Từ điển bệnh lý

Viêm khớp cổ : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 13-06-2025

Tổng quan Viêm khớp cổ

Viêm khớp cổ là tình trạng viêm và tổn thương xảy ra tại các khớp vùng cổ – khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và điều khiển các vận động của đầu. Đây là một bệnh lý khá phổ biến, đặc biệt ở những người trên 40 tuổi, nhân viên văn phòng hoặc những ai thường xuyên ngồi làm việc lâu trong tư thế cố định. Nguyên nhân chủ yếu gây viêm khớp cổ là do quá trình thoái hóa theo tuổi tác. Khi chúng ta già đi, phần sụn và đĩa đệm giữa các đốt sống mất dần độ đàn hồi và khả năng chịu lực, dẫn đến sự mài mòn, viêm và đau tại khớp cổ.

Triệu chứng thường gặp viêm khớp cổ bao gồm đau âm ỉ hoặc nhói vùng tổn thương. Cổ có thể bị cứng, khó xoay linh hoạt, kèm theo tiếng lục cục nhất là khi cử động. Nếu tình trạng viêm ảnh hưởng đến dây thần kinh lân cận, người bệnh có thể cảm thấy tê bì, ngứa ran vùng vai, cánh tay hoặc bàn tay, thậm chí yếu cơ. Viêm khớp cổ không chỉ gây đau đơn thuần mà còn có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống nếu không được điều trị sớm và đúng cách. Việc thay đổi tư thế làm việc, tập luyện phù hợp và thăm khám  kịp thời là những yếu tố quan trọng trong việc cải thiện tình trạng bệnh.

Viêm khớp cổ là tình trạng viêm và tổn thương xảy ra tại các khớp vùng cổ

Viêm khớp cổ là tình trạng viêm và tổn thương xảy ra tại các khớp vùng cổ



Nguyên nhân Viêm khớp cổ

Viêm khớp cổ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có những yếu tố đến từ quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, nhưng cũng có thể xuất phát từ thói quen sinh hoạt hàng ngày, chấn thương hoặc các bệnh lý nền. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp nhất dẫn đến viêm khớp cổ:

Thoái hóa theo tuổi tác

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tuổi càng cao, các đĩa đệm và sụn khớp ở vùng cổ dần bị mài mòn, giảm tính đàn hồi, khiến các đầu xương ma sát trực tiếp với nhau. Tình trạng này gây viêm, đau và hạn chế vận động. Thoái hóa cột sống cổ thường diễn tiến âm thầm nhưng ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống.

Tư thế sai khi làm việc hoặc sinh hoạt

Thói quen cúi đầu lâu khi dùng điện thoại, ngồi gù lưng khi làm việc với máy tính, hoặc ngủ với gối quá cao đều có thể gây áp lực liên tục lên các đốt sống cổ. Tư thế sai lệch kéo dài khiến cơ và dây chằng vùng cổ bị căng quá mức, làm tăng nguy cơ tổn thương và viêm khớp.

 Chấn thương vùng cổ

Tai nạn giao thông, ngã, chấn thương thể thao hoặc các va chạm mạnh có thể làm tổn thương cấu trúc khớp cổ. Tổn thương này nếu không được điều trị kịp thời dễ chuyển sang viêm khớp mạn tính, thúc đẩy quá trình thoái hóa sớm.

Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn. Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các khớp trong cơ thể, bao gồm khớp cổ. Tình trạng viêm kéo dài dẫn đến phá hủy sụn, biến dạng khớp và gây đau cứng cổ rõ rệt.

Thoát vị đĩa đệm cổ

Khi phần đĩa đệm giữa các đốt sống bị lệch ra ngoài gây chèn ép vào dây thần kinh, nó không chỉ gây đau lan xuống vai và tay mà còn kích thích phản ứng viêm tại các khớp kế cận, từ đó dẫn đến viêm khớp cổ.

Thiếu vận động, cơ yếu

Một lối sống ít vận động, thiếu luyện tập nhóm cơ cổ - vai - gáy khiến hệ thống nâng đỡ cột sống suy yếu. Khi cơ không đủ khỏe để giữ ổn định cột sống cổ, khớp dễ bị tổn thương và viêm mạn tính.

 Loãng xương

Khi mật độ xương giảm, đốt sống cổ trở nên giòn và dễ biến dạng khiến cột sống lệch trục, từ đó sinh ra viêm khớp. Loãng xương cũng làm tăng nguy cơ gãy hoặc xẹp đốt sống sau chấn thương nhẹ, làm trầm trọng thêm các vấn đề về cổ.


Tư thế làm việc sai lệch kéo dài có thể gây viêm khớp cổ



Phòng ngừa Viêm khớp cổ

Viêm khớp cổ tuy không gây nguy hiểm tính mạng, nhưng nếu không được phòng ngừa và kiểm soát tốt, bệnh có thể gây đau mạn tính, hạn chế vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc dự phòng viêm khớp cổ cần bắt đầu từ những điều đơn giản trong sinh hoạt hằng ngày. Cụ thể:

5.1. Duy trì tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt 

Tư thế sai là một trong những nguyên nhân phổ biến gây viêm khớp cổ. Khi ngồi làm việc, cần giữ thẳng lưng, vai thả lỏng và đầu ở vị trí cân bằng. Màn hình máy tính nên đặt ngang tầm mắt để hạn chế cúi đầu quá mức. Khi ngủ, nên chọn gối có độ cao vừa phải để giữ cổ ở vị trí trung tính, tránh dùng gối quá cao hoặc quá cứng. Ngoài ra, cần hạn chế thói quen cúi đầu lâu khi dùng điện thoại - một yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến các vấn đề về cổ vai gáy trong nhịp sống hiện đại.

5.2. Luyện tập hợp lý

Vận động đều đặn giúp duy trì độ linh hoạt và sức mạnh của cơ vùng cổ, vai và lưng trên, những bộ phận thường bị ảnh hưởng khi tư thế sai kéo dài. Người làm việc văn phòng nên đứng dậy, đi lại hoặc thực hiện các động tác giãn cổ, xoay vai mỗi 45 - –60 phút. Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc bơi lội giúp cải thiện tuần hoàn và giảm nguy cơ viêm khớp cổ trong dài hạn.

5.3. Ăn uống lành mạnh, hỗ trợ sức khỏe khớp

Chế độ ăn có vai trò quan trọng trong việc giữ cho khớp khỏe mạnh và hạn chế viêm. Cần bổ sung đủ canxi và vitamin D từ thực phẩm như sữa, cá, trứng, rau xanh đậm màu để hỗ trợ cấu trúc xương. Axit béo omega-3 trong cá hồi, hạt chia, hạt lanh có tác dụng chống viêm tự nhiên. Đồng thời, nên hạn chế thức ăn nhanh, nhiều đường hoặc chất béo bão hòa vì những yếu tố này có thể thúc đẩy phản ứng viêm trong cơ thể.

5.4. Tránh mang vác nặng hoặc vận động sai tư thế 

Việc mang vác nặng thường xuyên hoặc thực hiện sai tư thế khi cúi, xoay người có thể gây tổn thương các khớp và đĩa đệm vùng cổ. Các môn thể thao vận động mạnh như gym, tennis, cầu lông cần được khởi động kỹ trước khi chơi để phòng tránh chấn thương.

5.5. Khám sức khỏe định kỳ 

Nhiều người có thể đã mắc bệnh khớp cổ giai đoạn sớm mà chưa có triệu chứng rõ ràng. Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó can thiệp kịp thời, tránh những biến chứng nặng về sau. Ở các đối tượng có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử thoái hóa khớp, bệnh tự miễn, làm việc sai tư thế kéo dài nên khám chuyên khoa xương khớp mỗi 6 - –12 tháng để theo dõi sát tình trạng cột sống cổ.

Luyện tập đúng cách giúp dự phòng viêm khớp cổ

Luyện tập đúng cách giúp dự phòng viêm khớp cổ



Các biện pháp chẩn đoán Viêm khớp cổ

Viêm khớp cổ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có những yếu tố đến từ quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, nhưng cũng có thể xuất phát từ thói quen sinh hoạt hàng ngày, chấn thương hoặc các bệnh lý nền. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp nhất dẫn đến viêm khớp cổ:

2.1. Thoái hóa theo tuổi tác

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tuổi càng cao, các đĩa đệm và sụn khớp ở vùng cổ dần bị mài mòn, giảm tính đàn hồi, khiến các đầu xương ma sát trực tiếp với nhau. Tình trạng này gây viêm, đau và hạn chế vận động. Thoái hóa cột sống cổ thường diễn tiến âm thầm nhưng ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống.

2.2. Tư thế sai khi làm việc hoặc sinh hoạt

Thói quen cúi đầu lâu khi dùng điện thoại, ngồi gù lưng khi làm việc với máy tính, hoặc ngủ với gối quá cao đều có thể gây áp lực liên tục lên các đốt sống cổ. Tư thế sai lệch kéo dài khiến cơ và dây chằng vùng cổ bị căng quá mức, làm tăng nguy cơ tổn thương và viêm khớp.

2.3. Chấn thương vùng cổ

Tai nạn giao thông, ngã, chấn thương thể thao hoặc các va chạm mạnh có thể làm tổn thương cấu trúc khớp cổ. Tổn thương này nếu không được điều trị kịp thời dễ chuyển sang viêm khớp mạn tính, thúc đẩy quá trình thoái hóa sớm.

2.4. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn. Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các khớp trong cơ thể, bao gồm khớp cổ. Tình trạng viêm kéo dài dẫn đến phá hủy sụn, biến dạng khớp và gây đau cứng cổ rõ rệt.

2.5. Thoát vị đĩa đệm cổ

Khi phần đĩa đệm giữa các đốt sống bị lệch ra ngoài gây chèn ép vào dây thần kinh, nó không chỉ gây đau lan xuống vai và tay mà còn kích thích phản ứng viêm tại các khớp kế cận, từ đó dẫn đến viêm khớp cổ.

2.6. Thiếu vận động, cơ yếu

Một lối sống ít vận động, thiếu luyện tập nhóm cơ cổ - vai - gáy khiến hệ thống nâng đỡ cột sống suy yếu. Khi cơ không đủ khỏe để giữ ổn định cột sống cổ, khớp dễ bị tổn thương và viêm mạn tính.

2.7. Loãng xương

Khi mật độ xương giảm, đốt sống cổ trở nên giòn và dễ biến dạng khiến cột sống lệch trục, từ đó sinh ra viêm khớp. Loãng xương cũng làm tăng nguy cơ gãy hoặc xẹp đốt sống sau chấn thương nhẹ, làm trầm trọng thêm các vấn đề về cổ.

Tư thế làm việc sai lệch kéo dài có thể gây viêm khớp cổ

3. Chẩn đoán viêm khớp cổ:

Chẩn đoán sớm viêm khớp cổ đóng vai trò rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh, làm chậm quá trình thoái hóa và hạn chế biến chứng. Việc chẩn đoán được tiến hành theo từng bước cụ thể, bao gồm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng hỗ trợ. Cụ thể:

3.1. Khám lâm sàng

Khám lâm sàng là bước đầu tiên, giúp bác sĩ hình dung sơ bộ về tình trạng của bệnh nhân thông qua việc khai thác bệnh sử (hỏi bệnh) và khám thực thể (khám trực tiếp trên cơ thể người bệnh).

3.1.1. Hỏi bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh chi tiết về các triệu chứng đang gặp phải, thời điểm xuất hiện và diễn tiến theo thời gian. Một số câu hỏi thường gặp bao gồm:

- Cảm giác đau: Đau cổ âm ỉ hay nhói, đau liên tục hay từng đợt, có thể lan xuống vai, tay.

- Cứng cổ: Thường gặp triệu chứng cứng cổ vào buổi sáng, có thể kết hợp cứng các khớp khác.

- Khả năng vận động: Gặp khó khăn khi xoay, cúi, ngửa cổ.

- Tê hoặc yếu tay: Có cảm giác tê bì, châm chích hay giảm khả năng vận động các khớp chi trên.

- Tiền sử bệnh lý: Chấn thương cổ, các bệnh khớp, tự miễn hay thoát vị đĩa đệm là các vấn đề liên quan trực tiếp đến viêm khớp cổ. 

- Thói quen sinh hoạt: Thường xuyên làm việc trước máy tính, tư thế ngủ có gối cao, chơi thể thao nặng hoặc mang vác không phù hợp dễ mắc các vấn đề liên quan đến cổ vai gáy.

3.1.2. Khám thực thể

Sau phần hỏi bệnh, bác sĩ sẽ khám trực tiếp vùng cổ và các vùng liên quan để đánh giá mức độ tổn thương. Các bước khám có thể bao gồm:

- Kiểm tra tư thế và biến dạng cột sống cổ:

+ Nhìn từ trước, sau và bên để phát hiện lệch trục, gù, vẹo cổ.

+ Sờ dọc cột sống cổ: Xác định điểm đau, co cứng cơ cạnh cột sống hoặc khối u bất thường.

+ Kiểm tra tầm vận động cổ: Yêu cầu người bệnh cúi, ngửa, nghiêng và xoay đầu. Nếu có hạn chế hoặc đau khi vận động, đó là dấu hiệu gợi ý tổn thương khớp cổ.

+ Kiểm tra thần kinh: Bao gồm kiểm tra phản xạ gân xương (phản xạ gõ ở khuỷu và cổ tay), sức cơ và cảm giác ở tay để phát hiện tình trạng chèn ép rễ thần kinh cổ. 

3.2. Cận lâm sàng

Sau khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định rõ nguyên nhân, mức độ tổn thương và loại viêm khớp.

3.2.1 X-quang cột sống cổ

Giúp phát hiện các dấu hiệu như: hẹp khe khớp, gai xương, biến dạng đốt sống hoặc mất đường cong sinh lý cổ. Đây là phương pháp đơn giản nhưng rất hữu ích trong các trường hợp thoái hóa khớp cổ.

3.2.2 Siêu âm phần mềm cổ

Có thể hỗ trợ đánh giá viêm phần mềm quanh khớp, phát hiện các tổn thương kết hợp hoặc hướng dẫn tiêm thuốc vào khớp nếu cần thiết.

3.2.3. Cộng hưởng từ (MRI)

Được dùng khi nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, chèn ép tủy sống, viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh lý mô mềm phức tạp. MRI cho phép nhìn rõ đĩa đệm, dây chằng, rễ thần kinh và tủy sống mà X-quang không thể hiện được.

3.2.4.Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan)

Thường dùng trong trường hợp nghi ngờ có tổn thương xương phức tạp hoặc khi không thực hiện được MRI. CT giúp đánh giá tốt cấu trúc xương, phát hiện gãy xẹp đốt sống hoặc vôi hóa dây chằng.

3.2.5 Xét nghiệm máu

Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm các chỉ số viêm (công thức máu, CRP) và các xét nghiệm miễn dịch như RF, Anti-CCP, ANA nếu nghi ngờ bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống.

Chẩn đoán hình ảnh giúp tìm nguyên nhân và xác định vị trí viêm khớp cổ

Chẩn đoán hình ảnh giúp tìm nguyên nhân và xác định vị trí viêm khớp cổ 



Các biện pháp điều trị Viêm khớp cổ

Việc điều trị viêm khớp cổ cần được cá thể hóa tùy theo nguyên nhân, mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Mục tiêu điều trị là giảm đau, cải thiện khả năng vận động, làm chậm tiến triển bệnh và phòng ngừa biến chứng. Cụ thể: 

4.1. Điều trị nội khoa 

4.1.1 Điều trị dùng thuốc

Đây là phương pháp phổ biến, giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính. Các nhóm thuốc thường dùng bao gồm: 

- Thuốc giảm đau, kháng viêm: Paracetamol hoặc nhóm NSAIDs (như ibuprofen, diclofenac…) được dùng để giảm đau và giảm viêm nhanh chóng.

- Thuốc giãn cơ: Giúp giảm tình trạng co cứng cơ cạnh cột sống cổ.

- Thuốc điều trị bệnh nền: Trong trường hợp viêm khớp cổ do viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh tự miễn, người bệnh có thể được chỉ định thuốc ức chế miễn dịch như methotrexate hoặc corticoid (ngắn hạn, liều thấp).

- Thuốc bảo vệ khớp: Diacerein, Piascledine có thể được cân nhắc sử dụng dài hạn để làm chậm tình trạng thoái hóa khớp và tổ chức quanh khớp

4.1.2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Đây là một phần không thể thiếu trong điều trị viêm khớp cổ, đặc biệt là khi triệu chứng đã ổn định hơn. Các bài tập phải được hướng dẫn bởi chuyên viên vật lý trị liệu để đảm bảo đúng kỹ thuật và an toàn.

- Tập vận động nhẹ nhàng: Các bài tập cổ giúp duy trì độ linh hoạt và sức mạnh cơ vùng cổ - vai - gáy.

- Kéo giãn cột sống cổ: Giúp giảm áp lực lên đĩa đệm và rễ thần kinh.

- Điện trị liệu, siêu âm trị liệu hoặc chiếu laser công suất thấp: Giúp giảm đau, tăng tuần hoàn và thúc đẩy quá trình lành tổn thương.

4.1.3. Thay đổi lối sống và tư thế

Nhiều trường hợp viêm khớp cổ xuất phát từ tư thế làm việc và sinh hoạt sai. Do đó, thay đổi thói quen hàng ngày là yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa tái phát:

- Giữ tư thế đúng khi ngồi làm việc: Lưng thẳng, màn hình ngang tầm mắt.

- Hạn chế cúi đầu lâu khi dùng điện thoại.

- Ngủ với gối vừa phải, tránh gối cao.

- Nghỉ ngơi, vận động nhẹ sau mỗi 45 - 60 phút làm việc.

- Duy trì chế độ ăn lành mạnh, giàu canxi và vitamin D.

4.2. Điều trị can thiệp

Áp dụng khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc khi có tổn thương chèn ép rễ thần kinh nặng.

- Tiêm corticoid tại chỗ: Giúp giảm viêm và đau trong trường hợp viêm khớp nặng, đặc biệt nếu có tràn dịch khớp.

- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) hoặc các liệu pháp sinh học: Được áp dụng ở một số trung tâm lớn, hỗ trợ phục hồi mô tổn thương.

- Phẫu thuật: Chỉ định khi có chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống nặng gây yếu liệt tay, thoát vị đĩa đệm cổ không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc biến dạng khớp cổ gây mất chức năng nghiêm trọng. Phẫu thuật thường bao gồm lấy bỏ đĩa đệm thoát vị, giải phóng rễ thần kinh, hàn xương hoặc thay đốt sống nhân tạo.

Trên đây là các thông tin cần thiết về viêm khớp cổ. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.



Tài liệu tham khảo:

Bogduk, N. (2011). The anatomy and pathophysiology of neck pain. Physical Medicine and Rehabilitation Clinics of North America, 22(3), 367–382.

Binder, A. I. (2007). Cervical spondylosis and neck pain. BMJ, 334(7592), 527–531.

Cohen, S. P. (2015). Epidemiology, diagnosis, and treatment of neck pain. Mayo Clinic Proceedings, 90(2), 284–299.

Guzman, J., Hurwitz, E. L., Carroll, L. J., Haldeman, S., Côté, P., Carragee, E. J., ... & Peloso, P. (2009). A new conceptual model of neck pain: linking onset, course, and care. Spine, 34(4), S14–S23.

Hogg-Johnson, S., van der Velde, G., Carroll, L. J., Holm, L. W., Cassidy, J. D., Guzman, J., ... & Peloso, P. (2009). The burden and determinants of neck pain in the general population: results of the Bone and Joint Decade 2000–2010 Task Force on Neck Pain and Its Associated Disorders. Spine, 34(4S), S5–S13. 


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ