Từ điển bệnh lý

Viêm khớp háng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 06-06-2025

Tổng quan Viêm khớp háng

Viêm khớp háng là sự thoái hóa của sụn khớp tại khớp háng. Khớp háng là một khớp kiểu chỏm – ổ (ball-and-socket), trong đó chỏm xương đùi trên đóng vai trò là "quả cầu". Phần chỏm này được ngăn cách với ổ khớp (ổ cối) bằng lớp sụn. Sụn hoạt động như một lớp phủ trơn láng giữa chỏm và ổ, giúp chỏm di chuyển và xoay mượt mà khi chân chuyển động. Viền sụn (labrum) – một loại sụn chắc chắn viền quanh mép ngoài của ổ khớp – giúp ổn định khớp háng.

Khi sụn khớp bị tổn thương, bề mặt sụn trở nên thô ráp. Sụn bị mỏng dần làm thu hẹp khoảng cách giữa các đầu xương. Trong các trường hợp nặng, xương có thể cọ sát vào nhau, và mọi chuyển động đều gây đau đớn và cứng khớp. Sự ma sát giữa các đầu xương cũng có thể dẫn đến sự hình thành các gai xương – những mấu xương phát triển tại mép xương, làm thay đổi hình dạng khớp.

Minh họa cho thấy khớp háng bình thường so với khớp háng bị viêm khớp, sụn bị tổn thương Minh họa cho thấy khớp háng bình thường so với khớp háng bị viêm khớp, sụn bị tổn thương


Nguyên nhân Viêm khớp háng

Thoái hoá khớp háng (Osteoarthritis)

Thoái hoá khớp háng là một bệnh thoái hóa ở khớp, nghĩa là gây tổn thương dần dần cho khớp. Đây là dạng phổ biến nhất của viêm khớp háng và có thể ảnh hưởng đến các khớp khác. Thoái hoá khớp háng thường do hao mòn theo tuổi tác và sẽ xấu đi theo thời gian. Sự thoái hóa sụn gây đau và viêm.

Ở một số người, thoái hoá khớp háng có thể phát triển nhanh hơn do hình dạng bất thường của các xương cấu thành khớp háng. Ví dụ, nếu chỏm và ổ khớp không vừa vặn hoàn hảo với nhau (gây ra tình trạng va chạm khớp háng – hip impingement), chúng có thể cọ sát nhau, dần dẫn đến viêm xương khớp. Trường hợp này cũng xảy ra ở người bị loạn sản khớp háng (hip dysplasia), khi ổ khớp quá nông không đủ nâng đỡ chỏm xương đùi. Điều này tạo ra áp lực bất thường lên sụn, khiến sụn bị hao mòn sớm.

Các giai đoạn của thoái hoá khớp háng

  • Giai đoạn 1: Có hao mòn nhẹ ở khớp háng và một vài gai xương nhỏ, thường ít hoặc không gây đau.
  • Giai đoạn 2: Sụn bắt đầu bị thoái hóa, và các gai xương có thể thấy rõ trên phim X-quang. Các triệu chứng gồm đau, khó chịu và cứng khớp háng. Còn gọi là viêm khớp háng nhẹ.
  • Giai đoạn 3: Sụn bắt đầu bị ăn mòn, khoảng cách giữa các xương trong khớp thu hẹp lại. Các hoạt động bình thường như đi bộ, quỳ hoặc ngồi xổm gây đau và sưng. Giai đoạn này được gọi là viêm khớp háng trung bình.
  • Giai đoạn 4 (nặng nhất): Sụn gần như biến mất hoàn toàn, gây viêm mạn tính. Cảm giác đau và cứng khớp xuất hiện gần như liên tục.

Viêm khớp dạng thấp tại khớp háng (Rheumatoid arthritis – RA)

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công các mô khỏe mạnh ở khớp, bao gồm cả khớp háng. Viêm khớp dạng thấp gây viêm màng hoạt dịch – lớp bao quanh khớp háng. Các tế bào viêm tiết ra chất làm phân hủy sụn khớp theo thời gian. Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ như cổ tay và ngón tay trước, và có thể không rõ ràng ở khớp háng cho đến khi xuất hiện triệu chứng. Tổn thương khớp háng có thể gặp ở khoảng 15% đến 28% số bệnh nhân mắc viêm khớp dạng thấp. 

Bằng chứng trên hình ảnh X-quang cho thấy các dấu hiệu tổn thương khớp háng do viêm khớp dạng thấp bao gồm: loãng xương quanh khớp, thay đổi dạng nang trong xương, và các mức độ khác nhau của hiện tượng lồi ổ cối tiến triển. Một số nghiên cứu cho thấy có sự gia tăng tốc độ chuyển hóa xương trong các mẫu sinh thiết ổ cối từ những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Do xương ở những bệnh nhân này tương đối giòn, nên nguy cơ gãy xương đùi gần sau chấn thương nhẹ cao hơn, đồng thời tỷ lệ mất cố định khớp nhân tạo cũng được ghi nhận ở mức cao.

Viêm khớp vảy nến ở khớp háng (Psoriatic arthritis)

Đây là dạng viêm khớp có thể xuất hiện ở người mắc bệnh vảy nến – một bệnh da tự miễn có thể gây viêm ở các khớp, bao gồm khớp háng. Theo thời gian, nếu không được điều trị, tình trạng viêm có thể gây tổn thương khớp. Viêm khớp vảy nến tại khớp háng là một tình trạng mạn tính. Bệnh có thể xuất hiện trước hoặc sau các triệu chứng da điển hình của vảy nến.

Viêm khớp háng sau chấn thương (Post-traumatic arthritis)

Tổn thương hoặc chấn thương vùng háng – chẳng hạn như gãy xương – có thể dẫn đến viêm khớp sau này. Những tình huống như ngã, tai nạn giao thông hoặc chấn thương thể thao có thể làm tổn hại đến sụn khớp – lớp đệm bảo vệ đầu xương – hoặc gây biến dạng cấu trúc giải phẫu khớp háng. Mặc dù vết thương ban đầu có thể hồi phục, tổn thương sụn thường không tái tạo hoàn toàn, khiến cho các bề mặt khớp cọ xát vào nhau, gây đau và viêm kéo dài. Ngoài ra, sự lệch trục hoặc thay đổi hình dạng khớp sau chấn thương cũng làm tăng áp lực lên một số vùng sụn nhất định, từ đó thúc đẩy quá trình thoái hóa. Viêm khớp có thể xuất hiện sau nhiều năm kể từ khi chấn thương xảy ra, và tiến triển âm thầm, làm giảm khả năng vận động, gây đau mạn tính và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.

Viêm khớp háng do hoại tử vô mạch (Avascular necrosis)

Hoại tử vô mạch là một biến chứng nghiêm trọng xảy ra khi phần đầu xương đùi – cấu trúc hình cầu của khớp háng – mất nguồn cung cấp máu nuôi dưỡng. Vùng đầu xương đùi vốn có hệ thống mạch máu nuôi khá hạn chế, nên rất nhạy cảm với bất kỳ rối loạn nào làm gián đoạn tuần hoàn. Khi máu không được đưa đến đầy đủ, tế bào xương bắt đầu chết đi, khiến cấu trúc xương suy yếu; đầu xương đùi mất dần hình dạng tròn trịa vốn có, dẫn đến lệch trục và biến dạng khớp háng. Quá trình này khiến các bề mặt khớp không còn ăn khớp với nhau, gây ma sát bất thường, tổn thương sụn khớp và tiến triển thành viêm khớp nặng. Người bệnh sẽ trải qua tình trạng đau tăng dần, hạn chế vận động và giảm chất lượng sống rõ rệt. Hoại tử vô mạch có thể xảy ra do chấn thương, sử dụng corticosteroid kéo dài hoặc do các bệnh lý toàn thân, và cần được phát hiện sớm để tránh thoái hóa khớp không hồi phục.

 Hoại tử vô mạch chỏm xương đùiHoại tử vô mạch chỏm xương đùi


Triệu chứng Viêm khớp háng

Các triệu chứng của viêm khớp háng có thể xuất hiện liên tục hoặc theo từng đợt bùng phát. Những triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau tại vùng háng hoặc gần háng, có thể nặng hơn khi thực hiện một số động tác hoặc tập luyện. Khi sụn bị mòn không đều, một số chuyển động có thể gây áp lực lên vùng tổn thương nhiều hơn, làm tăng cảm giác đau. Với viêm khớp háng, cơn đau thường xuất hiện chủ yếu ở vùng bẹn, đôi khi lan ra đùi ngoài hoặc mông trên. Cơn đau có thể tồi tệ hơn sau khi đứng hoặc đi lại lâu, hoặc sau thời gian nghỉ ngơi (chẳng hạn như khi vừa ngủ dậy buổi sáng).
  • Cứng khớp háng khiến bạn khó di chuyển hoặc xoay chân, gây khó khăn trong các sinh hoạt hàng ngày như mang vớ hay đi giày.
  • Tiếng lạo xạo (crepitus) là tiếng răng rắc, lạo xạo hoặc lách cách phát ra khi bạn di chuyển khớp háng bị tổn thương.
  • Yếu cơ vùng háng, thường là hậu quả của việc giảm vận động do đau. Ít vận động khiến khớp yếu dần và làm triệu chứng trở nên trầm trọng hơn.

Đối tượng nguy cơ Viêm khớp háng

  • Tuổi tác: Càng lớn tuổi, nguy cơ mòn sụn khớp háng càng cao.
  • Thừa cân: Trọng lượng cơ thể lớn tạo thêm áp lực lên khớp háng.
  • Chấn thương: Những tổn thương nghiêm trọng như gãy xương háng hoặc rách sụn viền (labrum) có thể dẫn đến viêm khớp sau này.
  • Lạm dụng khớp: Các công việc hoặc môn thể thao đòi hỏi chuyển động lặp lại có thể làm tăng nguy cơ thoái hoá khớp háng.
  • Giới tính: Phụ nữ sau mãn kinh dễ bị thoái hoá khớp háng hơn nam giới. Viêm khớp dạng thấp cũng ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn.
  • Bất thường cấu trúc hoặc phát triển: Dị dạng xương tạo thành khớp háng như loạn sản khớp háng (hip dysplasia) hoặc va chạm khớp háng (impingement) gây áp lực bất thường lên sụn khớp.
  • Tác nhân tự miễn: Nguyên nhân cụ thể của viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến chưa rõ, nhưng các tác nhân như nhiễm trùng có thể đóng vai trò khởi phát bệnh.
  • Các bệnh lý khác: Người mắc tiểu đường, mỡ máu cao, thừa sắt trong máu (hemochromatosis), hoặc thiếu vitamin D dễ phát triển viêm xương khớp hơn.

Hình ảnh điển hình của thoái hoá khớp háng trên X-quangHình ảnh điển hình của thoái hoá khớp háng trên X-quang


Các biện pháp điều trị Viêm khớp háng

Phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại viêm khớp, giai đoạn bệnh, độ tuổi, mức độ đau và các yếu tố liên quan khác. Dù không thể phục hồi sụn đã mất, nhưng có nhiều cách giúp giảm đau và ngăn ngừa tổn thương tiến triển.

Điều trị không phẫu thuật

  • Điều chỉnh hoạt động: Tránh các hoạt động làm triệu chứng nặng hơn như chạy, nhảy hoặc tập luyện cường độ cao.
  • Thay đổi lối sống: Giảm cân để giảm áp lực lên khớp háng.
  • Vật lý trị liệu: Thực hiện các bài tập giúp tăng cường sức mạnh cơ vùng háng. Các bài tập tác động thấp như bơi lội, đạp xe giúp duy trì hoạt động thể chất.
  • Miếng đệm nhiệt: Giúp làm dịu tình trạng viêm.
  • Thuốc và tiêm: Gồm có corticosteroid, acid hyaluronic, huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), vitamin và khoáng chất bổ sung, thuốc ức chế miễn dịch hoặc sinh học – tùy loại viêm khớp mà lựa chọn thuốc phù hợp.
  • Dụng cụ hỗ trợ đi lại: Như gậy hoặc khung tập đi để hỗ trợ di chuyển.

Phẫu thuật điều trị viêm khớp háng

Khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, hoặc khi viêm khớp háng gây đau đớn nghiêm trọng, hạn chế vận động và làm suy giảm chất lượng cuộc sống, phẫu thuật trở thành lựa chọn cần thiết. Hai phương pháp phẫu thuật chính được áp dụng là thay khớp háng và hàn khớp háng.

 Thay khớp háng nhân tạo là biện pháp điều trị hiệu quả trong trường hợp nặngThay khớp háng nhân tạo là biện pháp điều trị hiệu quả trong trường hợp nặng

  • Thay khớp háng (hip arthroplasty) là kỹ thuật phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay trong điều trị viêm khớp háng nặng. Phẫu thuật này thay thế phần đầu xương đùi và ổ cối bị tổn thương bằng khớp nhân tạo, giúp giảm đau rõ rệt và phục hồi chức năng vận động gần như bình thường. Kỹ thuật thay khớp háng ngày càng tiên tiến với vật liệu và thiết kế hiện đại, kéo dài tuổi thọ của khớp giả. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ phục hồi và theo dõi lâu dài để tránh các biến chứng như nhiễm trùng hoặc lỏng khớp nhân tạo.
  • Hàn khớp háng (hip fusion) là phương pháp gắn kết vĩnh viễn các xương trong khớp háng, nhằm loại bỏ hoàn toàn cử động tại khớp để giảm đau. Phương pháp này ít được sử dụng hiện nay vì làm mất khả năng vận động của khớp, chỉ áp dụng trong trường hợp không thể thực hiện thay khớp háng hoặc khi phẫu thuật thay khớp không thành công.

Tóm lại, lựa chọn phương pháp phẫu thuật phải dựa trên tình trạng bệnh cụ thể, tuổi tác, mức độ hoạt động và nhu cầu của bệnh nhân, đồng thời được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ