng tamoxifen (thuốc điều trị ung thư vú) cũng được ghi nhận có liên quan đến nguy cơ hình thành nang.
  • Ngược lại, sử dụng thuốc tránh thai nội tiết kéo dài có thể giảm nguy cơ xuất hiện nang chức năng và u lành buồng trứng.

Phụ nữ mang thai là yếu tố nguy cơ gây ra u lành buồng trứng, như nang hoàng thể hoặc nang hoàng tuyến.

Phụ nữ mang thai là yếu tố nguy cơ gây ra u lành buồng trứng, như nang hoàng thể hoặc nang hoàng tuyến.



Triệu chứng U lành buồng trứng

Phần lớn u lành buồng trứng không gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua siêu âm định kỳ hoặc trong quá trình thăm khám phụ khoa. Tuy nhiên, khi khối u lớn hoặc có biến chứng, bệnh nhân có thể gặp:

  • Đau bụng âm ỉ hoặc cảm giác nặng bụng. Đôi khi đau bụng dữ dội kèm buồn nôn, nôn khi nang xoắn hoặc vỡ, cần phải xử trí cấp cứu.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Chậm kinh, rong kinh, hoặc kinh nguyệt không đều, đặc biệt trong trường hợp u tiết hormone như u tế bào vỏ.
  • Triệu chứng tiêu hóa hoặc tiết niệu: Đầy bụng, chướng hơi, táo bón, tiểu nhiều lần do khối u chèn ép.

Ở một số bệnh nhân trẻ, u buồng trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, khiến người bệnh khó thụ thai nếu khối u làm biến dạng cấu trúc buồng trứng hoặc ức chế rụng trứng.

U lành buồng trứng nếu gây đau bụng dữ dội kèm buồn nôn hay nôn khi thường do nang xoắn hoặc vỡ, cần can thiệp cấp cứu.

U lành buồng trứng nếu gây đau bụng dữ dội kèm buồn nôn hay nôn khi thường do nang xoắn hoặc vỡ, cần can thiệp cấp cứu.



Các biện pháp chẩn đoán U lành buồng trứng

Để chẩn đoán u lành buồng trứng, bác sĩ cần dựa vào sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm cận lâm sàng. Một số tiêu chuẩn thường được áp dụng như:

  • Đặc điểm khối u trên siêu âm: U nang đơn thùy, thành mỏng, không có vách dày, không có chồi nhú, không có dịch ổ bụng - gợi ý nhiều đến khả năng lành tính.
  • Kích thước khối u: Các nang chức năng thường < 5 cm và có xu hướng thoái triển sau vài chu kỳ kinh. Nếu u lớn > 10 cm hoặc tồn tại kéo dài, cần loại trừ khả năng ác tính.
  • Tình trạng bệnh nhân: Ở phụ nữ sau mãn kinh, bất kỳ khối u nào cũng cần thận trọng vì nguy cơ ác tính cao hơn.

Một số thang điểm đánh giá nguy cơ, như Risk of Malignancy Index (RMI) hoặc ROMA score, có thể được sử dụng khi nghi ngờ khối u có nguy cơ ác tính.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

  • Siêu âm qua ngả âm đạo (TVUS): Đây là phương pháp đầu tay, cho phép đánh giá kích thước, hình thái, cấu trúc u buồng trứng (dịch trong, dịch đặc, có vách ngăn hay không). Dấu hiệu gợi ý lành tính là nang trơn láng, thành mỏng, không có mạch máu bất thường.
  • Siêu âm Doppler màu: Giúp đánh giá khả năng tái tưới máu của khối u. U lành thường có ít mạch máu trung tâm, trong khi u ác tính có tăng sinh mạch bất thường.
  • Xét nghiệm máu:
    • CA-125: Thường trong giới hạn bình thường ở u lành, nhưng thường tăng trong ung thư biểu mô buồng trứng. Lưu ý CA-125 cũng có thể tăng trong lạc nội mạc tử cung hoặc viêm tiểu khung, do đó chỉ có giá trị hỗ trợ chẩn đoán.
    • Một số marker khác như HE4, AFP, hCG, LDH có thể được chỉ định khi cần phân biệt với các u tế bào mầm ác tính.
  • MRI hoặc CT scan: Ít khi là xét nghiệm đầu tay, nhưng hữu ích trong trường hợp các khối u phức tạp, khó xác định nguồn gốc, hoặc cần lập kế hoạch phẫu thuật.
  • Khám phụ khoa: Có thể phát hiện khối u vùng chậu, đánh giá khả năng di động, mật độ, bề mặt và mức độ đau. U lành thường di động tốt, bề mặt trơn, ít khi kèm theo dịch ổ bụng.

Trong một số trường hợp, chẩn đoán xác định chỉ có thể đạt được sau khi phẫu thuật cắt bỏ và xét nghiệm giải phẫu bệnh. Đây là tiêu chuẩn vàng để phân biệt u lành và u ác.



Các biện pháp điều trị U lành buồng trứng

Điều trị u lành buồng trứng phụ thuộc vào loại u, kích thước, triệu chứng, độ tuổi và nhu cầu sinh sản của người bệnh. Mục tiêu là giảm triệu chứng, ngăn biến chứng và bảo tồn chức năng sinh sản khi có thể.

Biện pháp không dùng thuốc

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là nang chức năng (nang noãn, nang hoàng thể), bệnh nhân không cần can thiệp ngay mà chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm. Cụ thể:

  • Nang < 5 cm, không triệu chứng: Có thể tự thoái triển sau 1-3 chu kỳ kinh nguyệt. Người bệnh thường được khuyên tái khám sau 6-8 tuần.
  • Theo dõi triệu chứng: Nếu người bệnh xuất hiện đau bụng, rong kinh, hoặc dấu hiệu xoắn, vỡ, cần đến cơ sở y tế ngay.
  • Chế độ sinh hoạt: Nghỉ ngơi, tránh hoạt động thể lực mạnh để giảm nguy cơ vỡ hoặc xoắn nang buồng trứng.

Ngoài ra, tư vấn tâm lý cho bệnh nhân rất quan trọng, giúp giảm lo lắng khi biết mình có u buồng trứng nhưng chưa cần phẫu thuật.

Phần lớn các trường hợp u lành buồng trứng, bệnh nhân chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm.

Phần lớn các trường hợp u lành buồng trứng, bệnh nhân chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm.

 Điều trị bằng thuốc

Thuốc không phải là lựa chọn chính để làm mất u lành buồng trứng, nhưng có thể được dùng nhằm điều hòa nội tiết và giảm triệu chứng:

  • Thuốc tránh thai kết hợp: Có thể ngăn ngừa sự hình thành thêm nang chức năng mới và điều hòa kinh nguyệt. Tuy nhiên, hiệu quả trong việc làm thoái triển u nang đã có vẫn còn hạn chế.
  • Thuốc giảm đau, kháng viêm non-steroid (NSAIDs): Giúp kiểm soát đau bụng do nang lớn hoặc có hiện tượng viêm nhẹ.
  • Điều trị nội tiết khác: Trong PCOS hoặc u tiết estrogen, có thể cân nhắc thuốc kháng androgen hoặc điều hòa nội tiết theo phác đồ.

Điều trị nội khoa thường áp dụng cho người bệnh trẻ, mong muốn bảo tồn chức năng sinh sản, hoặc khối u nhỏ và ít triệu chứng.

Phẫu thuật và bảo tồn buồng trứng

Phẫu thuật là phương pháp chính đối với u buồng trứng lành tính kích thước lớn, có triệu chứng hoặc nghi ngờ ác tính.

Chỉ định phẫu thuật thường gặp:

  • U nang > 5-10 cm tồn tại sau nhiều chu kỳ kinh mà không thoái triển.
  • U có nguy cơ biến chứng: Vách dày, nhiều ngăn, có chồi nhú.
  • Nghi ngờ xoắn, vỡ hoặc xuất huyết trong nang.
  • U ở phụ nữ sau mãn kinh (do nguy cơ ác tính cao hơn).

Các phương pháp phẫu thuật:

  • Nội soi ổ bụng (laparoscopy): Là lựa chọn ưu tiên khi có thể, vì ít xâm lấn, khả năng hồi phục nhanh. Phù hợp cho các khối u nhỏ, không nghi ngờ ác tính.
  • Mổ hở (laparotomy): Chỉ định khi khối u quá lớn, dây dính nhiều, hoặc cần loại trừ ung thư.

Bảo tồn buồng trứng và khả năng sinh sản:

  • Ở phụ nữ trẻ còn nhu cầu sinh con, phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng (cystectomy) được ưu tiên để bảo tồn tối đa mô buồng trứng lành.
  • Nếu u quá lớn, chiếm toàn bộ buồng trứng, có thể phải phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng một bên (oophorectomy), nhưng vẫn giữ buồng trứng còn lại để duy trì khả năng sinh sản.
  • Trong trường hợp u quái trưởng thành, phẫu thuật bóc tách nang có thể thực hiện an toàn bằng nội soi, giúp loại bỏ khối u nhưng vẫn bảo tồn mô buồng trứng.

Lưu ý về nguy cơ ác tính hóa:
Mặc dù đa số u buồng trứng lành tính, một số ít trường hợp có nguy cơ chuyển thành ác tính, ví dụ:

  • U quái trưởng thành: Có khoảng 1-2% nguy cơ thoái hóa ác tính.
  • Lạc nội mạc tử cung buồng trứng (endometrioma): Có nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô buồng trứng, đặc biệt ở phụ nữ > 49 tuổi.

Vì vậy, khi phẫu thuật, bác sĩ thường chỉ định giải phẫu bệnh để khẳng định bản chất khối u.

Sau phẫu thuật:

  • Người bệnh cần tái khám định kỳ, đặc biệt nếu đã từng có u quái hoặc lạc nội mạc tử cung, để đánh giá khả năng tái phát sớm.
  • Ở phụ nữ mong muốn có thai, nên được tư vấn về thời gian an toàn để thụ thai sau mổ (thường 3-6 tháng).

Tiên lượng u lành buồng trứng

Đa số u buồng trứng lành tính có tiên lượng tốt, ít khi chuyển thành ác tính. Nhiều trường hợp có thể tự thoái triển mà không cần điều trị, đặc biệt là nang chức năng. Với các loại u cần phẫu thuật, tiên lượng sau mổ thường khả quan nếu được phát hiện và xử trí kịp thời.

Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có nguy cơ gặp một số vấn đề:

  • Biến chứng cấp tính: Xoắn, vỡ nang gây xuất huyết ổ bụng, cần can thiệp khẩn cấp.
  • Tái phát: Có thể xảy ra, đặc biệt với u quái trưởng thành hoặc lạc nội mạc tử cung buồng trứng.
  • Ảnh hưởng sinh sản: Mặc dù đa số trường hợp được bảo tồn chức năng buồng trứng, nhưng u lớn hoặc phẫu thuật nhiều lần có thể làm giảm dự trữ buồng trứng.
  • Nguy cơ ác tính hóa: Hiếm gặp nhưng cần lưu ý, nhất là với u quái trưởng thành (1-2%) và lạc nội mạc tử cung buồng trứng ở phụ nữ trên 40 tuổi.

Do đó, sau điều trị, người bệnh cần tái khám định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm khi cần. Việc phát hiện sớm khả năng tái phát hoặc biến chứng giúp đảm bảo khả năng sinh sản và duy trì chất lượng cuộc sống của người bệnh.


Tài liệu tham khảo:

  1. Canadian Cancer Society. (2025). Non-cancerous tumours and conditions of the ovary. https://cancer.ca/en/cancer-information/cancer-types/ovarian/what-is-ovarian-cancer/non-cancerous-tumours-and-conditions (Accessed August 28, 2025)
  2. Goldberg, A. E. (2023). Benign lesions of the ovaries. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/265548-overview (Accessed August 28, 2025)
  3. Kilpatrick, C. (2023). Benign ovarian masses. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/gynecology-and-obstetrics/miscellaneous-gynecologic-disorders/benign-ovarian-masses (Accessed August 28, 2025)
  4. Mobeen, S., & Apostol, R. (2023). Ovarian cyst. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560541/ (Accessed August 28, 2025)
  5. Parmley, T. H. (1995). Benign neoplasms of the ovary, fallopian tube, and paraovarian region. Gynecology and Obstetrics, 1, 6.
  6. Winata, I. G. S., Sabatini, E. P., & Purnomo, F. S. (2022). Diagnosis and treatment of benign ovarian tumors. European Journal of Medical and Health Sciences, 4(2), 1-3.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ