Từ điển bệnh lý

Viêm dây thần kinh tiền đình : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 26-08-2025

Tổng quan Viêm dây thần kinh tiền đình

Viêm dây thần kinh tiền đình là gì?

Viêm dây thần kinh tiền đình (tiếng Anh: Vestibular Neuritis) là một rối loạn thần kinh ngoại biên do viêm nhiễm một phần của dây thần kinh số VIII (tiền đình - ốc tai), được đặc trưng bởi chóng mặt xoay, buồn nôn, mất thăng bằng, nhưng không gây nghe kém hay ù tai. Bệnh xuất hiện đột ngột và gây rối loạn nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sinh hoạt hàng ngày.

Bệnh có thể gặp ở mọi đối tượng và độ tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trong độ tuổi lao động (30–50 tuổi), và được cho là có liên quan đến nhiễm virus.

 Dây thần kinh tiền đình và cơ quan liên quan

 Dây thần kinh tiền đình và cơ quan liên quan

Dịch tễ học viêm thần kinh tiền đình

Trên thế giới

  • Viêm dây thần kinh tiền đình chiếm khoảng 5–10% các nguyên nhân gây chóng mặt cấp nhập viện.
  • Bệnh thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, ít gặp ở trẻ em.
  • Tỷ lệ mắc bệnh hàng năm ước tính khoảng 3,5/100.000 dân.
  • Nam giới và nữ giới có tỷ lệ mắc bệnh tương đương.

Tại Việt Nam

  • Chưa có thống kê chính thức toàn quốc, tuy nhiên các khoa thần kinh và tai mũi họng ghi nhận số lượng bệnh nhân viêm tiền đình cấp tăng theo thời gian.
  • Sự gia tăng do:
    • Tiếp cận y tế dễ dàng hơn.
    • Môi trường ô nhiễm, stress.
    • Nhiễm virus gia tăng theo mùa.

    Cơ chế sinh lý bệnh:

    • Virus hoặc viêm tấn công dây thần kinh tiền đình gây phá hủy sợi thần kinh dẫn đến gián đoạn thông tin từ tiền đình ngoại biên đến nhân tiền đình trung ương.
    • Mất cân bằng tín hiệu tiền đình hai bên gây chóng mặt cảm giác xoay tròn dữ dội.
    • Dây ốc tai không bị ảnh hưởng nên không gây mất thính lực.

    Tiên lượng viêm thần kinh tiền đình

    Đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau 2–6 tuần. Một số ít còn mất thăng bằng nhẹ kéo dài vài tháng. Bệnh rất hiếm khi tái phát. Các yếu tố tiên lượng tốt bao gồm:

    • Tuổi trẻ.
    • Tập phục hồi tiền đình sớm.
    • Không mắc bệnh lý nền mạn tính.

    Nguyên nhân Viêm dây thần kinh tiền đình

    Nhiễm virus (phổ biến nhất):

    • Herpes Simplex Virus (HSV-1): là nguyên nhân phổ biến nhất, thường tồn tại tiềm ẩn ở hạch thần kinh và tái hoạt khi miễn dịch suy yếu.
    • Các virus khác:
      • Virus cúm (Influenza).
      • Virus Epstein-Barr (EBV).
      • Adenovirus, Enterovirus.
    • Virus tấn công vào dây thần kinh tiền đình, gây viêm, phù nề, rối loạn dẫn truyền xung động.

    Phản ứng tự miễn sau nhiễm virus:

    • Sau nhiễm virus, cơ thể tạo ra kháng thể “chéo” tấn công dây thần kinh, gây viêm không do virus trực tiếp.
    • Cơ chế này tương tự viêm dây thần kinh thị giác hậu nhiễm.

    Thiếu máu nuôi dây thần kinh tiền đình:

    • Co thắt các mạch máu nhỏ cấp tính, thiếu máu cục bộ tạm thời dây thần kinh tiền đình.
    • Gặp ở người có bệnh nền: tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.

     Chấn thương đầu - cổ hoặc phẫu thuật vùng tai:

    • Chấn thương trực tiếp hoặc sau phẫu thuật tai, sọ có thể làm tổn thương dây thần kinh số VIII.

     Ngộ độc thuốc hoặc hóa chất (hiếm gặp):

    • Một số thuốc như aminoglycoside (gentamycin) có thể gây độc cho hệ tiền đình khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao.
    • Hóa chất hoặc độc tố thần kinh cũng là yếu tố nguy cơ trong môi trường nghề nghiệp.

    Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

    • Nhiễm virus đường hô hấp trên gần đây (cảm cúm, viêm họng…)
    • Suy giảm miễn dịch (căng thẳng, dùng corticoid, bệnh mạn tính).
    • Tuổi trung niên hoặc cao tuổi.
    • Làm việc trong môi trường dễ tiếp xúc với hóa chất, tiếng ồn lớn.

    Bảng tóm tắt nguyên nhân:

    Nguyên nhân

    Mô tả

    Virus

    HSV-1, cúm, EBV, adenovirus

    Tự miễn

    Đáp ứng sai lệch sau nhiễm virus Nhóm 

    Thiếu máu nuôi thần kinh

    Co thắt mạch nhỏ, xơ vữa

    Chấn thương/phẫu thuật

    Tổn thương dây tiền đình trực tiếp

    Thuốc độc tiền đình

    Gentamycin, streptomycin…


    Triệu chứng Viêm dây thần kinh tiền đình

    Tùy mức độ tổn thương mà người bệnh có triệu chứng:

    Chóng mặt xoay dữ dội:

    • Cảm giác “vật xung quanh quay tròn”, kéo dài vài giờ đến vài ngày.
    • Xảy ra đột ngột, không phụ thuộc tư thế.
    • Là triệu chứng nổi bật nhất và gây khó chịu nhiều.

    Buồn nôn và nôn:

    • Đi kèm với chóng mặt, đôi khi nôn rất nhiều, gây mất nước.

    Mất thăng bằng:

    • Khó đứng vững, loạng choạng khi đi.
    • Trường hợp nặng: không thể tự đi lại.

     Sợ cử động đầu:

    • Cử động đầu sẽ làm chóng mặt nặng hơn.

    Không có giảm thính lực hoặc ù tai:

    • Đây là đặc điểm phân biệt với bệnh Meniere hay viêm mê nhĩ.

    Rung giật nhãn cầu (nystagmus):

    • Nhanh về phía đối diện bên tổn thương.
    • Rõ hơn khi nhìn xa hoặc sau khi nôn.

    Dáng đi loạng choạng, mất thăng bằng:

    • Có thể lệch về bên tổn thương

    Nghiệm pháp Romberg dương tính:

    • Đứng nhắm mắt thì ngã về phía tổn thương

    Nghiệm pháp Head Impulse Test (+):

    • Khi quay đầu nhanh, mắt lệch theo đầu rồi mới bật lại, gợi ý tổn thương tiền đình ngoại biên.

    Giai đoạn diễn tiến:

    • Cấp tính (1–3 ngày đầu): chóng mặt xoay dữ dội, nằm bất động.
    • Bán cấp (4–7 ngày): triệu chứng giảm dần, có thể đứng dậy, vẫn còn mất thăng bằng.
    • Phục hồi (sau 1 tuần – vài tuần): khả năng đi lại dần cải thiện nhờ bù trừ tiền đình trung ương.

    Phòng ngừa Viêm dây thần kinh tiền đình

    Viêm dây thần kinh tiền đình thường khởi phát đột ngột và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày. Tuy không thể phòng tránh tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc tái phát bằng cách chủ động thay đổi lối sống và tăng cường sức đề kháng:

    Tăng cường hệ miễn dịch:

    • Ngủ đủ giấc (7–8 giờ mỗi đêm).
    • Ăn uống cân đối, giàu vitamin C, E, kẽm.
    • Tập thể dục đều đặn: đi bộ, yoga, bơi lội...
    • Tránh stress kéo dài (căng thẳng làm giảm miễn dịch).

    Phòng tránh nhiễm virus – tác nhân phổ biến:

    • Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên.
    • Tránh tiếp xúc gần với người mắc bệnh hô hấp (cảm cúm, viêm họng...).
    • Tiêm phòng cúm định kỳ, nhất là vào mùa lạnh.
    • Điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên.

    Kiểm soát bệnh lý nền:

    • Ổn định huyết áp, đường huyết, mỡ máu.
    • Điều trị sớm viêm tai giữa, viêm xoang – có thể lan tới dây tiền đình.

     Tránh các yếu tố kích thích tiền đình:

    • Tránh thay đổi tư thế đầu đột ngột (đặc biệt khi thức dậy buổi sáng).
    • Tránh làm việc với màn hình hoặc đọc sách liên tục trong thời gian dài mà không nghỉ.
    • Tránh môi trường có tiếng ồn lớn, ánh sáng nhấp nháy.

    Phục hồi đúng sau lần mắc bệnh:

    • Tuân thủ tập phục hồi tiền đình để ngăn di chứng hoặc tái phát.
    • Không tự ý ngưng thuốc khi chưa hết chóng mặt.
    • Khám lại định kỳ nếu có tiền sử chóng mặt kéo dài.

    Viêm dây thần kinh tiền đình là một nguyên nhân thường gặp gây chóng mặt cấp tính, dễ nhầm với các bệnh lý nghiêm trọng khác. Việc chẩn đoán chính xác, điều trị sớm và phục hồi chức năng hợp lý giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng và trở lại sinh hoạt bình thường.


    Các biện pháp chẩn đoán Viêm dây thần kinh tiền đình

    Khai thác bệnh sử:

    • Khởi phát đột ngột chóng mặt dữ dội không kèm ù tai.
    • Không có yếu tố khởi phát (đổi tư thế, stress...).
    • Không có tiền sử đau nửa đầu.

     Viêm thần kinh tiền đình gây chóng mặt và mất thăng bằngViêm thần kinh tiền đình gây chóng mặt và mất thăng bằng

    Khám lâm sàng:

    • Rung giật nhãn cầu theo hướng ngang - xoay.
    • Dáng đi loạng choạng, không có yếu tố định khu thần kinh trung ương.

    Cận lâm sàng: Cận lâm sàng trong chẩn đoán viêm dây thần kinh tiền đình nhằm:

    • Xác định tổn thương tiền đình ngoại biên
    • Loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm khác như đột quỵ thân não, u não, u thần kinh khác...

    MRI sọ não có tiêm thuốc đối quang từ:

    • Mục tiêu: loại trừ tổn thương trung ương (nhồi máu tiểu não, u góc cầu tiểu não).
    • Kết quả bình thường trong viêm dây thần kinh tiền đình.
    • MRI có thể thấy viêm vùng ống tai trong nếu tổn thương lớn.

    Chụp CT sọ não:

    • Thường chỉ định trong cấp cứu hoặc nơi không có MRI.
    • Loại trừ chảy máu não, u não

    Đo thính lực (Audiometry):

    • Giúp phân biệt với bệnh Meniere (gây giảm thính lực kèm chóng mặt).
    • Trong viêm dây thần kinh tiền đình: nghe bình thường.

    Ghi điện nhãn cầu – ENG hoặc VNG (Electronystagmography / Videonystagmography):

    • Ghi lại rung giật nhãn cầu, xác định bên bị tổn thương.
    • ENG có thể cho thấy giảm phản xạ tiền đình một bên.

    Test Head Impulse (HIT):

    • Test lâm sàng hoặc dùng thiết bị hỗ trợ đo chuyển động mắt.
    • Dương tính: xác định tổn thương tiền đình ngoại biên.

    Các xét nghiệm máu cơ bản:

    • Công thức máu, CRP: tìm nhiễm trùng hệ thống.
    • Chức năng gan, thận, điện giải: loại trừ nguyên nhân toàn thân gây chóng mặt.
    • Nếu nghi nhiễm virus HSV-1: định lượng PCR HSV (hiếm dùng).

    Các biện pháp điều trị Viêm dây thần kinh tiền đình

    Mục tiêu điều trị:

    • Giảm triệu chứng chóng mặt và buồn nôn.
    • Phục hồi chức năng tiền đình thông qua tập luyện.
    • Ngăn ngừa tái phát hoặc kéo dài bệnh.

    Điều trị triệu chứng giai đoạn cấp:

    - Thuốc kháng chóng mặt:

    • Dimenhydrinate, Meclizine, Acetylleucin: dùng trong 3–5 ngày đầu. Không nên dùng thuốc kéo dài >5 ngày để tránh ức chế cơ chế bù trừ tiền đình
    • Betahistine: hỗ trợ cải thiện tuần hoàn ốc tai – tiền đình.
    • Chống nôn: Metoclopramide, Domperidone.
    • Giảm lo âu nếu cần: Diazepam liều thấp.

    Phục hồi chức năng tiền đình (Vestibular Rehabilitation Therapy – VRT)

    Đây là chương trình luyện tập khoa học và có hệ thống nhằm kích thích hệ thần kinh trung ương tái tổ chức các tín hiệu thần kinh từ hệ tiền đình, giúp cải thiện triệu chứng. Các bài tập phục hồi chức năng tiền đình bao gồm:

    - Bài tập Cawthorne-Cooksey (kinh điển)
    • Gồm các động tác lặp đi lặp lại:
    • Di chuyển mắt, đầu
    • Ngồi – đứng – đi
    • Đi vòng tròn, đi đường hẹp
    • Tăng dần mức độ khó theo khả năng người bệnh
    - Bài tập nhìn cố định điểm (gaze stabilization)
    • Nhìn vào một vật cố định trong khi quay đầu nhanh trái – phải, lên – xuống
    • Mục tiêu: cải thiện phản xạ tiền đình – mắt (VOR)
    - Bài tập định hướng tư thế (postural stability)
    • Tập giữ thăng bằng trên mặt phẳng mềm, nhắm mắt, đứng một chân
    • Tăng sự phối hợp cảm giác
    - Tập đi có kiểm soát
    • Đi theo đường thẳng, đường ziczac, thay đổi tốc độ
    • Có thể dùng thanh thăng bằng hoặc người hỗ trợ ban đầu
    - Kết hợp bài tập thể dục nhẹ
    • Yoga, thái cực quyền, đạp xe chậm: tăng tuần hoàn và sự phối hợp
     Khi nào nên bắt đầu tập phục hồi tiền đình?

    Thời điểm

    Hành động

    Càng sớm càng tốt

    Ngay sau giai đoạn cấp tính ổn định (~3–5 ngày)

    Không nên trì hoãn

    Trì hoãn khiến não bộ chậm thích nghi có thể chóng mặt kéo dài

    Có thể duy trì dài hạn

    Một số bệnh nhân tập vài tuần, người khác cần hàng tháng

    Điều trị nguyên nhân (nếu xác định được):

    • Nếu nghi ngờ virus HSV: xem xét dùng Acyclovir.
    • Điều trị các bệnh lý nền: tăng huyết áp, tiểu đường...

    Hệ thống Y tế MEDLATEC với nhiều phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hiện đạiHệ thống Y tế MEDLATEC với nhiều phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hiện đại

    Nếu bạn có triệu chứng chóng mặt xoay đột ngột, buồn nôn và mất thăng bằng, hãy liên hệ đến Hệ thống Y tế MEDLATEC qua hotline 1900 56 56 56 để nhận tư vấn và đặt lịch thăm khám, điều trị kịp thời!


    Lựa chọn dịch vụ

    Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

    Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

    Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
    bác sĩ lựa chọn dịch vụ