Bác sĩ: Bác sĩ. Võ Thị Lê
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
U nang ống mật chủ là một dị tật hiếm gặp, chủ yếu gặp ở trẻ em. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết đến. Ống mật chủ ở bệnh nhân Choledochal cyst bị giãn bất thường thành dạng túi hoặc nang.
Triệu chứng của u nang ống mật chủ không đặc hiệu, khác nhau tùy vào độ tuổi và kích thước nang và do bản chất mơ hồ của các triệu chứng nên thầy thuốc cần dựa vào chẩn đoán hình ảnh để hỗ trợ chẩn đoán.
U nang ống mật chủ có liên quan đến một số biến chứng bao gồm viêm đường mật, viêm tụy, ung thư đường mật, xơ gan mật.
Phẫu thuật cắt bỏ khối u nang ống mật chủ đã cho thấy kết quả tuyệt vời, do đó căn bệnh này được khuyến cáo chẩn đoán và điều trị ngay từ sớm.
Định nghĩa
Như đã thảo luận trước đây, có nhiều phân loại cho u nang ống mật chủ, tuy nhiên, phân loại đã sửa đổi của Todani được triển khai vào năm 1977, bao gồm 5 loại u nang ống mật chủ, là phân loại được các bác sĩ lâm sàng sử dụng rộng rãi nhất.
Loại I: U nang loại I chiếm 50% đến 80% CC, là loại phổ biến nhất và được đặc trưng bởi sự giãn nang của ống mật chủ. Nó được chia thành ba phân nhóm.
Loại II: U nang loại II hiếm gặp, chiếm 2% u nang ống mật chủ. Nó liên quan đến sự giãn nở túi thừa ở bất kỳ vị trí nào dọc theo ống dẫn ngoài gan.
Loại III: U nang loại III, còn được gọi là choledochocele, chiếm 1,4% đến 4,5% CC. Nó liên quan đến sự giãn nở nang trong tá tràng ở phần thấp của ống mật chủ.
Loại IV: U nang loại IV chiếm 15% đến 35% CC và có nhiều nang. Nó được chia thành 2 nhóm nhỏ hơn.
Loại V (Bệnh Caroli): hiếm gặp, nhiều nang, giãn chỉ ở đường mật trong gan. Loại này liên quan đến bệnh xơ gan bẩm sinh. Nguy cơ tiến triển thành ung thư gan.
Các type của u nang ống mật chủ theo phân loại Todani
Mô bệnh học
Mô bệnh học của u nang ống mật chủ phụ thuộc vào độ tuổi của bệnh nhân. Ở những bệnh nhân trẻ tuổi, sự thâm nhiễm tế bào lympho vào thành nang, được lót bằng biểu mô trụ, đã được chứng minh. Ngoài ra, có sự hiện diện của mô collagen dày đặc cùng với các bó cơ trơn bên trong thành, cho thấy xơ hóa thành nang. Ngược lại, nang ở người lớn cho thấy bằng chứng về tình trạng viêm niêm mạc và tăng sản. Ngoài ra, còn có sự khác biệt về hình thái mô học của từng loại CC. U nang ống mật chủ loại I và loại IV có thể không có hoặc phân bố không đồng đều lớp niêm mạc đường mật. CC loại II khó phân biệt với túi mật nhân đôi. CC loại III thường được lót bằng niêm mạc tá tràng nhưng đôi khi có thể được lót bằng niêm mạc đường mật. CC loại V thường biểu hiện xơ gan.
Nguyên nhân gây bệnh của chúng vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số phân nhóm có liên quan chặt chẽ với sự hình thành bất thường của điểm nối ống tụy-mật, dẫn đến một kênh chung lớn dẫn lưu ống tụy và ống mật. Điều này cho phép dịch tụy đi vào ống mật và gây viêm đường mật và phá hủy thành ống. Sẹo xa dẫn đến u nang ống mật chủ ở gần hơn.
Một số giả thuyết được đưa ra có thể là nguyên nhân của u nang ống mật chủ, bao gồm:
Bất thường chỗ nối giữa ống mật chủ và ống tụy (ABPD – Anomalous Pancreaticobiliary Duct Junction)
Rối loạn phát triển bẩm sinh của ống mật
Yếu tố di truyền
Tăng áp lực trong ống mật
Trẻ sơ sinh bị u nang ống mật chủ có thể biểu hiện rõ rệt với các triệu chứng sau:
Biểu hiện lâm sàng ở trẻ lớn và người lớn rất khác nhau. Trẻ em được chẩn đoán mắc u nang ống mật chủ sau thời thơ ấu thường có biểu hiện tắc mật từng đợt hoặc viêm tụy tái phát với các đặc điểm sau:
Bộ ba triệu chứng kinh điển ở người lớn bị u nang ống mật chủ là đau bụng, vàng da và khối u có thể sờ thấy ở góc phần tư trên bên phải bụng. Tuy nhiên, bộ ba này chỉ được tìm thấy ở 10-20% bệnh nhân.
Người lớn có thể có các triệu chứng sau:
Bệnh nhân u nang ống mật chủ có vàng da kéo dài do ứ mật
Không có xét nghiệm nào trong phòng xét nghiệm là đặc hiệu để chẩn đoán u nang ống mật chủ, nhưng một số xét nghiệm có thể được sử dụng để thu hẹp chẩn đoán phân biệt.
Siêu âm: Trước khi sinh, nang ống mật chủ có thể được xác định trên siêu âm bụng như một cấu trúc nang ở vùng cửa gan. Siêu âm sau khi sinh thường là phương thức chẩn đoán ban đầu được ưu tiên. Nó có độ nhạy tốt (71% đến 97%) để xác định nang ống mật chủ và có thể cung cấp thông tin có giá trị về vị trí nang, cấu trúc hồi âm gan và cấu trúc cửa. Tuy nhiên, nếu phát hiện giãn ống mật chủ bằng siêu âm, thì nó không xác định được nguyên nhân ở khoảng một phần ba số bệnh nhân. Nó cũng không xác định được sự hiện diện của mối nối tụy mật bất thường (APBJ).
Chụp cắt lớp vi tính đường mật (CT Cholangiography): Chụp cắt lớp đường mật có thể xác định tình trạng giãn nở của các ống dẫn mật trong gan, ống mật chủ xa và ống tụy chính xác hơn siêu âm, phương thức này tốt hơn cho các nang loại IV và V. Độ nhạy của chụp cắt lớp đường mật là 90% trong chẩn đoán nang ống mật chủ nhưng chỉ 64% trong việc mô tả đặc điểm của ống tụy. Do khả năng phát hiện tình trạng giãn nở trong ống cũng như mức độ giãn nở, chụp cắt lớp đường mật cũng có lợi cho việc lập kế hoạch tiếp cận phẫu thuật, chẳng hạn như nhu cầu cắt thùy gan.
Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): MRCP là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán u nang ống mật chủ với độ nhạy rất cao từ 90% đến 100%. MRCP đã trở nên phổ biến trong những năm qua vì nó không xâm lấn, không làm bệnh nhân tiếp xúc với bức xạ ion hóa và không có biến chứng liên quan như chảy máu, thủng, viêm đường mật hoặc viêm tụy cấp như thấy trong ERCP. Hơn nữa, MRCP hữu ích trong việc xác định APBJ, ung thư đường mật và sỏi đường mật, ngoài CCs. Những hạn chế của MRCP bao gồm không có khả năng phát hiện các bất thường ống dẫn nhỏ hoặc CC loại III nhỏ (choledochoceles).
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): ERCP có độ chính xác chẩn đoán cao nhất đối với u nang ống mật chủ, nhưng do các biến chứng, tiếp xúc với bức xạ ion hóa và bản chất xâm lấn của nó, việc sử dụng nó đã bị hạn chế trong các trường hợp nghi ngờ CC. Người ta tin rằng những bệnh nhân có kênh tụy mật chung dài, rối loạn chức năng cơ thắt Oddi hoặc ống dẫn giãn có nguy cơ cao hơn mắc các biến chứng liên quan đến ERCP. ERCP có lợi thế là vừa chẩn đoán vừa giúp điều trị, điều này đặc biệt quan trọng đối với CC loại III (ống mật chủ) khi có thể thực hiện cắt cơ thắt nội soi.
Phương pháp điều trị nang ống mật chủ phụ thuộc vào loại nang và mức độ bệnh lý gan mật. Theo nguyên tắc, tất cả các nang phải được cắt bỏ và dòng chảy mật phải được phục hồi.
Việc cắt bỏ sớm u nang ống mật chủ bằng phẫu thuật được khuyến cáo, trong đó những bệnh nhân được chẩn đoán mắc CC trước khi sinh và trải qua phẫu thuật cắt bỏ sớm nang (phẫu thuật ở trẻ sơ sinh dưới một tháng tuổi) được phát hiện có nguy cơ xơ gan thấp hơn và chức năng gan trở lại bình thường nhanh hơn so với nhóm đối chứng.
Phương pháp điều trị lựa chọn cho u nang ống mật chủ là cắt bỏ hoàn toàn với việc xây dựng nối mật-ruột để khôi phục tính liên tục với đường tiêu hóa. Việc điều trị phẫu thuật cho từng loại u nang ống mật chủ được mô tả như sau:
Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ sau phẫu thuật để phát hiện sớm nguy cơ ung thư hóa.
Phẫu thuật là liệu pháp điều trị ưu tiên với u nang ống mật chủ
U nang ống mật chủ là một bệnh lý có giãn bất thường đường mật, xảy ra chủ yếu ở trẻ em, tuy nhiên có thể gặp ở người lớn. Nguyên nhân bệnh chưa rõ ràng, triệu chứng có thể nhầm với nhiều bệnh lý gan mật khác, bệnh có nhiều biến chứng nguy hiểm và cần được can thiệp phẫu thuật sớm. Nếu phát hiện sớm và phẫu thuật kịp thời, tiên lượng tốt. Tuy nhiên nếu để lâu bệnh có thể có nhiều biến chứng nặng và tăng nguy cơ ung thư đường mật.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!