Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
U lành vú (benign breast tumors) là những khối u hoặc thay đổi bất thường trong mô tuyến vú nhưng không phải ung thư. Khác với ung thư, các khối u lành không có khả năng xâm lấn vào mô xung quanh và không di căn đến các cơ quan khác.
U lành vú là những khối u hoặc thay đổi bất thường trong mô tuyến vú nhưng không phải ung thư.
Các u này thường được phát hiện khi:
Đặc điểm chung u lành vú bao gồm:
Mặc dù không phải ung thư, nhưng một số trường hợp u lành vú có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú trong tương lai (ví dụ: Tăng sản không điển hình, u nhú hoặc u diệp thể). Vì vậy, việc tầm soát để phát hiện sớm và theo dõi định kỳ là rất quan trọng để phòng ngừa nguy cơ không mong muốn.
U lành vú rất phổ biến, cụ thể:
Một số dạng u lành vú phổ biến bao gồm:
Theo các hướng dẫn quốc tế, u lành vú có thể chia thành 3 nhóm chính:
U lành vú hình thành do nhiều yếu tố khác nhau, thường liên quan đến sự biến đổi của mô tuyến vú dưới tác động của hormone, yếu tố di truyền, môi trường và chấn thương. Dưới đây là những nhóm nguyên nhân chính:
Nội tiết tố estrogen và progesterone đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mô tuyến vú. Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự thay đổi hormone có thể khiến tuyến vú căng tức, sưng nề, hình thành nang hoặc u xơ. Những thay đổi này thường rõ rệt nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-45 tuổi).
Ví dụ cụ thể:
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có nguy cơ cao hình thành nang hoặc u xơ tuyến vú hơn khi mãn kinh.
Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc các bệnh lý tuyến vú lành tính thường có nguy cơ cao hơn. Một số đột biến gen liên quan đến phát triển mô tuyến có thể làm tăng khả năng hình thành các khối u lành, đặc biệt là u diệp thể hoặc tăng sản không điển hình.
Một số dạng u lành vú xuất phát từ sự tăng sinh quá mức của tế bào trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy tuyến vú như:
Viêm tuyến vú (mastitis) hoặc giãn ống tuyến vú (duct ectasia) có thể dẫn đến sự hình thành mô xơ sẹo và u lành. Bệnh thường gặp ở phụ nữ cho con bú hoặc sau mãn kinh. Các viêm nhiễm này không trực tiếp gây ung thư nhưng có thể làm tuyến vú thay đổi cấu trúc, gây lo lắng cho người bệnh.
Tổn thương cơ học ở vú do chấn thương, phẫu thuật hoặc xạ trị có thể dẫn đến hoại tử mỡ (fat necrosis) hoặc hình thành u sẹo. Các u này thường cứng, dễ gây nhầm lẫn với ung thư trên lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh.
Một số nghiên cứu cho thấy béo phì trước mãn kinh có thể giảm nguy cơ một số u lành, nhưng sau mãn kinh lại làm tăng nguy cơ. Thuốc tránh thai đường uống dùng lâu dài có tác dụng bảo vệ nhất định, giảm tỷ lệ mắc bệnh lý lành tính ở vú. Liệu pháp hormon thay thế sau mãn kinh lại làm tăng nguy cơ hình thành u lành. Hút thuốc lá, chế độ ăn nhiều chất béo và ít vận động cũng góp phần làm thay đổi mô vú, nhưng bằng chứng còn chưa nhất quán.
Người bệnh thường đến khám khi tự phát hiện thấy những thay đổi ở vú. Một số triệu chứng điển hình:
Người bệnh thường đến khám khi tự thấy có những thay đổi bất thường ở vú.
Các triệu chứng này không đặc hiệu, do đó khám lâm sàng kết hợp cận lâm sàng là bắt buộc để loại trừ ung thư.
Chẩn đoán u lành vú nhằm mục tiêu:
Không có một tiêu chuẩn duy nhất, nhưng các tài liệu quốc tế hiện nay gợi ý chẩn đoán dựa trên:
Khám lâm sàng tuyến vú
Bác sĩ sờ nắn tuyến vú để đánh giá kích thước, mật độ, khả năng di động và vị trí khối u. Kiểm tra hạch nách, hạch thượng đòn để loại trừ di căn (nếu nghi ngờ ung thư).
Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm tuyến vú thường thích hợp cho phụ nữ trẻ (<40 tuổi). Ở độ tuổi này, mô vú thường dày đặc (nhiều tuyến và mô sợi), khiến chụp nhũ ảnh khó phát hiện bất thường. Vì vậy, siêu âm là phương pháp phù hợp hơn để chẩn đoán u lành vú. Nếu là u lành thường có bờ trơn láng, âm đồng nhất, có vỏ bao mỏng.
Nhũ ảnh (mammography) thường dùng cho phụ nữ ≥40 tuổi. Đặc điểm gợi ý u lành là bờ tròn đều, vôi hóa dạng “bắp rang” (trường hợp u xơ tuyến vú lâu năm). Nhũ ảnh cũng giúp phát hiện nhiều u nhỏ, kể cả khi chưa sờ thấy.
Cộng hưởng từ (MRI tuyến vú) được dùng trong trường hợp khó phân biệt u lành hay u ác. Hữu ích khi nghi ngờ u diệp thể hoặc u nhú phức tạp.
Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định:
Nếu kết quả sinh thiết cho thấy không tăng sinh hay tăng sinh thường, người bệnh chỉ cần theo dõi định kỳ. Nếu là trường hợp tăng sản không điển hình hoặc nghi ngờ, cần xem xét phẫu thuật lấy trọn.
Điều trị u lành vú phụ thuộc vào loại tổn thương, kích thước, triệu chứng, nguy cơ ác tính và mong muốn của người bệnh. Đa số trường hợp có thể theo dõi định kỳ mà không cần can thiệp, tuy nhiên một số loại u đặc biệt hoặc gây triệu chứng nặng sẽ cần điều trị tích cực.
Theo dõi định kỳ được áp dụng cho đa số u lành như u xơ tuyến vú nhỏ, nang vú đơn thuần, thay đổi sợi bọc tuyến vú. Người bệnh được hẹn siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh định kỳ (6-12 tháng/lần). Nếu u ổn định, không cần phẫu thuật.
Điều chỉnh lối sống:
Giảm đau và chăm sóc hỗ trợ:
Một số trường hợp cần hỗ trợ bằng thuốc, đặc biệt khi triệu chứng ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt:
Trong những năm gần đây, nhiều kỹ thuật hiện đại ra đời, giúp điều trị u lành vú hiệu quả mà vẫn giữ tính thẩm mỹ cho người bệnh:
Sinh thiết hút chân không
Áp lạnh (Cryoablation)
Sóng siêu âm hội tụ cường độ cao (High-Intensity Focused Ultrasound - HIFU)
Phẫu thuật được cân nhắc khi:
Phẫu thuật được cân nhắc khi u phát triển lớn, gây đau, có nguy cơ ác tính hoặc biến dạng thẩm mỹ.
Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
Nhìn chung, tiên lượng của u lành vú rất tốt. Hầu hết trường hợp không ảnh hưởng đến tính mạng và có thể kiểm soát dễ dàng bằng theo dõi định kỳ hoặc điều trị đơn giản. Tuy nhiên, một số loại u có thể làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư, vì vậy cần được nhận diện và quản lý chặt chẽ.
Theo các nghiên cứu lớn:
Như vậy, dù phần lớn u lành vú an toàn, nhưng một tỷ lệ nhỏ có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư trong tương lai.
Tuân thủ tầm soát: Người bệnh khám định kỳ, chụp nhũ ảnh theo khuyến cáo có tiên lượng tốt hơn.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!