Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
U xơ tuyến (FA) là tổn thương vú lành tính phổ biến nhất, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ từ 15 đến 35 tuổi với tỷ lệ mắc bệnh được báo cáo là 27,6% ở phụ nữ từ 18-40 tuổi. Ở thanh thiếu niên, tỷ lệ mắc chung là khoảng 2,2%. Chúng chiếm khoảng 68% tổng số khối vú ở nhóm tuổi này và chiếm 44% đến 94% tổng số tổn thương vú được sinh thiết. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất được quan sát thấy ở độ tuổi từ 25 đến 40 , với mức giảm đáng kể sau 40 tuổi, khiến chúng ít gặp hơn ở phụ nữ sau mãn kinh. Khoảng 10-25% bệnh nhân có thể phát triển nhiều u xơ tuyến, thường liên quan đến tiền sử gia đình có các khối u này.
Phân loại BI-RADS
Hệ thống dữ liệu và báo cáo hình ảnh vú (BI-RADS) là một hệ thống tiêu chuẩn được phát triển để phân loại các kết quả chẩn đoán hình ảnh vú và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi và phiên giải kết quả giữa các bác sĩ và các hệ thống chăm sóc sức khoẻ. Trong hệ thống này, BI-RADS loại 4 được xác định cho những trường hợp có dấu hiệu nghi ngờ trên chẩn đoán hình ảnh để yêu cầu sinh thiết nhưng không biểu hiện các đặc điểm điển hình của bệnh ác tính. Loại này còn được chia thành ba loại nhỏ:
Các nguyên nhân cơ bản và các yếu tố góp phần vào sự phát triển của u xơ tuyến, đặc biệt là những nguyên nhân được phân loại là BI-RADS 4, bao gồm:
U xơ tuyến là khối u vú lành tính có thể biểu hiện với nhiều triệu chứng khác nhau, đặc biệt khi được phân loại là BI-RADS 4 do đặc điểm hình ảnh đáng ngờ. Mặc dù nhiều u xơ tuyến không có triệu chứng nhưng một số triệu chứng và dấu hiệu nhất định có thể liên quan đến chúng, đặc biệt là khi chúng biểu hiện các đặc điểm không điển hình. Dưới đây là những triệu chứng chính:
Sờ thấy khối u
Đau hoặc khó chịu
Hầu hết các khối u xơ tuyến vú đều không gây đau, tuy nhiên một số trường hợp bệnh nhân có thể cảm thấy đau
Thay đổi về kích thước
Tổn thương không sờ thấy được
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Nếu bạn nhận thấy một khối u ở vú, bất kể đặc điểm của nó là gì, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên khoa để đánh giá chi tiết về các khối u này. Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra các dấu hiệu lâm sàng và có thể chỉ định thêm các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh hoặc sinh thiết nếu cần thiết.
Chẩn đoán u xơ tuyến vú, đặc biệt là những u được phân loại là BI-RADS 4 do đặc điểm hình ảnh đáng ngờ bao gồm đánh giá lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và đánh giá mô bệnh học. Dưới đây là các bước chính để chẩn đoán:
Đánh giá lâm sàng
Bước đầu tiên bao gồm việc lấy bệnh sử chi tiết và thực hiện khám thực thể để đánh giá các đặc điểm của khối u ở vú. Bác sĩ lâm sàng sẽ đánh giá các yếu tố như kích thước, hình dạng, tính di động và độ mềm của khối u.
Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân u xơ tuyến vú BIRADS 4
Chẩn đoán hình ảnh
Đây thường là phương pháp hình ảnh đầu tiên được sử dụng, đặc biệt ở những phụ nữ trẻ có mô vú dày đặc. U xơ tuyến thường xuất hiện dưới dạng khối giảm âm (tối) với bờ được xác định rõ trên siêu âm. Khả năng quan sát các cấu trúc mạch máu trong tổn thương có thể hỗ trợ thêm cho chẩn đoán
Hình ảnh siêu âm tuyến vú ở bệnh nhân u xơ tuyến vú
Chụp X-quang tuyến vú hiệu quả hơn ở phụ nữ lớn tuổi, nó có thể giúp xác định u xơ tuyến là những khối có giới hạn rõ với bờ nhẵn. Ở phụ nữ trẻ, chụp X-quang tuyến vũ có thể ít hiệu quả chẩn đoán hơn do mô vú dày đặc. Đôi khi nó cũng có thể biểu hiện sự vôi hóa trong u xơ, mặc dù điều này rất hiếm.
MRI có thể được sử dụng trong trường hợp chẩn đoán không chắc chắn với siêu âm và chụp X-quang tuyến vú hoặc khi cần xác định rõ hơn đặc điểm của tổn thương. U xơ tuyến thường xuất hiện dưới dạng tổn thương ngấm thuốc với bờ được xác định rõ trên MRI có tiêm thuốc cản quang
Sinh thiết mô làm giải phẫu bệnh
- Chọc hút kim nhỏ làm tế bào học (FNA) :
Kỹ thuật này sử dụng một cây kim mỏng để rút tế bào hoặc chất lỏng ra khỏi khối u. FNA có thể cho kết quả nhanh chóng và phù hợp với các tổn thương dạng nang hoặc u xơ tuyến có tính gợi ý cao. Tuy nhiên, nó có thể có những hạn chế trong việc lấy đủ mô để chẩn đoán chính xác.
Sinh thiết lõi kim sử dụng kim lớn hơn để lấy mẫu mô để kiểm tra mô học chi tiết. Phương pháp này được ưa chuộng hơn đối với các tổn thương đặc và cung cấp thông tin chính xác hơn về bản chất của khối u.
Phương pháp này cho phép lấy các mẫu mô lớn hơn với mức độ gây tổn thương tối thiểu và đôi khi có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc cắt bỏ hoàn toàn tổn thương trong quá trình thực hiện.
Các mẫu sinh thiết được kiểm tra bằng kính hiển vi để xác nhận chẩn đoán u xơ tuyến và loại trừ bệnh ác tính. Sự hiện diện của các đặc điểm đặc trưng như các thành phần mô đệm và biểu mô được xác định rõ ràng hỗ trợ chẩn đoán u xơ tuyến.
Hình ảnh chọc hút tế bào bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!