Bác sĩ: BS Nguyễn Thu Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng vàng da, bao gồm vàng da sinh lý, các bệnh liên quan đến gan mật hoặc chế độ dinh dưỡng chưa phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa bệnh.
1.1. Rối loạn chức năng gan
Các bệnh lý như viêm gan, xơ gan, hoặc gan nhiễm mỡ có thể gây rối loạn khả năng chuyển hóa bilirubin, dẫn đến tích tụ chất này trong máu và gây vàng da.
1.2. Tắc nghẽn đường mật
Sỏi mật, viêm túi mật hoặc các khối u trong đường mật có thể làm cản trở dòng chảy của mật, khiến bilirubin không được đào thải và gây vàng da.
1.3. Bệnh lý huyết học
Thiếu máu tán huyết hoặc các bệnh làm tăng tốc độ phá hủy hồng cầu cũng có thể làm tăng nồng độ bilirubin, dẫn đến vàng da.
1.4. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh thường gặp tình trạng này do chức năng gan chưa hoàn thiện nên không thể đào thải hết lượng bilirubin dư thừa ra khỏi máu. Điều này gây tích tụ bilirubin trong cơ thể với hàm lượng quá tiêu chuẩn nên khiến trẻ bị vàng da.
1.5. Chế độ dinh dưỡng và lối sống
Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa beta-carotene (như cà rốt, bí đỏ) có thể gây vàng da. Khi hàm lượng carotene trong cơ thể tăng cao gấp 3-4 lần mức bình thường, sẽ dẫn đến tình trạng vàng da, đặc biệt ở lòng bàn tay, bàn chân và khuôn mặt có màu vàng cam. Tuy nhiên, mắt và niêm mạc dưới lưỡi không bị vàng. Tình trạng này thường đi kèm với các triệu chứng như chán ăn, khó tiêu và mệt mỏi.
1.6. Rối loạn chuyển hóa
Một số rối loạn di truyền như hội chứng Gilbert hoặc hội chứng Crigler-Najjar cũng làm tăng lượng bilirubin trong máu gây vàng da.
1.7. Nhiễm trùng hoặc bệnh lý toàn thân
Các bệnh lý nhiễm trùng (như sốt rét, leptospirosis) hoặc bệnh hệ thống (như lupus ban đỏ) cũng có thể gây vàng da thông qua nhiều cơ chế khác nhau.
Tình trạng vàng da có thể bắt nguồn từ các rối loạn di truyền ở trẻ.
2.1. Sự thay đổi màu sắc da và niêm mạc
Da chuyển sang màu vàng nhạt hoặc đậm, dễ nhận thấy nhất ở mặt, lòng bàn tay, lòng bàn chân.
Niêm mạc mắt (lòng trắng) cũng chuyển màu vàng, đây là một dấu hiệu đặc trưng để phân biệt vàng da do bệnh lý với vàng da do chế độ ăn.
2.2. Màu sắc của nước tiểu và phân
- Nước tiểu sẫm màu: Do bilirubin tích tụ trong máu và được thận đào thải ra ngoài, nước tiểu có màu như trà đậm.
- Phân nhạt màu: Khi dòng mật bị tắc nghẽn, sắc tố mật không được bài tiết xuống ruột, làm phân có màu nhạt hơn bình thường.
2.3. Triệu chứng toàn thân đi kèm
- Mệt mỏi, chán ăn và cảm giác khó chịu toàn thân.
- Buồn nôn, nôn mửa hoặc đau vùng hạ sườn phải (nơi gan nằm).
- Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể bị ngứa da dai dẳng do bilirubin tích tụ dưới da, kích thích các đầu dây thần kinh.
2.4. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh
Xuất hiện trong những ngày đầu sau sinh, da và mắt của trẻ trở nên vàng nhưng không kèm triệu chứng bất thường. Thường tự hết sau vài tuần khi chức năng gan của trẻ hoàn thiện.
2.5. Vàng da không do bệnh lý
Da chuyển sang màu vàng cam, đặc biệt ở lòng bàn tay và bàn chân, nhưng mắt và niêm mạc không vàng. Đây thường là hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu beta-carotene (như cà rốt, bí đỏ) và không phải do bệnh lý.
4.1. Vấn đề về thần kinh
- Bệnh não gan: Khi bilirubin và các độc tố tích tụ trong cơ thể do gan không thể lọc hết, chúng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như lú lẫn, thay đổi tâm trạng, và giảm trí nhớ.
- Bệnh não bilirubin: Ở trẻ sơ sinh, mức bilirubin quá cao có thể tích tụ trong não, gây tổn thương não vĩnh viễn, dẫn đến các vấn đề về phát triển, khả năng vận động và nghe.
4.2. Vấn đề về tim mạch
Tình trạng vàng da do rối loạn chức năng gan có thể làm tăng gánh nặng cho hệ tuần hoàn, gây tăng huyết áp và làm suy yếu hệ tim mạch.
4.3. Tăng nguy cơ tử vong ở trẻ sơ sinh
- Vàng da ở trẻ sơ sinh nếu không được điều trị, đặc biệt là trong trường hợp vàng da do tán huyết (như sự không tương thích nhóm máu ABO hoặc Rh), có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như tổn thương não hoặc các vấn đề thần kinh lâu dài.
- Vàng da sinh lý thông thường sẽ tự khỏi khi trẻ được chăm sóc tốt, nhưng nếu bilirubin quá cao cần can thiệp điều trị kịp thời bằng phương pháp như chiếu đèn UV (quang trị liệu) hoặc thậm chí thay máu.
Vàng da có thể xảy ra ở nhiều đối tượng khác nhau, nhưng một số nhóm người nhất định có nguy cơ cao hơn do đặc điểm sức khỏe, môi trường sống hoặc di truyền. Dưới đây là những nhóm đối tượng dễ bị ảnh hưởng:
3.1. Trẻ sơ sinh
- Trẻ sinh non: Do gan chưa phát triển hoàn thiện, khả năng xử lý bilirubin bị hạn chế.
- Trẻ có nhóm máu không tương thích với mẹ (ABO hoặc Rh): Điều này dẫn đến tăng phá hủy hồng cầu, làm bilirubin tăng cao.
- Trẻ bú mẹ hoàn toàn: Một số trường hợp vàng da kéo dài do thành phần trong sữa mẹ gây ức chế khả năng chuyển hóa bilirubin.
3.2. Người mắc bệnh gan
- Những người bị viêm gan do virus (viêm gan A, B, C), xơ gan, hoặc gan nhiễm mỡ.
- Người lạm dụng rượu bia trong thời gian dài, làm suy giảm chức năng gan.
3.3. Người mắc bệnh lý về mật và đường mật
- Những người bị sỏi mật, viêm túi mật hoặc tắc nghẽn đường mật do khối u.
- Bệnh nhân ung thư tuyến tụy hoặc ung thư đường mật cũng có nguy cơ bị vàng da cao.
3.4. Người có rối loạn di truyền
- Hội chứng Gilbert: Gây suy giảm khả năng chuyển hóa bilirubin.
- Hội chứng Crigler-Najjar: là một tình trạng di truyền hiếm gặp xảy ra khi gan của bạn không thể phân hủy bilirubin.
- Hội chứng Lucey-Driscoll: Tăng bilirubin máu gián tiếp ở trẻ sơ sinh.
3.5. Người mắc bệnh về máu
- Người bị thiếu máu tán huyết, làm tăng phá hủy hồng cầu và tăng bilirubin máu.
- Các bệnh lý huyết học khác như sốt rét hoặc bệnh lý tự miễn cũng có thể làm tăng nguy cơ vàng da.
3.6. Người có chế độ ăn uống không cân đối
- Người tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa beta-carotene (như cà rốt, bí đỏ) có thể bị vàng da không liên quan đến bệnh lý.
3.7. Người sống trong môi trường độc hại
- Tiếp xúc lâu dài với hóa chất, thuốc trừ sâu hoặc các chất độc hại có thể gây tổn thương gan, dẫn đến vàng da.
- Những người lạm dụng thuốc (như acetaminophen hoặc thuốc kháng lao) làm tăng gánh nặng cho gan cũng có nguy cơ cao.
3.8. Người cao tuổi
- Tuổi tác làm giảm khả năng tái tạo và phục hồi của gan, khiến người lớn tuổi dễ mắc các bệnh gan mật, dẫn đến vàng da.
3.9. Phụ nữ mang thai
Một số phụ nữ có nguy cơ bị ứ mật trong gan trong thai kỳ, làm tăng bilirubin máu và dẫn đến vàng da.
7.1. Phòng ngừa vàng da ở trẻ sơ sinh
- Theo dõi sau sinh: Đảm bảo trẻ sơ sinh được theo dõi sát sao trong vài ngày đầu đời để phát hiện sớm vàng da. Trẻ cần được kiểm tra mức bilirubin nếu có dấu hiệu vàng da.
- Cho trẻ bú sớm và đủ: Việc cho trẻ bú mẹ sớm giúp tăng cường chức năng gan và tiêu hóa, giúp giảm nguy cơ vàng da. Nếu trẻ không thể bú mẹ, việc cho trẻ bú sữa công thức thay thế có thể được xem xét.
- Điều trị sớm vàng da sơ sinh: Nếu trẻ có dấu hiệu vàng da rõ rệt hoặc mức bilirubin cao, nên áp dụng phương pháp chiếu đèn quang trị liệu hoặc thay máu kịp thời để tránh tổn thương não (kernicterus).
7.2. Phòng ngừa vàng da do bệnh lý gan và đường mật
- Tiêm phòng viêm gan: Tiêm phòng viêm gan A và B giúp ngăn ngừa viêm gan do virus, từ đó giảm nguy cơ bị vàng da do viêm gan.
- Kiểm soát bệnh gan mãn tính: Người bị viêm gan B, C, xơ gan nên tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tránh lạm dụng rượu bia.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và ít chất béo giúp hỗ trợ gan hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng gan nhiễm mỡ và các bệnh lý gan mật.
- Giảm nguy cơ sỏi mật: Hạn chế ăn các thực phẩm giàu chất béo và cholesterol cao để giảm nguy cơ hình thành sỏi mật, một nguyên nhân gây vàng da do tắc nghẽn đường mật.
7.3. Phòng ngừa vàng da do bệnh huyết học (thiếu máu tán huyết)
- Điều trị các bệnh lý huyết học: Người có tiền sử bệnh lý huyết học như thiếu máu tán huyết, bệnh thalassemia, hoặc thiếu hụt enzyme G6PD cần tuân thủ chế độ điều trị của bác sĩ và tránh các yếu tố có thể kích hoạt tán huyết (như một số loại thuốc hoặc thực phẩm gây hại).
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh huyết học, từ đó có phương pháp điều trị kịp thời.
7.4. Phòng ngừa vàng da do các rối loạn di truyền
- Chẩn đoán và tư vấn di truyền: Nếu có tiền sử gia đình mắc các rối loạn chuyển hóa bilirubin (như hội chứng Gilbert, Crigler-Najjar), việc tham khảo ý kiến bác sĩ và thực hiện xét nghiệm di truyền có thể giúp phát hiện sớm và phòng ngừa vàng da.
- Giảm stress và tránh tác nhân gây vàng da: Đối với những người bị hội chứng Gilbert, cần hạn chế căng thẳng, không uống rượu và duy trì lối sống lành mạnh để kiểm soát mức bilirubin.
7.5. Chế độ ăn uống và lối sống hợp lý
- Ăn uống cân bằng: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều beta-carotene như cà rốt, bí đỏ để tránh vàng da do tích tụ carotene. Bổ sung nhiều rau xanh và trái cây để hỗ trợ chức năng gan và hệ tiêu hóa.
- Tránh lạm dụng rượu bia và thuốc lá: Rượu và thuốc lá có thể gây tổn thương gan, làm tăng nguy cơ vàng da và các bệnh lý gan mật.
- Hạn chế sử dụng thuốc gây độc cho gan: Một số thuốc như acetaminophen (paracetamol) có thể gây tổn thương gan khi sử dụng quá liều hoặc kéo dài. Cần tuân thủ liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ.
7.6. Tiêm phòng và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm
- Tiêm phòng viêm gan: Việc tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm gan A và B là một biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ viêm gan và vàng da do virus viêm gan.
- Phòng ngừa bệnh lý nhiễm trùng: Các bệnh như sốt rét, nhiễm khuẩn đường mật hoặc viêm gan do virus đều có thể gây vàng da. Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng kịp thời giúp giảm nguy cơ vàng da.
Tiêm phòng viêm gan giúp phòng ngừa nguy cơ vàng da
- Viêm gan cấp: Điều trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc kháng vi-rút (nếu là viêm gan do virus) và các biện pháp hỗ trợ như chế độ ăn uống hợp lý, bổ sung vitamin và thuốc bảo vệ gan.
- Viêm gan mạn tính hoặc xơ gan: Điều trị có thể bao gồm thuốc chống viêm, thuốc kháng virus (đối với viêm gan B, C), và trong một số trường hợp nghiêm trọng, ghép gan có thể là lựa chọn điều trị cuối cùng.
- Suy gan: Nếu chức năng gan suy giảm nặng, có thể cần điều trị thay thế như lọc máu hoặc ghép gan.
6.3. Điều trị vàng da do tắc nghẽn đường mật
- Phẫu thuật: Nếu nguyên nhân gây tắc nghẽn là do sỏi mật, u tuyến tụy, hoặc khối u đường mật, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để loại bỏ sỏi, u hoặc mở tắc nghẽn.
- Can thiệp nội soi: Đôi khi, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nội soi để loại bỏ sỏi hoặc đặt stent (ống dẫn) vào đường mật để giúp mật lưu thông tốt hơn.
6.4. Điều trị vàng da do bệnh lý huyết học (thiếu máu tán huyết)
- Điều trị nguyên nhân cơ bản: Nếu vàng da do thiếu máu tán huyết, việc điều trị chủ yếu là kiểm soát nguyên nhân gây tán huyết, như điều trị bệnh tự miễn, bệnh di truyền (như thiếu hụt enzyme G6PD) hoặc bệnh thalassemia.
- Truyền máu: Nếu tình trạng tán huyết nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần truyền máu để thay thế số lượng hồng cầu bị hủy hoại.
- Thuốc: Đôi khi, thuốc ức chế miễn dịch hoặc các biện pháp bảo vệ hồng cầu có thể được sử dụng để giảm tán huyết.
6.5. Điều trị vàng da do các rối loạn di truyền
- Hội chứng Gilbert: Bệnh nhân cần theo dõi định kỳ mức bilirubin và tránh các yếu tố kích thích như stress hoặc lạm dụng rượu.
- Hội chứng Crigler-Najjar: Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần thay máu hoặc chiếu đèn quang trị liệu liên tục.
6.6. Điều trị vàng da do chế độ ăn uống
- Giảm lượng thực phẩm chứa beta-carotene: Nếu vàng da là kết quả của việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa beta-carotene (như cà rốt, bí đỏ), việc giảm lượng thực phẩm này sẽ giúp cải thiện tình trạng vàng da.
- Chế độ ăn uống cân bằng: Đảm bảo chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất để hỗ trợ chức năng gan và hệ tiêu hóa.
6.7. Điều trị hỗ trợ
- Chế độ ăn uống hợp lý: Đảm bảo bệnh nhân ăn nhiều rau quả, thực phẩm dễ tiêu, hạn chế thực phẩm nhiều chất béo và rượu.
- Bổ sung vitamin: Vitamin B12, axit folic và các vitamin khác có thể được bổ sung trong trường hợp thiếu hụt do bệnh lý gan hoặc huyết học.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát bệnh tiểu đường, huyết áp cao và các bệnh lý mãn tính khác có thể hỗ trợ việc điều trị vàng da do các nguyên nhân liên quan.
Chiếu đèn quang trị liệu để điều trị vàng da ở trẻ
Việc phòng ngừa vàng da không chỉ dựa vào việc chăm sóc sức khỏe cá nhân mà còn cần chú ý đến chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe định kỳ. Nếu bạn có nguy cơ cao mắc vàng da, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp.
Nếu có nhu cầu khám vàng da quý khách hàng có thể liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được giải đáp chi tiết và hướng dẫn đặt lịch nhanh chóng.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!