Từ điển bệnh lý

Viêm giác mạc chấm nông : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 23-05-2025

Tổng quan Viêm giác mạc chấm nông

Viêm giác mạc chấm nông là gì?

Viêm giác mạc chấm nông (Superficial Punctate Keratitis - SPK) là tình trạng tổn thương ở lớp biểu mô bề mặt giác mạc – phần trong suốt nằm phía trước con ngươi. Các tổn thương này thường có hình dạng chấm nhỏ, rải rác hoặc tập trung thành cụm, có thể quan sát được khi nhỏ fluorescein và soi dưới đèn khe.

SPK không phải là một bệnh lý cụ thể, mà là một biểu hiện lâm sàng thường gặp trong nhiều tình trạng bệnh khác nhau liên quan đến mắt. Mặc dù đa số các trường hợp SPK đều nhẹ và có thể phục hồi hoàn toàn, một số nguyên nhân nếu không điều trị đúng có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như sẹo giác mạc hoặc suy giảm thị lực.

SPK là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra các triệu chứng như cộm mắt, chảy nước mắt và sợ ánh sáng trong lâm sàng nhãn khoa. Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính, và thường liên quan đến các yếu tố môi trường, lối sống, bệnh lý mắt kèm theo hoặc thuốc men.

Viêm giác mạc chấm nông không phải là một bệnh lý độc lập mà là biểu hiện chung của nhiều tình trạng khác nhau.

Viêm giác mạc chấm nông không phải là một bệnh lý độc lập mà là biểu hiện chung của nhiều tình trạng khác nhau.

Một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Người đeo kính áp tròng lâu dài
  • Bệnh nhân khô mắt, viêm bờ mi, bệnh lý tự miễn
  • Người tiếp xúc nhiều với tia cực tím (hàn điện, ánh sáng mặt trời cường độ cao)
  • Người dùng thuốc nhỏ mắt có chất bảo quản kéo dài

Các dạng của viêm giác mạc chấm nông

SPK có thể chia thành nhiều dạng tùy theo:

  • Nguyên nhân bệnh sinh: virus, vi khuẩn, khô mắt, hóa chất, thuốc nhỏ mắt, kính áp tròng...
  • Phân bố tổn thương: trung tâm giác mạc (thường gặp trong TSPK), lan tỏa (do UV), vùng dưới mi (thường gặp trong viêm kết mạc)
  • Hình thái tổn thương: chấm nhỏ rải rác, đốm tập trung, vết loét nhỏ, tổn thương dạng hình sao, dạng sợi.

Một số bệnh lý tiêu biểu có tổn thương SPK điển hình bao gồm:

  • Viêm giác mạc chấm nông kiểu Thygeson (Thygeson Superficial Punctate Keratitis - TSPK): thể mạn tính, tái phát, không rõ nguyên nhân.
  • Viêm giác mạc quang hoá (Photokeratitis): do tia cực tím, thường xuất hiện sau vài giờ tiếp xúc ánh sáng mạnh.

  • Viêm kết giác mạc khô (Keratoconjunctivitis sicca): do khô mắt, giảm tiết nước mắt hoặc bất thường lớp phim nước mắt.
  • Viêm kết mạc do adenovirus: tổn thương lan tỏa, có thể kèm theo nổi hạch trước tai.

Nguyên nhân Viêm giác mạc chấm nông

SPK không phải là một bệnh lý độc lập mà là biểu hiện chung của nhiều tình trạng khác nhau tác động đến bề mặt giác mạc. Tổn thương này hình thành khi các tế bào biểu mô ở lớp ngoài cùng của giác mạc bị bong tróc hoặc chết đi, tạo nên các chấm nhỏ li ti khi soi dưới đèn khe.

Dưới đây là các nhóm nguyên nhân phổ biến dẫn đến SPK, được phân loại theo cơ chế bệnh sinh:

Tổn thương do virus

Nhiễm virus là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất. Trong đó, adenovirus là thủ phạm phổ biến, thường gặp trong các đợt viêm kết mạc cấp tính. Virus gây tổn thương bề mặt giác mạc bằng cách:

  • Phá hủy biểu mô giác mạc
  • Gây phản ứng viêm kèm phù nề
  • Làm suy giảm lớp nước mắt bảo vệ giác mạc

Một số dấu hiệu đi kèm như nổi hạch trước tai, chảy nước mắt nhiều và chói mắt. Các đốm tổn thương thường lan tỏa khắp giác mạc, có thể xuất hiện muộn hơn vài ngày sau triệu chứng đỏ mắt.

Khô mắt và rối loạn phim nước mắt

Tình trạng giảm tiết nước mắt hoặc mất cân bằng cấu trúc nước mắt trong viêm kết giác mạc khô khiến lớp phim bảo vệ giác mạc bị thiếu hụt, dẫn đến ma sát nhiều hơn giữa mí mắt và giác mạc mỗi lần chớp mắt. Điều này tạo nên các tổn thương chấm nông rải rác, nhất là ở vùng giữa giác mạc hoặc vùng giữa giác mạc và dưới mí.

Nguyên nhân khô mắt có thể do:

  • Tuổi tác
  • Hội chứng Sjögren
  • Sau phẫu thuật mắt (như LASIK)
  • Môi trường máy lạnh, khói bụi
  • Dùng máy tính kéo dài mà không chớp mắt đủ


Hội chứng Sjögren có thể gây khô mắt tạo nên các tổn thương chấm nông rải rác.

Viêm bờ mi và rối loạn tuyến Meibomius

Viêm bờ mi mạn tính làm ảnh hưởng đến chất lượng lớp lipid trong nước mắt, từ đó gián tiếp gây tổn thương giác mạc. Đặc biệt trong các thể viêm bờ mi tiết nhờn hoặc có tăng sinh vi khuẩn, SPK có thể kéo dài và tái phát nhiều lần nếu không kiểm soát nguyên nhân nền.

Tiếp xúc hóa chất hoặc tia cực tím (viêm giác mạc quang hoá photokeratitis)

SPK có thể xuất hiện sau khi mắt tiếp xúc với:

  • Tia UV mạnh: Như khi hàn điện không đeo kính bảo hộ, đi tuyết hoặc tắm nắng lâu.
  • Hóa chất: Chất tẩy rửa, nước hồ bơi có clo, thuốc xịt côn trùng.
  • Tia hồng ngoại hoặc ánh sáng từ đèn chiếu mạnh.

Trong các trường hợp này, tổn thương thường xảy ra 2–12 giờ sau phơi nhiễm, gây đau nhức, chảy nước mắt nhiều và sợ ánh sáng. Thường tổn thương lan tỏa cả hai mắt, nhưng sẽ hồi phục trong vòng 24–48 giờ nếu điều trị đúng cách.

Kính áp tròng và chấn thương cơ học

Việc đeo kính áp tròng quá lâu, không đúng cách hoặc vệ sinh kém có thể gây SPK do:

  • Giảm cung cấp oxy cho giác mạc
  • Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, kích ứng hoặc phản ứng dị ứng
  • Gây tổn thương do ma sát trực tiếp với bề mặt giác mạc

Các trường hợp chấn thương nhẹ (bụi bay vào mắt, dụi mắt mạnh, lông mi mọc ngược) cũng có thể gây SPK cơ học.

Tác dụng phụ của thuốc nhỏ mắt

Một số loại thuốc nhỏ mắt, đặc biệt là những thuốc chứa chất bảo quản như benzalkonium chloride (BAK), có thể gây độc lên tế bào giác mạc khi dùng kéo dài. Tình trạng này thường gặp ở bệnh nhân dùng thuốc nhỏ điều trị glaucoma, kháng sinh hoặc corticosteroid kéo dài.

Ngoài ra, SPK còn có thể là phản ứng dị ứng với một thành phần trong thuốc nhỏ mắt hoặc nước rửa kính áp tròng.

Rối loạn thần kinh và liệt mặt

Ở bệnh nhân bị liệt dây thần kinh số VII (như trong liệt mặt Bell), mí mắt không thể nhắm kín, khiến giác mạc bị hở ra ngoài không khí, khô và dễ tổn thương. SPK trong trường hợp này thường khu trú ở vùng dưới giác mạc (bệnh giác mạc tiếp xúc - exposure keratopathy), đặc biệt là khi ngủ.


Triệu chứng Viêm giác mạc chấm nông

SPK thường biểu hiện với các triệu chứng khá phổ biến, mức độ bệnh có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân. Người bệnh thường mô tả cảm giác:

  • Cộm, đau rát hoặc như có dị vật trong mắt.
  • Chảy nước mắt liên tục.
  • Sợ ánh sáng (chói mắt), đặc biệt khi ra ngoài nắng.
  • Đỏ mắt, cảm giác nóng rát.
  • Thị lực mờ nhẹ, nhất là khi có nhiều tổn thương lan rộng.
  • Một số trường hợp có thể sưng nhẹ mí mắt hoặc nổi hạch trước tai (gặp trong viêm kết mạc do virus).

Đáng lưu ý, SPK thường ảnh hưởng cả hai mắt, nhưng đôi khi chỉ xuất hiện ở một bên, đặc biệt khi nguyên nhân liên quan đến chấn thương, đeo kính áp tròng hay tiếp xúc hóa chất.

Các triệu chứng thường khởi phát cấp tính trong vòng vài giờ đến vài ngày, nhưng cũng có thể kéo dài mạn tính nếu nguyên nhân không được điều trị triệt để, như trong viêm bờ mi hoặc khô mắt.


Các biến chứng Viêm giác mạc chấm nông

Một số trường hợp không điều trị đúng cách hoặc nguyên nhân không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến các biến chứng:

  • Giảm thị lực kéo dài: nếu tổn thương lan rộng hoặc tái phát nhiều lần tại trung tâm giác mạc.
  • Sẹo giác mạc: xảy ra trong các thể tổn thương sâu hơn (như viêm nhiễm kéo dài, khô mắt nặng), đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người có bệnh tự miễn.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng giác mạc thứ phát: nếu người bệnh tiếp tục sử dụng kính áp tròng khi giác mạc chưa lành, hoặc tự ý dùng thuốc nhỏ chứa corticosteroid kéo dài.
  • Biến đổi cảm giác giác mạc: một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng nhạy cảm ánh sáng kéo dài, hoặc khô mắt mạn tính sau giai đoạn tổn thương cấp.

Tỷ lệ tái phát

  • SPK thường không tái phát nếu nguyên nhân được loại bỏ triệt để (ví dụ như ngưng đeo kính áp tròng, điều trị khỏi viêm kết mạc virus, ngưng thuốc độc giác mạc).
  • Tuy nhiên, ở các thể bệnh đặc biệt như TSPK, bệnh có thể tái phát nhiều đợt kéo dài trong nhiều năm, xen kẽ giữa các giai đoạn thuyên giảm và bùng phát.
  • Khô mắt, viêm bờ mi, hoặc rối loạn tuyến Meibomius là những nguyên nhân nền dễ gây tái phát nếu không được điều trị duy trì.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Người trẻ thường phục hồi nhanh hơn và ít để lại biến chứng hơn so với người cao tuổi.
  • Tình trạng bệnh lý nền: Bệnh nhân có bệnh lý mắt mạn tính (như khô mắt, viêm bờ mi, tự miễn) thường khó điều trị dứt điểm và dễ tái phát.
  • Thói quen sinh hoạt: Người thường xuyên làm việc trước màn hình, trong môi trường điều hòa, khói bụi… có nguy cơ tái phát nếu không thay đổi lối sống.
  • Tuân thủ điều trị: Điều trị đúng phác đồ, giữ vệ sinh mắt tốt, dùng thuốc đúng thời điểm là yếu tố tiên quyết giúp phục hồi nhanh chóng và bền vững.

Các biện pháp chẩn đoán Viêm giác mạc chấm nông

Chẩn đoán SPK chủ yếu dựa trên khám lâm sàng với đèn khe, kết hợp với khai thác tiền sử bệnh lý và yếu tố nguy cơ.

Tiêu chuẩn lâm sàng chính bao gồm:

  • Có triệu chứng kích thích mắt như chói mắt, cộm, đỏ mắt.
  • Có tổn thương chấm nông ở biểu mô giác mạc khi nhuộm fluorescein.
  • Không có tổn thương sâu ở lớp nhu mô giác mạc (đây là điểm phân biệt với các thể viêm giác mạc khác).

Một số yếu tố gợi ý nguyên nhân nền:

  • Nhiễm virus: kèm theo viêm kết mạc, hạch trước tai sưng.
  • Do khô mắt: tiền sử khô, cảm giác mắt khô, chớp không đủ, môi trường điều hòa.
  • Tiếp xúc tia cực tím: có yếu tố nghề nghiệp như hàn điện, du lịch tuyết, chiếu đèn.
  • Do thuốc hoặc kính áp tròng: dùng thuốc nhỏ kéo dài, đeo kính áp tròng nhiều giờ/ngày.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Trong hầu hết các trường hợp, không cần làm xét nghiệm chuyên sâu, tuy nhiên một số kỹ thuật hỗ trợ giúp củng cố chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương:

Nhuộm fluorescein

  • Là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phát hiện tổn thương SPK.
  • Tổn thương sẽ hiện rõ dưới dạng các chấm sáng màu xanh lục dưới ánh sáng cobalt blue của đèn khe.
  • Giúp phân biệt với các thể viêm giác mạc khác như herpes có hình dạng phân nhánh kiểu đuôi gai.

Nhuộm fluorescein là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phát hiện viêm giác mạc chấm nông.

Nhuộm fluorescein là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phát hiện viêm giác mạc chấm nông.

Nhuộm bằng hồng rose bengal hoặc lissamine green

  • Có thể sử dụng trong các trường hợp nghi ngờ tổn thương mạn tính hoặc viêm do khô mắt.
  • Cho thấy vùng giác mạc không được bảo vệ bởi nước mắt (vùng biểu mô chết).

Đánh giá phim nước mắt

  • Kiểm tra thời gian vỡ phim nước mắt (TBUT): thường <10 giây nếu có khô mắt.
  • Test Schirmer: đo lượng nước mắt tiết ra, hữu ích trong chẩn đoán hội chứng khô mắt do bệnh lý tuyến lệ hoặc tự miễn.

Soi hiển vi tế bào tại chỗ (in vivo confocal microscopy)

  • Dùng để phân biệt các thể SPK đặc biệt như TSPK, cho hình ảnh đặc trưng với các hạt phản quang và tế bào Langerhans xâm nhập.
  • Chỉ định trong các ca SPK tái phát không rõ nguyên nhân hoặc nghi ngờ thể bệnh đặc biệt.

 Cạo giác mạc làm xét nghiệm vi sinh (trong các ca nghi ngờ nhiễm trùng)

  • Áp dụng khi tổn thương lan rộng, không đáp ứng điều trị hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng nặng.
  • Giúp phân lập vi khuẩn, nấm hoặc virus nếu cần thiết.

Các biện pháp điều trị Viêm giác mạc chấm nông

Việc điều trị SPK phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương và thời gian kéo dài của triệu chứng. Trong hầu hết các trường hợp, tổn thương nông và có thể hồi phục hoàn toàn nếu được xử trí đúng cách. Mục tiêu điều trị bao gồm: giảm triệu chứng, phục hồi lớp biểu mô giác mạc và phòng ngừa tái phát.

Biện pháp không dùng thuốc

Chăm sóc mắt

  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử, đọc sách hoặc làm việc nơi ánh sáng mạnh.
  • Không dụi mắt, đặc biệt khi cảm thấy cộm hoặc rát.

Tránh các yếu tố gây kích thích

  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, khói bụi, gió mạnh.
  • Đeo kính bảo hộ nếu làm việc với ánh sáng mạnh (như hàn điện) hoặc trong môi trường hóa chất.

 Dưỡng ẩm mắt thường xuyên

  • Dùng nước mắt nhân tạo không chứa chất bảo quản để giữ ẩm bề mặt giác mạc.
  • Bôi gel dưỡng ẩm vào ban đêm nếu mắt quá khô hoặc có dấu hiệu viêm tái phát về đêm.

 Ngưng đeo kính áp tròng trong giai đoạn cấp

  • Người đeo kính áp tròng nên dừng đeo ít nhất 1–2 tuần và chỉ dùng lại khi tổn thương lành hoàn toàn.
  • Sau khi phục hồi, cần kiểm tra lại độ phù hợp và vệ sinh kính đúng cách để phòng ngừa tái phát.

Người bệnh nên dùng nước mắt nhân tạo để giữ ẩm bề mặt giác mạc.

Điều trị nội khoa

Tùy vào nguyên nhân nền, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc phù hợp:

Viêm kết mạc virus (đặc biệt do adenovirus)

  • Hầu hết không cần điều trị đặc hiệu, bệnh tự giới hạn sau 1–3 tuần.
  • Có thể dùng:
    • Nước mắt nhân tạo giúp làm dịu triệu chứng.
    • Kháng sinh tra mắt dạng dự phòng nếu có nguy cơ bội nhiễm.
    • Thuốc kháng viêm nhẹ (NSAIDs) dạng nhỏ mắt nếu triệu chứng kéo dài.

2. SPK do khô mắt

  • Dùng nước mắt nhân tạo không chứa chất bảo quản nhỏ nhiều lần/ngày (mỗi 2–3 giờ)
  • Bôi gel hoặc mỡ dưỡng ẩm vào ban đêm (như carbomer hoặc dexpanthenol)
  • Trường hợp khô mắt nặng hoặc mạn tính:
    • Có thể chỉ định ciclosporin A (Restasis, Cequa) hoặc lifitegrast để điều hòa miễn dịch.
    • Đặt nút chặn điểm lệ (punctal plug) để giữ nước mắt trên bề mặt mắt lâu hơn.

SPK do thuốc hoặc chất bảo quản

  • Ngừng ngay các loại thuốc nghi ngờ có độc tính giác mạc (như thuốc chứa BAK).
  • Chuyển sang dùng thuốc không có chất bảo quản, dạng đơn liều nếu cần thiết.

SPK do tia cực tím hoặc chấn thương cơ học

  • Dùng thuốc:
    • Thuốc mỡ kháng sinh như erythromycin hoặc bacitracin bôi mắt 2–3 lần/ngày.
    • Thuốc giãn đồng tử (cycloplegics) như cyclopentolate 1% nếu có co quắp cơ mi hoặc chói mắt dữ dội.
    • Thuốc giảm đau toàn thân: paracetamol hoặc ibuprofen nếu đau nhiều.

Trường hợp nặng hoặc mạn tính (như TSPK)

  • Corticosteroid tra mắt liều thấp, ngắn ngày (như fluorometholone 0.1%) có thể được chỉ định nếu không đáp ứng với nước mắt nhân tạo.
  • Các trường hợp kéo dài hoặc tái phát nhiều lần:
    • Xem xét dùng ciclosporin A nhỏ mắt duy trì.
    • Hoặc hexamidine 0.1% (đã được báo cáo hiệu quả trong nghiên cứu gần đây).

SPK do vi khuẩn

  • Nếu nghi ngờ có nhiễm khuẩn:
    • Dùng kháng sinh tra mắt phổ rộng như ciprofloxacin 0.3%, ofloxacin hoặc tobramycin.
    • Ngưng đeo kính áp tròng cho đến khi tổn thương lành hoàn toàn.
    • Theo dõi sát để loại trừ viêm loét giác mạc.

Các phương pháp điều trị khác (ít gặp)

  • Nẹp mi (tarsorrhaphy): có thể được áp dụng trong trường hợp liệt dây thần kinh số VII gây hở mi không tự chủ.
  • Đeo kính cận hoặc kính lọc ánh sáng xanh (blue light filter): hỗ trợ giảm chói mắt, đặc biệt ở người làm việc văn phòng, tiếp xúc màn hình nhiều.
  • Phẫu thuật laser tái tạo bề mặt (PRK hoặc PTK): chỉ áp dụng trong trường hợp tổn thương tái phát dai dẳng như TSPK không đáp ứng điều trị nội khoa.

Tiên lượng bệnh viêm giác mạc chấm nông

Trong phần lớn trường hợp, SPK có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Tổn thương chủ yếu khu trú ở lớp biểu mô nông của giác mạc – một mô có khả năng tái tạo nhanh, thường chỉ trong vòng 24–72 giờ nếu nguyên nhân được loại bỏ kịp thời và môi trường mắt được duy trì ổn định.

Khả năng phục hồi hoàn toàn

  • Đa số các bệnh nhân sẽ phục hồi hoàn toàn thị lực và cảm giác mắt sau điều trị, đặc biệt là các trường hợp do tia cực tím, chấn thương cơ học nhẹ, hoặc khô mắt cấp tính.
  • Các trường hợp nhẹ không để lại biến chứng, không để lại sẹo giác mạc và không ảnh hưởng thị lực lâu dài.
  • Thời gian hồi phục thường nhanh hơn nếu người bệnh được điều trị sớm, ngưng các yếu tố gây kích thích (như kính áp tròng, thuốc nhỏ mắt có chất bảo quản) và tuân thủ đúng phác đồ.

Viêm giác mạc chấm nông là một tình trạng tổn thương nông ở giác mạc với tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Đa số bệnh nhân phục hồi hoàn toàn trong vòng vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, để ngăn ngừa tái phát và biến chứng, việc xác định nguyên nhân chính xác, chăm sóc mắt đúng cách và tái khám định kỳ là vô cùng quan trọng. Những trường hợp có yếu tố nền mạn tính như khô mắt hoặc viêm mi cần được theo dõi và điều trị lâu dài để bảo vệ sức khỏe thị giác lâu dài.


Tài liệu tham khảo:

  1. Aldrete López, A. M., Mendoza Adam, G., Rodríguez-García, A., et al. (2024, October 21). Thygeson superficial punctate keratitis. EyeWiki. https://eyewiki.org/Thygeson_Superficial_Punctate_Keratitis
  2. Bunya, V. Y. (2024, July). Superficial punctate keratitis. MSD Manual Professional Version. https://www.msdmanuals.com/professional/eye-disorders/corneal-disorders/superficial-punctate-keratitis
  3. Bunya, V. Y. (2024, July). Superficial punctate keratitis. Merck Manual Consumer Version. https://www.merckmanuals.com/home/eye-disorders/corneal-disorders/superficial-punctate-keratitis
  4. Kelley, S. (2022, August 30). Superficial punctate keratitis: Symptoms, causes and treatment. All About Vision. https://www.allaboutvision.com/conditions/keratitis/punctate/
  5. Mandal, N., Yeung, S. N., Tadrous, C., & Iovieno, A. (2022). Thygeson's superficial punctate keratitis. Graefe’s Archive for Clinical and Experimental Ophthalmology, 260(6), 1837–1841. https://doi.org/10.1007/s00417-022-05617-6
  6. Singh, P., & Tripathy, K. (2023, August 25). Keratopathy. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK562153/
  7. Zonnevylle, K., Thoma, D., Mulliez, E., et al. (2019). Thygeson’s superficial punctate keratitis: Case report and literature review. Journal of EuCornea, 3(3–5), 9–12. https://doi.org/10.1016/j.xjec.2019.12.003


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ