Từ điển bệnh lý

U lành vú : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 12-09-2025

Tổng quan U lành vú

 U lành vú là gì?

U lành vú (benign breast tumors) là những khối u hoặc thay đổi bất thường trong mô tuyến vú nhưng không phải ung thư. Khác với ung thư, các khối u lành không có khả năng xâm lấn vào mô xung quanh và không di căn đến các cơ quan khác.

U lành vú là những khối u hoặc thay đổi bất thường trong mô tuyến vú nhưng không phải ung thư.

U lành vú là những khối u hoặc thay đổi bất thường trong mô tuyến vú nhưng không phải ung thư.

Các u này thường được phát hiện khi:

  • Người bệnh tự sờ thấy khối u khi tắm hoặc khám vú tại nhà.
  • Người bệnh phát hiện tình cờ khi tầm soát bằng chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm tuyến vú định kỳ.

Đặc điểm chung u lành vú bao gồm:

  • Thường có ranh giới rõ, khối dạng tròn, chắc hoặc trơn láng khi sờ.
  • Tốc độ phát triển thường chậm.
  • Ít gây triệu chứng, trừ khi kích thước lớn hoặc chèn ép.

Mặc dù không phải ung thư, nhưng một số trường hợp u lành vú có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú trong tương lai (ví dụ: Tăng sản không điển hình, u nhú hoặc u diệp thể). Vì vậy, việc tầm soát để phát hiện sớm và theo dõi định kỳ là rất quan trọng để phòng ngừa nguy cơ không mong muốn.

Tỷ lệ mắc bệnh

U lành vú rất phổ biến, cụ thể:

  • Thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-50 tuổi).
  • Nam giới hiếm gặp, nhưng vẫn có thể xuất hiện các dạng u lành vú.

Một số dạng u lành vú phổ biến bao gồm:

  • Thay đổi sợi bọc tuyến vú (fibrocystic changes): Ảnh hưởng đến khoảng 50% phụ nữ, thường khiến mô vú khi sờ có cảm giác dày, sần sùi, căng tức trước kỳ kinh nguyệt.
  • U xơ tuyến vú (fibroadenoma): Thường gặp nhất ở độ tuổi 15-35, chiếm tỷ lệ cao trong các ca u vú lành tính.
  • Nang vú (breast cyst): Xuất hiện nhiều ở phụ nữ 35-50 tuổi, thường biến đổi theo chu kỳ kinh nguyệt.

Phân loại u lành vú

Theo các hướng dẫn quốc tế, u lành vú có thể chia thành 3 nhóm chính:

  1. Tổn thương không tăng sinh (Non-proliferative lesions), bao gồm:
    • Nang vú đơn thuần (simple cysts).
    • Xơ hoá, mô sẹo.
    • Thay đổi sợi bọc tuyến vú.
  2. Tổn thương tăng sinh điển hình (Proliferative lesions without atypia), bao gồm:
    • U xơ tuyến vú.
    • U nhú trong lòng ống tuyến vú (intraductal papilloma).
    • Tăng sản ống tuyến thông thường (usual ductal hyperplasia).
    • Bệnh tuyến xơ hoá (sclerosing adenosis).
  3. Tăng sản không điển hình (Atypical hyperplasia), bao gồm:
    • Tăng sản tuyến ống không điển hình (atypical ductal hyperplasia - ADH).
    • Tăng sản tiểu thùy không điển hình (atypical lobular hyperplasia - ALH).
    • U diệp thể tuyến vú (phyllodes tumor, có thể lành tính, giáp biên hoặc ác tính).



Nguyên nhân U lành vú

U lành vú hình thành do nhiều yếu tố khác nhau, thường liên quan đến sự biến đổi của mô tuyến vú dưới tác động của hormone, yếu tố di truyền, môi trường và chấn thương. Dưới đây là những nhóm nguyên nhân chính:

Ảnh hưởng của hormone và chu kỳ kinh nguyệt

Nội tiết tố estrogen và progesterone đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mô tuyến vú. Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự thay đổi hormone có thể khiến tuyến vú căng tức, sưng nề, hình thành nang hoặc u xơ. Những thay đổi này thường rõ rệt nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-45 tuổi).

Ví dụ cụ thể:

  • U xơ tuyến vú thường phát triển mạnh trong giai đoạn dậy thì và có xu hướng suy giảm sau mãn kinh, khi hormone giảm.
  • Nang vú thường to lên hoặc gây đau trước kỳ kinh, sau đó có thể tự nhỏ lại.

hụ nữ trong độ tuổi sinh sản có nguy cơ cao hình thành nang hoặc u xơ tuyến vú hơn khi mãn kinh.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có nguy cơ cao hình thành nang hoặc u xơ tuyến vú hơn khi mãn kinh. 

Yếu tố di truyền và gia đình

Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc các bệnh lý tuyến vú lành tính thường có nguy cơ cao hơn. Một số đột biến gen liên quan đến phát triển mô tuyến có thể làm tăng khả năng hình thành các khối u lành, đặc biệt là u diệp thể hoặc tăng sản không điển hình.

Quá trình tăng sinh bất thường của tế bào

Một số dạng u lành vú xuất phát từ sự tăng sinh quá mức của tế bào trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy tuyến vú như:

  • Tăng sản ống tuyến thông thường (usual ductal hyperplasia): Tế bào tăng số lượng nhưng vẫn mang hình thái bình thường, nguy cơ ung thư thấp.
  • Tăng sản không điển hình (atypical hyperplasia): Tế bào phát triển bất thường về hình thái, làm tăng nguy cơ ung thư vú gấp 4-5 lần.
  • U nhú trong lòng ống: Do sự phát triển quá mức của tế bào lót ống tuyến vú, có thể gây tiết dịch núm vú và tiềm ẩn nguy cơ ác tính.

Viêm nhiễm và rối loạn tuyến sữa

Viêm tuyến vú (mastitis) hoặc giãn ống tuyến vú (duct ectasia) có thể dẫn đến sự hình thành mô xơ sẹo và u lành. Bệnh thường gặp ở phụ nữ cho con bú hoặc sau mãn kinh. Các viêm nhiễm này không trực tiếp gây ung thư nhưng có thể làm tuyến vú thay đổi cấu trúc, gây lo lắng cho người bệnh.

Chấn thương và can thiệp ngoại khoa

Tổn thương cơ học ở vú do chấn thương, phẫu thuật hoặc xạ trị có thể dẫn đến hoại tử mỡ (fat necrosis) hoặc hình thành u sẹo. Các u này thường cứng, dễ gây nhầm lẫn với ung thư trên lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh.

Yếu tố lối sống và môi trường

Một số nghiên cứu cho thấy béo phì trước mãn kinh có thể giảm nguy cơ một số u lành, nhưng sau mãn kinh lại làm tăng nguy cơ. Thuốc tránh thai đường uống dùng lâu dài có tác dụng bảo vệ nhất định, giảm tỷ lệ mắc bệnh lý lành tính ở vú. Liệu pháp hormon thay thế sau mãn kinh lại làm tăng nguy cơ hình thành u lành. Hút thuốc lá, chế độ ăn nhiều chất béo và ít vận động cũng góp phần làm thay đổi mô vú, nhưng bằng chứng còn chưa nhất quán.


Triệu chứng U lành vú

Người bệnh thường đến khám khi tự phát hiện thấy những thay đổi ở vú. Một số triệu chứng điển hình:

  • Khối u vú có dạng tròn hoặc bầu dục, bờ rõ, di động dễ khi sờ. Khối này ít gây đau, trừ khi u lớn hoặc chèn ép. Nếu là u xơ tuyến vú thường có cảm giác “trơn láng, như viên bi cao su”. Nang vú có thể mềm hơn và thay đổi kích thước theo chu kỳ kinh nguyệt.
  • Đau vú thường liên quan đến thay đổi hormone, gặp nhiều ở thay đổi sợi bọc tuyến vú.
  • Dịch tiết núm vú trong, vàng nhạt hoặc máu, gợi ý u nhú trong ống tuyến vú. Trường hợp dịch có mùi hôi kèm viêm, đỏ, nghĩ nhiều đến viêm tuyến hoặc giãn ống tuyến vú.
  • Biến dạng như vú to bất thường, lệch hoặc có vùng cứng chắc.
  • Thay đổi về da như đỏ, nóng, hoặc sần vỏ cam (thường do viêm, ít gặp ở u lành nhưng dễ nhầm với ung thư).

Người bệnh thường đến khám khi tự thấy có những thay đổi bất thường ở vú.

Người bệnh thường đến khám khi tự thấy có những thay đổi bất thường ở vú.

Các triệu chứng này không đặc hiệu, do đó khám lâm sàng kết hợp cận lâm sàng là bắt buộc để loại trừ ung thư.


Các biện pháp chẩn đoán U lành vú

Chẩn đoán u lành vú nhằm mục tiêu:

  • Khẳng định khối u không phải ung thư.
  • Xác định loại u lành cụ thể để có kế hoạch theo dõi hoặc điều trị thích hợp.
  • Phát hiện sớm những trường hợp có nguy cơ tiến triển thành ung thư.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Không có một tiêu chuẩn duy nhất, nhưng các tài liệu quốc tế hiện nay gợi ý chẩn đoán dựa trên:

  • Khám lâm sàng: Khối u di động, trơn láng, không dính da hay cơ.
  • Hình ảnh học: Đặc điểm trên siêu âm, nhũ ảnh thường lành tính (BI-RADS 2).
  • Sinh thiết: Cần thiết nếu hình ảnh không chắc chắn (BI-RADS 3 trở lên) hoặc có yếu tố nghi ngờ.

Các xét nghiệm cần thiết

 Khám lâm sàng tuyến vú

Bác sĩ sờ nắn tuyến vú để đánh giá kích thước, mật độ, khả năng di động và vị trí khối u. Kiểm tra hạch nách, hạch thượng đòn để loại trừ di căn (nếu nghi ngờ ung thư).

 Chẩn đoán hình ảnh

Siêu âm tuyến vú thường thích hợp cho phụ nữ trẻ (<40 tuổi). Ở độ tuổi này, mô vú thường dày đặc (nhiều tuyến và mô sợi), khiến chụp nhũ ảnh khó phát hiện bất thường. Vì vậy, siêu âm là phương pháp phù hợp hơn để chẩn đoán u lành vú. Nếu là u lành thường có bờ trơn láng, âm đồng nhất, có vỏ bao mỏng.

Nhũ ảnh (mammography) thường dùng cho phụ nữ ≥40 tuổi. Đặc điểm gợi ý u lành là bờ tròn đều, vôi hóa dạng “bắp rang” (trường hợp u xơ tuyến vú lâu năm). Nhũ ảnh cũng giúp phát hiện nhiều u nhỏ, kể cả khi chưa sờ thấy.

Cộng hưởng từ (MRI tuyến vú) được dùng trong trường hợp khó phân biệt u lành hay u ác. Hữu ích khi nghi ngờ u diệp thể hoặc u nhú phức tạp.

 Sinh thiết

Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định:

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Lấy ít tế bào, ít xâm lấn nhưng khó phân biệt một số trường hợp u lành hay ác.
  • Sinh thiết lõi kim (Core needle biopsy - CNB): Lấy mô nhiều hơn, cho phép phân loại rõ ràng.
  • Sinh thiết hút chân không (Vacuum-assisted biopsy - VAB): Vừa chẩn đoán vừa điều trị được một số u lành kích thước nhỏ (<3 cm).

Nếu kết quả sinh thiết cho thấy không tăng sinh hay tăng sinh thường, người bệnh chỉ cần theo dõi định kỳ. Nếu là trường hợp tăng sản không điển hình hoặc nghi ngờ, cần xem xét phẫu thuật lấy trọn.

Các xét nghiệm khác

  • Xét nghiệm dịch núm vú: Kiểm tra khi có tiết dịch bất thường.
  • Nội soi ống tuyến vú (Ductoscopy): Phát hiện u nhú trong lòng ống tuyến vú.
  • Xét nghiệm gen (ít dùng thường quy): Chỉ định khi bệnh nhân có tiền sử gia đình ung thư vú.

Các biện pháp điều trị U lành vú

Điều trị u lành vú phụ thuộc vào loại tổn thương, kích thước, triệu chứng, nguy cơ ác tính và mong muốn của người bệnh. Đa số trường hợp có thể theo dõi định kỳ mà không cần can thiệp, tuy nhiên một số loại u đặc biệt hoặc gây triệu chứng nặng sẽ cần điều trị tích cực.

Biện pháp không dùng thuốc

Theo dõi định kỳ được áp dụng cho đa số u lành như u xơ tuyến vú nhỏ, nang vú đơn thuần, thay đổi sợi bọc tuyến vú. Người bệnh được hẹn siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh định kỳ (6-12 tháng/lần). Nếu u ổn định, không cần phẫu thuật.

Điều chỉnh lối sống: 

  • Người bệnh nên mặc áo ngực vừa vặn, nâng đỡ tốt để giảm đau vú. 
  • Một số phụ nữ nhận thấy triệu chứng đau và căng tức vú giảm khi hạn chế đồ uống chứa caffeine (như cà phê, trà, socola, nước ngọt có gas). Dù chưa có bằng chứng khoa học tuyệt đối, nhưng đây là một biện pháp đơn giản có thể thử áp dụng.
  • Giữ cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, vừa có lợi cho sức khỏe tuyến vú và cả tim mạch.

Giảm đau và chăm sóc hỗ trợ:

  • Dùng thuốc giảm đau thông thường (paracetamol, ibuprofen).
  • Chườm nóng hoặc chườm lạnh giúp giảm căng tức.
  • Các vitamin và thảo dược chưa có bằng chứng chắc chắn, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Điều trị bằng thuốc

Một số trường hợp cần hỗ trợ bằng thuốc, đặc biệt khi triệu chứng ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt:

  • Thuốc tránh thai đường uống: Giúp ổn định hormone, giảm đau vú và giảm sự thay đổi xơ nang.
  • Tamoxifen hoặc raloxifene: Đôi khi được chỉ định cho người có tăng sản không điển hình nhằm giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư.
  • Kháng sinh: Dùng trong viêm tuyến vú hoặc viêm tắc tuyến sữa.
  • Liệu pháp hormon thay thế (HRT) không được khuyến cáo vì có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý tuyến vú.

Các phương pháp điều trị can thiệp ít xâm lấn

Trong những năm gần đây, nhiều kỹ thuật hiện đại ra đời, giúp điều trị u lành vú hiệu quả mà vẫn giữ tính thẩm mỹ cho người bệnh:

Sinh thiết hút chân không

  • Vừa chẩn đoán vừa có thể lấy trọn u nhỏ (<3 cm).
  • Ưu điểm: Thủ thuật đơn giản, ít để lại sẹo, hồi phục nhanh.
  • Thường dùng cho u xơ tuyến vú hoặc u nhú.

Áp lạnh (Cryoablation)

  • Sử dụng đầu kim lạnh đưa trực tiếp vào u, đông lạnh tế bào để phá hủy khối u.
  • Ít đau, không cần gây mê toàn thân, thời gian hồi phục nhanh.
  • Hiệu quả tốt với u xơ tuyến vú kích thước nhỏ.

Sóng siêu âm hội tụ cường độ cao (High-Intensity Focused Ultrasound - HIFU)

  • Sử dụng sóng siêu âm tập trung để làm nóng và phá hủy mô u.
  • Không cần rạch da, bảo tồn tối đa thẩm mỹ.
  • Đang được nghiên cứu rộng rãi và cho thấy nhiều hứa hẹn.

Điều trị bằng phẫu thuật

Phẫu thuật được cân nhắc khi:

  • U gây đau, biến dạng thẩm mỹ.
  • U phát triển nhanh hoặc kích thước lớn (>3-5 cm).
  • Kết quả sinh thiết gợi ý nguy cơ ác tính (tăng sản không điển hình, u nhú nhiều ổ, u diệp thể).

Phẫu thuật được cân nhắc khi u phát triển lớn, gây đau, có nguy cơ ác tính hoặc biến dạng thẩm mỹ.

Phẫu thuật được cân nhắc khi u phát triển lớn, gây đau, có nguy cơ ác tính hoặc biến dạng thẩm mỹ.

Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Phẫu thuật bảo tồn tuyến vú: Loại bỏ toàn bộ khối u cùng một phần nhỏ mô xung quanh.
  • Phẫu thuật cắt bỏ rộng quanh khối u: Áp dụng với u diệp thể để tránh tái phát.
  • Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến vú (mastectomy): Hiếm gặp, chỉ khi u quá lớn, tái phát nhiều lần hoặc nghi ngờ ác tính.

Theo dõi sau điều trị

  • Người bệnh sau phẫu thuật hoặc thủ thuật cần tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ.
  • Chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm để theo dõi các vùng mô còn lại.
  • Với những người có tăng sản không điển hình hoặc tiền sử gia đình ung thư vú, bác sĩ có thể khuyến nghị tầm soát ung thư vú hàng năm sớm hơn bình thường. Đồng thời thảo luận về các biện pháp giảm nguy cơ (thuốc nội tiết phòng ngừa, thay đổi lối sống).

Tiên lượng bệnh U lành vú

Nhìn chung, tiên lượng của u lành vú rất tốt. Hầu hết trường hợp không ảnh hưởng đến tính mạng và có thể kiểm soát dễ dàng bằng theo dõi định kỳ hoặc điều trị đơn giản. Tuy nhiên, một số loại u có thể làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư, vì vậy cần được nhận diện và quản lý chặt chẽ.

Khả năng hồi phục và chất lượng cuộc sống

  • Đa số u lành vú không cần phẫu thuật và có thể tự thoái lui theo thời gian, đặc biệt sau mãn kinh khi hormone giảm.
  • Người bệnh được điều trị bằng các thủ thuật ít xâm lấn (như VAB, áp lạnh, HIFU) thường hồi phục nhanh, ít sẹo và hầu như không ảnh hưởng đến hình dáng vú.
  • Sau điều trị, người bệnh có thể sinh hoạt bình thường, không cần kiêng khem đặc biệt ngoài việc tái khám định kỳ.

Nguy cơ biến chứng và tái phát

  • Nang vú và u xơ tuyến vú: Thường tái phát hoặc xuất hiện u mới, nhưng vẫn lành tính.
  • U diệp thể: Có nguy cơ tái phát cao nếu không phẫu thuật cắt bỏ rộng. Trong một số trường hợp hiếm, u có thể mang tiềm năng ác tính.
  • U nhú trong lòng ống: Nếu có tế bào bất thường, nguy cơ ung thư vú sẽ tăng lên và cần theo dõi sát.
  • Hoại tử mỡ sau chấn thương: Có thể gây khối u cứng tái phát nhiều lần, đôi khi cần sinh thiết để loại trừ ung thư.

Nguy cơ tiến triển thành ung thư vú

Theo các nghiên cứu lớn:

  • Tổn thương không tăng sinh (nang vú đơn thuần, thay đổi sợi bọc tuyến vú, xơ hóa tuyến vú thông thường): Không làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Tổn thương tăng sinh điển hình: Nguy cơ ung thư vú tăng 1,5-2 lần.
  • Tăng sản không điển hình (ADH, ALH): Nguy cơ ung thư vú tăng 4-5 lần.
  • U diệp thể và papilloma nhiều ổ: Có khả năng ác tính hóa hoặc đi kèm ung thư, nên cần được phẫu thuật hoặc theo dõi sát.

Như vậy, dù phần lớn u lành vú an toàn, nhưng một tỷ lệ nhỏ có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư trong tương lai.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi: Phụ nữ trẻ thường có u lành ổn định, trong khi phụ nữ lớn tuổi có nguy cơ ác tính hóa cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Có mẹ hoặc chị gái ung thư vú thì sẽ có nguy cơ cao hơn.
  • Loại tổn thương: Tăng sản không điển hình và u diệp thể cần giám sát chặt chẽ.
  • Tuân thủ tầm soát: Người bệnh khám định kỳ, chụp nhũ ảnh theo khuyến cáo có tiên lượng tốt hơn.

Hướng dẫn tầm soát và theo dõi lâu dài

  • Tự khám vú hàng tháng: Nên thực hiện sau kỳ kinh 5-7 ngày, khi mô vú mềm hơn.
  • Khám vú tại cơ sở y tế ít nhất 1 lần/năm hoặc theo lịch bác sĩ.
  • Chụp nhũ ảnh tầm soát:
    • Đối với phụ nữ từ 40 tuổi nên chụp định kỳ mỗi 1-2 năm.
    • Người có nguy cơ cao (như tiền sử gia đình ung thư vú, tăng sản không điển hình) có thể cần bắt đầu tầm soát từ 30-35 tuổi.
  • Theo dõi sau điều trị u lành: Siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh 6-12 tháng/lần trong 2-3 năm đầu, sau đó theo lịch hẹn.



Tài liệu tham khảo:

  1. American Cancer Society. (2022). Non-cancerous breast conditions. https://www.cancer.org/cancer/types/breast-cancer/non-cancerous-breast-conditions.html (Accessed on August 29, 2025)
  2. Canadian Cancer Society. (2025). Non-cancerous tumours of the breast. https://cancer.ca/en/cancer-information/cancer-types/breast/what-is-breast-cancer/non-cancerous-tumours (Accessed on August 29, 2025)
  3. Cleveland Clinic. (2023). Benign breast disease. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/6270-benign-breast-disease (Accessed on August 29, 2025)
  4. Clune, C. (2023). Not all lumps are breast cancer: Benign breast disease. Mayo Clinic Health System. https://www.mayoclinichealthsystem.org/hometown-health/speaking-of-health/benign-breast-disease (Accessed on August 29, 2025)
  5. Paepke, S. et al (2018). Benign breast tumours: Diagnosis and management. Breast Care (Basel), 13(6), 403-412. https://doi.org/10.1159/000495919 (Accessed on August 29, 2025)
  6. Sabel, MS. (2025). Overview of benign breast diseases. In: UpToDate, Chagpar A, Whitman GJ, & Chen W (Eds), Wolters Kluwer. (Accessed on August 29, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ