Từ điển bệnh lý

Viêm khớp gối : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 22-08-2025

Tổng quan Viêm khớp gối

Viêm khớp gối xảy ra khi sụn phủ trên bề mặt xương trong khớp bị thoái hóa và viêm. Lớp sụn này vốn có chức năng giảm ma sát, giúp khớp gối hoạt động dễ dàng. Tổn thương sụn khiến các xương va chạm vào nhau, từ đó gây sưng đau và làm khớp khó cử động.
Khớp gối hình thành từ sự kết hợp của ba xương: xương đùi, xương chày và xương bánh chè. Mặt khớp được phủ bởi lớp sụn giúp hấp thụ lực tác động và bảo vệ xương khi vận động. Khi lớp sụn này bị mòn đi do tuổi tác hoặc bệnh lý, viêm khớp sẽ hình thành và tiến triển theo thời gian.

Viêm khớp gối do thoái hóa khớp là loại phổ biến nhất.

Viêm khớp gối do thoái hóa khớp là loại phổ biến nhất.

Dạng viêm khớp gối hay gặp nhất chính là viêm do thoái hóa khớp, chiếm tỷ lệ cao ở người lớn tuổi do sụn bị hao mòn dần theo năm tháng. Ngoài ra, bệnh còn có thể xuất hiện dưới các dạng khác như: Viêm khớp dạng thấp (liên quan đến hệ miễn dịch), viêm khớp sau chấn thương (do gãy xương, tổn thương dây chằng) hoặc các thể bệnh ít gặp hơn như gout và viêm khớp nhiễm khuẩn.

Bệnh có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai bên khớp gối, tiến triển từ từ và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày như đi lại, đứng lâu hoặc leo cầu thang. Hiện tại chưa có cách chữa dứt điểm, nhưng việc điều trị có thể giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng và hạn chế tiến triển.


Nguyên nhân Viêm khớp gối

Bệnh thường do nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào từng loại bệnh. Các nguyên nhân chính bao gồm thoái hóa khớp, rối loạn miễn dịch, chấn thương khớp, rối loạn chuyển hóa và nhiễm trùng.

1. Thoái hóa khớp gối

Tình trạng này được xem là lý do phổ biến nhất. Theo thời gian, lớp sụn bao phủ đầu xương trong khớp bị mòn đi, dẫn đến hiện tượng xương tiếp xúc trực tiếp với nhau. Tình trạng này gây ra sưng đau, viêm và hình thành gai xương.

Thoái hóa khớp gối thường phát triển từ từ và liên quan chặt chẽ đến quá trình lão hóa. Ngoài tuổi tác, các yếu tố nguy cơ có thể kể đến bao gồm:

  • Bất thường trục xương khớp (chân vòng kiềng, chân chữ X).
  • Tình trạng dư cân, béo phì làm tăng gánh nặng cho khớp.
  • Tổn thương vi thể kéo dài do các động tác lặp đi lặp lại trong công việc hoặc thể thao.

2. Bệnh tự miễn

Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ miễn dịch bị rối loạn, gây ra các đợt tấn công nhầm lẫn vào mô và các cơ quan, bao gồm màng hoạt dịch khớp. Tình trạng viêm kéo dài có thể làm hư hại sụn, xương và dây chằng, gây biến dạng khớp nếu không điều trị kịp thời.

Bệnh thường khởi phát đối xứng hai bên, tiến triển nhanh hơn so với thoái hóa khớp và thường kèm theo sưng nóng đỏ đau rõ rệt, nhất là vào buổi sáng.

3. Chấn thương khớp

Các tổn thương như gãy xương, rách sụn chêm hoặc đứt dây chằng có thể làm thay đổi cấu trúc khớp và dẫn đến tình trạng thoái hóa thứ phát. Có trường hợp viêm khớp chỉ xuất hiện sau một thời gian dài kể từ chấn thương ban đầu.

Viêm khớp sau chấn thương có thể xuất hiện sau nhiều năm từ lần tổn thương ban đầu.

Viêm khớp sau chấn thương có thể xuất hiện sau nhiều năm từ lần tổn thương ban đầu.

4. Nguyên nhân khác

Ngoài các nguyên nhân kể trên, còn có những bệnh lý khác cũng gây viêm khớp gối, cụ thể là:

  • Gout: Bắt nguồn từ việc tinh thể axit uric tích tụ trong khớp, khiến khớp bị viêm, sưng và đau nhức.
  • Viêm khớp nhiễm khuẩn: Xảy ra khi vi khuẩn tấn công trực tiếp vào khớp và gây ra phản ứng viêm cấp tính.
  • Viêm khớp phản ứng: Hình thành sau khi cơ thể trải qua một bệnh lý nhiễm trùng tại nơi khác, không phải ở khớp.
  • Rối loạn chuyển hóa: Như thiếu vitamin D, rối loạn chuyển hoá sắt, đái tháo đường, mỡ máu cao cũng được ghi nhận là yếu tố nguy cơ làm tổn thương sụn khớp, thúc đẩy quá trình thoái hóa.

Triệu chứng Viêm khớp gối

Một số biểu hiện thường gặp giúp gợi ý viêm khớp gối bao gồm:

  • Đau khớp gối: Cơn đau ở khớp gối tăng rõ rệt khi khớp phải chịu áp lực, vận động nhiều như đi bộ xa, leo cầu thang, đứng lâu. Trong giai đoạn muộn, đau có thể xuất hiện cả khi nghỉ ngơi hoặc về đêm.
  • Cứng khớp: Xuất hiện rõ rệt vào sáng sớm hoặc sau thời gian bất động, và thường giảm đi khi bắt đầu vận động.
  • Sưng nóng khớp: Thường gặp trong các thể viêm khớp có yếu tố tự miễn như viêm khớp dạng thấp hoặc gout.
  • Tiếng lạo xạo khớp khi vận động: Người bệnh cử động có cảm giác lạo xạo, lắc rắc khi gập duỗi gối, đây là dấu hiệu của tổn thương sụn khớp.
  • Yếu cơ, mất vững khớp: Do giảm hoạt động và teo cơ quanh khớp gối.
  • Bất thường trục: Như chân vòng kiềng hoặc chân chữ X, xảy ra khi sụn bị mòn lệch về một bên.

Các biện pháp chẩn đoán Viêm khớp gối

Không có một bộ tiêu chuẩn nào áp dụng cho tất cả các thể viêm khớp gối. Việc chẩn đoán cần dựa vào:

  • Triệu chứng cơ năng điển hình.
  • Tiền sử chấn thương, bệnh tự miễn, nghề nghiệp.
  • Hình ảnh học và các xét nghiệm đưa ra phù hợp với lâm sàng.

 Cận lâm sàng cần thiết

a. Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang khớp gối: là công cụ chính để đánh giá thoái hóa khớp. Các dấu hiệu bao gồm:
    • Hẹp khe khớp.
    • Gai xương.
    • Nang xương dưới sụn.
    • Tăng mật độ xương dưới sụn.
    • Biến dạng trục khớp.
  • MRI/CT scan: Được chỉ định khi cần đánh giá tổn thương mô mềm như rách sụn chêm, dây chằng, các tổn thương trong giai đoạn sớm hoặc viêm khớp sau chấn thương.

Chụp cắt lớp vi tính khớp gối được chỉ định khi cần đánh giá tổn thương giai đoạn sớm hoặc sau chấn thương.

Chụp cắt lớp vi tính khớp gối được chỉ định khi cần đánh giá tổn thương giai đoạn sớm hoặc sau chấn thương.

b. Xét nghiệm máu

  • Yếu tố viêm: Tìm dấu hiệu của đáp ứng viêm hệ thống (CRP, ESR).
  • Yếu tố tự miễn: Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp (RF, anti-CCP).
  • Tìm nguyên nhân chuyển hóa: Acid uric, đường huyết, cholesterol, sắt huyết thanh, vitamin D.

c. Chọc hút dịch khớp

  • Thực hiện khi nghi ngờ viêm khớp do nhiễm khuẩn hoặc gout.
  • Dịch khớp sẽ được phân tích tế bào, tìm tinh thể và nuôi cấy vi khuẩn để xác định chính xác nguyên nhân.

Các biện pháp điều trị Viêm khớp gối

Hiện tại, y học chưa tìm ra cách nào chữa khỏi hoàn toàn viêm khớp gối. Việc điều trị hướng tới giảm đau nhức, cải thiện sự linh hoạt của khớp, hạn chế biến chứng và đảm bảo sinh hoạt bình thường. Việc điều trị thường bắt đầu bằng các biện pháp bảo tồn, sau đó mới cân nhắc can thiệp phẫu thuật nếu cần thiết.

1. Biện pháp không dùng thuốc

Thay đổi hình thức vận động:

  • Người bệnh nên hạn chế các hoạt động gây đau như leo cầu thang, mang vác nặng hoặc chạy nhảy. Thay vào đó, nên chuyển sang các hình thức vận động nhẹ nhàng hơn như đi bộ trên mặt phẳng, bơi lội, đạp xe tại chỗ, thái cực quyền hoặc yoga.

Yoga là một trong những hình thức vận động nhẹ nhàng được khuyến cáo cho người bệnh viêm khớp gối.

Yoga là một trong những hình thức vận động nhẹ nhàng được khuyến cáo cho người bệnh viêm khớp gối.

Tập vật lý trị liệu:

  • Dưới sự hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng, các bài tập có thể giúp tăng sức mạnh cơ quanh gối, cải thiện độ linh hoạt và giảm áp lực lên khớp.

Giảm cân nếu thừa cân:

  • Việc giảm cân sẽ làm giảm tải trọng lên khớp, từ đó giúp cải thiện triệu chứng và khả năng vận động.

Dụng cụ hỗ trợ:

  • Có thể sử dụng nẹp gối, gậy hoặc đế chỉnh hình trong giày để hỗ trợ việc đi lại và giảm đau. Có hai loại nẹp thường dùng:
    • Nẹp phân bố lại lực chịu tải (unloader brace)
    • Nẹp hỗ trợ toàn bộ khớp gối (support brace)

Liệu pháp hỗ trợ khác:

  • Một số biện pháp như chườm nóng hoặc lạnh, sử dụng băng ép đàn hồi, châm cứu hoặc liệu pháp từ trường cũng được áp dụng, tuy nhiên hiệu quả của các phương pháp này vẫn chưa được xác minh rõ ràng qua nghiên cứu.

2. Điều trị nội khoa

  • Paracetamol và NSAIDs (ibuprofen, naproxen) giúp giảm đau và kháng viêm, có thể dùng đường uống hoặc bôi ngoài da.
  • Thuốc ức chế COX-2 được dùng thay thế NSAIDs thông thường để giảm nguy cơ gây tác dụng phụ.

Tiêm nội khớp:

  • Phương pháp tiêm corticosteroid nội khớp giúp cải thiện tình trạng đau và viêm tạm thời, nhưng cần hạn chế, không quá 3–4 lần/năm.
  • Acid hyaluronic được tiêm trực tiếp vào khớp để giảm ma sát giữa các đầu xương, nhờ đó cải thiện vận động, hạn chế tình trạng cứng khớp.
  • Phương pháp PRP dùng thành phần máu tự thân, có tác dụng hỗ trợ làm giảm tình trạng viêm.
  • Tế bào gốc: Đang trong quá trình nghiên cứu, hiệu quả điều trị vẫn chưa được xác định rõ ràng.

DMARDs – nhóm thuốc đặc hiệu dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp.

  • Áp dụng cho thể viêm khớp do rối loạn miễn dịch, gồm các thuốc như methotrexate, sulfasalazine, hydroxychloroquine hoặc các thuốc sinh học như etanercept và adalimumab, đồng thời cần có bác sĩ theo dõi sát.

Thực phẩm bổ sung:

  • Glucosamine và chondroitin được một số người bệnh sử dụng với hy vọng cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng chắc chắn về hiệu quả, và không nên dùng kéo dài nếu không có chỉ định.

3. Phẫu thuật

Phẫu thuật được cân nhắc khi điều trị nội khoa và bảo tồn không còn hiệu quả, khớp bị tổn thương nặng, gây đau kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt.

Các phương pháp phẫu thuật gồm:

  • Nội soi khớp: Thường không dùng cho viêm khớp, nhưng có thể chỉ định nếu có rách sụn chêm kèm theo.
  • Cắt xương chỉnh trục (osteotomy): Phù hợp với người còn trẻ, bị tổn thương khu trú một bên khớp. Việc phẫu thuật có thể làm thay đổi trục chi, hỗ trợ giảm sức ép lên vùng khớp bị ảnh hưởng.
  • Thay khớp gối:
  • Thay toàn phần: Áp dụng khi cả ba khoang khớp bị tổn thương.
  • Thay bán phần: Dùng khi tổn thương khu trú tại một khoang.
  • “Cắt” bao hoạt dịch bằng bức xạ: Dành cho trường hợp viêm khớp dạng thấp có viêm bao hoạt dịch.
  • Ghép sụn: Chủ yếu áp dụng ở người trẻ có tổn thương sụn nhỏ, khu trú. Phương pháp này không được sử dụng đại trà.

Tiên lượng bệnh viêm khớp gối

Đây là một bệnh lý kéo dài, tiến triển từ từ và nặng dần theo năm tháng. Khi sụn khớp đã bị tổn thương thì khó có thể phục hồi hoàn toàn. Nhưng nếu phát hiện đúng lúc và xử trí hiệu quả, người bệnh vẫn có thể kiểm soát triệu chứng, vận động tốt và duy trì khả năng sinh hoạt.

1. Khả năng phục hồi

  • Cho đến nay, việc phục hồi hoàn toàn sụn khớp bị tổn thương do viêm hay thoái hóa vẫn chưa khả thi.
  • Tuy vậy, nhiều người vẫn có thể kiểm soát triệu chứng hiệu quả bằng các biện pháp không phẫu thuật và duy trì hoạt động bình thường trong nhiều năm mà không cần can thiệp ngoại khoa. 
  • Với những trường hợp tổn thương nặng, phẫu thuật thay khớp gối toàn phần hoặc bán phần có thể giúp giảm đau đáng kể, phục hồi chức năng và cải thiện khả năng vận động hàng ngày.

2. Biến chứng có thể gặp

  • Một số biến chứng có thể gặp, bao gồm:
    • Bất thường hình dạng trục chân, chẳng hạn như chân vòng kiềng hoặc chân chữ X.
    • Hạn chế vận động, người bệnh có thể mất thăng bằng, chấn thương do té ngã…
    • Người bệnh khó thực hiện các động tác quen thuộc hằng ngày như di chuyển, đứng lên ngồi xuống và leo cầu thang.

3. Các yếu tố làm tăng nặng 

  • Tuổi: Người lớn tuổi có khả năng phục hồi sụn kém hơn nên bệnh thường tiến triển nặng hơn.
  • Mức độ tổn thương khớp: Trường hợp khớp bị tổn thương cả ba khoang, thường có tiên lượng xấu hơn so với tổn thương khu trú.
  • Bất thường trục: Các bất thường như chân vòng kiềng hoặc chân chữ X khiến khớp bị mòn lệch, làm bệnh tiến triển nhanh hơn.
  • Bệnh lý nền: Các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường, rối loạn lipid, thiếu vitamin D hoặc dư sắt trong máu có thể làm sụn khớp thoái hóa nặng hơn.
  • Tuân thủ điều trị: Là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh, cải thiện triệu chứng và phòng tránh biến chứng xảy ra.

Tài liệu tham khảo:

  1. American Academy of Orthopaedic Surgeons. (2023). Arthritis of the knee (Contributors: N. P. Sheth, J. R. H. Foran; Peer-reviewed by S. J. Fischer). OrthoInfo. https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases--conditions/arthritis-of-the-knee/ (Accessed July 27, 2025)
  2. Cleveland Clinic. (2024). Arthritis in knee. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21978-arthritis-of-the-knee (Accessed July 27, 2025)
  3. Hospital for Special Surgery. (2025). Knee arthritis (Reviewed by L. A. Mandl, M.D., M.P.H.; T. S. Shen, M.D.). https://www.hss.edu/health-library/conditions-and-treatments/list/knee-arthritis (Accessed July 27, 2025)
  4. Johns Hopkins Medicine. (n.d.). Knee arthritis. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/knee-arthritis (Accessed July 27, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ