Bác sĩ: ThS.BS Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Viêm khớp do liên cầu là một tình trạng viêm khớp đặc biệt, thường xảy ra sau khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn liên cầu nhóm A – loại vi khuẩn thường gây viêm họng hoặc viêm amidan cấp. Sau khi vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh, hệ miễn dịch được kích hoạt để tiêu diệt “kẻ lạ”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hệ miễn dịch lại nhận nhầm một số mô trong cơ thể, đặc biệt là ở các khớp, là “kẻ thù”, dẫn đến hiện tượng tự tấn công và gây ra viêm. Đây là phản ứng viêm “lạc hướng” của cơ thể, còn gọi là phản ứng tự miễn hậu nhiễm liên cầu.
Bệnh thường gặp nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên, trong độ tuổi từ 5 đến 15 tuổi. Triệu chứng nổi bật là đau, sưng, nóng, đỏ ở các khớp lớn như khớp gối, cổ chân, cổ tay hoặc khuỷu tay. Một đặc điểm khá đặc biệt là các khớp bị viêm không cố định, mà có thể thay đổi vị trí theo thời gian. Hiện tượng này được gọi là viêm khớp di chuyển. Điểm nguy hiểm của viêm khớp do liên cầu không chỉ nằm ở các cơn đau khớp. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, phản ứng miễn dịch bất thường này có thể lan rộng và ảnh hưởng đến tim gây ra một biến chứng nguy hiểm gọi là bệnh thấp tim, để lại tổn thương van tim vĩnh viễn, ảnh hưởng đến sức khỏe suốt đời.
Viêm khớp do liên cầu là tình trạng khớp bị viêm sau khi cơ thể bị nhiễm liên cầu A
Viêm khớp do liên cầu là một tình trạng viêm khớp xảy ra sau nhiễm trùng, đặc biệt là sau viêm họng cấp do vi khuẩn liên cầu tan huyết beta nhóm A (Streptococcus pyogenes). Khác với những bệnh lý viêm khớp do vi khuẩn trực tiếp xâm nhập vào khớp, viêm khớp liên cầu chủ yếu là hệ quả của một phản ứng miễn dịch bất thường, tức là do chính cơ thể “hiểu nhầm” và tấn công mô khớp của mình sau khi đã loại bỏ vi khuẩn. Sau đây là các yếu tố góp phần vào quá trình hình thành bệnh:
Liên cầu nhóm A một loại vi khuẩn phổ biến, thường gây viêm họng cấp, viêm amidan mủ hoặc chốc lở da ở trẻ em. Khi vi khuẩn xâm nhập cơ thể qua đường hô hấp hoặc da, hệ miễn dịch lập tức phản ứng bằng cách sản sinh ra kháng thể nhằm tiêu diệt vi khuẩn. Trong đa số trường hợp, quá trình này diễn ra suôn sẻ và người bệnh hồi phục nhanh chóng. Tuy nhiên, ở một số người, đặc biệt là trẻ từ 5 đến 15 tuổi, phản ứng miễn dịch có thể đi chệch hướng, kéo dài sau khi nhiễm trùng đã hết, gây ra tình trạng viêm thứ phát ở các cơ quan khác như khớp, tim hoặc da.
Một trong những cơ chế bệnh sinh được nhắc đến nhiều nhất trong viêm khớp liên cầu là hiện tượng “miễn dịch chéo” hay “giả mạo kháng nguyên”. Một số cấu trúc protein trên vỏ của vi khuẩn liên cầu có cấu tạo giống với protein trong mô khớp hoặc mô tim người. Khi cơ thể tạo ra kháng thể để chống lại vi khuẩn, các kháng thể này cũng có thể gắn vào những mô “giống” đó trong cơ thể, kích hoạt phản ứng viêm tại các vị trí không liên quan đến nhiễm trùng ban đầu. Đây là lý do vì sao các triệu chứng viêm khớp xuất hiện sau vài tuần nhiễm trùng, khi vi khuẩn đã bị loại bỏ nhưng hệ miễn dịch vẫn còn hoạt động.
Không phải ai nhiễm liên cầu cũng phát triển viêm khớp. Một số cá nhân có yếu tố cơ địa đặc biệt khiến họ dễ phản ứng quá mức với kháng nguyên liên cầu. Nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đáp ứng miễn dịch bất thường. Những người mang các biến thể gen nhất định có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển bệnh thấp khớp hoặc viêm khớp hậu nhiễm.
Một nguyên nhân góp phần thúc đẩy bệnh tiến triển là việc điều trị viêm họng không đúng cách. Khi không được điều trị kịp thời bằng kháng sinh phù hợp hoặc khi người bệnh tự ý ngừng thuốc sớm trước đủ liệu trình, vi khuẩn có thể tồn tại dai dẳng, làm tăng nguy cơ xảy ra biến chứng sau nhiễm. Do đó, điều trị triệt để viêm họng do liên cầu ngay từ đầu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong phòng ngừa viêm khớp liên cầu và các biến chứng thấp tim sau này.
Viêm khớp liên cầu thường xuất hiện sau đợt viêm đường hô hấp
Để hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh viêm khớp liên cầu cần thực hiện các biện pháp dự phòng toàn diện, từ phát hiện sớm đến duy trì vệ sinh và phòng tránh lây nhiễm. Cụ thể:
5.1. Phát hiện và điều trị sớm nhiễm khuẩn liên cầu nhóm A
Phát hiện kịp thời các trường hợp viêm họng do liên cầu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong dự phòng viêm khớp liên cầu. Người bệnh cần được khám và xét nghiệm nhanh để xác định nguyên nhân liên cầu khi có các triệu chứng viêm họng điển hình như đau rát họng, sốt cao, hạch cổ sưng to. Điều trị kháng sinh đúng và đủ liều theo phác đồ giúp tiêu diệt triệt để vi khuẩn, tránh tái phát và ngăn ngừa các biến chứng viêm khớp và thấp tim. Tuyệt đối không được tự ý dừng thuốc giữa chừng hoặc dùng thuốc không theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ kháng thuốc và thất bại trong điều trị.
5.2. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Giữ gìn vệ sinh cá nhân là biện pháp thiết yếu để giảm lây lan vi khuẩn liên cầu. Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh hoặc khi tiếp xúc với người bệnh. Ngoài ra, không dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng, cốc uống nước để tránh lây truyền vi khuẩn. Môi trường sống cần được duy trì sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm thấp để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn liên cầu.
5.3. Điều trị dự phòng lâu dài bằng kháng sinh cho nhóm nguy cơ cao
Ở những bệnh nhân đã từng mắc thấp tim hoặc viêm khớp liên cầu tái phát nhiều lần, việc điều trị dự phòng bằng kháng sinh dài hạn đóng vai trò then chốt. Việc tuân thủ nghiêm ngặt liệu trình dự phòng này cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
5.4. Tăng cường sức khỏe và nâng cao thể trạng
Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là hàng rào bảo vệ cơ thể trước các tác nhân gây bệnh. Việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất, ngủ đủ giấc và tập luyện thể thao đều đặn giúp nâng cao sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Người bệnh nên hạn chế các yếu tố gây suy giảm miễn dịch như căng thẳng kéo dài, hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với các chất độc hại.
5.5. Tuyên truyền, giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng
Phổ biến kiến thức về nguyên nhân, cách phòng bệnh và xử trí kịp thời viêm họng liên cầu, viêm khớp liên cầu là việc rất quan trọng để giảm tỷ lệ mắc bệnh và biến chứng trong cộng đồng. Các chương trình tuyên truyền, giáo dục sức khỏe tại trường học, cơ sở y tế và cộng đồng giúp nâng cao nhận thức, khuyến khích người dân đi khám và điều trị sớm khi có dấu hiệu bất thường.
Giữ gìn vệ sinh cá nhân giúp dự phòng viêm khớp liên cầu
Việc chẩn đoán viêm khớp liên cầu chủ yếu dựa vào mối liên hệ giữa các triệu chứng viêm khớp và tiền sử nhiễm liên cầu gần đây, thường là viêm họng cấp. Vì bệnh không có dấu hiệu đặc hiệu tuyệt đối, nên bác sĩ cần phối hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ để đưa ra chẩn đoán chính xác.
3.1. Khám lâm sàng
Lâm sàng là bước đầu tiên và quan trọng nhất, giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân viêm khớp. Quá trình này gồm hai phần chính: hỏi bệnh và khám thực thể.
3.1.1. Hỏi bệnh
Bác sĩ sẽ đặt nhiều câu hỏi để làm rõ các yếu tố gợi ý viêm khớp do liên cầu, bao gồm:
- Tiền sử nhiễm trùng gần đây: Người bệnh (thường là trẻ từ 5–15 tuổi) có thể kể lại đã từng bị đau họng, sốt, ho hoặc nổi hạch cách đây một đến vài ba tuần. Một số trường hợp có thể từng bị chốc lở ngoài da.
- Triệu chứng khớp hiện tại: Bệnh nhân cảm thấy đau, sưng, nóng và hạn chế vận động ở một hoặc nhiều khớp. Thường gặp nhất là ở khớp gối, cổ chân, khuỷu tay hoặc cổ tay.
- Tính chất viêm khớp: Đặc trưng của viêm khớp liên cầu là viêm khớp di chuyển, tức là đau khớp này rồi chuyển sang khớp khác. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, có thể kèm theo sốt nhẹ và mệt mỏi.
3.1.2. Khám thực thể
Khi khám, bác sĩ sẽ tìm các dấu hiệu tại khớp như:
- Sưng, nóng, đỏ, đau tại khớp: Một hoặc nhiều khớp lớn có biểu hiện viêm, đối xứng hoặc không đối xứng.
- Hạn chế vận động khớp: Do đau hoặc sưng, bệnh nhân có thể không cử động được khớp bình thường.
- Không có biến dạng khớp vĩnh viễn: Khác với viêm khớp dạng thấp, viêm khớp liên cầu không gây phá hủy khớp nếu được điều trị đúng và sớm.
- Khám tim mạch: Trong một số trường hợp có liên quan đến thấp tim, bác sĩ sẽ khám tim để phát hiện các dấu hiệu bất thường như tiếng thổi tim hoặc rối loạn nhịp.
3.2. Cận lâm sàng
Các xét nghiệm hỗ trợ giúp củng cố chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân viêm khớp khác:
- Xét nghiệm huyết học viêm: CRP (C-reactive protein) và ESR (tốc độ máu lắng) thường tăng cao, phản ánh quá trình viêm đang diễn ra.
- Xét nghiệm huyết thanh học kháng thể kháng liên cầu: ASLO (Anti-Streptolysin O) là xét nghiệm quan trọng nhất. Mức ASLO tăng cao gợi ý cơ thể đã tiếp xúc với liên cầu gần đây. Tuy nhiên, chỉ số này tăng sau 1–3 tuần nhiễm bệnh, nên cần phối hợp với lâm sàng để đánh giá.
- Cấy họng hoặc test nhanh liên cầu: Có thể giúp xác định người bệnh còn mang liên cầu tại họng hay không.
- X-quang khớp: Thường không có tổn thương cấu trúc, nhưng giúp loại trừ các bệnh khớp khác.
- Siêu âm khớp: Có thể thấy tràn dịch khớp mức độ nhẹ, hỗ trợ trong trường hợp triệu chứng không rõ ràng.
ASLO (Anti-Streptolysin O) là xét nghiệm chính trong chẩn đoán viêm khớp liên cầu
Mục tiêu điều trị viêm khớp liên cầu không chỉ nhằm kiểm soát các triệu chứng viêm, đau khớp mà còn hướng đến loại bỏ triệt để tác nhân gây bệnh, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như thấp tim. Điều trị viêm khớp liên cầu đòi hỏi phối hợp nhiều phương pháp theo nguyên tắc toàn diện, chi tiết như sau:
Việc điều trị kháng sinh là nền tảng trong kiểm soát viêm khớp liên cầu vì bệnh phát sinh trên nền tảng nhiễm khuẩn liên cầu nhóm A. Penicillin vẫn là thuốc đầu tay được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả và chi phí thấp. Penicillin G được dùng dưới dạng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch trong trường hợp nặng, hoặc penicillin V đường uống trong trường hợp nhẹ và trung bình. Liệu trình điều trị thường kéo dài ít nhất 10 ngày, nhằm đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, tránh nguy cơ tái phát và biến chứng.
Trường hợp bệnh nhân có dị ứng với penicillin, các thuốc thay thế như erythromycin, clarithromycin hoặc các macrolid khác được sử dụng với hiệu quả tương đương. Ngoài ra, trong một số trường hợp tái phát nhiều lần hoặc biến chứng thấp tim, có thể cân nhắc điều trị dự phòng kháng sinh dài hạn bằng penicillin chu kỳ mỗi 3 - 4 tuần.
Viêm khớp trong viêm khớp liên cầu không phải do vi khuẩn tấn công trực tiếp mà là do phản ứng miễn dịch, nên điều trị tập trung vào kiểm soát viêm và giảm đau: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, diclofenac được sử dụng rộng rãi vì khả năng giảm đau, hạ sốt, và làm giảm viêm hiệu quả. Liều dùng và thời gian điều trị cần tuân thủ theo hướng dẫn y khoa, thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy mức độ viêm.
Trong trường hợp viêm khớp nặng, đau nhiều, hoặc NSAIDs không kiểm soát đủ, corticosteroid có thể được dùng dưới dạng uống hoặc tiêm, giúp giảm nhanh tình trạng viêm và sưng. Tuy nhiên, corticoid cần dùng thận trọng vì có nhiều tác dụng phụ và chỉ nên dùng theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Việc chăm sóc toàn diện không thể thiếu các biện pháp hỗ trợ nhằm giảm áp lực lên khớp viêm và duy trì vận động. Nghỉ ngơi hợp lý trong giai đoạn viêm cấp tính giúp hạn chế tổn thương khớp, giảm đau và sưng. Bệnh nhân nên tránh vận động mạnh hoặc đứng lâu, ngồi lâu gây áp lực lên các khớp bị tổn thương.
Khi các triệu chứng viêm giảm dần, tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng giúp phục hồi vận động khớp, phòng ngừa cứng khớp, teo cơ và giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại sinh hoạt bình thường. Vật lý trị liệu có thể bao gồm các bài tập vận động chủ động, thụ động, massage và sử dụng nhiệt liệu pháp theo hướng dẫn chuyên môn.
Trên đây là các thông tin cần thiết về viêm khớp liên cầu. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
Cunningham, M. W. (2019). Streptococcus and rheumatic fever. Current Opinion in Rheumatology, 31(4), 380–386.
Carapetis, J. R., McDonald, M., & Wilson, N. J. (2005). Acute rheumatic fever. The Lancet, 366(9480), 155–168.
World Health Organization. (2004). Rheumatic fever and rheumatic heart disease: Report of a WHO Expert Consultation, Geneva, 29 October – 1 November 2001 (WHO Technical Report Series, No. 923). World Health Organization.
Carapetis, J. R., Currie, B. J., & Mathews, J. D. (2000). Acute rheumatic fever and rheumatic heart disease in the Northern Territory of Australia: a review of 25 years of research and development of control programs. The Pediatric Infectious Disease Journal, 19(5), 465–473.
Tandon, R., & Sharma, R. (2017). Streptococcal arthritis: Clinical features and management. Journal of Clinical Rheumatology, 23(3), 145–150.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!