Bác sĩ: ThS.BS Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Viêm gân gấp ngón cái là tình trạng viêm xảy ra ở các gân nằm ở phía lòng bàn tay, có nhiệm vụ giúp ngón cái gập lại và phối hợp linh hoạt với các ngón khác. Dù là một bộ phận nhỏ, nhưng ngón cái giữ vai trò vô cùng quan trọng trong các hoạt động hàng ngày, từ việc cầm nắm, viết lách, sử dụng điện thoại, cầm thìa đũa cho đến thực hiện các thao tác tinh vi trong nghề nghiệp hoặc sinh hoạt.
Tình trạng viêm gân gấp ngón cái thường xảy ra khi gân bị quá tải, đặc biệt là khi phải lặp đi lặp lại một động tác trong thời gian dài. Những người thường xuyên đánh máy, sử dụng điện thoại thông minh, chơi thể thao (như tennis, cầu lông), làm nghề thủ công hoặc công việc đòi hỏi cử động tay lặp đi lặp lại đều có nguy cơ cao. Ngoài ra, các chấn thương nhẹ hoặc các bệnh lý viêm khớp như viêm khớp dạng thấp cũng có thể là nguyên nhân khởi phát tình trạng này.
Khi bị viêm, người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau nhói ở gốc ngón cái, đặc biệt khi cố gắng gập ngón hoặc nắm đồ vật. Nếu tình trạng kéo dài mà không được nghỉ ngơi hoặc điều trị đúng cách, viêm gân có thể tiến triển mạn tính, khiến cử động ngón cái trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến chất lượng sống và khả năng làm việc.
Viêm gân gấp ngón cái là tình trạng viêm hoặc tổn thương ở các gân giúp ngón cái gập lại
Viêm gân gấp ngón cái có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, thường là do sự kết hợp của các yếu tố tác động lên gân theo thời gian. Dưới đây là những nguyên nhân chính thường gặp:
2.1. Sử dụng quá mức và lặp lại động tác
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến viêm gân gấp ngón cái là việc sử dụng bàn tay quá mức, đặc biệt là khi phải lặp đi lặp lại các động tác gập hoặc cầm nắm bằng ngón cái trong thời gian dài. Ví dụ, những người thường xuyên đánh máy, chơi nhạc cụ, sử dụng điện thoại thông minh hay làm các công việc thủ công như may vá, vẽ tranh, thợ mộc rất dễ gặp phải tình trạng này. Việc lặp lại các động tác liên tục không chỉ khiến gân phải chịu áp lực lớn mà còn gây ra tổn thương vi mô trên bề mặt gân, dẫn đến viêm và đau đớn. Khi gân không có đủ thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi, tình trạng viêm sẽ ngày càng trầm trọng hơn và có thể ảnh hưởng đến chức năng vận động của ngón cái.
2.2. Chấn thương hoặc sang chấn nhẹ
Các chấn thương hay sang chấn nhẹ cũng là nguyên nhân quan trọng gây viêm gân gấp ngón cái. Những va đập, té ngã hoặc các lực kéo giãn đột ngột vào vùng gân có thể làm tổn thương cấu trúc này mà người bệnh không nhận ra ngay lập tức. Nếu không được điều trị hoặc nghỉ ngơi đầy đủ, chúng sẽ tích tụ lại theo thời gian và gây ra viêm. Do đó, những người chơi thể thao, lao động nặng hoặc từng gặp tai nạn ở tay có nguy cơ cao bị viêm gân hơn người bình thường.
2.3. Bệnh lý viêm khớp và bệnh hệ thống
Viêm gân gấp ngón cái cũng có thể là hậu quả của các bệnh lý viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, gout hoặc các bệnh lý viêm nhiễm khác ảnh hưởng đến hệ thống cơ xương khớp. Những bệnh này thường gây ra phản ứng viêm lan rộng, không chỉ ở khớp mà còn ảnh hưởng đến gân và các mô mềm xung quanh. Trong trường hợp viêm khớp dạng thấp, các tổn thương viêm kéo dài tại vùng gân sẽ làm giảm khả năng vận động và gây đau nhức dai dẳng. Gout cũng làm tăng nguy cơ viêm gân do sự tích tụ tinh thể urat tại các mô mềm quanh gân, dẫn đến viêm và tổn thương.
2.4. Tuổi tác và sự thoái hóa gân
Sự lão hóa tự nhiên của cơ thể cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây viêm gân gấp ngón cái, nhất là ở những người lớn tuổi. Khi tuổi tác tăng lên, cấu trúc gân trở nên yếu hơn, mất dần tính đàn hồi và khả năng chịu lực giảm sút. Quá trình thoái hóa làm cho gân dễ bị tổn thương ngay cả với những hoạt động bình thường hàng ngày. Do đó, những người trung niên và cao tuổi thường có nguy cơ bị viêm gân cao hơn, đặc biệt khi họ vẫn duy trì các hoạt động sử dụng tay nhiều mà không nghỉ ngơi hợp lý.
2.5. Các yếu tố khác
Ngoài những nguyên nhân chính kể trên, một số yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm gân gấp ngón cái như làm việc không đúng tư thế, thiếu nghỉ ngơi hợp lý. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu máu nuôi dưỡng gân, dinh dưỡng không đầy đủ cũng làm giảm khả năng hồi phục của gân sau tổn thương, khiến viêm gân phát triển và kéo dài hơn.
Các chấn thương hay sang chấn nhẹ cũng là nguyên nhân gây viêm gân gấp ngón cái
Việc dự phòng viêm gân gấp ngón cái là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng cuộc sống hằng ngày. Dự phòng sớm giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và ngăn ngừa tái phát, đặc biệt với những người có nguy cơ cao hoặc đã từng bị viêm gân.
Để phòng ngừa viêm gân gấp ngón cái, cần hạn chế các động tác gấp, bóp, vặn ngón cái hoặc cổ tay lặp lại liên tục trong thời gian dài, nhất là trong các nghề nghiệp sử dụng bàn tay nhiều. Nếu công việc bắt buộc phải thực hiện các động tác này, nên xen kẽ các khoảng nghỉ ngắn, giúp giảm áp lực lên gân và tránh tình trạng căng thẳng kéo dài.
Việc duy trì tư thế vận động đúng khi sử dụng tay cũng đóng vai trò quan trọng trong dự phòng. Tránh gập cổ tay và các ngón tay quá mức. Nên tập thói quen cầm nắm đồ vật bằng toàn bộ bàn tay thay vì chỉ dùng lực gấp của ngón cái, giúp phân bố lực đều hơn và giảm tải cho gân gấp ngón cái.
Thường xuyên tập các bài tập vận động nhẹ nhàng, kéo giãn gân cơ giúp duy trì sự linh hoạt và đàn hồi của gân cũng như bao gân, đồng thời tăng cường tuần hoàn máu và giảm căng thẳng cho hệ gân cơ. Bên cạnh đó, các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bàn tay và ngón cái còn giúp nâng cao khả năng chịu lực của gân, từ đó giảm nguy cơ tổn thương và viêm.
Khi phải làm việc hoặc vận động gây áp lực nhiều lên ngón cái trong thời gian dài, việc dùng nẹp cố định hoặc băng quấn bảo vệ là cần thiết để giảm tải cho gân, bảo vệ ngón cái khỏi tổn thương thêm. Tuy nhiên, cần lựa chọn dụng cụ phù hợp và sử dụng đúng cách để tránh gây chèn ép ảnh hưởng đến tuần hoàn hoặc ảnh hưởng đến biên độ vận động.
Chăm sóc bàn tay sạch sẽ, tránh các tổn thương da giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm. Đồng thời duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường sức khỏe bàn tay. Ngoài ra, người bệnh cần theo dõi, phát hiện sớm các triệu chứng đau, sưng, nóng, cứng khớp và hạn chế vận động ngón cái để kịp thời thăm khám ngăn ngừa tiến triển nặng, khó điều trị.
Thường xuyên tập các bài tập vận động nhẹ nhàng, kéo giãn gân cơ giúp duy trì sự linh hoạt và đàn hồi của gân, giảm nguy cơ viêm gân gấp ngón cái
Việc chẩn đoán viêm gân gấp ngón cái cần dựa trên lâm sàng và cận lâm sàng. Chẩn đoán đúng giúp định hướng điều trị hiệu quả, tránh biến chứng lâu dài ảnh hưởng chức năng bàn tay.
3.1. Khám lâm sàng
Việc khám lâm sàng bao gồm 2 bước quan trọng: hỏi bệnh và khám thực thể. Đây là những bước đầu tiên giúp phát hiện các dấu hiệu gợi ý viêm gân gấp ngón cái.
3.1.1. Hỏi bệnh
- Tiền sử khởi phát và tiến triển: Bệnh nhân thường than phiền về đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng gốc ngón cái, đau tăng lên khi vận động hoặc khi dùng lực để cầm nắm, gấp ngón cái. Đau có thể khởi phát từ từ hoặc đột ngột, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
- Triệu chứng đặc trưng: Đau tăng khi gấp ngón cái, đặc biệt khi vận động mạnh hoặc sau khi hoạt động nhiều. Có thể kèm theo cảm giác cứng, yếu hoặc tê tại ngón cái.
- Triệu chứng đi kèm: Sưng, nóng đỏ vùng gốc ngón cái, đôi khi có tiếng lục cục khi gập duỗi ngón cái, hoặc hiện tượng “khoá gân” (trigger finger).
- Tiền sử chấn thương hoặc nghề nghiệp: Thông tin về những nghề nghiệp hoặc hoạt động đòi hỏi gấp ngón cái lặp lại nhiều lần như thợ may, nhân viên văn phòng gõ máy tính nhiều, vận động viên hoặc người làm công việc thủ công rất quan trọng để định hướng nguyên nhân gây bệnh.
- Yếu tố nguy cơ khác: Các bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp, bệnh gout, đái tháo đường hoặc các bệnh lý tự miễn cũng cần được khai thác vì có thể góp phần làm nặng thêm tình trạng viêm gân.
3.1.2. Khám thực thể
- Quan sát: Kiểm tra khu vực quanh gốc ngón cái, cổ tay gần ngón cái để phát hiện các dấu hiệu sưng, phù, nóng đỏ hoặc biến dạng.
- Sờ nắn: Đau các điểm trên đường đi của gân gấp ngón cái, thường ở mặt gan tay của ngón cái hoặc vùng cổ tay gần gốc ngón cái. Có thể sờ thấy một nốt hoặc dải gân dày lên, đau chói khi ấn vào.
- Đánh giá chức năng gân gấp: Yêu cầu bệnh nhân gấp ngón cái hoặc gấp đồng thời cổ tay để đánh giá mức độ đau và hạn chế vận động. Đau tăng lên khi người bệnh gắng sức hoặc cố gắng gấp ngón cái chống lại phản lực.
- Phát hiện các dấu hiệu đặc hiệu:
+ Tiếng lục cục khi gân trượt qua rãnh gân bị viêm hoặc dày lên.
+ Dấu hiệu “trigger finger” (ngón cái bị khóa lại khi gấp, rồi bật ra đột ngột khi duỗi) có thể gặp nếu viêm bao gân kèm theo.
+ Hạn chế gấp ngón cái hoặc giảm lực nắm, làm ảnh hưởng đến chức năng cầm nắm đồ vật.
3.2. Cận lâm sàng
Cận lâm sàng giúp củng cố chẩn đoán, đánh giá tổn thương và loại trừ các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự.
- Siêu âm mô mềm vùng ngón cái và cổ tay: Đây là phương tiện đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn để phát hiện các tổn thương viêm gân. Trên siêu âm, gân gấp ngón cái có thể dày lên, có phù nề, tăng sinh dịch quanh gân hoặc dấu hiệu thoái hóa gân. Siêu âm còn giúp phát hiện tổn thương bao gân, dày bao gân hoặc dày màng hoạt dịch.
- Chụp X-quang cổ tay và bàn tay: Mặc dù không đặc hiệu trong viêm gân, X-quang vẫn được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác như viêm khớp, gãy xương hoặc thoái hóa khớp kèm theo.
- MRI (cộng hưởng từ): Khi cần đánh giá chi tiết hơn, MRI cung cấp hình ảnh rõ nét về tổn thương gân, bao gân và các mô mềm xung quanh. MRI giúp xác định mức độ viêm, thoái hóa hoặc đứt gân nếu có, đặc biệt trong các trường hợp khó chẩn đoán hoặc chuẩn bị phẫu thuật.
- Xét nghiệm máu: Thường không đặc hiệu trong viêm gân đơn thuần, nhưng cần làm để loại trừ các bệnh lý viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh lý viêm mạn tính khác. Các xét nghiệm thường gồm tốc độ máu lắng (ESR), protein phản ứng C (CRP), yếu tố dạng thấp (RF), kháng thể chống nhân (ANA) nếu nghi ngờ bệnh tự miễn.
- Xét nghiệm khác: Nếu có nghi ngờ nguyên nhân nhiễm khuẩn hoặc bệnh lý toàn thân, bác sĩ có thể cần làm thêm các chỉ số như công thức máu, đường huyết, chức năng gan thận hay các xét nghiệm vi sinh để đánh giá toàn trạng và tìm tác nhân gây bệnh.
Siêu âm là phương tiện đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn để phát hiện tổn thương viêm gân gấp ngón cái
Viêm gân gấp ngón cái là một tình trạng tổn thương viêm mạn tính hoặc cấp tính của gân gấp ngón cái, gây đau, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của bàn tay. Điều trị cần tập trung giảm viêm, giảm đau, bảo vệ gân và phục hồi chức năng vận động bình thường của ngón cái. Tùy theo mức độ tổn thương và đáp ứng với điều trị, có thể lựa chọn điều trị nội khoa hoặc ngoại khoa.
Điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên được áp dụng trong hầu hết các trường hợp viêm gân gấp ngón cái. Mục tiêu là giảm viêm, giảm đau, giảm áp lực lên gân để tổn thương có thể lành lại, đồng thời duy trì và phục hồi chức năng vận động.
4.1.1. Điều chỉnh lối sống
Việc nghỉ ngơi là bước quan trọng đầu tiên nhằm hạn chế các hoạt động gấp ngón cái hoặc các động tác gây áp lực lặp lại lên gân gấp. Bệnh nhân cần tránh những động tác gấp và cầm nắm quá mức, đặc biệt là các động tác gây đau.
Sử dụng nẹp cố định ngón cái hoặc cổ tay trong khoảng 2 - 4 tuần giúp giữ gân ở tư thế nghỉ ngơi, giảm ma sát và áp lực lên gân, tạo điều kiện cho tổn thương viêm được hồi phục. Tuy nhiên, cần tránh bất động quá lâu vì có thể gây cứng khớp hoặc teo cơ, ảnh hưởng đến chức năng sau này.
4.1.2. Điều trị dùng thuốc
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen, diclofenac, meloxicam được sử dụng phổ biến để giảm đau và chống viêm. Thuốc có thể dùng đường uống hoặc dạng gel bôi tại chỗ để hạn chế tác dụng phụ toàn thân. Thời gian dùng thuốc thường từ 5-14 ngày tùy mức độ nặng nhẹ và đáp ứng của bệnh nhân.
- Tiêm corticosteroid: Đây là phương pháp được chỉ định khi viêm gân gây đau nhiều, không đáp ứng với NSAIDs. Tiêm corticosteroid quanh gân giúp giảm viêm nhanh và hiệu quả trong thời gian ngắn. Thủ thuật này cần được thực hiện dưới hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và ưu tiên sử dụng siêu âm để xác định chính xác vị trí gân. Cần lưu ý về nguy cơ làm yếu hoặc đứt gân nếu tiêm corticosteroid quá nhiều lần hoặc không đúng kỹ thuật.
4.1.3. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Các bài tập vận động nhẹ nhàng giúp duy trì tầm vận động và tăng cường sức mạnh cơ quanh gân gấp. Bệnh nhân được hướng dẫn tập các bài tập kéo giãn gân nhằm phòng ngừa dính bao gân và cải thiện tính linh hoạt của ngón cái.
Bên cạnh đó, việc sử dụng các phương pháp vật lý trị liệu như chiếu sóng siêu âm, liệu pháp nhiệt, kích thích điện giúp tăng tuần hoàn, giảm viêm và kích thích tái tạo mô gân.
4.1.4. Các phương pháp điều trị bổ sung
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Là phương pháp điều trị mới giúp tăng cường quá trình lành tổn thương gân nhờ các yếu tố tăng trưởng từ máu tự thân. PRP được chỉ định trong các trường hợp viêm gân mạn tính, viêm gân không đáp ứng điều trị nội khoa thông thường. Phương pháp này đang được nghiên cứu rộng rãi và đã có nhiều kết quả khả quan nhưng vẫn chưa phổ biến rộng rãi trong thực hành lâm sàng.
Các liệu pháp tái tạo khác: Laser cường độ thấp, sóng xung kích ngoài cơ thể cũng được áp dụng để kích thích tái tạo mô gân trong những trường hợp khó điều trị.
Phẫu thuật được xem là lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp điều trị nội khoa và can thiệp không đáp ứng hoặc khi có tổn thương gân nghiêm trọng như đứt gân, bao gân dày làm ngón cái bị khóa vận động.
Mục tiêu phẫu thuật nhằm loại bỏ tổ chức viêm, dày, thoái hóa quanh gân để giảm áp lực và tạo điều kiện cho gân trượt dễ dàng. Giải phóng bao gân bị dày hoặc co rút, giúp ngón cái vận động linh hoạt, không còn bị khóa. Khâu phục hồi hoặc tái tạo gân nếu có đứt gân.
Trên đây là các thông tin cần thiết về viêm gân gấp ngón cái. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
Makkouk, A. H., Oetgen, M. E., Swigart, C. R., & Dodds, S. D. (2008). Trigger finger: Etiology, evaluation, and treatment. Current Reviews in Musculoskeletal Medicine, 1(2), 92–96.
Saldana, M. J. (2001). Trigger digits: Diagnosis and treatment. The Journal of the American Academy of Orthopaedic Surgeons, 9(4), 246–252.
Wolfe, S. W., Hotchkiss, R. N., Pederson, W. C., Kozin, S. H., & Cohen, M. S. (Eds.). (2010). Green’s operative hand surgery (6th ed.). Philadelphia, PA: Elsevier Churchill Livingstone.
Cebesoy, O., Kose, K. C., Baltaci, E. T., Isik, M., & Yildiz, C. (2007). Percutaneous release of the trigger thumb: Is it safe, cheap, and effective? International Orthopaedics, 31(3), 345–349.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!