Từ điển bệnh lý

Viêm da dị ứng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 05-03-2025

Tổng quan Viêm da dị ứng

Viêm da dị ứng là một bệnh lý viêm da mạn tính, tái phát nhiều lần, đặc trưng bởi tình trạng ngứa, đỏ da, khô da và tổn thương da dạng chàm. Đây là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn, có liên quan chặt chẽ đến cơ địa dị ứng.Viêm da dị ứng gây phiền toái đến người mắc

Viêm da dị ứng gây phiền toái đến người mắc



Nguyên nhân Viêm da dị ứng

 Yếu tố di truyền và cơ chế miễn dịch

- Di truyền: nếu cha mẹ mắc bệnh này hoặc các bệnh dị ứng khác như hen suyễn hay viêm mũi dị ứng, nguy cơ trẻ em mắc bệnh cũng sẽ tăng cao. Một số gen, đặc biệt là những gen liên quan đến chức năng của hệ miễn dịch, như filaggrin (FLG), có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng hàng rào bảo vệ da. Những người thiếu hụt filaggrin sẽ có một hàng rào bảo vệ da yếu, khiến da dễ bị xâm nhập bởi các tác nhân gây dị ứng từ môi trường bên ngoài.

- Cơ chế miễn dịch: viêm da dị ứng là một bệnh tự miễn có liên quan đến sự rối loạn trong phản ứng của hệ miễn dịch. Khi tiếp xúc với các tác nhân dị ứng, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ sản sinh quá mức các kháng thể IgE, dẫn đến việc kích hoạt các tế bào mast và bạch cầu ái toan. Điều này làm giải phóng các chất gây viêm như histamine, cytokine và prostaglandin, gây viêm và các triệu chứng ngứa, đỏ, và bong tróc da. Một số cytokine quan trọng như IL-4, IL-5 và IL-13 đóng vai trò chính trong sự phát triển của viêm da dị ứng bằng cách thúc đẩy phản ứng viêm mạn tính.

Yếu tố môi trường và kháng nguyên

Môi trường sống và các tác nhân trong môi trường có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bùng phát hoặc tái phát viêm da dị ứng. Các yếu tố này bao gồm:

- Khí hậu: thay đổi thời tiết, đặc biệt là trong mùa đông khi không khí khô, có thể làm cho da mất nước, gây tổn thương và khiến da dễ bị viêm. Ngược lại, nhiệt độ cao và độ ẩm cũng có thể kích thích sự phát triển của viêm da.

- Ô nhiễm không khí: các chất ô nhiễm như bụi mịn, khói, hoặc các chất gây ô nhiễm khác có thể làm gia tăng sự kích thích da và hệ miễn dịch, góp phần vào việc viêm và tái phát viêm da dị ứng.

- Hóa chất và chất tẩy rửa: tiếp xúc với xà phòng, nước rửa tay có tính tẩy mạnh, chất tẩy rửa hoặc mỹ phẩm có thể làm tổn thương lớp bảo vệ da và gây ra phản ứng viêm.

Các kháng nguyên có thể từ môi trường hoặc thực phẩm, chẳng hạn như:

- Kháng nguyên trong không khí: như hạt phấn hoa, bụi nhà, nấm mốc và lông thú vật là những tác nhân dị ứng phổ biến. Những yếu tố này có thể làm tăng phản ứng miễn dịch và dẫn đến tình trạng viêm.

- Kháng nguyên từ thực phẩm: như sữa, trứng, đậu phộng, hải sản, hoặc ngũ cốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng dẫn đến viêm da dị ứng, đặc biệt ở trẻ em.

- Ngoài ra, việc thiếu hụt filaggrin, một protein bảo vệ da, làm suy yếu hàng rào da. Khi hàng rào da bị tổn thương, các yếu tố môi trường như vi khuẩn, vi rút, và dị nguyên dễ dàng xâm nhập vào cơ thể, kích hoạt phản ứng miễn dịch quá mức.

Ô nhiễm không khí một trong các tác nhân gây bệnh

Ô nhiễm không khí một trong các tác nhân gây bệnh



Triệu chứng Viêm da dị ứng

Viêm da dị ứng là một bệnh da liễu mạn tính, đặc trưng bởi các triệu chứng sau:

- Ngứa: là triệu chứng chủ yếu, khiến người bệnh hay gãi, dẫn đến tổn thương da.

- Đỏ và viêm: Các vùng da bị viêm trở nên đỏ, nóng và dễ kích ứng khi tiếp xúc với các tác nhân dị ứng.

- Khô, bong tróc da: da bị mất độ ẩm, trở nên khô và dễ bong tróc, làm tăng cảm giác ngứa.

- Mụn nước: trong giai đoạn cấp tính, có thể xuất hiện mụn nước nhỏ, dễ vỡ và tiết dịch.

- Da dày và sạm màu: khi bệnh kéo dài, da có thể dày lên và sạm màu do sự kích thích và tái tạo tế bào da.

- Vị trí tổn thương: thường gặp ở các vùng da gấp như khuỷu tay, đầu gối, mặt và cổ.

Các triệu chứng này do hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các dị nguyên, dẫn đến viêm và tổn thương da. Việc điều trị bao gồm việc giảm viêm, dưỡng ẩm da và tránh tác nhân gây dị ứng.



Các biến chứng Viêm da dị ứng

- Nhiễm trùng da: Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của viêm da dị ứng là nhiễm trùng da. Khi người bệnh gãi hoặc cọ xát mạnh vào vùng da bị tổn thương, da sẽ bị trầy xước và khiến vi khuẩn Staphylococcus aureus xâm nhập vào. Điều này có thể gây nhiễm trùng da, viêm mô tế bào, thậm chí nhiễm trùng huyết trong trường hợp nghiêm trọng.

- Sẹo và thâm da: Viêm da dị ứng kéo dài hoặc tái phát có thể gây ra các vết sẹo và thâm da sau khi vết thương lành lại. Quá trình gãi mạnh hoặc tổn thương da do viêm có thể dẫn đến sẹo vĩnh viễn, ảnh hưởng đến ngoại hình của người bệnh.

- Rối loạn giấc ngủ: Ngứa và đau rát do viêm da dị ứng có thể làm gián đoạn giấc ngủ, gây mất ngủ kéo dài. Việc thiếu ngủ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn làm tăng mức độ căng thẳng và tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

- Viêm da mạn tính và dày da: Khi viêm da dị ứng không được kiểm soát, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn mãn tính. Da sẽ dày lên, sạm màu và có thể xuất hiện những vết nhăn, sần. Điều này là kết quả của sự tái tạo tế bào da không bình thường, gây tổn thương cấu trúc da.

- Tổn thương tâm lý: Viêm da dị ứng không chỉ ảnh hưởng đến cơ thể mà còn có tác động lớn đến tâm lý người bệnh. Các triệu chứng ngứa ngáy, đỏ da và tổn thương da có thể gây cảm giác tự ti, lo âu, trầm cảm, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn tuổi. 

- Rối loạn sắc tố da: Vì sự kích ứng và viêm kéo dài, người bệnh có thể gặp phải hiện tượng thay đổi sắc tố da, bao gồm các vết thâm, nám hoặc tăng sắc tố sau viêm. 

 Biến chứng sẹo và thâm da

Biến chứng sẹo và thâm da



Đối tượng nguy cơ Viêm da dị ứng

 Trẻ em: Viêm da dị ứng rất phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là ở trẻ dưới 5 tuổi. Hệ thống miễn dịch của trẻ chưa phát triển hoàn thiện, khiến da dễ bị kích ứng. Ngoài ra, các yếu tố di truyền từ gia đình cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở trẻ em.

- Người có tiền sử gia đình bị dị ứng: Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc bệnh viêm da dị ứng, nguy cơ trẻ em hoặc người trong gia đình mắc bệnh cũng cao hơn. Các yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự nhạy cảm đối với các dị nguyên.

- Người có làn da nhạy cảm: Những người có làn da khô, nhạy cảm hoặc bị thiếu hụt các yếu tố bảo vệ tự nhiên (như filaggrin) dễ bị tổn thương da, tạo điều kiện cho viêm da dị ứng phát triển. Da dễ bị mất độ ẩm, từ đó làm tăng khả năng phản ứng với các yếu tố bên ngoài.

- Người sống trong môi trường ô nhiễm hoặc có nhiều chất kích thích: Những người sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với khói, bụi mịn, hóa chất hoặc chất tẩy rửa mạnh có nguy cơ cao bị viêm da dị ứng. Các yếu tố môi trường này có thể làm tăng khả năng kích ứng da và kích hoạt phản ứng viêm.

- Người có hệ miễn dịch yếu hoặc rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong viêm da dị ứng. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc gặp phải các rối loạn miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, hoặc các bệnh tự miễn khác có nguy cơ cao mắc bệnh này.

- Người có bệnh nền hoặc tình trạng sức khỏe khác: Các bệnh lý như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các vấn đề dị ứng khác có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm da dị ứng. Những người mắc bệnh này thường có cơ thể nhạy cảm hơn với các tác nhân gây dị ứng.

- Người stress hoặc lo âu: Stress có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của viêm da dị ứng. Căng thẳng kéo dài sẽ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và có thể làm bùng phát các triệu chứng của bệnh.



Phòng ngừa Viêm da dị ứng

- Dưỡng ẩm da thường xuyên: sử dụng kem dưỡng ẩm không hương liệu để giữ ẩm cho da, giảm khô và kích ứng.

- Tránh tiếp xúc với dị nguyên: xác định và tránh các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, bụi, hóa chất, hoặc thực phẩm dễ gây dị ứng.

- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng: chọn xà phòng và sản phẩm tắm có pH trung tính, không gây khô da hoặc kích ứng.

- Duy trì môi trường sống sạch sẽ: sử dụng bộ lọc không khí và giảm độ ẩm trong nhà.

- Stress có thể làm trầm trọng thêm bệnh, vì vậy việc giảm căng thẳng thông qua thiền, yoga hoặc thể dục là rất quan trọng.

- Nếu có triệu chứng viêm da dị ứng, nên điều trị sớm để tránh bệnh trở nên nặng và kéo dài.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm da dị ứng

Thăm khám lâm sàng và hỏi tiền sử bệnh

- Khám lâm sàng: bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng ngoài da như mức độ ngứa, viêm, khô da, và tình trạng bong tróc hoặc mụn nước. Các vùng da bị tổn thương thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối, mặt, cổ, và tay.

- Tiền sử gia đình: viêm da dị ứng thường liên quan đến yếu tố di truyền. Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử gia đình, đặc biệt là các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh dị ứng khác.

- Tiền sử bản thân: bác sĩ cũng sẽ tìm hiểu về các yếu tố kích thích hoặc tác nhân gây dị ứng, chẳng hạn như tiếp xúc với xà phòng, hóa chất, thực phẩm hoặc môi trường có nhiều dị nguyên như phấn hoa hoặc bụi nhà.

. Quan sát đặc điểm tổn thương da

- Viêm da dị ứng thường có đặc điểm là vùng da đỏ, viêm, khô và ngứa. Trên các vùng da bị tổn thương có thể xuất hiện mụn nước nhỏ, vảy da, hoặc bong tróc. Đặc biệt, da có thể dày lên hoặc sạm màu ở người bệnh mạn tính.

- Vị trí tổn thương: viêm da dị ứng thường xuất hiện ở các khu vực gấp như khuỷu tay, đầu gối, và mặt, nhưng có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào.

Tiêu chuẩn chẩn đoán (Theo phân loại của các tổ chức y tế)

Bác sĩ có thể sử dụng tiêu chuẩn chẩn đoán viêm da dị ứng từ Hội Da liễu Hoa Kỳ để giúp chẩn đoán chính xác, bao gồm các yếu tố sau:

- Ngứa mãn tính (ít nhất 6 tuần) hoặc tái phát.

- Tiền sử gia đình và bản thân mắc các bệnh dị ứng (hen suyễn, viêm mũi dị ứng, hoặc eczema).

- Tổn thương da: vùng da khô, đỏ, có thể bị viêm hoặc mụn nước, bong tróc, đặc biệt ở các khu vực gấp của cơ thể.

- Tiền sử tiếp xúc với dị nguyên hoặc tác nhân gây dị ứng.

6.4. Xét nghiệm 

Mặc dù chẩn đoán viêm da dị ứng chủ yếu dựa vào khám lâm sàng và tiền sử bệnh, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh khác hoặc xác định các tác nhân dị ứng, bao gồm:

- Xét nghiệm máu: để đo mức độ IgE (kháng thể dị ứng) trong cơ thể, có thể giúp xác định sự hiện diện của các phản ứng dị ứng.

- Xét nghiệm dị ứng (test da): để kiểm tra dị ứng với các tác nhân như phấn hoa, bụi, hoặc thực phẩm.

- Xét nghiệm cấy vi khuẩn: nếu có nghi ngờ nhiễm trùng da, bác sĩ có thể cấy mẫu từ vùng da bị nhiễm trùng để tìm vi khuẩn.

Chẩn đoán phân biệt

Trong một số trường hợp, các bệnh lý khác có thể có triệu chứng tương tự viêm da dị ứng, như:

- Vảy nến: có thể gây ra các tổn thương da đỏ và vảy nhưng thường có biên giới rõ ràng hơn và không ngứa nhiều như viêm da dị ứng.

- Chàm tiếp xúc: làm viêm da do tiếp xúc trực tiếp với các chất gây dị ứng hoặc kích thích, nhưng thường chỉ xảy ra ở vùng da tiếp xúc.

- Nhiễm trùng da: cũng có thể gây đỏ, viêm và ngứa, nhưng có sự hiện diện của mụn mủ hoặc vết loét.



Các biện pháp điều trị Viêm da dị ứng

- Dưỡng ẩm và chăm sóc da: Sử dụng kem dưỡng ẩm là một trong những biện pháp quan trọng nhất giữ ẩm cho da để làm giảm tình trạng khô da, giúp da phục hồi và ngăn ngừa sự mất nước. Các loại kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu và chất gây kích ứng là lựa chọn tốt nhất.

- Tắm đúng cách: nên tắm bằng nước ấm, tránh tắm quá lâu hoặc sử dụng xà phòng có độ pH cao. Sau khi tắm, nên bôi kem dưỡng ẩm ngay lập tức để khóa ẩm cho da.

- Thuốc bôi tại chỗ: Corticosteroid (kem hoặc mỡ steroid): đây là nhóm thuốc phổ biến và hiệu quả nhất để điều trị viêm da dị ứng. Corticosteroid giúp giảm viêm, ngứa và đỏ da. Tuy nhiên, phải sử dụng đúng liều và không dùng lâu dài để tránh các tác dụng phụ như mỏng da hoặc rối loạn sắc tố.

- Thuốc ức chế calcineurin (tacrolimus, pimecrolimus): đây là một lựa chọn thay thế cho corticosteroid trong điều trị viêm da dị ứng, đặc biệt là đối với những vùng nhạy cảm như mặt và mí mắt. Thuốc này giúp ức chế phản ứng miễn dịch gây viêm.

- Kem dưỡng ẩm đặc biệt: các loại kem dưỡng có chứa các thành phần như ceramide, acid hyaluronic có thể giúp tái tạo hàng rào bảo vệ da, giảm ngứa và khô da.

- Thuốc uống: Thuốc kháng histamin được sử dụng để giảm ngứa và phản ứng dị ứng. Các thuốc kháng histamin không gây buồn ngủ như cetirizine, loratadine có thể giúp người bệnh kiểm soát ngứa hiệu quả.

- Corticosteroid uống (trong trường hợp nặng): nếu viêm da dị ứng trở nên nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc corticosteroid uống để giảm viêm toàn thân. Tuy nhiên, thuốc này chỉ nên dùng trong thời gian ngắn vì có nhiều tác dụng phụ khi dùng lâu dài.

- Thuốc ức chế miễn dịch (methotrexate, cyclosporine): dùng trong các trường hợp viêm da dị ứng nặng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Thuốc này giúp ức chế hệ miễn dịch, giảm viêm.

- Điều trị ánh sáng UVB: Có thể được sử dụng cho những trường hợp viêm da dị ứng nặng và mạn tính. Phương pháp này sử dụng tia UVB để làm giảm viêm và ngứa, nhưng cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu.

Viêm da dị ứng có thể được kiểm soát hiệu quả nếu tuân thủ đúng chỉ dẫn điều trị và duy trì chăm sóc da đúng cách. Việc điều trị không chỉ giúp giảm triệu chứng mà còn giúp ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Quý khách hàng có nhu cầu đặt lịch khám tại Chuyên khoa Da liễu của Hệ thống Y tế MEDLATEC vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56.



Tài liệu tham khảo:

  1. Sroka-Tomaszewska J, Trzeciak M. Molecular Mechanisms of Atopic Dermatitis Pathogenesis. Int J Mol Sci. 2021 Apr 16;22(8):4130. doi: 10.3390/ijms22084130. PMID: 33923629; PMCID: PMC8074061.
  2. Tokura Y, Hayano S. Subtypes of atopic dermatitis: From phenotype to endotype. Allergol Int. 2022 Jan;71(1):14-24. doi: 10.1016/j.alit.2021.07.003. Epub 2021 Jul 31. PMID: 34344611.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ