Từ điển bệnh lý

U mềm lây : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 18-04-2025

Tổng quan U mềm lây

U mềm lây (Molluscum contagiosum), là một tình trạng da lành tính nhưng phổ biến do virus gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ em, tuy nhiên cũng có thể xuất hiện ở người lớn, đặc biệt là những người có hoạt động tình dục không an toàn. Tổn thương da do u mềm lây gây ra có dạng vòm, tròn và có màu hồng tím, mang lại cảm giác khó chịu cho người bệnh. Mặc dù thường không đau, nhưng các tổn thương này có thể ngứa và gây lo ngại về mặt thẩm mỹ.

Tổn thương u mềm lây điển hình có dạng vòm, bóng như ngọc traiTổn thương u mềm lây điển hình có dạng vòm, bóng như ngọc trai


Nguyên nhân U mềm lây

U mềm lây được gây ra bởi một loại virus thuộc họ poxvirus, cụ thể là virus U mềm lây (Molluscum contagiosum virus - MCV). Virus này có ADN sợi kép và có bốn phân nhóm chính:

  • MCV-1: Chiếm khoảng 98% tổng số ca bệnh, chủ yếu gặp ở trẻ em. Đây là dưới nhóm phổ biến nhất, thường xảy ra ở trẻ em khỏe mạnh.
  • MCV-2: Loại virus này chủ yếu gây tổn thương ở những người nhiễm HIV. MCV-2 có thể dẫn đến các tổn thương nghiêm trọng hơn và khó điều trị hơn, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu.
  • MCV-3 và MCV-4: Các phân nhóm này chủ yếu gặp ở châu Á và Úc. Chúng ít phổ biến hơn và chưa được nghiên cứu nhiều.

Virus U mềm lây lây lan qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm tiếp xúc trực tiếp giữa da và da (bao gồm cả quan hệ tình dục) hoặc gián tiếp thông qua các vật dụng cá nhân bị ô nhiễm như khăn tắm, quần áo, đồ chơi, và dụng cụ xăm. Virus này cũng có thể tự lây nhiễm khi bệnh nhân cào hoặc gãi vào tổn thương, dẫn đến việc virus lây lan sang các vùng da khác.


Triệu chứng U mềm lây

Sinh lý bệnh

Thời gian ủ bệnh của u mềm lây dao động từ hai tuần đến sáu tháng, tùy thuộc vào từng cá nhân và tình trạng sức khỏe. Virus U mềm lây chỉ lây nhiễm vào tế bào sừng (keratinocyte), do đó các tổn thương chỉ xảy ra ở lớp biểu bì mà không lan rộng toàn thân. Virus này sản xuất các protein có khả năng ức chế hệ miễn dịch của cơ thể, ngăn cản phản ứng miễn dịch bẩm sinh, từ đó góp phần duy trì tổn thương da.

Sự phát triển của các tổn thương u mềm lây xảy ra qua nhiều giai đoạn. Ban đầu, virus xâm nhập vào tế bào sừng, sau đó nhân lên và hình thành các thể u. Tổn thương thường có dạng vòm, lõm ở giữa và có thể chứa chất lỏng bên trong. Các tổn thương này có thể tự khỏi, nhưng cũng có thể kéo dài và gây khó chịu cho bệnh nhân.

 Mô bệnh học

Các tổn thương u mềm lây có đặc điểm điển hình khi được quan sát dưới kính hiển vi. Mô bệnh học cho thấy lớp biểu bì có dạng lõm xuống thành hình chén và các nhú biểu bì phát triển xuống dưới, bao quanh lớp bì. Biểu bì thường dày lên và có thể thấy các thể Henderson-Paterson bên trong, đây là các cấu trúc chứa virus. Những cấu trúc này có chứa virion và được tạo ra trong quá trình nhân lên của virus.

Tác động tế bào: Phân tích mô bệnh học cho thấy các tác động tế bào đặc trưng và sự tăng sinh tại chỗ trong các tế bào biểu bì (keratinocyte). Virus u mềm lây xâm nhập vào các tế bào này, dẫn đến sự hình thành các thể u, là các khối tích tụ ưa axit bên trong tế bào.

Hình ảnh vi thể phóng đại của u mềm lây trên tiêu bản nhuộm H&EHình ảnh vi thể phóng đại của u mềm lây trên tiêu bản nhuộm H&E

Hình thái tổn thương

- Tổn thương dạng polyp: cấu trúc nhô cao so với bề mặt da.

- Tổn thương giả nang (Pseudocystic): Xuất hiện khi có sự gấp vào của biểu bì vào trong lớp bì, dẫn đến hình thành các cấu trúc giả nang trong lớp bì nông. Khi nhiều lần gấp xảy ra, có thể hình thành các vùng có dạng nang trong lớp bì, nhưng những cấu trúc này không phải là nang thật.

Đánh giá qua kính hiển vi

Khi quan sát dưới kính hiển vi, các tế bào sừng bị nhiễm virus tạo thành các cụm có chứa các thể u hình oval. Những thay đổi tế bào này thường có màu ưa axit và chuyển sang baso khi tiếp xúc với bề mặt biểu bì.

Đặc điểm mô bệnh học của u mềm lây là đủ rõ ràng để nhận diện mà không cần nhuộm thêm trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, nếu cần thiết, phương pháp PCR thời gian thực có thể được sử dụng để khẳng định chẩn đoán.


Các biến chứng U mềm lây

Biến chứng

Mặc dù u mềm lây thường lành tính, nhưng trong một số trường hợp, bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng, bao gồm:

- Viêm hoặc nhiễm trùng: Viêm mô tế bào có thể xảy ra nếu tổn thương bị cạy hoặc kích thích.

- Kích ứng: Các tổn thương có thể gây khó chịu cho người bệnh, đặc biệt nếu bị cào hoặc gãi.

- Viêm kết mạc: Nếu tổn thương xuất hiện ở mí mắt, có thể dẫn đến viêm kết mạc.

- Áp xe: Trong trường hợp tổn thương bị nhiễm khuẩn.

Lưu ý quan trọng

Phần lớn tổn thương u mềm lây ở người có hệ miễn dịch bình thường sẽ tự khỏi trong 6-12 tháng, nhưng có thể kéo dài đến 4 năm. Bệnh không để lại sẹo trừ khi bị gãi hoặc cạo. Ở những người suy giảm miễn dịch, tổn thương có thể kéo dài và kháng trị liệu.

Hiệu quả điều trị và tiên lượng

Ở hầu hết bệnh nhân, u mềm lây tự khỏi mà không để lại sẹo. Tuy nhiên, một số tổn thương có thể kéo dài từ 3-5 năm và tái phát trong khoảng 1/3 số trường hợp. Đặc biệt, ở bệnh nhân HIV, tổn thương có thể lan rộng và hiếm khi tự hồi phục.



Đối tượng nguy cơ U mềm lây

U mềm lây là một vấn đề y tế toàn cầu, với khoảng 122 triệu người trên toàn thế giới bị ảnh hưởng vào năm 2010 (tương đương 1,8% dân số). Bệnh xảy ra trên khắp thế giới nhưng thường gặp hơn ở các vùng khí hậu nóng ẩm. U mềm lây chủ yếu được chẩn đoán ở trẻ em từ 2 đến 5 tuổi, nhưng cũng xuất hiện ở thanh thiếu niên và người lớn có hoạt động tình dục.

U mềm lây có thể phát triển mạnh ở người có hệ miễn dịch suy yếuU mềm lây có thể phát triển mạnh ở người có hệ miễn dịch suy yếu

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến sự phát triển của u mềm lây bao gồm:

  • Hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như những người nhiễm HIV, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Viêm da cơ địa: Tình trạng này có thể làm suy yếu hàng rào bảo vệ da và chức năng miễn dịch, từ đó làm tăng nguy cơ mắc u mềm lây.
  • Điều kiện sống đông đúc: Trẻ em sống trong môi trường đông đúc, chẳng hạn như nhà trẻ hoặc trường học, có nguy cơ cao mắc bệnh.

Các biện pháp chẩn đoán U mềm lây

Chẩn đoán u mềm lây chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng. Các tổn thương có dạng sẩn cứng, màu trắng đến màu da, hình vòm, với lõm trung tâm từ đó có thể nặn ra chất bã màu trắng. Kích thước của các tổn thương molluscum thường từ 1mm đến 1cm. Ở trẻ em, tổn thương thường xuất hiện trên mặt, thân, chi và vùng nách, nhưng không có ở lòng bàn tay và lòng bàn chân. Trong trường hợp lây truyền qua đường tình dục, tổn thương thường xuất hiện ở vùng hậu môn - sinh dục, bụng và mặt trong đùi.

Số lượng tổn thương thường không quá 20-30 tổn thương trên da, và chúng có xu hướng tụ thành cụm. Tuy nhiên, ở những người suy giảm miễn dịch, u mềm lây có thể lan rộng và tạo thành nhiều tổn thương hơn.

Chẩn đoán phân biệt

U mềm lây có một số đặc điểm lâm sàng tương tự như một số tình trạng bệnh lý sau, tuy nhiên vẫn có những đặc điểm riêng biệt đối với từng bệnh:

- U sừng dạng keratoacanthoma: Tổn thương phát triển nhanh, có dạng hình chén với trung tâm lõm chứa chất sừng; thường gặp ở người lớn tuổi và lớn hơn u mềm lây.

- Lichen phẳng: Sẩn phẳng màu tím nhạt, có vằn trắng (Wickham striae), thường ngứa; không có lõm giữa, không bóng như u mềm lây.

- Nang biểu bì: Khối mềm dưới da, di động, đôi khi có điểm đen ở trung tâm; không có lõm rốn và không lây lan như u mềm lây.

- Viêm da mủ (pyoderma): Tổn thương đỏ, có mủ và vảy tiết; thường kèm đau và phản ứng viêm rõ rệt, không có đặc điểm bóng hay lõm rốn.

- Mụn cóc thông thường: Sẩn sừng hóa, thô ráp, thường ở bàn tay hoặc bàn chân; bề mặt sần sùi, không có lõm giữa như u mềm lây.

- Viêm nang lông: Sẩn đỏ hoặc có mủ tại nang lông, thường đau nhẹ; có liên quan đến lỗ chân lông và không có đặc điểm lõm rốn.

- Bệnh nấm da sâu (histoplasmosis, sporotrichosis): Tổn thương dạng nốt hoặc loét, tiến triển chậm và có thể kèm triệu chứng toàn thân; không có bóng và lõm rốn, cần xét nghiệm xác định.

- Ung thư biểu mô tế bào đáy: Nốt bóng, màu ngọc trai, có thể loét trung tâm và có mạch máu nhỏ; thường chỉ có một tổn thương, không gặp ở trẻ em, mô học đặc trưng.

- Sùi mào gà: Mụn cóc vùng sinh dục, mềm, màu hồng, có dạng gai nhú; không có lõm giữa như u mềm lây, do HPV gây ra.

- Bệnh thủy đậu - zona: Mụn nước mọc theo đám, có thể kèm đau rát và sốt; khác u mềm lây ở đặc điểm mụn nước, tiến triển nhanh, có triệu chứng toàn thân.

Thuỷ đậu có những điểm tương đồng cần phân biệt với u mềm lâyThuỷ đậu có những điểm tương đồng cần phân biệt với u mềm lây


Các biện pháp điều trị U mềm lây

Nhiều bệnh nhân tìm kiếm phương pháp điều trị vì lý do thẩm mỹ hoặc để tránh kỳ thị xã hội. Mặc dù u mềm lây thường tự khỏi, nhưng quá trình này có thể kéo dài nhiều tháng. Bệnh nhân cần biết rằng việc chờ đợi sự hồi phục tự nhiên là một phương án, tuy nhiên, trong một số trường hợp, điều trị có thể cần thiết.

Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm:

  • Loại bỏ vật lý: Phổ biến nhất là áp lạnh bằng nitrogen lỏng hoặc nạo bằng thìa nạo. Phương pháp này giúp loại bỏ tổn thương một cách hiệu quả, mặc dù có thể gây đau đớn. Điều trị bằng laser (laser CO2 hoặc laser nhuộm xung) cũng có thể được sử dụng nhưng không phải là lựa chọn hàng đầu.
  • Thuốc bôi tại chỗ: Một số loại thuốc bôi không kê đơn như podophyllotoxin, kali hydroxit, axit salicylic và benzoyl peroxide có thể mang lại hiệu quả nhất định. Tuy nhiên, không có thuốc bôi nào được khuyến nghị trên mức độ so với nhau để rút ngắn thời gian nhiễm trùng.
  • Điều trị toàn thân: Cimetidine đường uống được xem là phương pháp thay thế an toàn cho trẻ em sợ đau. Ở những bệnh nhân HIV/AIDS, điều trị bằng liệu pháp kháng retrovirus mạnh (HAART) giúp cải thiện tình trạng bệnh.

 Kết luận

U mềm lây là một tình trạng da phổ biến nhưng lành tính, với khả năng tự khỏi cao. Việc nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu, và các phương pháp điều trị có thể giúp bệnh nhân quản lý tình trạng này hiệu quả và giảm thiểu lo ngại về thẩm mỹ và lây nhiễm. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của u mềm lây để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ